Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Cancerdrug Research Papers (EN-VI) - 2025-05-27
27/05/2025
Admin

- How has the field of immunogenic cell death in breast cancer evolved and impacted clinical practice over the past eleven years?
- EN: This study analyzes publications on immunogenic cell death (ICD) in breast cancer to reveal research trends and key contributors. The analysis highlights significant contributions from China and the USA, identifies influential journals and researchers, and maps key research areas like immunotherapy, tumor microenvironment, and nanomedicine. Chemotherapy-immunotherapy combinations and protein identification are recent advancements. Emerging trends focus on immunotherapy, photodynamic therapy, and triple-negative breast cancer. This overview informs clinical practice and guides future research directions in ICD-based breast cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này phân tích các ấn phẩm về chết tế bào sinh miễn dịch (ICD) trong ung thư vú để khám phá các xu hướng nghiên cứu và những đóng góp quan trọng. Phân tích nhấn mạnh những đóng góp đáng kể từ Trung Quốc và Hoa Kỳ, xác định các tạp chí và nhà nghiên cứu có ảnh hưởng, đồng thời vạch ra các lĩnh vực nghiên cứu chính như liệu pháp miễn dịch, vi môi trường khối u và y học nano. Sự kết hợp hóa trị-liệu pháp miễn dịch và xác định protein là những tiến bộ gần đây. Các xu hướng mới nổi tập trung vào liệu pháp miễn dịch, liệu pháp quang động và ung thư vú âm tính bộ ba. Tổng quan này cung cấp thông tin cho thực hành lâm sàng và định hướng các hướng nghiên cứu trong tương lai về điều trị ung thư vú dựa trên ICD.
- Routing immunomodulatory cytokine-encoded mRNAs to the omentum: turning an enemy into an ally in peritoneal metastasis.
- EN: This study investigates a new immunotherapeutic approach for peritoneal metastases by delivering cytokine-encoded mRNAs directly to the omentum, which is normally a tumor-supportive environment. The objective is to reprogram the omentum into an immune-activating tissue. The research demonstrates that this targeted delivery of cytokine mRNAs is feasible and potentially safe, suggesting it could transform the omentum into an immune-activating ally against peritoneal metastases. This approach represents a promising new strategy for cancer immunotherapy in this challenging clinical scenario.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp điều trị miễn dịch mới cho di căn phúc mạc bằng cách đưa mRNA mã hóa cytokine trực tiếp đến mạc nối lớn, vốn là một môi trường hỗ trợ khối u. Mục tiêu là tái lập trình mạc nối lớn thành một mô hoạt hóa miễn dịch. Nghiên cứu chứng minh rằng việc đưa mRNA cytokine có mục tiêu này là khả thi và an toàn tiềm năng, cho thấy nó có thể biến mạc nối lớn thành một đồng minh hoạt hóa miễn dịch chống lại di căn phúc mạc. Phương pháp này đại diện cho một chiến lược mới đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch ung thư trong bối cảnh lâm sàng đầy thách thức này.
- Immunization coverage for children with cancer in Latin America and the Caribbean can be improved through strategic coordination of existing global agendas.
- EN: This study investigated the factors influencing vaccination practices for children with cancer in Latin America and the Caribbean. The survey revealed that healthcare providers recognize the importance of vaccinating these children, but vaccination record review and immunization rates are low. A significant gap exists due to the lack of national policies and monitoring tools. The research highlights the need to integrate immunizations into national childhood cancer treatment policies and enhance vaccination surveillance to improve coverage for this vulnerable population. Combining global initiatives focused on immunization and childhood cancer care offers a promising approach.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm chủng cho trẻ em bị ung thư ở khu vực Mỹ Latinh và Caribe. Kết quả khảo sát cho thấy các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhận thức được tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho những trẻ này, nhưng việc xem xét hồ sơ tiêm chủng và tỷ lệ tiêm chủng còn thấp. Một khoảng trống lớn tồn tại do thiếu các chính sách và công cụ giám sát quốc gia. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải tích hợp tiêm chủng vào các chính sách điều trị ung thư ở trẻ em cấp quốc gia và tăng cường giám sát tiêm chủng để cải thiện độ bao phủ cho nhóm dân số dễ bị tổn thương này. Kết hợp các sáng kiến toàn cầu tập trung vào tiêm chủng và chăm sóc ung thư ở trẻ em mang đến một cách tiếp cận đầy hứa hẹn.
- The impact of combined use of probiotics and metformin on metabolic parameters in patients with polycystic ovary syndrome.
- EN: This study examined whether combining probiotics with metformin improves metabolic parameters in women with Polycystic Ovary Syndrome (PCOS). Researchers compared a group taking metformin alone to a group taking both probiotics and metformin over three months. The combination group showed significantly better improvements in HDL cholesterol, insulin levels, adiponectin levels, weight, and waist/hip circumference compared to the metformin-only group. These findings suggest that adding probiotics to metformin therapy could offer enhanced benefits for managing certain metabolic aspects of PCOS. However, no significant differences were observed in hormonal profiles or quality of life measurements.
- VI: Nghiên cứu này kiểm tra xem việc kết hợp men vi sinh (probiotics) với metformin có cải thiện các thông số trao đổi chất ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hay không. Các nhà nghiên cứu so sánh một nhóm chỉ dùng metformin với một nhóm dùng cả men vi sinh và metformin trong ba tháng. Nhóm kết hợp cho thấy sự cải thiện đáng kể hơn về cholesterol HDL, mức insulin, mức adiponectin, cân nặng và số đo vòng eo/hông so với nhóm chỉ dùng metformin. Những phát hiện này cho thấy việc bổ sung men vi sinh vào liệu pháp metformin có thể mang lại lợi ích nâng cao trong việc quản lý một số khía cạnh trao đổi chất của PCOS. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy ở hồ sơ hormone hoặc các phép đo chất lượng cuộc sống.
- Insulin‑like growth factor in cancer: New perspectives (Review).
- EN: This research reviews the role of insulin-like growth factors (IGFs) in cancer development and treatment resistance. IGFs are found to promote tumor cell growth, metastasis, and immune evasion, all of which contribute to poor patient outcomes. The paper highlights how IGF signaling influences the tumor microenvironment and drug resistance mechanisms. By summarizing the molecular mechanisms of IGFs in tumorigenesis and the development of IGF-targeted therapies, this review aims to provide insights for novel cancer treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan về vai trò của yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFs) trong sự phát triển ung thư và kháng thuốc điều trị. IGFs được phát hiện là thúc đẩy sự tăng trưởng tế bào khối u, di căn và trốn tránh hệ miễn dịch, tất cả đều góp phần vào kết quả điều trị kém cho bệnh nhân. Bài báo nhấn mạnh cách tín hiệu IGFs ảnh hưởng đến môi trường vi mô khối u và cơ chế kháng thuốc. Bằng cách tóm tắt các cơ chế sinh học phân tử của IGFs trong quá trình sinh ung thư và sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu IGFs, bài đánh giá này nhằm mục đích cung cấp những hiểu biết sâu sắc cho các chiến lược điều trị ung thư mới.
- Oncogenic role of the brain‑derived neurotrophic factor‑TrkB axis with a focus on gallbladder cancer (Review).
- EN: This review investigates the role of the Brain-Derived Neurotrophic Factor (BDNF) and its receptor TrkB in gallbladder cancer (GBC). Previous studies suggest the BDNF-TrkB pathway contributes to the aggressiveness of GBC, potentially through downstream activation of pathways like PI3K/Akt and MAPK. Targeting TrkB has shown promise in other cancers, but its precise role in GBC remains unclear. This review aims to elucidate the mechanisms of action of the BDNF-TrkB axis in GBC to identify potential therapeutic targets and future research directions. Ultimately, understanding this pathway could lead to novel treatments for this deadly malignancy.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của Yếu tố Thần kinh có Nguồn gốc từ Não (BDNF) và thụ thể TrkB của nó trong ung thư túi mật (GBC). Các nghiên cứu trước đây cho thấy con đường BDNF-TrkB góp phần vào sự xâm lấn của GBC, có khả năng thông qua việc kích hoạt các con đường hạ nguồn như PI3K/Akt và MAPK. Việc nhắm mục tiêu TrkB đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các bệnh ung thư khác, nhưng vai trò chính xác của nó trong GBC vẫn chưa rõ ràng. Bài tổng quan này nhằm làm sáng tỏ các cơ chế hoạt động của trục BDNF-TrkB trong GBC để xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng và các hướng nghiên cứu trong tương lai. Cuối cùng, việc hiểu rõ con đường này có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư ác tính gây tử vong cao này.
- Multifaceted roles of lactate dehydrogenase in liver cancer (Review).
- EN: This review investigates the multifaceted role of lactate dehydrogenase (LDH) in hepatocellular carcinoma (HCC) development and progression. The research highlights LDH's contribution to HCC cell proliferation through glycolysis and lactate production, as well as its influence on redox homeostasis, lipid synthesis, and tumor microenvironment interactions, all promoting tumor invasion and immune evasion. Elevated LDH levels correlate with disease severity and poor outcomes, suggesting its potential as a biomarker for early diagnosis and prognostic assessment. Therefore, LDH represents a promising therapeutic target for HCC treatment, providing a valuable resource for future research and clinical applications in HCC management.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò đa diện của lactate dehydrogenase (LDH) trong sự phát triển và tiến triển của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu nhấn mạnh sự đóng góp của LDH vào sự tăng sinh tế bào HCC thông qua quá trình đường phân và sản xuất lactate, cũng như ảnh hưởng của nó đến cân bằng nội môi redox, tổng hợp lipid và tương tác môi trường vi mô khối u, tất cả đều thúc đẩy sự xâm lấn của khối u và trốn tránh miễn dịch. Mức LDH tăng cao tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh và kết quả xấu, cho thấy tiềm năng của nó như một dấu ấn sinh học để chẩn đoán sớm và đánh giá tiên lượng. Do đó, LDH đại diện cho một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho điều trị HCC, cung cấp một nguồn tài liệu giá trị cho nghiên cứu trong tương lai và các ứng dụng lâm sàng trong quản lý HCC.
- Targeting CALR reduces energy metabolism of esophageal cancer cells and inhibits tumor‑associated fibroblast infiltration.
- EN: This study investigates the role of calreticulin (CALR) in esophageal squamous cell carcinoma (ESCC) progression, aiming to understand its potential as an immunotherapy target. The research found that CALR expression is elevated in ESCC tissue and promotes tumor cell proliferation, migration, and ER stress through interactions with calnexin (CANX) and protein disulfide isomerase A3 (PDIA3). Furthermore, reducing CALR levels significantly inhibited tumor growth and tumor-associated fibroblast infiltration in a xenograft model. These findings suggest that CALR promotes ESCC progression and represents a potential therapeutic target for ESCC treatment by inhibiting tumor-associated fibroblast infiltration.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của calreticulin (CALR) trong sự tiến triển của ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC), nhằm mục đích tìm hiểu tiềm năng của nó như một mục tiêu điều trị miễn dịch. Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện CALR tăng cao trong mô ESCC và thúc đẩy sự tăng sinh, di chuyển của tế bào khối u và căng thẳng mạng lưới nội chất (ER) thông qua tương tác với calnexin (CANX) và protein disulfide isomerase A3 (PDIA3). Hơn nữa, việc giảm mức CALR đã ức chế đáng kể sự phát triển của khối u và sự xâm nhập của nguyên bào sợi liên quan đến khối u trong mô hình xenograft. Những phát hiện này cho thấy CALR thúc đẩy sự tiến triển của ESCC và đại diện cho một mục tiêu điều trị tiềm năng cho điều trị ESCC bằng cách ức chế sự xâm nhập của nguyên bào sợi liên quan đến khối u.
- Learning to estimate sample-specific transcriptional networks for 7,000 tumors.
- EN: This research addresses the challenge of inferring gene regulatory networks (GRNs) from limited cancer expression data, which typically restricts analysis to broad tumor subtypes, ignoring individual patient heterogeneity. The study introduces contextualized learning, a multitask learning approach, to infer personalized GRNs by incorporating phenotypic, molecular, and environmental factors as contextual information. This method allows for sample-specific GRN predictions, even for unseen tumor types, by building a pan-cancer model of somatic mutations and gene regulation. The resulting contextualized networks offer a refined understanding of expression dynamics at an individual level, potentially improving cancer subtyping and personalized treatment strategies, and are accessible through a user-friendly Python package.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức trong việc suy luận mạng lưới điều hòa gen (GRNs) từ dữ liệu biểu hiện gen ung thư hạn chế, thường giới hạn phân tích ở các loại phụ khối u rộng, bỏ qua sự khác biệt giữa các bệnh nhân. Nghiên cứu giới thiệu học tập theo ngữ cảnh (contextualized learning), một phương pháp học đa nhiệm vụ, để suy luận GRNs được cá nhân hóa bằng cách kết hợp các yếu tố kiểu hình, phân tử và môi trường làm thông tin ngữ cảnh. Phương pháp này cho phép dự đoán GRNs đặc trưng cho từng mẫu, ngay cả đối với các loại khối u chưa từng thấy, bằng cách xây dựng mô hình ung thư toàn thể về đột biến soma và điều hòa gen. Các mạng lưới được ngữ cảnh hóa cung cấp sự hiểu biết tinh vi về động lực biểu hiện gen ở cấp độ cá nhân, có khả năng cải thiện phân loại phụ ung thư và các chiến lược điều trị được cá nhân hóa, và có thể truy cập thông qua một gói Python thân thiện với người dùng.
- CLINICAL AND ENDOSCOPIC-HISTOLOGICAL FEATURES OF MULTIFOCAL AND CORPUS-RESTRICTED ATROPHIC GASTRITIS PATIENTS WITH NON-CARDIA GASTRIC CANCER OR DYSPLASIA: A MULTICENTER, CROSS-SECTIONAL STUDY.
- EN: This study investigated the clinical and pathological characteristics of gastric dysplasia (GD) and gastric cancer (GC) in patients with multifocal atrophic gastritis (MF-AG) and corpus-restricted atrophic gastritis (CR-AG). The research found that GD and GC occurred with similar frequency in both MF-AG and CR-AG, but CR-AG-associated GD/GC were more often polypoid and located in the corpus. Notably, GD/GC was found not only in corpus but also in the antrum and incisura with CR-AG. These findings suggest that surveillance for GD and GC should be considered in all corpus AG patients, irrespective of the disease's extent or presumed cause.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát các đặc điểm lâm sàng và bệnh học của loạn sản dạ dày (GD) và ung thư dạ dày (GC) ở bệnh nhân viêm teo niêm mạc dạ dày đa ổ (MF-AG) và viêm teo niêm mạc dạ dày giới hạn ở thân vị (CR-AG). Nghiên cứu phát hiện ra rằng GD và GC xảy ra với tần suất tương tự ở cả MF-AG và CR-AG, nhưng GD/GC liên quan đến CR-AG thường có dạng polyp và nằm ở thân vị hơn. Đáng chú ý, GD/GC được tìm thấy không chỉ ở thân vị mà còn ở hang vị và góc bờ cong nhỏ (incisura) ở bệnh nhân CR-AG. Những phát hiện này cho thấy nên cân nhắc theo dõi GD và GC ở tất cả bệnh nhân viêm teo niêm mạc dạ dày thân vị, bất kể mức độ hoặc nguyên nhân được cho là của bệnh.
- [Efficacy of dissecting tonsil cancer via combined transcervical parapharyngeal space and the transoral approach].
- EN: This study introduces a novel surgical technique combining transcervical parapharyngeal space dissection with a transoral approach for treating locally advanced tonsil cancer. The research retrospectively analyzed 46 patients who underwent this procedure, evaluating postoperative pathology, surgical margins, survival, functional outcomes, and complications. The findings indicate the method allows for complete tumor resection with negative margins, avoids mandible splitting, and results in minimal complications, rapid recovery, and preserved oropharyngeal function. The combined approach demonstrates high safety and feasibility, leading to a 92.9% 3-year progression-free survival rate and a 100% 3-year overall survival rate, suggesting it is a promising option for selected patients.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một kỹ thuật phẫu thuật mới kết hợp bóc tách khoang cạnh hầu vùng cổ với phương pháp tiếp cận xuyên miệng để điều trị ung thư amidan giai đoạn tiến triển tại chỗ. Nghiên cứu hồi cứu trên 46 bệnh nhân đã trải qua quy trình này, đánh giá bệnh lý sau phẫu thuật, diện cắt phẫu thuật, khả năng sống sót, kết quả chức năng và các biến chứng. Kết quả cho thấy phương pháp này cho phép cắt bỏ hoàn toàn khối u với diện cắt âm tính, tránh tách xương hàm dưới, và mang lại các biến chứng tối thiểu, phục hồi nhanh chóng và bảo tồn chức năng hầu họng. Cách tiếp cận kết hợp thể hiện tính an toàn và khả thi cao, dẫn đến tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh trong 3 năm là 92,9% và tỷ lệ sống sót chung trong 3 năm là 100%, cho thấy đây là một lựa chọn đầy hứa hẹn cho những bệnh nhân được chọn lọc.
- [Efficacy and safety of programmed death receptor-1 inhibitor combined with albumin-bound paclitaxel and cisplatin in the neoadjuvant treatment of locally advanced head and neck squamous cell carcinoma].
- EN: This study investigated the efficacy and safety of combining an anti-PD-1 antibody with albumin-bound paclitaxel and cisplatin (PTP) as neoadjuvant therapy for locally advanced head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). The retrospective analysis showed a high objective response rate (77.1%) and a pathological complete response rate of 41.4% in patients who underwent surgery. Common adverse reactions were manageable, and no grade 4 adverse reactions were reported. The PTP regimen demonstrated promising progression-free and overall survival rates. These findings suggest that the PTP regimen is a potentially effective and relatively safe neoadjuvant treatment option for locally advanced HNSCC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả và độ an toàn của việc kết hợp kháng thể kháng PD-1 với paclitaxel gắn albumin và cisplatin (PTP) như liệu pháp tân bổ trợ cho ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ tiến triển tại chỗ (HNSCC). Phân tích hồi cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan cao (77,1%) và tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn về mặt bệnh lý là 41,4% ở những bệnh nhân trải qua phẫu thuật. Các tác dụng phụ thường gặp có thể kiểm soát được và không có tác dụng phụ cấp độ 4 nào được báo cáo. Phác đồ PTP cho thấy tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh và tỷ lệ sống sót nói chung đầy hứa hẹn. Những phát hiện này cho thấy phác đồ PTP là một lựa chọn điều trị tân bổ trợ tiềm năng hiệu quả và tương đối an toàn cho HNSCC tiến triển tại chỗ.
- [Expert consensus on neoadjuvant therapy for locally advanced head and neck squamous cell carcinoma].
- EN: This study developed an expert consensus on neoadjuvant therapy for locally advanced head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC) to improve treatment outcomes. The expert group systematically reviewed existing literature and formulated 28 recommendations across five key aspects: MDT organization, treatment objectives, tumor assessment, therapeutic regimens, and adverse event management. The consensus aims to standardize neoadjuvant therapy application, particularly given the recent advancements in immunotherapy. The ultimate goal is to provide clinicians with practical guidance and to facilitate further research in this area, ultimately leading to improved patient outcomes and quality of life.
- VI: Nghiên cứu này xây dựng sự đồng thuận của các chuyên gia về liệu pháp tân bổ trợ cho ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC) giai đoạn tiến triển tại chỗ nhằm cải thiện kết quả điều trị. Nhóm chuyên gia đã xem xét có hệ thống các tài liệu hiện có và đưa ra 28 khuyến nghị trên năm khía cạnh chính: tổ chức MDT, mục tiêu điều trị, đánh giá khối u, phác đồ điều trị và quản lý các tác dụng phụ. Sự đồng thuận này nhằm mục đích tiêu chuẩn hóa việc áp dụng liệu pháp tân bổ trợ, đặc biệt là với những tiến bộ gần đây trong liệu pháp miễn dịch. Mục tiêu cuối cùng là cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng hướng dẫn thực tế và tạo điều kiện cho các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này, từ đó dẫn đến cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- [Current status, issues, and optimization strategies for quality control in the diagnosis and treatment of thyroid cancer in China].
- EN: This study identifies deficiencies in thyroid cancer quality control in China across surgical standardization, 131I therapy evaluation, TSH suppression therapy risk management, ultrasound interpretation, and pathological diagnosis integration. It proposes a strategic framework involving standardized surgical protocols, dynamic 131I assessment, stratified TSH suppression targets, standardized ultrasound radiomics, and intelligent pathology platforms. The framework aims to improve diagnostic and therapeutic quality, and survival outcomes through clinical standardization, technological innovation, and digital intelligence. This work offers a new quality control paradigm for malignant tumor management, contributing to the "Healthy China 2030" strategy.
- VI: Nghiên cứu này xác định các thiếu sót trong kiểm soát chất lượng điều trị ung thư tuyến giáp ở Trung Quốc liên quan đến tiêu chuẩn hóa phẫu thuật, đánh giá liệu pháp 131I, quản lý rủi ro trong liệu pháp ức chế TSH, diễn giải siêu âm và tích hợp chẩn đoán bệnh học. Nghiên cứu đề xuất một khuôn khổ chiến lược bao gồm các quy trình phẫu thuật tiêu chuẩn hóa, đánh giá 131I động, mục tiêu ức chế TSH phân tầng, radiomics siêu âm tiêu chuẩn hóa và nền tảng bệnh học thông minh. Khuôn khổ này nhằm mục đích cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị, cũng như kết quả sống còn thông qua tiêu chuẩn hóa lâm sàng, đổi mới công nghệ và tích hợp trí tuệ kỹ thuật số. Nghiên cứu này cung cấp một mô hình kiểm soát chất lượng mới cho quản lý khối u ác tính, đóng góp vào chiến lược "Trung Quốc Khỏe mạnh 2030".
- [Current status and future directions of the diagnosis and treatment for head and neck tumor in China].
- EN: This review examines head and neck tumors, a significant health threat due to their complex nature, focusing on advancements in diagnosis and treatment within China. It highlights the shift towards integrated and individualized treatment strategies combining surgery, radiotherapy, chemotherapy, and immunotargeted therapy. The objective is to improve early detection, diagnosis, and patient prognosis by analyzing epidemiological characteristics, diagnostic methods, and treatment options. The research aims to provide valuable insights for researchers and clinicians, ultimately improving the overall management of head and neck tumors.
- VI: Bài tổng quan này xem xét các khối u vùng đầu và cổ, một mối đe dọa sức khỏe đáng kể do tính chất phức tạp của chúng, tập trung vào những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị tại Trung Quốc. Bài viết nhấn mạnh sự chuyển dịch sang các chiến lược điều trị tích hợp và cá nhân hóa, kết hợp phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu miễn dịch. Mục tiêu là cải thiện việc phát hiện sớm, chẩn đoán và tiên lượng bệnh nhân bằng cách phân tích các đặc điểm dịch tễ học, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp những hiểu biết có giá trị cho các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng, cuối cùng là cải thiện việc quản lý tổng thể các khối u vùng đầu và cổ.
- Inhibiting 15-PGDH blocks blood-brain barrier deterioration and protects mice from Alzheimer's disease and traumatic brain injury.
- EN: This research investigates 15-hydroxyprostaglandin dehydrogenase (15-PGDH) as a potential therapeutic target for Alzheimer's disease (AD) and traumatic brain injury (TBI). The study found that 15-PGDH levels are elevated in models of AD, TBI, and aging, correlating with blood-brain barrier (BBB) breakdown, neuroinflammation, and neurodegeneration. Inhibiting or reducing 15-PGDH demonstrated significant neuroprotection by mitigating oxidative damage, suppressing neuroinflammation, and restoring BBB integrity, ultimately preserving cognitive function. Notably, this neuroprotection occurred independently of amyloid pathology in AD models, highlighting a novel therapeutic pathway. These findings suggest that 15-PGDH inhibition offers a promising strategy for protecting the BBB and preserving cognitive health in individuals affected by AD and TBI.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của 15-hydroxyprostaglandin dehydrogenase (15-PGDH) như một mục tiêu trị liệu tiềm năng cho bệnh Alzheimer (AD) và chấn thương sọ não (TBI). Nghiên cứu cho thấy nồng độ 15-PGDH tăng cao trong các mô hình AD, TBI và lão hóa, tương quan với sự suy giảm hàng rào máu não (BBB), viêm thần kinh và thoái hóa thần kinh. Việc ức chế hoặc giảm 15-PGDH cho thấy khả năng bảo vệ thần kinh đáng kể bằng cách giảm thiểu tổn thương oxy hóa, ngăn chặn viêm thần kinh và khôi phục tính toàn vẹn của BBB, từ đó bảo tồn chức năng nhận thức. Đáng chú ý, sự bảo vệ thần kinh này xảy ra độc lập với bệnh lý amyloid trong mô hình AD, làm nổi bật một con đường điều trị mới. Những phát hiện này cho thấy việc ức chế 15-PGDH mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để bảo vệ BBB và duy trì sức khỏe nhận thức ở những người bị ảnh hưởng bởi AD và TBI.
- Phase separation of RXRγ drives tumor chemoresistance and represents a therapeutic target for small-cell lung cancer.
- EN: This study investigates the mechanisms behind chemoresistance in small-cell lung cancer (SCLC), revealing that Retinoid X receptor γ (RXRγ) is overexpressed in chemo-resistant SCLC tumors and is crucial for driving chemoresistance. RXRγ forms droplets with LSD1, enhancing gene transcription and promoting tumor stemness and metastasis. Blocking RXRγ with antagonists disrupts this interaction, suppressing tumor growth and restoring sensitivity to chemotherapy in preclinical models. These findings identify RXRγ as a key factor in SCLC and a promising therapeutic target.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng hóa chất trong ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), phát hiện ra rằng thụ thể Retinoid X γ (RXRγ) biểu hiện quá mức trong các khối u SCLC kháng hóa chất và rất quan trọng trong việc thúc đẩy sự kháng hóa chất. RXRγ tạo thành các giọt pha lỏng với LSD1, tăng cường phiên mã gen và thúc đẩy tính chất tế bào gốc và di căn của khối u. Chặn RXRγ bằng các chất đối kháng phá vỡ tương tác này, ức chế sự tăng trưởng của khối u và khôi phục độ nhạy với hóa trị liệu trong các mô hình tiền lâm sàng. Những phát hiện này xác định RXRγ là một yếu tố quan trọng trong SCLC và là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn.
- Click-constructed modular signal aptamer chimeras enable receptor-independent degradation of membrane proteins.
- EN: This research introduces a novel "Signal Aptamer Platform" (SApt) technology to overcome limitations in current LYTAC (Lysosome-targeting chimeras) degraders by using a YXXØ sorting signal from LAMP-2a for enhanced lysosomal degradation of membrane proteins. SApts, created by attaching the YXXØ signal peptide to aptamers, efficiently degraded disease-associated membrane proteins like PTK7, Met, and NCL, independent of specific lysosome-targeting receptors. In vivo experiments in a xenograft tumor model demonstrated the potent antitumor efficacy of SApts through PTK7 degradation. This platform provides a simple and universal approach for lysosomal degradation, holding significant potential for clinical translation in disease treatment.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu công nghệ "Nền tảng Aptamer Tín Hiệu" (SApt) mới để khắc phục những hạn chế của các chất phân giải LYTAC (chimeras nhắm mục tiêu lysosome) hiện tại bằng cách sử dụng tín hiệu sắp xếp YXXØ từ LAMP-2a để tăng cường phân giải lysosome của các protein màng. SApt, được tạo ra bằng cách gắn peptide tín hiệu YXXØ vào aptamer, phân giải hiệu quả các protein màng liên quan đến bệnh như PTK7, Met và NCL, độc lập với các thụ thể nhắm mục tiêu lysosome cụ thể. Các thí nghiệm in vivo trên mô hình khối u xenograft đã chứng minh hiệu quả chống khối u mạnh mẽ của SApt thông qua sự phân giải PTK7. Nền tảng này cung cấp một phương pháp đơn giản và phổ quát cho sự phân giải lysosome, có tiềm năng đáng kể cho việc chuyển đổi lâm sàng trong điều trị bệnh.
- Dual cytokine-engineered macrophages rejuvenate the tumor microenvironment and enhance anti-PD-1 therapy in renal cell carcinoma.
- EN: This study aimed to overcome the limitations of PD-1 blockade therapy in renal cell carcinoma (RCC) by engineering macrophages to deliver IL-12 and CXCL-9, effectively reprogramming the immunosuppressive tumor microenvironment (TME). The researchers found that these engineered macrophages polarized tumor-associated macrophages (TAMs) to an anti-tumor phenotype, recruited cytotoxic T cells, and amplified T/NK cell activation both in vitro and in vivo. In animal models, this approach, when combined with PD-1 blockade, significantly inhibited tumor growth compared to PD-1 blockade alone. These findings suggest a promising new strategy for enhancing the efficacy of immunotherapy in RCC and potentially other cancers through targeted TME modulation.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích vượt qua những hạn chế của liệu pháp ức chế PD-1 trong ung thư tế bào thận (RCC) bằng cách biến đổi gen đại thực bào để vận chuyển IL-12 và CXCL-9, từ đó tái lập trình hiệu quả môi trường vi mô khối u (TME) ức chế miễn dịch. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các đại thực bào được biến đổi gen này đã phân cực các đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs) sang kiểu hình chống khối u, thu hút các tế bào T gây độc tế bào và khuếch đại hoạt hóa tế bào T/NK cả in vitro và in vivo. Trên mô hình động vật, phương pháp này, khi kết hợp với ức chế PD-1, đã ức chế đáng kể sự phát triển của khối u so với chỉ điều trị bằng ức chế PD-1. Những phát hiện này cho thấy một chiến lược mới đầy hứa hẹn để tăng cường hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong RCC và có khả năng các bệnh ung thư khác thông qua điều chỉnh TME có mục tiêu.
- Dihydroartemisinin alleviates diethylnitrosamine-induced hepatocarcinogenesis by targeting a novel MAZ/TRIM50 axis.
- EN: This study investigates the role of myc-associated zinc finger protein (MAZ) in dihydroartemisinin's (DHA) anti-liver cancer effects. The research found that DHA treatment alleviated liver cancer in a rat model by reducing hepatotoxicity and increasing autophagy. DHA treatment suppressed MAZ expression, and MAZ knockdown upregulated autophagy proteins by enhancing TRIM50 transcription, an E3 ubiquitin ligase involved in regulating autophagy. TRIM50, downregulated in hepatocellular carcinoma (HCC) tissues, promotes autophagy via MAPK and mTOR signaling pathways, suggesting MAZ and TRIM50 as potential therapeutic targets for liver cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của protein kẽm ngón tay liên kết myc (MAZ) trong tác dụng chống ung thư gan của dihydroartemisinin (DHA). Nghiên cứu cho thấy điều trị bằng DHA làm giảm ung thư gan ở mô hình chuột bằng cách giảm độc tính trên gan và tăng cường quá trình tự thực. Điều trị bằng DHA ức chế biểu hiện MAZ và việc giảm MAZ đã làm tăng các protein tự thực bằng cách tăng cường phiên mã TRIM50, một E3 ubiquitin ligase tham gia điều chỉnh quá trình tự thực. TRIM50, bị giảm biểu hiện trong mô ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), thúc đẩy quá trình tự thực thông qua các con đường tín hiệu MAPK và mTOR, cho thấy MAZ và TRIM50 là các mục tiêu trị liệu tiềm năng cho điều trị ung thư gan.
- Advancing immunotherapy with innovations in CAR-M engineering for cancer treatment.
- EN: Chimeric antigen receptor macrophage (CAR-M) therapy is being explored as a potential alternative to CAR-T cell therapy, particularly for solid tumors where CAR-T cells have shown limited efficacy. CAR-Ms are engineered macrophages designed to target tumor antigens, infiltrate the tumor microenvironment (TME), and destroy cancer cells via phagocytosis. Unlike CAR-T cells, CAR-Ms can remodel the TME and stimulate both innate and adaptive immune responses with a reduced risk of cytokine release syndrome. This review summarizes CAR-M engineering approaches, delivery systems, and functional design, highlighting preclinical and clinical studies. CAR-M therapy holds significant promise for solid tumor immunotherapy and is likely to become an increasingly important cancer treatment modality.
- VI: Liệu pháp tế bào đại thực bào thụ thể kháng nguyên dạng khảm (CAR-M) đang được nghiên cứu như một giải pháp thay thế tiềm năng cho liệu pháp tế bào CAR-T, đặc biệt đối với các khối u đặc, nơi CAR-T cho thấy hiệu quả hạn chế. CAR-M là các đại thực bào được biến đổi gen để nhắm mục tiêu các kháng nguyên khối u, xâm nhập vào môi trường vi mô khối u (TME) và tiêu diệt tế bào ung thư thông qua thực bào. Không giống như tế bào CAR-T, CAR-M có thể tái cấu trúc TME và kích thích cả phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng với nguy cơ hội chứng giải phóng cytokine thấp hơn. Bài đánh giá này tóm tắt các phương pháp kỹ thuật CAR-M, hệ thống phân phối và thiết kế chức năng, đồng thời nhấn mạnh các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng. Liệu pháp CAR-M hứa hẹn nhiều tiềm năng trong điều trị miễn dịch khối u đặc và có khả năng trở thành một phương pháp điều trị ung thư ngày càng quan trọng.
- CCTα and GVI iPLA2-induced aberrant phosphatidylcholine metabolism contributes to pulmonary inflammation and fibrosis.
- EN: This study investigates the role of phosphatidylcholine (PC) and lysophosphatidylcholine (LPC) metabolism in the development and progression of pulmonary inflammation and fibrosis using mouse, cell, and porcine models. The research identified specific PC and LPC species, notably 16:0 18:1 PC, as potential biomarkers and therapeutic targets for pulmonary fibrosis. Accumulation of 16:0 18:1 PC was found to influence lung cell behavior and promote profibrotic processes, with CCTα and GVI iPLA2 enzymes playing a key role. These findings reveal the importance of dysregulated PC metabolism in driving pulmonary fibrosis, offering new avenues for biomarker discovery and targeted therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của quá trình chuyển hóa phosphatidylcholine (PC) và lysophosphatidylcholine (LPC) trong sự phát triển và tiến triển của viêm phổi và xơ phổi, sử dụng các mô hình chuột, tế bào và lợn. Nghiên cứu đã xác định các loại PC và LPC cụ thể, đặc biệt là 16:0 18:1 PC, là các dấu ấn sinh học tiềm năng và mục tiêu điều trị cho xơ phổi. Sự tích tụ 16:0 18:1 PC được phát hiện là ảnh hưởng đến hành vi của tế bào phổi và thúc đẩy các quá trình gây xơ, với các enzyme CCTα và GVI iPLA2 đóng vai trò quan trọng. Những phát hiện này cho thấy tầm quan trọng của sự rối loạn chuyển hóa PC trong việc thúc đẩy xơ phổi, mở ra những hướng đi mới cho việc khám phá các dấu ấn sinh học và các liệu pháp nhắm mục tiêu.
- Gut and Intratumoral microbiota: Key to lung Cancer development and immunotherapy.
- EN: This study reviews the current understanding of how gut and intratumoral microbiota influence lung cancer development, progression, and metastasis. It aims to identify key bacterial species in the gut flora that may have protective or harmful effects on lung cancer. Furthermore, it analyzes the mechanisms by which intratumoral microbiota affects lung cancer and explores the potential of both gut flora, their metabolites, and intratumoral microbiota in modulating immunotherapy efficacy. The research suggests that these microbial communities could serve as biomarkers and therapeutic targets for lung cancer.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan về những hiểu biết hiện tại về cách hệ vi sinh vật đường ruột và trong khối u ảnh hưởng đến sự phát triển, tiến triển và di căn của ung thư phổi. Mục tiêu là xác định các loài vi khuẩn chính trong hệ vi sinh vật đường ruột có thể có tác dụng bảo vệ hoặc gây hại cho ung thư phổi. Hơn nữa, nghiên cứu phân tích các cơ chế mà hệ vi sinh vật trong khối u ảnh hưởng đến ung thư phổi và khám phá tiềm năng của cả hệ vi sinh vật đường ruột, các chất chuyển hóa của chúng và hệ vi sinh vật trong khối u trong việc điều chỉnh hiệu quả của liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy rằng các cộng đồng vi sinh vật này có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học và mục tiêu điều trị cho ung thư phổi.
- Innate immune checkpoint SIRPα/CD47 blockade ameliorates silica-induced pulmonary fibrosis by modulating macrophage immunity.
- EN: This study investigated the role of the SIRPα/CD47 signaling pathway, a key innate immune checkpoint, in silicosis. Researchers found that SIRPα and CD47 expression was significantly upregulated in the lungs of silicosis-induced mice, and blocking this pathway with RRx-001 reduced lung injury, collagen deposition, and improved lung function. Mechanistically, blocking SIRPα/CD47 modulated T cell activation, macrophage polarization, and the expression of inflammatory and fibrotic factors. Importantly, the study also found elevated levels of soluble SIRPα and CD47 in silicosis patients. These findings suggest that the SIRPα/CD47 pathway is a key driver of silicosis progression and a potential therapeutic target.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra vai trò của con đường tín hiệu SIRPα/CD47, một điểm kiểm soát miễn dịch bẩm sinh quan trọng, trong bệnh bụi phổi silic. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng biểu hiện của SIRPα và CD47 tăng đáng kể trong phổi của chuột mắc bệnh bụi phổi silic, và việc chặn con đường này bằng RRx-001 đã làm giảm tổn thương phổi, lắng đọng collagen và cải thiện chức năng phổi. Về mặt cơ chế, việc chặn SIRPα/CD47 đã điều chỉnh sự hoạt hóa tế bào T, sự phân cực đại thực bào và sự biểu hiện của các yếu tố gây viêm và xơ hóa. Quan trọng là, nghiên cứu cũng tìm thấy nồng độ SIRPα và CD47 hòa tan tăng cao trong máu của bệnh nhân mắc bệnh bụi phổi silic. Những phát hiện này cho thấy rằng con đường SIRPα/CD47 là một yếu tố chính thúc đẩy sự tiến triển của bệnh bụi phổi silic và là một mục tiêu điều trị tiềm năng.
- L-Kynurenine regulates immune response in ICIs-associated myocarditis via JAK/STAT pathway.
- EN: This study investigates the role of plasma metabolites, specifically L-Kynurenine, in the treatment of immune checkpoint inhibitor-associated myocarditis (ICIAM). The research found that L-Kynurenine levels were elevated in ICIAM patients and demonstrated therapeutic effects in mice with ICIAM by suppressing pro-inflammatory immune cell polarization and cytokine secretion. Mechanistically, L-Kynurenine improves cardiac function by inhibiting the JAK1/STAT3 signaling pathway. These findings suggest that L-Kynurenine holds promise as a targeted therapeutic agent for ICIAM due to its immunomodulatory properties.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các chất chuyển hóa trong huyết tương, đặc biệt là L-Kynurenine, trong điều trị viêm cơ tim liên quan đến thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIAM). Nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ L-Kynurenine tăng cao ở bệnh nhân ICIAM và thể hiện tác dụng điều trị ở chuột bị ICIAM bằng cách ức chế sự phân cực tế bào miễn dịch tiền viêm và sự bài tiết cytokine. Về cơ chế, L-Kynurenine cải thiện chức năng tim bằng cách ức chế con đường tín hiệu JAK1/STAT3. Những phát hiện này cho thấy L-Kynurenine có tiềm năng trở thành một tác nhân điều trị nhắm mục tiêu cho ICIAM do đặc tính điều hòa miễn dịch của nó.
- Development and validation of a CT-based radiomics machine learning model for differentiating immune-related interstitial pneumonia.
- EN: This research aimed to develop a non-invasive diagnostic model using CT imaging to differentiate immune checkpoint inhibitor-related interstitial pneumonia (CIP) from other pneumonias (OTP). The study analyzed CT scans and clinical data from CIP and OTP patients post-immunotherapy, building radiomics and combined clinical-radiomics models. The combined model, incorporating smoking history, radiotherapy history, and a radiomics score, demonstrated high accuracy in distinguishing CIP from OTP in both training and validation cohorts. This model offers a rapid and non-invasive tool for clinicians to improve the etiological diagnosis of pneumonia in immunotherapy patients.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một mô hình chẩn đoán không xâm lấn sử dụng hình ảnh CT để phân biệt viêm phổi kẽ liên quan đến thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (CIP) với các loại viêm phổi khác (OTP). Nghiên cứu đã phân tích ảnh chụp CT và dữ liệu lâm sàng từ bệnh nhân CIP và OTP sau điều trị miễn dịch, xây dựng các mô hình radiomics và mô hình kết hợp lâm sàng-radiomics. Mô hình kết hợp, bao gồm tiền sử hút thuốc, tiền sử xạ trị và điểm radiomics, đã chứng minh độ chính xác cao trong việc phân biệt CIP với OTP ở cả nhóm huấn luyện và nhóm xác nhận. Mô hình này cung cấp một công cụ nhanh chóng và không xâm lấn cho các bác sĩ lâm sàng để cải thiện chẩn đoán căn nguyên của viêm phổi ở bệnh nhân điều trị miễn dịch.
- Rituximab-Chidamide combination chemotherapy enhances autophagy to overcome drug resistance in diffuse large B-cell lymphoma.
- EN: This study investigates the combined effects of Rituximab and Chidamide on drug-resistant Diffuse Large B-cell Lymphoma (DLBCL), aiming to understand resistance mechanisms and autophagy regulation. Through proteomics and transcriptomics, the research identified BTG1 as a key gene and highlighted the role of autophagy-related genes (BECN1, ATG5, etc.). The combination significantly inhibited cell growth, induced cell cycle arrest, and enhanced autophagy in vitro and in vivo, particularly in Rituximab-resistant cells. Mechanistically, Chidamide upregulated histone acetylation and autophagy, potentially reversing Rituximab resistance through the BTG1/BECN1/ATG5 pathway. This suggests a promising therapeutic strategy for overcoming drug resistance in DLBCL.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động kết hợp của Rituximab và Chidamide đối với u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) kháng thuốc, nhằm mục đích tìm hiểu cơ chế kháng thuốc và điều hòa tự thực bào. Thông qua phân tích proteinomics và transcriptomics, nghiên cứu đã xác định BTG1 là một gen chủ chốt và nhấn mạnh vai trò của các gen liên quan đến tự thực bào (BECN1, ATG5, v.v.). Sự kết hợp này ức chế đáng kể sự phát triển của tế bào, gây ngừng chu kỳ tế bào và tăng cường tự thực bào cả in vitro lẫn in vivo, đặc biệt ở các tế bào kháng Rituximab. Về mặt cơ chế, Chidamide làm tăng sự acetyl hóa histone và tự thực bào, có khả năng đảo ngược tình trạng kháng Rituximab thông qua con đường BTG1/BECN1/ATG5. Điều này gợi ý một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để vượt qua tình trạng kháng thuốc trong DLBCL.
- Urolithin A alleviates radiation pneumonitis by activating PINK1/PRKN-mediated Mitophagy.
- EN: This study explores the role of mitophagy in radiation pneumonitis (RP), a common side effect of radiotherapy. Researchers found that radiation induces mitochondrial damage, triggering inflammation through the release of mitochondrial RNA (mtRNA) and activation of the RIG-I/MDA5-MAVS pathway. Importantly, PINK1/PRKN-mediated mitophagy, a process that removes damaged mitochondria, reduces mtRNA release and subsequently alleviates inflammation. Urolithin A (UA), a mitophagy activator, showed therapeutic potential by improving lung pathology and reducing inflammation in RP models, suggesting a novel approach for developing anti-inflammatory therapies for radiation-induced lung injury.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của mitophagy (quá trình loại bỏ ty thể bị tổn thương) trong viêm phổi do xạ trị (RP), một tác dụng phụ thường gặp của xạ trị. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng xạ trị gây tổn thương ty thể, kích hoạt phản ứng viêm thông qua việc giải phóng RNA ty thể (mtRNA) và kích hoạt con đường RIG-I/MDA5-MAVS. Điều quan trọng là, mitophagy do PINK1/PRKN làm trung gian, làm giảm việc giải phóng mtRNA và do đó làm giảm viêm. Urolithin A (UA), một chất kích hoạt mitophagy, cho thấy tiềm năng điều trị bằng cách cải thiện bệnh lý phổi và giảm viêm trong các mô hình RP, gợi ý một hướng tiếp cận mới để phát triển các liệu pháp chống viêm cho tổn thương phổi do xạ trị.
- CD40 promotes AML survival via non-canonical NF-κB signaling and aberrant lipid metabolism.
- EN: This study investigates the molecular mechanisms of acute myeloid leukemia (AML) by focusing on the role of cluster of differentiation 40 (CD40). The research found that elevated CD40 expression is associated with poorer survival rates in AML patients, and manipulating CD40 levels significantly impacts apoptosis, drug sensitivity, and leukemia cell engraftment. Mechanistically, CD40 influences the NF-kB signaling pathway and lipid metabolism, particularly the levels of EPA. Notably, restoring EPA levels reversed the effects of CD40 deletion. These findings suggest CD40 as a potential therapeutic target for AML.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các cơ chế phân tử của bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) bằng cách tập trung vào vai trò của cụm biệt hóa 40 (CD40). Nghiên cứu cho thấy biểu hiện CD40 tăng cao có liên quan đến tỷ lệ sống sót kém hơn ở bệnh nhân AML, và việc điều chỉnh mức CD40 ảnh hưởng đáng kể đến quá trình apoptosis, độ nhạy thuốc và khả năng gắn kết của tế bào bạch cầu. Về mặt cơ chế, CD40 ảnh hưởng đến con đường tín hiệu NF-kB và chuyển hóa lipid, đặc biệt là mức EPA. Đáng chú ý, việc khôi phục mức EPA đảo ngược tác động của việc loại bỏ CD40. Những phát hiện này cho thấy CD40 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho bệnh AML.
- Tanshinone IIA alleviates myocarditis in Trex1-D18N lupus-like mice by inhibiting the interaction between STING and SEC24C.
- EN: This study investigates the potential of Tanshinone IIA, a compound derived from Salvia miltiorrhiza, to inhibit the cGAS-STING signaling pathway, a key player in innate immunity and autoimmune disease. The researchers found that Tanshinone IIA disrupts the STING protein's transport from the endoplasmic reticulum to the Golgi apparatus by hindering its interaction with SEC24C, thereby suppressing cGAS-STING pathway activation. Importantly, Tanshinone IIA also reduced myocardial inflammation in mice. These findings suggest that Tanshinone IIA holds promise as a therapeutic agent for autoimmune diseases characterized by aberrant cGAS-STING pathway activation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng của Tanshinone IIA, một hợp chất có nguồn gốc từ Salvia miltiorrhiza, trong việc ức chế con đường tín hiệu cGAS-STING, một yếu tố quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh và bệnh tự miễn. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Tanshinone IIA phá vỡ quá trình vận chuyển protein STING từ lưới nội chất đến bộ Golgi bằng cách cản trở sự tương tác của nó với SEC24C, do đó ngăn chặn sự kích hoạt của con đường cGAS-STING. Quan trọng là, Tanshinone IIA cũng làm giảm tình trạng viêm cơ tim ở chuột. Những phát hiện này cho thấy Tanshinone IIA có tiềm năng trở thành một tác nhân điều trị cho các bệnh tự miễn đặc trưng bởi sự kích hoạt bất thường của con đường cGAS-STING.
- Subgroup analysis of older patients ≥60 years with diffuse large B-cell lymphoma in the phase 3 POLARIX study.
- EN: This study investigated the efficacy and safety of Pola-R-CHP compared to R-CHOP in older patients with previously untreated diffuse large B-cell lymphoma (DLBCL). The analysis of the POLARIX trial data showed that Pola-R-CHP significantly improved progression-free survival (PFS) across all age groups (≥60, ≥65, ≥70, and ≥75 years), with a particularly notable benefit in patients aged ≥70 years. Overall survival was similar between the two treatments, and the safety profiles were comparable, although Pola-R-CHP was associated with a higher incidence of febrile neutropenia, highlighting the importance of G-CSF prophylaxis. These findings suggest that Pola-R-CHP offers an improved benefit-risk profile over R-CHOP for older DLBCL patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả và độ an toàn của Pola-R-CHP so với R-CHOP ở bệnh nhân lớn tuổi bị u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) chưa từng điều trị. Phân tích dữ liệu từ thử nghiệm POLARIX cho thấy Pola-R-CHP cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) ở tất cả các nhóm tuổi (≥60, ≥65, ≥70 và ≥75 tuổi), đặc biệt mang lại lợi ích đáng kể ở bệnh nhân từ ≥70 tuổi. Thời gian sống thêm toàn bộ tương tự giữa hai phương pháp điều trị và hồ sơ an toàn tương đương, mặc dù Pola-R-CHP liên quan đến tỷ lệ giảm bạch cầu trung tính do sốt cao hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự phòng bằng G-CSF. Những phát hiện này cho thấy Pola-R-CHP mang lại hồ sơ lợi ích-rủi ro được cải thiện so với R-CHOP cho bệnh nhân DLBCL lớn tuổi.
- Identification of 2 novel noncoding variants in patients with Diamond-Blackfan anemia syndrome by whole genome sequencing.
- EN: This study investigates two Diamond-Blackfan anemia syndrome (DBAS) cases with previously inconclusive genetic testing. Reanalysis of whole genome sequencing (WGS) identified novel noncoding variants in the RPS7 and RPS19 genes in these patients. These variants were shown to have deleterious functional consequences through RNA sequencing. One patient was successfully treated with a hematopoietic stem cell transplant from an unaffected sibling. The findings highlight the importance of WGS and in-depth reanalysis for diagnosing complex genetic disorders like DBAS, especially when rapid diagnosis can facilitate appropriate treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hai trường hợp mắc hội chứng thiếu máu Diamond-Blackfan (DBAS) mà trước đó xét nghiệm di truyền không đưa ra kết luận. Phân tích lại giải trình tự toàn bộ hệ gen (WGS) đã xác định các biến thể không mã hóa mới trong gen RPS7 và RPS19 ở những bệnh nhân này. Các biến thể này đã được chứng minh là có hậu quả chức năng bất lợi thông qua phân tích giải trình tự RNA. Một bệnh nhân đã được điều trị thành công bằng ghép tế bào gốc tạo máu từ anh/chị/em ruột không bị ảnh hưởng. Các phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của WGS và phân tích lại chuyên sâu để chẩn đoán các rối loạn di truyền phức tạp như DBAS, đặc biệt khi chẩn đoán nhanh chóng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị thích hợp.
- Rituximab for children with EBV-positive Burkitt lymphoma in East Africa.
- EN: This study investigated the safety and efficacy of adding rituximab to standard chemotherapy (COM) for children with Epstein-Barr virus (EBV)-positive Burkitt lymphoma (BL) in East Africa. Researchers compared outcomes between patients receiving COM alone and those receiving rituximab plus COM (R-COM). The results indicated that R-COM was safe and significantly improved both event-free and overall survival rates compared to COM alone, particularly in patients with advanced-stage disease. This suggests that incorporating rituximab into treatment protocols for EBV-positive BL in East Africa is a feasible and life-saving strategy. The study also highlighted the importance of further cost-effectiveness analysis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của việc bổ sung rituximab vào phác đồ hóa trị tiêu chuẩn (COM) cho trẻ em mắc u lympho Burkitt (BL) dương tính với virus Epstein-Barr (EBV) ở Đông Phi. Các nhà nghiên cứu so sánh kết quả giữa bệnh nhân chỉ điều trị bằng COM và bệnh nhân điều trị bằng rituximab kết hợp COM (R-COM). Kết quả cho thấy R-COM an toàn và cải thiện đáng kể cả tỷ lệ sống không biến cố và tỷ lệ sống sót nói chung so với chỉ COM, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn tiến triển. Điều này cho thấy việc kết hợp rituximab vào phác đồ điều trị BL dương tính với EBV ở Đông Phi là một chiến lược khả thi và cứu sống được bệnh nhân. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích thêm về hiệu quả chi phí.
- Mitigating T-cell mitochondrial dysfunction in CLL to augment CAR T-cell therapy: evaluation in an immunocompetent model.
- EN: This study investigates the impaired mitochondrial function in T cells from chronic lymphocytic leukemia (CLL) patients, which contributes to the limited success of T-cell based therapies. Researchers found that CLL T cells exhibit dysfunctional mitochondria, leading to metabolic alterations like diminished AMPK activity and increased glycolysis. By inhibiting the PI3K/Akt pathway, they were able to reprogram CLL T cells, improving mitochondrial activity and memory differentiation. Importantly, adding the PI3Kδ inhibitor idelalisib during CAR T-cell manufacturing enhanced CAR T-cell persistence and leukemia-free remissions in a mouse model. This suggests that targeting T-cell metabolism could be a promising strategy for improving autologous T-cell therapies in CLL.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát chức năng ty thể suy yếu ở tế bào T từ bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL), điều này góp phần vào sự thành công hạn chế của các liệu pháp dựa trên tế bào T. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tế bào T CLL thể hiện ty thể rối loạn chức năng, dẫn đến những thay đổi trao đổi chất như giảm hoạt động của AMPK và tăng glycolysis. Bằng cách ức chế con đường PI3K/Akt, họ đã có thể lập trình lại tế bào T CLL, cải thiện hoạt động của ty thể và sự biệt hóa trí nhớ. Quan trọng là, việc bổ sung chất ức chế PI3Kδ idelalisib trong quá trình sản xuất tế bào CAR T đã tăng cường sự tồn tại của tế bào CAR T và sự thuyên giảm bệnh bạch cầu ở mô hình chuột. Điều này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào sự trao đổi chất của tế bào T có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện các liệu pháp tế bào T tự thân trong CLL.
- Protection of CD33-modified hematopoietic stem cell progeny from CD33-directed CAR T cells in rhesus macaques.
- EN: This study investigates a novel strategy to protect gene-edited hematopoietic stem and progenitor cells (HSPCs) from immune-mediated rejection following transplantation, focusing on CD33 as a target. Researchers successfully edited CD33 in HSPCs using CRISPR and adenine base editing, then transplanted these cells into rhesus macaques. Subsequent treatment with autologous CAR33 T cells specifically targeted and depleted CD33-expressing cells, leading to a transient enrichment of gene-edited cells in the blood without affecting the bone marrow stem cell compartment. The results demonstrate the feasibility and safety of epitope editing for enriching gene-edited cells post-transplant, offering a promising approach for improving the efficacy of cell and gene therapies for monogenetic disorders.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một chiến lược mới để bảo vệ các tế bào gốc tạo máu và tế bào tiền thân (HSPCs) đã được chỉnh sửa gen khỏi sự đào thải qua trung gian miễn dịch sau khi cấy ghép, tập trung vào CD33 như một mục tiêu. Các nhà nghiên cứu đã chỉnh sửa thành công CD33 trong HSPCs bằng CRISPR và chỉnh sửa base adenine, sau đó cấy ghép các tế bào này vào khỉ Rhesus. Điều trị tiếp theo bằng tế bào T CAR33 tự thân nhắm mục tiêu và loại bỏ đặc hiệu các tế bào biểu hiện CD33, dẫn đến sự làm giàu tạm thời của các tế bào đã được chỉnh sửa gen trong máu mà không ảnh hưởng đến khoang tế bào gốc tủy xương. Kết quả chứng minh tính khả thi và an toàn của việc chỉnh sửa epitope để làm giàu các tế bào đã chỉnh sửa gen sau cấy ghép, đưa ra một phương pháp đầy hứa hẹn để cải thiện hiệu quả của liệu pháp tế bào và gen cho các rối loạn đơn gen.
- Intermediate-dose posttransplantation cyclophosphamide for myeloablative HLA-haploidentical bone marrow transplantation.
- EN: This study investigated a reduced dose of posttransplantation cyclophosphamide (PTCy) in HLA-haploidentical bone marrow transplantation to improve outcomes compared to the standard high-dose (HD)-PTCy. The phase 1/2 trial found that PTCy at 25 mg/kg/day on days +3/+4 after transplant was well-tolerated and resulted in no grade II-IV acute GVHD, with promising 2-year survival rates. Compared to historical HD-PTCy controls, the reduced dose (ID-PTCy) showed faster engraftment, T-cell reconstitution, and fewer complications. These findings suggest that ID-PTCy is a potentially effective and less toxic alternative to HD-PTCy, but further research is needed to confirm these benefits and optimize dosing strategies for diverse transplant scenarios.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra việc sử dụng liều thấp hơn của cyclophosphamide sau ghép tạng (PTCy) trong ghép tủy xương HLA-haploidentical nhằm cải thiện kết quả so với liều cao (HD)-PTCy tiêu chuẩn. Thử nghiệm pha 1/2 cho thấy PTCy ở liều 25 mg/kg/ngày vào ngày +3/+4 sau ghép được dung nạp tốt và không gây GVHD cấp độ II-IV, với tỷ lệ sống sót 2 năm đầy hứa hẹn. So với nhóm đối chứng HD-PTCy trong quá khứ, liều giảm (ID-PTCy) cho thấy sự hồi phục tế bào gốc và tế bào T nhanh hơn, cũng như ít biến chứng hơn. Những phát hiện này cho thấy ID-PTCy có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả và ít độc hại hơn so với HD-PTCy, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận những lợi ích này và tối ưu hóa các chiến lược định liều cho các tình huống ghép khác nhau.
- Mosunetuzumab plus Pola-CHP compared with Pola-R-CHP in previously untreated DLBCL: final results from a phase 2 study.
- EN: This phase 2 study aimed to compare the efficacy and safety of Pola-M-CHP (mosunetuzumab plus standard chemotherapy) against Pola-R-CHP for first-line treatment of diffuse large B-cell lymphoma. The study found similar complete response rates between the two treatment arms, but Pola-M-CHP was associated with higher rates of adverse events. Although the pharmacodynamic data supported the mechanism of action of mosunetuzumab, the addition of mosunetuzumab to Pola-CHP did not demonstrate a significant clinical benefit over Pola-R-CHP in this study. Further research with larger patient populations is needed to fully evaluate the potential of this combination therapy.
- VI: Nghiên cứu giai đoạn 2 này nhằm so sánh hiệu quả và độ an toàn của Pola-M-CHP (mosunetuzumab kết hợp hóa trị liệu tiêu chuẩn) so với Pola-R-CHP trong điều trị bước một cho u lympho tế bào B lớn lan tỏa. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn tương tự giữa hai nhóm điều trị, nhưng Pola-M-CHP đi kèm với tỷ lệ tác dụng phụ cao hơn. Mặc dù dữ liệu dược lực học ủng hộ cơ chế hoạt động của mosunetuzumab, việc bổ sung mosunetuzumab vào Pola-CHP không chứng minh được lợi ích lâm sàng đáng kể so với Pola-R-CHP trong nghiên cứu này. Cần có thêm nghiên cứu với số lượng bệnh nhân lớn hơn để đánh giá đầy đủ tiềm năng của liệu pháp kết hợp này.
- Outcome of high-grade B-cell lymphoma compared with other large B-cell lymphoma after CAR-T rescue: a DESCAR-T LYSA study.
- EN: This study investigated the effectiveness of CD19-targeting CAR T-cell therapy in patients with relapsed/refractory high-grade B-cell lymphoma (HGBL) compared to non-HGBL, using data from a French registry. The research found no significant difference in progression-free survival or overall survival between HGBL and non-HGBL patients treated with CAR T-cells. However, specific HGBL subtypes, particularly HGBL-TH/DH MYC-BCL2, showed inferior overall survival from the date of eligibility, which was overcome by receiving CAR T-cell infusion. These findings suggest that CAR T-cell therapy can mitigate the poor prognosis associated with HGBL subtypes and warrants exploration as a potential treatment option earlier in the disease progression.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR nhắm mục tiêu CD19 ở bệnh nhân u lympho tế bào B cấp độ cao (HGBL) tái phát/kháng trị so với u lympho không phải HGBL, sử dụng dữ liệu từ một cơ sở đăng ký của Pháp. Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thời gian sống không tiến triển bệnh hoặc thời gian sống thêm toàn bộ giữa bệnh nhân HGBL và không phải HGBL được điều trị bằng tế bào T CAR. Tuy nhiên, các phân nhóm HGBL cụ thể, đặc biệt là HGBL-TH/DH MYC-BCL2, cho thấy thời gian sống thêm toàn bộ kém hơn tính từ thời điểm đủ điều kiện, nhưng điều này đã được khắc phục nhờ truyền tế bào T CAR. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp tế bào T CAR có thể làm giảm tiên lượng xấu liên quan đến các phân nhóm HGBL và cần được khám phá như một lựa chọn điều trị tiềm năng sớm hơn trong quá trình tiến triển của bệnh.
- Rotenoids from the Roots of Vicia faba L. (Fabaceae): Structural Characterization, Cytotoxic Effects, and Molecular Docking.
- EN: This study investigated the chemical composition of Vicia faba root extract, identifying two isoflavonoids and a rotenoid mixture containing a novel compound, clitoriacetal B. The rotenoid mixture displayed cytotoxic activity against several cancer cell lines (HCT-116, MCF-7, and 501Mel) while sparing normal cells (NIH/3T3). Predictive analysis suggests the compounds target key proteins like HIF1A, estrogen receptor, and heat shock proteins, crucial for tumor progression and drug resistance. Clitoriacetal's affinity for HIF1A specifically highlights its potential in modulating this pathway. These findings suggest Vicia faba roots as a source of compounds for targeted cancer therapy development.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra thành phần hóa học của chiết xuất từ rễ cây Vicia faba, xác định hai isoflavonoid và một hỗn hợp rotenoid chứa một hợp chất mới, clitoriacetal B. Hỗn hợp rotenoid này thể hiện hoạt tính gây độc tế bào đối với một số dòng tế bào ung thư (HCT-116, MCF-7 và 501Mel) trong khi không gây hại cho tế bào bình thường (NIH/3T3). Phân tích dự đoán cho thấy các hợp chất này nhắm mục tiêu đến các protein quan trọng như HIF1A, thụ thể estrogen và protein sốc nhiệt, vốn rất quan trọng cho sự tiến triển của khối u và kháng thuốc. Đặc biệt, ái lực của clitoriacetal đối với HIF1A làm nổi bật tiềm năng của nó trong việc điều chỉnh con đường này. Những phát hiện này cho thấy rễ cây Vicia faba là một nguồn hợp chất tiềm năng để phát triển liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu.
- Clinical progress of B7-H3 targeted antibody drug conjugate ifinatamab deruxtecan for small-cell lung cancer.
- EN: This research investigates Ifinatamab deruxtecan (I-DXd), an antibody-drug conjugate targeting B7-H3, as a novel therapy for relapsed/refractory extensive-stage small cell lung cancer (ES-SCLC). Early clinical trials showed I-DXd achieved significant objective response rates, progression-free survival, and overall survival in pretreated ES-SCLC patients, including intracranial activity. These findings suggest I-DXd's potential as a promising treatment option for SCLC, particularly given its manageable safety profile and suitability for combination therapies. It's currently under phase III evaluation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra Ifinatamab deruxtecan (I-DXd), một thuốc liên hợp kháng thể-thuốc nhắm mục tiêu B7-H3, như một liệu pháp mới cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng (ES-SCLC) tái phát/kháng trị. Các thử nghiệm lâm sàng ban đầu cho thấy I-DXd đạt được tỷ lệ đáp ứng khách quan, thời gian sống không tiến triển và thời gian sống thêm tổng thể đáng kể ở bệnh nhân ES-SCLC đã điều trị trước đó, bao gồm cả hoạt động nội sọ. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của I-DXd như một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho SCLC, đặc biệt là với hồ sơ an toàn có thể kiểm soát được và tính phù hợp cho các liệu pháp kết hợp. Nó hiện đang được đánh giá trong giai đoạn III.
- Transcriptomic Analysis of the m6A Reader YTHDF2 in the Maintenance and Differentiation of Human Embryonic Stem Cells.
- EN: This study investigates the role of the m6A reader YTHDF2 in human embryonic stem cells (hESCs). Researchers deleted the YTHDF2 gene and found it is not essential for maintaining hESCs, but crucial for their differentiation, particularly into ectoderm. They identified ROBO1 mRNA as a key target of YTHDF2 that's m6A-modified, highlighting YTHDF2's role in regulating hESC differentiation towards neuroectoderm. This research reveals that YTHDF2 plays a significant part in determining neuroectodermal cell fate.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của protein đọc m6A YTHDF2 trong tế bào gốc phôi người (hESC). Các nhà nghiên cứu đã xóa gen YTHDF2 và phát hiện ra rằng nó không cần thiết cho việc duy trì hESC, nhưng lại rất quan trọng đối với sự biệt hóa của chúng, đặc biệt là thành ngoại bì. Họ xác định mRNA ROBO1 được biến đổi m6A là một mục tiêu quan trọng của YTHDF2, làm nổi bật vai trò của YTHDF2 trong việc điều chỉnh sự biệt hóa của hESC thành ngoại bì thần kinh. Nghiên cứu này cho thấy YTHDF2 đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định số phận tế bào ngoại bì thần kinh.
- A novel fractional computational neural framework for analyzing cancer model under chemotherapy drug.
- EN: This study introduces a new Caputo fractional-order model to simulate the interplay between stem cells, effector cells, and tumor cells, with and without chemotherapy. The model's properties, stability, and solution existence are analyzed, demonstrating the impact of effective chemotherapy on reducing tumor cell density. Deep neural networks are used to validate the model's solutions. The research highlights the importance of chemotherapy in controlling tumor growth and the sensitivity of cancer dynamics to stem cell and tumor cell decay rates. The fractional-order approach is crucial for accurately representing cancer cell concentrations, suggesting potential for improved cancer treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một mô hình phân số Caputo mới để mô phỏng sự tương tác giữa tế bào gốc, tế bào hiệu ứng và tế bào khối u, có và không có hóa trị. Các đặc tính, tính ổn định và sự tồn tại của nghiệm của mô hình được phân tích, chứng minh tác động của hóa trị hiệu quả trong việc giảm mật độ tế bào khối u. Mạng nơ-ron sâu được sử dụng để xác thực các nghiệm của mô hình. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của hóa trị trong việc kiểm soát sự phát triển của khối u và độ nhạy của động lực học ung thư đối với tỷ lệ phân hủy tế bào gốc và tế bào khối u. Cách tiếp cận phân số rất quan trọng để thể hiện chính xác nồng độ tế bào ung thư, gợi ý tiềm năng cho các chiến lược điều trị ung thư được cải thiện.
- Computational simulation guided prediction of the inhibitory effect of curcumin, diallyl sulfide and its conjugates on ALDH1A1 to target breast cancer stem cells (BCSCs).
- EN: This research investigates the potential of curcumin conjugates, specifically with diallyl sulfide, to target breast cancer stem cells (BCSCs) expressing the ALDH1A1 biomarker. Recognizing the limitations of curcumin's bioavailability, the study uses computational methods like molecular docking and simulations to predict the binding affinity of these conjugates to ALDH1A1. The findings suggest that the synthesized curcumin conjugates exhibit enhanced binding affinity to ALDH1A1, potentially overcoming curcumin's bioavailability issues and improving its therapeutic efficacy against BCSCs. This approach holds promise for cancer chemoprevention and developing more effective breast cancer treatments by targeting cancer stem cells.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của các chất liên hợp curcumin, đặc biệt là với diallyl sulfide, trong việc nhắm mục tiêu các tế bào gốc ung thư vú (BCSCs) biểu hiện dấu ấn sinh học ALDH1A1. Nhận thấy những hạn chế về khả dụng sinh học của curcumin, nghiên cứu sử dụng các phương pháp tính toán như ghép phân tử và mô phỏng để dự đoán ái lực liên kết của các chất liên hợp này với ALDH1A1. Các phát hiện cho thấy rằng các chất liên hợp curcumin được tổng hợp thể hiện ái lực liên kết tăng cường với ALDH1A1, có khả năng khắc phục các vấn đề về khả dụng sinh học của curcumin và cải thiện hiệu quả điều trị của nó đối với BCSCs. Cách tiếp cận này hứa hẹn cho việc phòng ngừa hóa học ung thư và phát triển các phương pháp điều trị ung thư vú hiệu quả hơn bằng cách nhắm mục tiêu vào các tế bào gốc ung thư.
- Oral natural material hydrogels: a new strategy for enhancing oral drug delivery efficiency.
- EN: This research investigates natural hydrogel-based oral drug delivery systems to improve bioavailability and targeting in oral medications. The study explores various natural materials and demonstrates how they can be crosslinked physically and chemically to create biocompatible hydrogels with good mechanical properties. The research analyzes the application potential of these hydrogels for treating gastrointestinal, metabolic, oncological, and immunotherapeutic diseases. The findings highlight the promising future of natural materials in drug delivery, advocating for further clinical research to create new and improved oral therapies. This work provides a strong foundation for future advancements in drug delivery technologies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các hệ thống phân phối thuốc đường uống dựa trên hydrogel tự nhiên nhằm cải thiện khả năng sinh khả dụng và nhắm mục tiêu trong các loại thuốc uống. Nghiên cứu khám phá nhiều vật liệu tự nhiên khác nhau và chứng minh cách chúng có thể được liên kết chéo vật lý và hóa học để tạo ra hydrogel tương thích sinh học với các đặc tính cơ học tốt. Nghiên cứu phân tích tiềm năng ứng dụng của các hydrogel này trong điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, trao đổi chất, ung thư và liệu pháp miễn dịch. Những phát hiện này nhấn mạnh tương lai đầy hứa hẹn của vật liệu tự nhiên trong phân phối thuốc, ủng hộ nghiên cứu lâm sàng sâu hơn để tạo ra các liệu pháp uống mới và cải tiến. Nghiên cứu này cung cấp một nền tảng vững chắc cho những tiến bộ trong tương lai trong công nghệ phân phối thuốc.
- Engineered Salmonella Carrying siRNA-PD-1 Shrinks orthotopically implanted Bladder Cancer in Rats.
- EN: This study investigates the potential of engineered Salmonella bacteria carrying siRNA targeting PD-1 to treat bladder cancer. The researchers found that this engineered Salmonella significantly inhibited tumor growth and increased tumor cell apoptosis in a rat model. Importantly, silencing PD-1 with the engineered bacteria enhanced the anti-tumor immune response by increasing CD8+ T cell infiltration in the tumor and boosting the CD8+/CD4+ ratio in the spleen. These findings suggest that engineered Salmonella expressing siRNA-PD-1 could be a promising therapeutic strategy for bladder cancer treatment by enhancing anti-tumor immunity.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của vi khuẩn Salmonella biến đổi gen mang siRNA nhắm mục tiêu PD-1 trong điều trị ung thư bàng quang. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Salmonella biến đổi gen này ức chế đáng kể sự phát triển của khối u và làm tăng quá trình apoptosis của tế bào ung thư trong mô hình chuột. Quan trọng hơn, việc làm im lặng PD-1 bằng vi khuẩn biến đổi gen đã tăng cường phản ứng miễn dịch chống khối u bằng cách tăng cường sự xâm nhập của tế bào T CD8+ vào khối u và tăng tỷ lệ CD8+/CD4+ trong lách. Những phát hiện này cho thấy Salmonella biến đổi gen biểu hiện siRNA-PD-1 có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho ung thư bàng quang bằng cách tăng cường khả năng miễn dịch chống khối u.
- The use of ctDNA for muscle-invasive bladder cancer before and after radical cystectomy.
- EN: This review examines the use of circulating tumor DNA (ctDNA) as a biomarker in muscle-invasive bladder cancer (MIBC) management, focusing on its applications in treatment monitoring, minimal residual disease (MRD) detection, and risk stratification. Key clinical trials demonstrate the potential of ctDNA to predict prognosis and treatment response across various stages of the disease. The review also addresses the technical challenges and limitations hindering widespread clinical adoption. The research highlights ctDNA's potential to revolutionize MIBC treatment by enabling personalized, data-driven decisions and ultimately improving patient outcomes through early detection and tailored interventions.
- VI: Tổng quan này xem xét việc sử dụng DNA khối u lưu hành (ctDNA) như một dấu ấn sinh học trong quản lý ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC), tập trung vào các ứng dụng của nó trong theo dõi điều trị, phát hiện bệnh tồn dư tối thiểu (MRD) và phân tầng nguy cơ. Các thử nghiệm lâm sàng quan trọng chứng minh tiềm năng của ctDNA trong việc dự đoán tiên lượng và đáp ứng điều trị ở các giai đoạn khác nhau của bệnh. Tổng quan cũng đề cập đến những thách thức và hạn chế kỹ thuật cản trở việc áp dụng rộng rãi trong lâm sàng. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của ctDNA trong việc cách mạng hóa điều trị MIBC bằng cách cho phép đưa ra các quyết định cá nhân hóa, dựa trên dữ liệu và cuối cùng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân thông qua phát hiện sớm và các can thiệp phù hợp.
- The cytotoxic effect of quercetin-induced apoptosis on lung metastatic cells from giant cell tumor of bone.
- EN: This study investigated the potential of quercetin, a natural flavonoid, to induce apoptosis in metastatic giant cell tumor (GCT) lung cells. Researchers characterized the TIB-223 cell line, identifying specific markers, and determined that quercetin effectively killed these cells with an IC50 of 91.1 µM. Further analysis confirmed that quercetin's cytotoxic effect was achieved through the activation of caspase-3, a key protein in the apoptotic pathway. These results suggest that quercetin may be a promising therapeutic agent for treating GCT lung metastasis, potentially leading to the development of new plant-based therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của quercetin, một flavonoid tự nhiên, trong việc gây ra quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở các tế bào ung thư di căn từ u tế bào khổng lồ (GCT) đến phổi. Các nhà nghiên cứu đã mô tả đặc tính của dòng tế bào TIB-223, xác định các dấu ấn đặc trưng, và xác định rằng quercetin có hiệu quả trong việc tiêu diệt các tế bào này với IC50 là 91,1 µM. Phân tích sâu hơn xác nhận rằng tác dụng gây độc tế bào của quercetin đạt được thông qua việc kích hoạt caspase-3, một protein quan trọng trong con đường apoptosis. Những kết quả này cho thấy rằng quercetin có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho việc điều trị di căn GCT đến phổi, có khả năng dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp từ thực vật mới.
- Eight-Year Trends in Megestrol Acetate Prescription Among Korean Patients with Biliary-Pancreatic Cancer and Their Impact.
- EN: This study investigated the prescription trends of megestrol acetate (MA), a drug used to treat anorexia in biliary tract cancer (BTC) and pancreatic ductal adenocarcinoma (PDAC) patients, and its association with thrombosis and anticoagulant prescriptions in Korea. The research found a substantial increase in MA prescriptions for both BTC and PDAC patients between 2009 and 2016. Concurrently, the rates of thrombosis diagnosis and anticoagulant prescriptions also significantly increased in these patient groups. These findings suggest a potential link between increased MA use and higher rates of thrombosis and subsequent anticoagulant use, highlighting the need for careful monitoring and management of MA's side effects in cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xu hướng kê đơn megestrol acetate (MA), một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng chán ăn ở bệnh nhân ung thư đường mật (BTC) và ung thư biểu mô tuyến ống tụy (PDAC), và mối liên hệ của nó với chứng huyết khối và các đơn thuốc chống đông máu ở Hàn Quốc. Nghiên cứu phát hiện sự gia tăng đáng kể trong việc kê đơn MA cho cả bệnh nhân BTC và PDAC từ năm 2009 đến 2016. Đồng thời, tỷ lệ chẩn đoán huyết khối và các đơn thuốc chống đông máu cũng tăng đáng kể ở các nhóm bệnh nhân này. Những phát hiện này cho thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa việc sử dụng MA tăng lên và tỷ lệ mắc bệnh huyết khối cao hơn, cũng như việc sử dụng thuốc chống đông máu tiếp theo, nhấn mạnh sự cần thiết phải theo dõi và quản lý cẩn thận các tác dụng phụ của MA trong điều trị ung thư.
- Immediate breast reconstruction surgery for breast cancer: current status and future directions.
- EN: This nationwide survey by the Japanese Breast Cancer Society aimed to understand the current state of immediate breast reconstruction (IBR) in Japan, identifying challenges and opportunities for improvement. The survey revealed that while IBR is increasingly common, significant institutional variations exist, particularly regarding surgical techniques, decision-making in cases of sentinel lymph node metastasis, and considerations for postoperative radiation therapy. Furthermore, misconceptions about the impact of IBR on prognosis persist among some physicians. The findings highlight the need for standardized guidelines and improved multidisciplinary collaboration to increase IBR rates and optimize patient care in Japan.
- VI: Nghiên cứu khảo sát trên toàn quốc này của Hiệp hội Ung thư Vú Nhật Bản nhằm mục đích tìm hiểu tình hình hiện tại của phẫu thuật tái tạo vú tức thì (IBR) ở Nhật Bản, xác định những thách thức và cơ hội để cải thiện. Khảo sát cho thấy IBR ngày càng phổ biến, nhưng vẫn tồn tại sự khác biệt đáng kể giữa các cơ sở y tế, đặc biệt về kỹ thuật phẫu thuật, quyết định trong trường hợp di căn hạch bạch huyết và cân nhắc điều trị xạ trị sau phẫu thuật. Hơn nữa, một số bác sĩ vẫn còn những quan niệm sai lầm về tác động của IBR đối với tiên lượng bệnh. Các phát hiện nhấn mạnh sự cần thiết phải có các hướng dẫn tiêu chuẩn hóa và tăng cường hợp tác đa chuyên khoa để tăng tỷ lệ IBR và tối ưu hóa việc chăm sóc bệnh nhân ở Nhật Bản.
- Return to work after neoadjuvant versus adjuvant immunotherapy in stage III melanoma patients.
- EN: This study investigates whether neoadjuvant immunotherapy in stage III melanoma patients leads to a faster return to work compared to adjuvant therapy. Researchers interviewed 88 patients and found that those receiving neoadjuvant therapy returned to work sooner and at higher rates than those receiving adjuvant therapy at 6, 12, and 24 months post-treatment. The timing and extent of return to work appear to be influenced by the therapy approach and duration. This faster return to work with neoadjuvant therapy has significant implications for patient well-being, quality of life, and financial stability.
- VI: Nghiên cứu này điều tra liệu liệu pháp miễn dịch tân hỗ trợ (neoadjuvant) ở bệnh nhân ung thư hắc tố giai đoạn III có giúp bệnh nhân trở lại làm việc nhanh hơn so với liệu pháp hỗ trợ (adjuvant) hay không. Các nhà nghiên cứu đã phỏng vấn 88 bệnh nhân và phát hiện ra rằng những người được điều trị bằng liệu pháp tân hỗ trợ đã quay trở lại làm việc sớm hơn và với tỷ lệ cao hơn so với những người được điều trị bằng liệu pháp hỗ trợ ở các mốc thời gian 6, 12 và 24 tháng sau điều trị. Thời điểm và mức độ quay trở lại làm việc dường như bị ảnh hưởng bởi phương pháp điều trị và thời gian điều trị. Việc quay trở lại làm việc nhanh hơn với liệu pháp tân hỗ trợ có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe, chất lượng cuộc sống và sự ổn định tài chính của bệnh nhân.
- Post-translational modifications and the reprogramming of tumor metabolism.
- EN: This review investigates the role of post-translational modifications (PTMs) in metabolic reprogramming during tumor progression. It explores how PTMs influence metabolic enzyme activity, stability, and interactions, enabling cancer cells to adapt to their microenvironment and sustain rapid growth. The study aims to understand the regulatory mechanisms of PTMs on metabolic pathways and their connection to tumor development. The research hopes to provide new theoretical understanding and identify potential therapeutic targets for cancer treatment by elucidating the influence of PTMs on metabolic reprogramming.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của các biến đổi sau dịch mã (PTMs) trong việc tái lập trình trao đổi chất trong quá trình tiến triển của khối u. Nó khám phá cách PTMs ảnh hưởng đến hoạt động, tính ổn định và tương tác của enzyme trao đổi chất, cho phép các tế bào ung thư thích nghi với môi trường vi mô của chúng và duy trì sự tăng trưởng nhanh chóng. Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu cơ chế điều hòa của PTMs đối với các con đường trao đổi chất và mối liên hệ của chúng với sự phát triển của khối u. Nghiên cứu hy vọng cung cấp sự hiểu biết lý thuyết mới và xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng cho bệnh ung thư bằng cách làm sáng tỏ ảnh hưởng của PTMs đối với việc tái lập trình trao đổi chất.
- Drug repurposing to identify potential FDA-approved drugs targeting three main angiogenesis receptors through a deep learning framework.
- EN: This study aimed to identify FDA-approved drugs that can inhibit angiogenesis by targeting VEGFR, FGFR, and EGFR simultaneously, aiming to minimize side effects compared to single-target therapies. Using a novel ensemble approach combining deep autoencoder classification and regression models, the researchers screened over 2000 drugs. The process identified eleven diverse chemical scaffolds and eight approved drugs with potential inhibitory activity against these three angiogenesis receptors. Targeting multiple receptors simultaneously offers a promising strategy for reducing drug resistance and improving treatment efficacy. This research contributes to pharmaceutical science by providing a potential roadmap for repurposing existing drugs as multi-target anti-angiogenic agents.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các loại thuốc đã được FDA phê duyệt có khả năng ức chế sự hình thành mạch máu bằng cách đồng thời nhắm mục tiêu vào VEGFR, FGFR và EGFR, hướng tới giảm thiểu tác dụng phụ so với các liệu pháp đơn mục tiêu. Sử dụng một phương pháp tiếp cận kết hợp mới, bao gồm các mô hình phân loại và hồi quy tự mã hóa sâu, các nhà nghiên cứu đã sàng lọc hơn 2000 loại thuốc. Quá trình này đã xác định được mười một khung cấu trúc hóa học đa dạng và tám loại thuốc đã được phê duyệt có hoạt tính ức chế tiềm năng đối với ba thụ thể hình thành mạch máu này. Việc nhắm mục tiêu đồng thời nhiều thụ thể mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để giảm sự kháng thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị. Nghiên cứu này đóng góp vào khoa học dược phẩm bằng cách cung cấp một lộ trình tiềm năng để tái sử dụng các loại thuốc hiện có như các tác nhân chống tạo mạch đa mục tiêu.
- Pancreatic adenocarcinoma in a patient with a germline RB1 pathogenic variant.
- EN: This research investigates a rare case of pancreatic adenocarcinoma (PDAC) in a retinoblastoma survivor with a germline pathogenic variant (GPV) in the RB1 gene. The study found a somatic "second-hit" mutation in RB1 within the PDAC tumor, leading to loss of RB protein function, even with continued expression of p16ink4a. This suggests that biallelic loss of RB1 can drive PDAC development independently of CDKN2A inactivation, a common mechanism in PDAC. This case highlights PDAC as a potential, though rare, late-onset cancer risk associated with RB1 mutations. The findings offer insights into alternative pathways of RB1 pathway disruption in PDAC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra một trường hợp hiếm gặp của ung thư biểu mô tuyến tụy (PDAC) ở một người sống sót sau bệnh u nguyên bào võng mạc (retinoblastoma) mang biến thể mầm bệnh (GPV) trong gen RB1. Nghiên cứu phát hiện ra một đột biến "second-hit" soma trong RB1 bên trong khối u PDAC, dẫn đến mất chức năng protein RB, ngay cả khi biểu hiện p16ink4a vẫn tiếp tục. Điều này cho thấy sự mất mát song alen của RB1 có thể thúc đẩy sự phát triển của PDAC độc lập với sự bất hoạt CDKN2A, một cơ chế phổ biến trong PDAC. Trường hợp này nhấn mạnh PDAC là một nguy cơ ung thư tiềm ẩn, mặc dù hiếm gặp, khởi phát muộn liên quan đến đột biến RB1. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các con đường thay thế của sự gián đoạn con đường RB1 trong PDAC.
- Establishment and characterization of NCC-MLPS4-C1: a novel patient-derived cell line of myxoid liposarcoma.
- EN: This study aimed to establish and characterize a novel myxoid liposarcoma (MLPS) cell line, NCC-MLPS4-C1, due to the scarcity of publicly available MLPS cell lines. The researchers successfully established the cell line from a patient's surgically resected tumor, confirming the presence of the FUS::DDIT3 fusion gene and demonstrating its stable proliferation, spheroid formation, and invasive potential. High-throughput drug screening validated its applicability as a preclinical model for MLPS research. The availability of NCC-MLPS4-C1 will facilitate drug discovery and further investigation of the molecular mechanisms underlying MLPS.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết lập và mô tả đặc điểm một dòng tế bào liposarcoma dạng nhầy (MLPS) mới, NCC-MLPS4-C1, do sự khan hiếm các dòng tế bào MLPS có sẵn công khai. Các nhà nghiên cứu đã thiết lập thành công dòng tế bào từ khối u được phẫu thuật cắt bỏ của bệnh nhân, xác nhận sự hiện diện của gen dung hợp FUS::DDIT3 và chứng minh khả năng tăng sinh ổn định, hình thành khối cầu và khả năng xâm lấn của nó. Sàng lọc thuốc hiệu suất cao đã xác nhận tính ứng dụng của nó như một mô hình tiền lâm sàng cho nghiên cứu MLPS. Sự ra đời của NCC-MLPS4-C1 sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc khám phá thuốc và nghiên cứu sâu hơn về các cơ chế phân tử cơ bản của MLPS.
- Immunotyping of thyroid cancer for clinical outcomes and implications.
- EN: This study aims to identify immune-related genes (IRGs) that can predict the prognosis of thyroid cancer (THCA). Using data from The Cancer Genome Atlas (TCGA), the researchers identified three prognostic IRGs – FLNC, IL18, and MMP17 – and categorized THCA samples into risk groups based on these genes. The low-risk group showed a greater potential response to immunotherapy. The findings suggest that this immune-related prognostic model could offer new insights into THCA prognosis and treatment strategies, including potential therapeutic drugs like camptothecin, methotrexate, and rapamycin. The expression of these genes and proteins was also validated in clinical specimens.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các gen liên quan đến miễn dịch (IRG) có thể dự đoán tiên lượng ung thư tuyến giáp (THCA). Sử dụng dữ liệu từ The Cancer Genome Atlas (TCGA), các nhà nghiên cứu đã xác định được ba IRG tiên lượng – FLNC, IL18 và MMP17 – và phân loại các mẫu THCA thành các nhóm nguy cơ dựa trên các gen này. Nhóm nguy cơ thấp cho thấy tiềm năng đáp ứng với liệu pháp miễn dịch cao hơn. Những phát hiện này cho thấy mô hình tiên lượng liên quan đến miễn dịch này có thể cung cấp những hiểu biết mới về tiên lượng và chiến lược điều trị THCA, bao gồm các loại thuốc điều trị tiềm năng như camptothecin, methotrexate và rapamycin. Biểu hiện của các gen và protein này cũng đã được xác nhận trong các mẫu bệnh phẩm lâm sàng.
- Prognostic Value of Minnesota Multiphasic Personality Inventory-2 (MMPI-2) Profiles in Predicting Outcomes of Occipital Nerve Stimulation for Refractory Chronic Migraine: A Retrospective Bias-Corrected Multivariable Analysis.
- EN: This study investigates the role of psychological factors in predicting the success of occipital nerve stimulation (ONS) for patients with refractory chronic migraine (rCM) who haven't responded to conventional treatments. Researchers analyzed data from rCM patients treated with ONS, focusing on their psychological profiles assessed via the MMPI-2. The key finding was that higher Depression scores on the MMPI-2 were independently associated with poorer outcomes following ONS. This suggests that a thorough psychological evaluation, specifically assessing depressive symptoms, is crucial when selecting appropriate candidates for ONS in rCM. The model showed good sensitivity in predicting treatment success based on this psychological marker.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các yếu tố tâm lý trong việc dự đoán thành công của kích thích dây thần kinh chẩm (ONS) cho bệnh nhân đau nửa đầu mãn tính kháng trị (rCM) không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ bệnh nhân rCM được điều trị bằng ONS, tập trung vào hồ sơ tâm lý của họ được đánh giá thông qua MMPI-2. Phát hiện quan trọng là điểm số Trầm cảm cao hơn trên MMPI-2 có liên quan độc lập với kết quả kém hơn sau ONS. Điều này cho thấy đánh giá tâm lý kỹ lưỡng, đặc biệt là đánh giá các triệu chứng trầm cảm, là rất quan trọng khi lựa chọn ứng viên phù hợp cho ONS trong rCM. Mô hình cho thấy độ nhạy tốt trong việc dự đoán thành công điều trị dựa trên dấu hiệu tâm lý này.
- Expanding the scope of PSMA-RLT: evaluating treatment in challenging mCRPC patients with poor performance status (ECOG 3).
- EN: This study investigates the safety and efficacy of PSMA-targeted radioligand therapy (PSMA-RLT) in metastatic castration-resistant prostate cancer (mCRPC) patients with an ECOG performance status of 3, a population with limited data. The analysis of 18 patients showed that PSMA-RLT resulted in stable disease or partial biochemical response in 50% of the patients. While progression-free and overall survival were limited, severe adverse events were uncommon and manageable, with fatigue symptoms improving. The findings suggest that ECOG 3 status should not be an absolute exclusion criterion for PSMA-RLT in mCRPC. Further prospective studies are needed to explore the potential of PSMA-RLT in this challenging patient group.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp phóng xạ nhắm mục tiêu PSMA (PSMA-RLT) ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn (mCRPC) có chỉ số ECOG là 3, một nhóm đối tượng có ít dữ liệu. Phân tích trên 18 bệnh nhân cho thấy PSMA-RLT mang lại bệnh ổn định hoặc đáp ứng sinh hóa một phần ở 50% bệnh nhân. Mặc dù thời gian sống không bệnh tiến triển và thời gian sống tổng thể còn hạn chế, các tác dụng phụ nghiêm trọng là không phổ biến và có thể kiểm soát được, các triệu chứng mệt mỏi được cải thiện. Kết quả cho thấy tình trạng ECOG 3 không nên là tiêu chí loại trừ tuyệt đối đối với PSMA-RLT ở mCRPC. Cần có các nghiên cứu tiền cứu trong tương lai để khám phá tiềm năng của PSMA-RLT ở nhóm bệnh nhân khó khăn này.
- Quantitative 18F-FDG PET/CT Model for predicting pathological complete response to neoadjuvant immunochemotherapy in NSCLC: comparison with RECIST 1.1 and PERCIST.
- EN: This study investigated the ability of 18F-FDG PET/CT scans to predict pathological complete response (pCR) in patients with resectable non-small cell lung cancer (NSCLC) after neoadjuvant immunochemotherapy. The researchers developed a quantitative model incorporating the percentage change in tumor-to-liver ratio (ΔTLR%) and SULpeak from the preoperative PET/CT scan, and compared its performance to RECIST 1.1 and PERCIST criteria. The developed model showed superior predictive accuracy for pCR, with high sensitivity and specificity, compared to standard RECIST 1.1 and PERCIST assessments. This suggests that 18F-FDG PET/CT-based quantitative analysis can improve the prediction of treatment response. However, the researchers recommend further validation in larger, independent cohorts to confirm the generalizability of the model.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng của chụp 18F-FDG PET/CT trong việc dự đoán đáp ứng hoàn toàn về mặt bệnh học (pCR) ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có khả năng phẫu thuật sau hóa trị liệu miễn dịch tân bổ trợ. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một mô hình định lượng kết hợp sự thay đổi phần trăm tỷ lệ khối u so với gan (ΔTLR%) và SULpeak từ lần chụp PET/CT trước phẫu thuật, đồng thời so sánh hiệu suất của nó với tiêu chí RECIST 1.1 và PERCIST. Mô hình được phát triển cho thấy độ chính xác dự đoán pCR vượt trội, với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, so với đánh giá RECIST 1.1 và PERCIST tiêu chuẩn. Điều này cho thấy rằng phân tích định lượng dựa trên 18F-FDG PET/CT có thể cải thiện khả năng dự đoán đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khuyến nghị xác nhận thêm trong các когоrt độc lập lớn hơn để xác nhận tính khái quát của mô hình.
- PSMA PET Imaging in the Management of Patients with Metastatic Castration-Resistant Prostate Cancer Treated with Radioligand Therapy.
- EN: This review addresses the persistent poor prognosis for patients with metastatic castration-resistant prostate cancer (mCRPC) and explores the role of PSMA PET imaging in identifying patients suitable for PSMA-targeted radioligand therapy. It discusses various PSMA PET imaging agents, patient selection criteria, and strategies to reduce inconsistent results. The review also highlights the need for standardized PSMA PET reporting and identifies key evidence gaps in the field. Ultimately, it aims to guide the optimal utilization of PSMA PET imaging and PSMA-targeted therapies to improve outcomes for mCRPC patients in both clinical practice and research.
- VI: Bài đánh giá này đề cập đến tiên lượng xấu kéo dài ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn (mCRPC) và khám phá vai trò của chụp cắt lớp phát xạ positron PSMA (PSMA PET) trong việc xác định bệnh nhân phù hợp với liệu pháp radioligand nhắm mục tiêu PSMA. Nó thảo luận về các tác nhân hình ảnh PSMA PET khác nhau, tiêu chí lựa chọn bệnh nhân và các chiến lược để giảm kết quả không nhất quán. Bài đánh giá cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiêu chuẩn hóa báo cáo PSMA PET và xác định những khoảng trống bằng chứng chính trong lĩnh vực này. Cuối cùng, nó nhằm mục đích hướng dẫn việc sử dụng tối ưu hình ảnh PSMA PET và các liệu pháp nhắm mục tiêu PSMA để cải thiện kết quả cho bệnh nhân mCRPC trong cả thực hành lâm sàng và nghiên cứu.
- A comparison of the survival outcome of paclitaxel liposome-based chemoradiotherapy with or without rhEndostatin for unresectable esophageal squamous cell carcinoma: a retrospective study.
- EN: This study investigated whether adding rhEndostatin to paclitaxel liposome-based chemoradiotherapy improves survival in patients with unresectable locally advanced esophageal squamous cell carcinoma (ESCC). The researchers compared progression-free survival (PFS) and overall survival (OS) between patients receiving chemoradiotherapy alone and those receiving chemoradiotherapy plus rhEndostatin. The results showed that the addition of rhEndostatin significantly improved both 3-year PFS and 3-year OS. The findings suggest that rhEndostatin could be a valuable addition to the treatment regimen for ESCC, potentially leading to better patient outcomes. However, the authors emphasize the need for further randomized controlled trials to validate these findings.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc bổ sung rhEndostatin vào hóa xạ trị dựa trên liposome paclitaxel có cải thiện khả năng sống sót ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản tiến triển tại chỗ không cắt bỏ được (ESCC) hay không. Các nhà nghiên cứu so sánh tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh (PFS) và tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) giữa bệnh nhân chỉ điều trị bằng hóa xạ trị và bệnh nhân điều trị bằng hóa xạ trị kết hợp với rhEndostatin. Kết quả cho thấy việc bổ sung rhEndostatin đã cải thiện đáng kể cả PFS 3 năm và OS 3 năm. Phát hiện này cho thấy rhEndostatin có thể là một bổ sung giá trị cho phác đồ điều trị ESCC, có khả năng dẫn đến kết quả điều trị tốt hơn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, các tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên có kiểm soát trong tương lai để xác nhận các phát hiện này.
- Immunotherapy in Triple-Negative Breast Cancer.
- EN: This review examines the current role of immunotherapy, particularly immune checkpoint inhibitors (ICIs), in treating both early-stage and metastatic triple-negative breast cancer (TNBC). It highlights the established benefits of pembrolizumab and atezolizumab in combination with chemotherapy for improving survival in specific TNBC subgroups. The review's objective is to analyze existing research and ongoing trials exploring novel combination strategies that integrate immunotherapy with chemotherapy, targeted therapy, or radiation. Ultimately, this analysis aims to discuss current ICI applications and the potential for future immunotherapy-based approaches across different stages of TNBC.
- VI: Bài tổng quan này xem xét vai trò hiện tại của liệu pháp miễn dịch, đặc biệt là các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs), trong điều trị ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) giai đoạn sớm và di căn. Bài viết nhấn mạnh những lợi ích đã được chứng minh của pembrolizumab và atezolizumab kết hợp với hóa trị trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót ở các phân nhóm TNBC cụ thể. Mục tiêu của bài tổng quan là phân tích các nghiên cứu hiện có và các thử nghiệm đang diễn ra nhằm khám phá các chiến lược kết hợp mới tích hợp liệu pháp miễn dịch với hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu hoặc xạ trị. Cuối cùng, phân tích này nhằm mục đích thảo luận về các ứng dụng ICI hiện tại và tiềm năng cho các phương pháp tiếp cận dựa trên liệu pháp miễn dịch trong tương lai ở các giai đoạn khác nhau của TNBC.
- Multiomics in Renal Cell Carcinoma: Current Landscape and Future Directions for Precision Medicine.
- EN: This review investigates the potential of omics technologies (genomics, transcriptomics, proteomics, and metabolomics) to improve the diagnosis, prognosis, and treatment of renal cell carcinoma (RCC). The research highlights how omics approaches have identified key mutations, revealed tumor heterogeneity and microenvironment dynamics, and uncovered potential biomarkers and metabolic shifts specific to RCC. Despite challenges in data integration and validation, omics-driven strategies show promise for enabling earlier diagnosis, personalized therapies, and more accurate prognostic assessments in RCC. Future research should focus on validating multi-omic biomarkers and using artificial intelligence to manage complex datasets for better clinical decision-making and personalized treatments.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của các công nghệ "omics" (genomics, transcriptomics, proteomics, và metabolomics) để cải thiện chẩn đoán, tiên lượng và điều trị ung thư tế bào thận (RCC). Nghiên cứu nhấn mạnh cách tiếp cận "omics" đã xác định các đột biến quan trọng, tiết lộ sự không đồng nhất của khối u và động lực học của vi môi trường, đồng thời khám phá các dấu ấn sinh học tiềm năng và sự thay đổi trao đổi chất đặc trưng cho RCC. Mặc dù còn những thách thức trong việc tích hợp và xác thực dữ liệu, các chiến lược dựa trên "omics" hứa hẹn sẽ cho phép chẩn đoán sớm hơn, các liệu pháp cá nhân hóa và đánh giá tiên lượng chính xác hơn trong RCC. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác thực các dấu ấn sinh học "multi-omic" và sử dụng trí tuệ nhân tạo để quản lý các bộ dữ liệu phức tạp nhằm đưa ra quyết định lâm sàng tốt hơn và các phương pháp điều trị cá nhân hóa.
- Multimodal integration of longitudinal noninvasive diagnostics for survival prediction in immunotherapy using deep learning.
- EN: This study aimed to improve the prediction of mortality in immunotherapy-treated cancer patients by integrating routinely collected noninvasive data with artificial intelligence. Researchers developed a novel neural network architecture, MMTSimTA, that combines blood measurements, medications, and CT scans to predict survival at various time points. The MMTSimTA model demonstrated strong prognostic performance, particularly for short-term survival, outperforming baseline methods. These findings suggest that integrating multimodal longitudinal data via deep learning offers a promising avenue for personalized prognostication and optimizing immunotherapy treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện khả năng dự đoán tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ung thư được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch bằng cách tích hợp dữ liệu không xâm lấn được thu thập thường xuyên với trí tuệ nhân tạo. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một kiến trúc mạng nơ-ron mới, MMTSimTA, kết hợp các phép đo máu, thuốc men và kết quả chụp CT để dự đoán khả năng sống sót tại nhiều thời điểm khác nhau. Mô hình MMTSimTA đã chứng minh hiệu suất tiên lượng mạnh mẽ, đặc biệt đối với khả năng sống sót ngắn hạn, vượt trội so với các phương pháp cơ sở. Những phát hiện này cho thấy rằng việc tích hợp dữ liệu đa phương thức theo chiều dọc thông qua học sâu mang đến một hướng đi đầy hứa hẹn cho việc tiên lượng cá nhân hóa và tối ưu hóa các chiến lược điều trị bằng liệu pháp miễn dịch.
- Predicting the risk of ibrutinib in combination with R-ICE in patients with relapsed or refractory DLBCL using explainable machine learning algorithms.
- EN: This study investigated the efficacy of ibrutinib plus R-ICE for relapsed/refractory DLBCL and developed machine learning (ML) models to predict treatment outcomes and risks. Analyzing data from 28 patients, the ML model (CoxBoost+StepCox) showed high accuracy in predicting overall survival (OS) and progression-free survival (PFS), identifying key prognostic factors such as LDH levels and CD5+ expression. The ML models outperformed traditional methods and demonstrated potential for personalized treatment strategies. These findings highlight the value of ML in improving risk stratification and treatment decision-making for DLBCL patients. The results suggest that data-driven treatment decisions could improve patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của phác đồ ibrutinib cộng R-ICE đối với u lympho tế bào B lớn lan tỏa tái phát/kháng trị (DLBCL) và phát triển các mô hình học máy (ML) để dự đoán kết quả điều trị và rủi ro. Phân tích dữ liệu từ 28 bệnh nhân, mô hình ML (CoxBoost+StepCox) cho thấy độ chính xác cao trong việc dự đoán thời gian sống thêm toàn bộ (OS) và thời gian sống thêm không bệnh tiến triển (PFS), xác định các yếu tố tiên lượng quan trọng như nồng độ LDH và biểu hiện CD5+. Các mô hình ML vượt trội hơn các phương pháp truyền thống và thể hiện tiềm năng cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa. Những phát hiện này nhấn mạnh giá trị của ML trong việc cải thiện phân tầng rủi ro và ra quyết định điều trị cho bệnh nhân DLBCL. Kết quả cho thấy các quyết định điều trị dựa trên dữ liệu có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Impact of proteostasis workload on sensitivity to proteasome inhibitors in multiple myeloma.
- EN: This review focuses on multiple myeloma treatment strategies, highlighting the limitations of current proteasome inhibitors due to resistance and the need for innovative approaches. It explores the molecular mechanisms underlying cellular proteostasis and resistance to proteasome inhibitors in myeloma cells. The study proposes combining proteasome inhibitors with other drugs targeting various proteostasis network components like NRF1, redox homeostasis, heat shock response, autophagy, and VCP/p97 to increase proteotoxic stress. The aim is to overcome resistance and improve the effectiveness of anti-myeloma therapies that rely on proteasome inhibition. This has potential to increase the efficacy of current treatments by improving the proteotoxic response of the antimyeloma therapies.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào các chiến lược điều trị đa u tủy, nhấn mạnh những hạn chế của các thuốc ức chế proteasome hiện tại do tình trạng kháng thuốc và sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận sáng tạo. Bài viết khám phá các cơ chế phân tử nằm sau sự cân bằng nội môi protein trong tế bào và sự kháng thuốc ức chế proteasome ở các tế bào u tủy. Nghiên cứu đề xuất kết hợp các thuốc ức chế proteasome với các loại thuốc khác nhắm vào các thành phần mạng lưới cân bằng nội môi protein khác nhau như NRF1, cân bằng nội môi oxy hóa khử, phản ứng sốc nhiệt, tự thực bào và VCP/p97 để tăng cường căng thẳng độc hại protein. Mục tiêu là vượt qua tình trạng kháng thuốc và cải thiện hiệu quả của các liệu pháp chống đa u tủy dựa trên việc ức chế proteasome. Điều này có tiềm năng làm tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị hiện tại bằng cách cải thiện phản ứng độc hại protein của các liệu pháp chống đa u tủy.
- Revolutionizing cancer treatment: Navigating the intricate landscape of cellular signaling networks.
- EN: This research initiative aims to understand how cancer cells dynamically adapt and resist therapies by rewiring their signaling networks within the tumor microenvironment. By utilizing advanced technologies like single-cell multi-omics and AI-powered modeling, the initiative seeks to dissect the complex interactions between tumor cells, non-coding genomes, and the surrounding environment. The goal is to identify vulnerabilities arising from epigenetic changes, metabolic shifts, and stromal interactions, ultimately paving the way for the development of adaptive cancer therapies that can overcome tumor resistance. This approach combines systems biology with computational and experimental methods to better understand and treat cancer.
- VI: Sáng kiến nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu cách tế bào ung thư thích ứng và kháng trị liệu một cách linh hoạt bằng cách thiết lập lại các mạng lưới tín hiệu của chúng trong môi trường vi mô của khối u. Bằng cách sử dụng các công nghệ tiên tiến như multi-omics tế bào đơn và mô hình hóa bằng AI, sáng kiến này tìm cách phân tích các tương tác phức tạp giữa tế bào ung thư, bộ gen không mã hóa và môi trường xung quanh. Mục tiêu là xác định các điểm yếu phát sinh từ những thay đổi biểu sinh, sự chuyển đổi trao đổi chất và tương tác tế bào đệm, từ đó mở đường cho việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư thích ứng có thể vượt qua sự kháng thuốc của khối u. Cách tiếp cận này kết hợp sinh học hệ thống với các phương pháp tính toán và thử nghiệm để hiểu và điều trị ung thư tốt hơn.
- Rational Design and Synthesis of Highly Stable Haloflavanone DNA Methyltransferase Inhibitors Inducing Tumor Suppressor Gene Re-expression in Cancer Cells.
- EN: This research aimed to develop more selective and stable DNMT inhibitors as alternatives to existing drugs. The study synthesized a new series of 2-substituted haloflavanones and identified compound 34b, anti-3-bromo-3-chloro-2-methoxyflavanone, as a potent DNMT3A inhibitor. Compound 34b effectively upregulated DNMT-targeted genes, impaired cell proliferation, and induced G1/S cell cycle arrest, even in p53-depleted cancer cells. This new inhibitor's high stability and activity suggest its potential as a promising candidate for anticancer research and future therapeutic development.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các chất ức chế DNMT chọn lọc và ổn định hơn để thay thế cho các loại thuốc hiện có. Nghiên cứu đã tổng hợp một loạt haloflavanone 2-thay thế mới và xác định hợp chất 34b, anti-3-bromo-3-chloro-2-methoxyflavanone, là một chất ức chế DNMT3A mạnh mẽ. Hợp chất 34b có hiệu quả trong việc điều hòa tăng các gen đích DNMT, làm suy giảm sự tăng sinh tế bào và gây ra sự dừng chu kỳ tế bào G1/S, ngay cả ở các tế bào ung thư bị thiếu p53. Tính ổn định và hoạt tính cao của chất ức chế mới này cho thấy tiềm năng của nó như một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho nghiên cứu chống ung thư và phát triển liệu pháp trong tương lai.
- New insight in early detection and precision medicine in small cell lung cancer: liquid biopsy as innovative clinical tool.
- EN: This review examines the application of liquid biopsies in small cell lung cancer (SCLC) to improve diagnosis, prognosis, and treatment decisions. The research focuses on analyzing circulating tumor cells (CTCs) and circulating tumor DNA (ctDNA) in blood samples to gain real-time insights into the tumor. Studies show promising results for early diagnosis and prognosis using these liquid biopsy markers. While emerging biomarkers like EVs and platelet-lymphocyte ratio show potential, challenges remain in translating liquid biopsies into clinical practice due to variability in patient cohorts and a lack of standardized methods. Future large-scale studies are needed to validate these markers and explore their use in personalized SCLC management, along with the use of CTC-derived models to study drug resistance.
- VI: Bài tổng quan này xem xét việc ứng dụng sinh thiết lỏng trong ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) để cải thiện chẩn đoán, tiên lượng và quyết định điều trị. Nghiên cứu tập trung vào phân tích tế bào khối u lưu hành (CTCs) và DNA khối u lưu hành (ctDNA) trong mẫu máu để thu được thông tin theo thời gian thực về khối u. Các nghiên cứu cho thấy kết quả đầy hứa hẹn cho chẩn đoán sớm và tiên lượng bằng cách sử dụng các dấu ấn sinh học từ sinh thiết lỏng này. Mặc dù các dấu ấn sinh học mới nổi như EVs và tỷ lệ tiểu cầu-lympho cho thấy tiềm năng, nhưng vẫn còn những thách thức trong việc đưa sinh thiết lỏng vào thực hành lâm sàng do sự khác biệt trong các когорт bệnh nhân và thiếu các phương pháp tiêu chuẩn hóa. Cần có các nghiên cứu quy mô lớn trong tương lai để xác thực các dấu ấn này và khám phá việc sử dụng chúng trong quản lý SCLC cá nhân hóa, cùng với việc sử dụng các mô hình có nguồn gốc từ CTC để nghiên cứu sự kháng thuốc.
- Advancing Photodynamic Therapy: The Role of PET and SPECT in Imaging-Guided Theranostics.
- EN: This review examines the application of nuclear imaging techniques, specifically PET and SPECT, in enhancing photodynamic therapy (PDT) for cancer treatment. The research objective is to showcase how these imaging modalities aid in PDT planning, monitoring, and evaluating treatment efficacy. Key findings demonstrate that radiolabeled photosensitizers and radiopharmaceuticals allow for tracking drug distribution and monitoring cellular responses during PDT, such as cell death and metabolic changes. This offers valuable insights for optimizing PDT protocols and improving treatment outcomes by personalizing treatment strategies.
- VI: Bài tổng quan này xem xét ứng dụng của các kỹ thuật hình ảnh hạt nhân, đặc biệt là PET và SPECT, trong việc tăng cường liệu pháp quang động (PDT) để điều trị ung thư. Mục tiêu nghiên cứu là trình bày cách các phương pháp hình ảnh này hỗ trợ lập kế hoạch, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị PDT. Các phát hiện chính chỉ ra rằng các chất nhạy quang gắn phóng xạ và dược phẩm phóng xạ cho phép theo dõi sự phân bố thuốc và theo dõi các phản ứng tế bào trong quá trình PDT, chẳng hạn như chết tế bào và thay đổi trao đổi chất. Điều này cung cấp những hiểu biết có giá trị để tối ưu hóa các phác đồ PDT và cải thiện kết quả điều trị bằng cách cá nhân hóa các chiến lược điều trị.
- Targeted Reprogramming of TREM2-Positive Macrophages and MRI-Guided Immune Monitoring in Colorectal Cancer Using CSF1R@Mn@MPDA-Antitrem2 Nanoplatform.
- EN: This study introduces CMMT, a nanoplatform designed to reprogram tumor-associated macrophages (TAMs) in colorectal cancer to overcome immunotherapy resistance. CMMT selectively targets and modulates TREM2+ M2 macrophages using a CSF1R inhibitor and anti-TREM2 antibodies, shifting them towards a pro-inflammatory M1 phenotype. Experiments in CRC models show that CMMT, in combination with anti-PD-L1 therapy, significantly reduces tumor volume and extends survival compared to monotherapy. Furthermore, CMMT serves as an MRI contrast agent, allowing non-invasive monitoring of TME changes based on TREM2+ macrophage density. These findings highlight CMMT as a promising theranostic strategy for enhancing immunotherapy efficacy in colorectal cancer by simultaneously modulating the tumor microenvironment and enabling real-time monitoring.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu CMMT, một nền tảng nano được thiết kế để tái lập trình các đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs) trong ung thư đại trực tràng nhằm vượt qua tình trạng kháng trị liệu miễn dịch. CMMT nhắm mục tiêu và điều chỉnh chọn lọc các đại thực bào TREM2+ M2 bằng cách sử dụng chất ức chế CSF1R và kháng thể anti-TREM2, chuyển chúng sang kiểu hình M1 tiền viêm. Các thí nghiệm trên mô hình ung thư đại trực tràng cho thấy CMMT, kết hợp với liệu pháp anti-PD-L1, làm giảm đáng kể thể tích khối u và kéo dài thời gian sống sót so với đơn trị liệu. Hơn nữa, CMMT đóng vai trò là chất tương phản MRI, cho phép theo dõi không xâm lấn các thay đổi của môi trường vi mô khối u dựa trên mật độ đại thực bào TREM2+. Những phát hiện này nhấn mạnh CMMT như một chiến lược chẩn đoán và điều trị đầy hứa hẹn để nâng cao hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong ung thư đại trực tràng bằng cách đồng thời điều chỉnh môi trường vi mô khối u và cho phép theo dõi thời gian thực.
- Immune cell analysis in equine penile papilloma, in situ squamous cell carcinoma and invasive squamous cell carcinoma: FoxP3+ T regulatory lymphocytes differ according to equine papillomavirus 2 status.
- EN: This study investigated the immune cell infiltrate in equine penile tumors to understand the role of equine papillomavirus type 2 (EcPV2). Researchers found that while the overall number of B-cells, T-cells, and macrophages didn't significantly differ based on EcPV2 presence, tumors positive for EcPV2 had significantly higher numbers of FoxP3+ regulatory T-cells, suggesting a distinct immune environment. They also observed higher macrophage densities in squamous cell carcinomas compared to papillomas and in situ carcinomas. Furthermore, p53 mutations were not associated with ICIs. These findings highlight the influence of EcPV2 on the tumor microenvironment and the potential for targeting regulatory T-cells in future immunotherapy strategies for equine penile cancer.
- VI: Nghiên cứu này đã khảo sát sự xâm nhập của tế bào miễn dịch trong các khối u dương vật ở ngựa để hiểu rõ vai trò của papillomavirus ở ngựa loại 2 (EcPV2). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng, mặc dù số lượng tổng thể của tế bào B, tế bào T và đại thực bào không khác biệt đáng kể dựa trên sự hiện diện của EcPV2, nhưng các khối u dương tính với EcPV2 có số lượng tế bào T điều hòa FoxP3+ cao hơn đáng kể, cho thấy một môi trường miễn dịch khác biệt. Họ cũng quan sát thấy mật độ đại thực bào cao hơn trong ung thư biểu mô tế bào vảy so với u nhú và ung thư biểu mô tại chỗ. Hơn nữa, đột biến p53 không liên quan đến sự xâm nhập của tế bào miễn dịch. Những phát hiện này làm nổi bật ảnh hưởng của EcPV2 đối với vi môi trường khối u và tiềm năng nhắm mục tiêu vào các tế bào T điều hòa trong các chiến lược liệu pháp miễn dịch trong tương lai cho bệnh ung thư dương vật ở ngựa.
- Kirigami-Inspired Breathable Smart Contact Lens for Wireless Monitoring of Corneal Hypoxia and Microenvironment.
- EN: This research introduces a novel, kirigami-inspired smart contact lens designed for continuous and wireless monitoring of corneal health. The lens incorporates sensors to precisely measure dissolved oxygen, humidity, and temperature, addressing the need for digital tools to detect corneal hypoxia and microenvironmental imbalances. Key findings include the lens's high oxygen permeability, water content, biocompatibility, and accurate in-vivo monitoring capabilities in beagle eyes. This technology holds significant potential for early detection and management of corneal diseases, particularly in contact lens wearers.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một kính áp tròng thông minh lấy cảm hứng từ nghệ thuật kirigami, được thiết kế để theo dõi liên tục và không dây sức khỏe giác mạc. Kính áp tròng tích hợp các cảm biến để đo chính xác nồng độ oxy hòa tan, độ ẩm và nhiệt độ, đáp ứng nhu cầu về các công cụ kỹ thuật số để phát hiện tình trạng thiếu oxy giác mạc và mất cân bằng vi môi trường. Các phát hiện chính bao gồm khả năng thẩm thấu oxy cao, hàm lượng nước, khả năng tương thích sinh học và khả năng theo dõi in vivo chính xác trên mắt chó beagle. Công nghệ này có tiềm năng lớn trong việc phát hiện và quản lý sớm các bệnh về giác mạc, đặc biệt ở những người đeo kính áp tròng.
- Genomics-led approach to drug testing in models of undifferentiated pleomorphic sarcoma.
- EN: This study aimed to identify potential therapeutic targets for undifferentiated pleomorphic sarcoma (UPS) by analyzing the genomic profiles of patient tumors, cell lines, and xenograft models. The researchers found that copy number variations were more prevalent than gene mutations, with frequent gains and losses in genes related to cell growth and signaling. Importantly, the study identified that combining the MEK inhibitor trametinib with the FGFR inhibitor infigratinib showed synergistic efficacy in UPS models, including an ex vivo tumor slice model. This suggests that this drug combination warrants further investigation as a potential treatment strategy for UPS.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng cho sarcoma đa hình thái không biệt hóa (UPS) bằng cách phân tích hồ sơ bộ gen của các khối u bệnh nhân, dòng tế bào và mô hình dị ghép. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các biến thể số lượng bản sao phổ biến hơn so với các đột biến gen, với sự tăng và giảm thường xuyên ở các gen liên quan đến sự phát triển và tín hiệu tế bào. Quan trọng là, nghiên cứu đã xác định rằng việc kết hợp chất ức chế MEK trametinib với chất ức chế FGFR infigratinib cho thấy hiệu quả hiệp đồng trong các mô hình UPS, bao gồm cả mô hình lát cắt khối u ex vivo. Điều này cho thấy rằng sự kết hợp thuốc này cần được nghiên cứu thêm như một chiến lược điều trị tiềm năng cho UPS.
- Grapefruit Extracellular-Vesicle-Derived Nanodrug Loading Three-Functional Platinum(IV) Conjugates with Enhanced Targeting and TME Modulating Properties.
- EN: This study developed a novel nanodrug, Tf-GEVs@Pt(IV), derived from grapefruit extracellular vesicles and loaded with platinum(IV) conjugates, to target and remodel the tumor microenvironment (TME). The nanodrug effectively penetrates tumor tissues, delivering platinum(IV) which is then reduced to release therapeutic agents like aspirin and captopril. These agents work synergistically to reduce inflammation and disrupt collagen fibrosis within the TME. By inhibiting PD-L1 and activating the cGAS/STING pathway, the nanodrug transforms the TME from "cold" to "hot," promoting T-cell activation and anti-tumor immune responses. This nanodrug shows promise for cancer immunotherapy by overcoming immunosuppression and enhancing the efficacy of other treatments.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một loại nano thuốc mới, Tf-GEVs@Pt(IV), có nguồn gốc từ các túi ngoại bào của bưởi và được nạp các chất liên hợp platinum(IV), để nhắm mục tiêu và tái cấu trúc môi trường vi mô khối u (TME). Nano thuốc này xâm nhập hiệu quả vào các mô khối u, giải phóng platinum(IV) sau đó được khử thành các tác nhân trị liệu như aspirin và captopril. Các tác nhân này phối hợp với nhau để giảm viêm và phá vỡ sự xơ hóa collagen trong TME. Bằng cách ức chế PD-L1 và kích hoạt con đường cGAS/STING, nano thuốc biến đổi TME từ trạng thái "lạnh" sang "nóng", thúc đẩy sự hoạt hóa tế bào T và phản ứng miễn dịch chống khối u. Nano thuốc này hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách vượt qua sự ức chế miễn dịch và tăng cường hiệu quả của các phương pháp điều trị khác.
- Neurological and Cardiac Adverse Events in Cervical Cancer Treatment: A Case of Postoperative Sintilimab-Induced Encephalitis and Myocarditis.
- EN: This case report examines a patient with cervical cancer who developed rare immune-related encephalitis and myocarditis during immune checkpoint inhibitor (ICI) therapy. Exclusion of other potential causes led to the diagnosis of ICI-induced adverse events. Treatment with corticosteroids and IVIG resulted in symptom resolution and biomarker normalization. The research highlights the importance of increased vigilance and prompt management of neurological and cardiac toxicities associated with the increasing use of ICIs in cancer treatment. Early detection and intervention are crucial to mitigating adverse effects and improving patient outcomes.
- VI: Báo cáo ca bệnh này kiểm tra một bệnh nhân ung thư cổ tử cung phát triển viêm não và viêm cơ tim hiếm gặp liên quan đến miễn dịch trong quá trình điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI). Loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác đã dẫn đến chẩn đoán các tác dụng phụ do ICI gây ra. Điều trị bằng corticosteroid và IVIG đã giúp cải thiện các triệu chứng và bình thường hóa các dấu ấn sinh học. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường cảnh giác và quản lý kịp thời các độc tính thần kinh và tim mạch liên quan đến việc sử dụng ngày càng tăng của ICI trong điều trị ung thư. Phát hiện và can thiệp sớm là rất quan trọng để giảm thiểu các tác dụng phụ và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Integrative Analysis of Bulk Multiomics and Single-Cell Transcriptomics Elucidates Age-Related Molecular Landscape Alterations in Cervical Cancer.
- EN: This study investigated age-related molecular differences in cervical cancer patients using multiomics and single-cell RNA sequencing data from TCGA and GEO. The research identified that young patients exhibited more aggressive and immunosuppressive tumor characteristics, while elderly patients showed increased genomic instability and tumor mutation burden. Furthermore, the analysis highlighted age-specific subtypes within the tumor microenvironment and differing sensitivities to radiotherapy and chemotherapy between the age groups. These findings suggest that age-specific treatment strategies may improve outcomes for cervical cancer patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự khác biệt về mặt phân tử liên quan đến tuổi ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung bằng cách sử dụng dữ liệu đa tầng và giải trình tự RNA tế bào đơn từ TCGA và GEO. Nghiên cứu xác định rằng bệnh nhân trẻ tuổi có các đặc điểm khối u xâm lấn và ức chế miễn dịch hơn, trong khi bệnh nhân lớn tuổi cho thấy sự bất ổn định bộ gen và gánh nặng đột biến khối u gia tăng. Hơn nữa, phân tích làm nổi bật các phân nhóm đặc trưng theo tuổi trong môi trường vi mô của khối u và sự khác biệt về độ nhạy cảm với xạ trị và hóa trị giữa các nhóm tuổi. Những phát hiện này cho thấy các chiến lược điều trị đặc hiệu theo tuổi có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung.
- A Novel Transcriptomic Signature for Prediction of Response to Adjuvant Chemotherapy in Patients With Stages II and III Gastric Cancer.
- EN: This study aimed to identify biomarkers and develop a predictive signature for adjuvant chemotherapy response in gastric cancer (GC) patients. Analyzing mRNA expression profiles, researchers identified nine novel mRNA biomarkers and created the GEx-ADJ-Res signature, incorporating these biomarkers and clinicopathological features. The GEx-ADJ-Res signature accurately predicted postoperative recurrence and chemotherapy response in GC patients. The signature's high accuracy in independent validation datasets suggests its potential as a precision medicine tool for tailoring GC treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn sinh học và phát triển một dấu ấn tiên lượng cho đáp ứng hóa trị bổ trợ ở bệnh nhân ung thư dạ dày (GC). Bằng cách phân tích hồ sơ biểu hiện mRNA, các nhà nghiên cứu đã xác định được chín dấu ấn sinh học mRNA mới và tạo ra dấu ấn GEx-ADJ-Res, kết hợp các dấu ấn sinh học này và các đặc điểm bệnh học lâm sàng. Dấu ấn GEx-ADJ-Res dự đoán chính xác sự tái phát sau phẫu thuật và đáp ứng hóa trị ở bệnh nhân GC. Độ chính xác cao của dấu ấn trong các bộ dữ liệu xác thực độc lập cho thấy tiềm năng của nó như một công cụ y học chính xác để điều chỉnh phương pháp điều trị GC.
- Genes of the "regulation of lymphocyte activation" pathway may influence immune cells infiltration in growth hormone secreting pituitary tumors.
- EN: This study investigated the tumor microenvironment (TME) in growth hormone-secreting pituitary adenomas (somatotropinomas) to understand the genetic mechanisms influencing their behavior. Through exome sequencing of 46 acromegaly patients and 39 controls, the researchers identified pathogenic variants in genes (FANCD2, SPTA1, TYRO3, ZNF335) associated with "regulation of lymphocyte activation." They found that patients with these variants exhibited altered immune cell infiltration, specifically more macrophages and fewer T lymphocytes within the tumor. These findings suggest a genetic influence on immune cell composition within the TME, potentially offering new targets for acromegaly treatment.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát môi trường vi mô khối u (TME) trong các u tuyến yên tiết hormone tăng trưởng (somatotropinomas) để hiểu các cơ chế di truyền ảnh hưởng đến hành vi của chúng. Thông qua giải trình tự exome của 46 bệnh nhân mắc bệnh to đầu chi và 39 người đối chứng, các nhà nghiên cứu đã xác định các biến thể gây bệnh trong các gen (FANCD2, SPTA1, TYRO3, ZNF335) liên quan đến "điều hòa hoạt hóa tế bào lympho." Họ phát hiện ra rằng bệnh nhân có các biến thể này biểu hiện sự thay đổi xâm nhập của tế bào miễn dịch, đặc biệt là nhiều đại thực bào hơn và ít tế bào lympho T hơn trong khối u. Những phát hiện này cho thấy ảnh hưởng di truyền đến thành phần tế bào miễn dịch trong TME, có khả năng cung cấp các mục tiêu mới cho điều trị bệnh to đầu chi.
- Factors associated with parental hesitancy towards the human papillomavirus vaccine: a cross-sectional study.
- EN: This study aimed to identify factors influencing parental awareness of HPV and cervical cancer, as well as HPV vaccine hesitancy in Cameroon. The research found that younger age and lower education were linked to lower awareness, while lower education, lack of awareness, and concerns about vaccine safety, distrust, and religious opposition were associated with higher hesitancy. Conversely, a history of chronic illness was associated with lower hesitancy. These findings highlight the importance of targeted interventions to increase awareness and address specific concerns to improve HPV vaccine uptake and reduce cervical cancer rates in Cameroon.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của phụ huynh về HPV và ung thư cổ tử cung, cũng như sự do dự tiêm vắc-xin HPV ở Cameroon. Nghiên cứu phát hiện ra rằng tuổi trẻ và trình độ học vấn thấp có liên quan đến nhận thức thấp hơn, trong khi trình độ học vấn thấp hơn, thiếu nhận thức và lo ngại về an toàn vắc-xin, sự thiếu tin tưởng và sự phản đối của các nhà lãnh đạo tôn giáo có liên quan đến sự do dự cao hơn. Ngược lại, tiền sử bệnh mãn tính có liên quan đến sự do dự thấp hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp can thiệp có mục tiêu để nâng cao nhận thức và giải quyết các mối quan tâm cụ thể nhằm cải thiện tỷ lệ tiêm vắc-xin HPV và giảm tỷ lệ ung thư cổ tử cung ở Cameroon.
- Good manufacturing practice production of an off-the-shelf CD34+ progenitor-derived NK cell product with preserved anti-tumor functionality post-infusion in NOD/SCID/IL2Rgnull mice.
- EN: This study focuses on developing a Good Manufacturing Practice (GMP)-compliant, off-the-shelf natural killer (NK) cell product (RNK001) derived from CD34+ hematopoietic stem and progenitor cells (HSPCs) and manufactured using a G-rex bioreactor for scalability. The research demonstrates that using an optimized cryopreservation protocol, these HSPC-NK cells maintain high post-thawing viability, enhanced proliferative capacity in vitro, and comparable in vivo persistence to fresh cells. Crucially, cryopreserved NK cells retain robust anti-tumor functionality both in vitro and in vivo. This work highlights the potential of cryopreserved HSPC-NK cells as an effective off-the-shelf cancer therapy for both hematological and solid malignancies due to their potent effector functions.
- VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển một sản phẩm tế bào NK (RNK001) tuân thủ Thực hành Sản xuất Tốt (GMP), có sẵn trên thị trường, có nguồn gốc từ tế bào gốc tạo máu CD34+ (HSPCs) và được sản xuất bằng lò phản ứng sinh học G-rex để dễ dàng mở rộng quy mô. Nghiên cứu chứng minh rằng bằng cách sử dụng quy trình bảo quản lạnh tối ưu, các tế bào HSPC-NK này duy trì khả năng sống sót cao sau khi rã đông, tăng cường khả năng tăng sinh trong ống nghiệm và khả năng tồn tại trong cơ thể tương đương với tế bào tươi. Quan trọng là, các tế bào NK được bảo quản lạnh vẫn giữ được chức năng chống khối u mạnh mẽ cả trong ống nghiệm và trong cơ thể. Công trình này nhấn mạnh tiềm năng của tế bào HSPC-NK được bảo quản lạnh như một liệu pháp điều trị ung thư hiệu quả có sẵn trên thị trường cho cả bệnh ác tính về huyết học và khối u đặc do chức năng tác động mạnh mẽ của chúng.
- Polymeric immunoglobulin receptor (pIgR) in cancer progression: a critical role and potential therapeutic target.
- EN: This research reviews the role of polymeric immunoglobulin receptor (pIgR) in cancer, highlighting its dysregulation and varying effects across different cancer types. It emphasizes pIgR's potential as a biomarker for diagnosis and prognosis. The study explores recent therapeutic advancements targeting pIgR, including dimeric IgA-based approaches, small molecule modulators, and neutralizing antibodies against EV-pIgR. Integrating these strategies with conventional therapies shows promise for improved cancer treatment. Further research into pIgR's regulatory mechanisms is crucial for developing novel and effective pIgR-targeted cancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan về vai trò của thụ thể immunoglobulin polymeric (pIgR) trong ung thư, nhấn mạnh sự rối loạn điều hòa và các tác động khác nhau của nó đối với các loại ung thư khác nhau. Nó nhấn mạnh tiềm năng của pIgR như một dấu ấn sinh học để chẩn đoán và đánh giá tiên lượng. Nghiên cứu khám phá những tiến bộ trị liệu gần đây nhắm mục tiêu vào pIgR, bao gồm các phương pháp tiếp cận dựa trên IgA dạng dimer, các chất điều biến phân tử nhỏ và các kháng thể trung hòa chống lại EV-pIgR. Việc tích hợp các chiến lược này với các liệu pháp thông thường cho thấy nhiều hứa hẹn để cải thiện điều trị ung thư. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế điều hòa của pIgR là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp ung thư nhắm mục tiêu pIgR mới và hiệu quả.
- Microsatellite instability and mismatch repair deficiency in bladder urothelial carcinoma: a Tunisian single-center study.
- EN: This study investigated the prevalence of microsatellite instability (MSI) and mismatch repair (MMR) deficiency in urothelial bladder cancer in a Tunisian population and their correlation with clinicopathological characteristics. The analysis of 49 primary urothelial carcinomas revealed dMMR in only 4.1% of cases, both showing low-level MSI. While no significant association with clinicopathological features was found, the rarity of MSI in this cohort suggests the need for further research. These findings highlight the importance of larger, multi-center studies to comprehensively understand the clinical relevance of MSI/dMMR in bladder cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự phổ biến của tính bất ổn định microsatellite (MSI) và sự thiếu hụt sửa chữa sai lệch (MMR) trong ung thư biểu mô niệu mạc bàng quang ở quần thể người Tunisia và mối tương quan của chúng với các đặc điểm bệnh lý lâm sàng. Phân tích trên 49 ca ung thư biểu mô niệu mạc nguyên phát cho thấy dMMR chỉ chiếm 4.1% trường hợp, cả hai đều biểu hiện MSI mức độ thấp. Mặc dù không tìm thấy mối liên hệ đáng kể nào với các đặc điểm bệnh lý lâm sàng, sự hiếm gặp của MSI trong когорта này cho thấy sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các nghiên cứu đa trung tâm, quy mô lớn hơn để hiểu một cách toàn diện về ý nghĩa lâm sàng của MSI/dMMR trong ung thư bàng quang.
- PSMA radioligand uptake correlates with PSMA expression in high-grade glioma and brain metastasis: insights from a prospective PET-MRI guided multiregional biopsy study.
- EN: This study aimed to investigate the relationship between [68Ga]Ga-PSMA-11 uptake on PET scans and PSMA expression within the tumor microenvironment of high-grade gliomas (HGG) and brain metastases (BM). The research found strong PSMA expression primarily in the tumor microvasculature of both HGG and BM samples. A significant correlation was observed between [68Ga]Ga-PSMA-11 uptake and PSMA expression in the microvasculature of HGG tumors, but not in the tumor cells themselves. This suggests that the vascular PSMA expression is the major driver of PSMA-11 uptake in brain tumors and highlights the importance of understanding this expression pattern for future PSMA-targeted radioligand therapies, particularly concerning the suitability of alpha-emitters.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra mối quan hệ giữa sự hấp thụ [68Ga]Ga-PSMA-11 trên chụp PET và sự biểu hiện PSMA trong môi trường vi mô khối u của u thần kinh đệm ác tính độ cao (HGG) và di căn não (BM). Nghiên cứu phát hiện sự biểu hiện PSMA mạnh chủ yếu ở hệ vi mạch máu khối u của cả mẫu HGG và BM. Quan sát thấy có mối tương quan đáng kể giữa sự hấp thụ [68Ga]Ga-PSMA-11 và sự biểu hiện PSMA trong vi mạch máu của khối u HGG, nhưng không phải trong chính các tế bào khối u. Điều này cho thấy sự biểu hiện PSMA mạch máu là yếu tố chính thúc đẩy sự hấp thụ PSMA-11 trong khối u não và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ mô hình biểu hiện này đối với các liệu pháp phóng xạ nhắm mục tiêu PSMA trong tương lai, đặc biệt liên quan đến tính phù hợp của các chất phát xạ alpha.
- Efficacy, safety and exploratory analysis of neoadjuvant tislelizumab (a PD-1 inhibitor) plus nab-paclitaxel followed by epirubicin/cyclophosphamide for triple-negative breast cancer: a phase 2 TREND trial.
- EN: This phase II clinical trial (TREND) investigated the effectiveness and safety of combining tislelizumab immunotherapy with chemotherapy (nab-paclitaxel and epirubicin/cyclophosphamide) as a neoadjuvant treatment for triple-negative breast cancer (TNBC). The study found a high pathological complete response (pCR) rate of 68.18% in patients who completed the treatment. Comprehensive analyses of patient samples revealed enriched immune response pathways in those achieving pCR, and identified potential biomarkers to predict treatment response. The combination therapy was generally well-tolerated, suggesting it as a promising approach for TNBC treatment. These results support further investigation of this combined immunotherapy and chemotherapy regimen in larger TNBC patient cohorts.
- VI: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II (TREND) này đã nghiên cứu hiệu quả và độ an toàn của việc kết hợp liệu pháp miễn dịch tislelizumab với hóa trị (nab-paclitaxel và epirubicin/cyclophosphamide) như một phương pháp điều trị tân bổ trợ cho bệnh ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn về mặt bệnh học (pCR) cao là 68,18% ở những bệnh nhân đã hoàn thành điều trị. Phân tích toàn diện các mẫu bệnh nhân cho thấy các con đường phản ứng miễn dịch được làm giàu ở những người đạt được pCR và xác định các dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán đáp ứng điều trị. Liệu pháp kết hợp này thường được dung nạp tốt, cho thấy đây là một phương pháp đầy hứa hẹn để điều trị TNBC. Những kết quả này hỗ trợ cho việc nghiên cứu sâu hơn về phác đồ hóa trị và liệu pháp miễn dịch kết hợp này trong các nhóm bệnh nhân TNBC lớn hơn.
- The correlation between obesity and the occurrence and development of breast cancer.
- EN: This review investigates how obesity contributes to breast cancer development and progression by examining disruptions in glycolipid metabolism, abnormal cell function, and adipokine imbalances. The study finds that obesity-induced metabolic dysfunction, altered immune cell and adipocyte behavior within the tumor microenvironment, and dysregulation of adipokines like leptin and adiponectin all promote tumor growth, metastasis, and treatment resistance. Weight-loss drugs and metformin show promise in improving treatment outcomes, and interventions targeting adipose tissue and lipid metabolism hold potential clinical value. This research offers insights for future investigations into obesity-related breast cancer mechanisms and treatment strategies.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu cách thức béo phì góp phần vào sự phát triển và tiến triển của ung thư vú bằng cách xem xét sự gián đoạn trong chuyển hóa glycolipid, chức năng tế bào bất thường và sự mất cân bằng adipokine. Nghiên cứu cho thấy rối loạn chức năng trao đổi chất do béo phì gây ra, sự thay đổi hành vi của tế bào miễn dịch và tế bào mỡ trong môi trường vi mô khối u, và sự mất cân bằng của các adipokine như leptin và adiponectin đều thúc đẩy sự tăng trưởng khối u, di căn và kháng thuốc điều trị. Thuốc giảm cân và metformin cho thấy triển vọng trong việc cải thiện kết quả điều trị và các can thiệp nhắm vào mô mỡ và chuyển hóa lipid có giá trị lâm sàng tiềm năng. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết sâu sắc cho các nghiên cứu trong tương lai về cơ chế và chiến lược điều trị ung thư vú liên quan đến béo phì.
- NAP1L1 degradation by FBXW7 reduces the deubiquitination of HDGF-p62 signaling to stimulate autophagy and induce primary cisplatin chemosensitivity in nasopharyngeal carcinoma.
- EN: This study investigates the role of NAP1L1 in regulating autophagy in nasopharyngeal carcinoma (NPC). The research found that reduced NAP1L1 levels, induced by autophagy and mediated by FBXW7-dependent degradation, promote autophagosome formation, enhance cisplatin chemosensitivity in NPC cells and animal models, and disrupt NAP1L1-induced HDGF/p62 signaling. Clinically, high NAP1L1 and low FBXW7 expression correlated with poor cisplatin response and survival. These findings suggest that targeting NAP1L1 and FBXW7 could be a promising therapeutic strategy for improving NPC treatment outcomes.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của NAP1L1 trong việc điều chỉnh quá trình tự thực bào ở ung thư vòm họng (NPC). Kết quả cho thấy việc giảm mức NAP1L1, do quá trình tự thực bào gây ra và được trung gian bởi sự phân hủy phụ thuộc FBXW7, thúc đẩy sự hình thành autophagosome, tăng cường độ nhạy cảm với cisplatin ở tế bào NPC và mô hình động vật, đồng thời phá vỡ tín hiệu HDGF/p62 do NAP1L1 gây ra. Về mặt lâm sàng, biểu hiện NAP1L1 cao và FBXW7 thấp có tương quan với đáp ứng cisplatin kém và tỷ lệ sống sót thấp. Những phát hiện này cho thấy nhắm mục tiêu NAP1L1 và FBXW7 có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả điều trị NPC.
- A lyophilizable LNP vaccine enables STING-reinforced postoperational adjuvant immunotherapy.
- EN: This study aimed to improve immune checkpoint blockade therapy (iCBT) for post-surgical recurrent tumors by developing a lyophilized lipid nanoparticle (LNP) vaccine loaded with tumor antigen E7 peptide and manganese ions (Mn2+). The EM@LNP vaccine effectively stimulated CD8+ T cell responses, modulated the tumor microenvironment, and established immune memory in both preventive and therapeutic mouse models. Combining EM@LNP vaccination with anti-PD-1 therapy significantly repressed tumor recurrence after surgery. The cGAS-STING signaling pathway, activated by Mn2+, was crucial for the vaccine's efficacy and its synergy with iCBT. This research offers a promising translational strategy for adjuvant immunotherapy against post-surgical tumor recurrence.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (iCBT) cho các khối u tái phát sau phẫu thuật bằng cách phát triển một loại vắc-xin hạt nano lipid (LNP) đông khô, chứa peptide kháng nguyên khối u E7 và ion mangan (Mn2+). Vắc-xin EM@LNP kích thích hiệu quả phản ứng tế bào T CD8+, điều chỉnh môi trường vi mô khối u và thiết lập trí nhớ miễn dịch trong cả mô hình chuột phòng ngừa và điều trị. Sự kết hợp giữa vắc-xin EM@LNP và liệu pháp kháng PD-1 ức chế đáng kể sự tái phát khối u sau phẫu thuật. Con đường tín hiệu cGAS-STING, được kích hoạt bởi Mn2+, đóng vai trò quan trọng đối với hiệu quả của vắc-xin và sự phối hợp của nó với iCBT. Nghiên cứu này cung cấp một chiến lược chuyển đổi đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch bổ trợ chống lại sự tái phát khối u sau phẫu thuật.
- Surgical management of pseudomyxoma peritonei: low-volume center experience.
- EN: This study aimed to evaluate the outcomes of pseudomyxoma peritonei (PMP) patients treated with cytoreductive surgery (CRS) and hyperthermic intraperitoneal chemotherapy (HIPEC) in a low-volume center compared to high-volume centers. The retrospective analysis of 32 patients revealed that postoperative morbidity, mortality, disease-free survival (DFS), and overall survival (OS) were comparable to those reported in high-volume centers. Low-grade PMP and female gender were identified as predictors of better DFS and OS. These findings suggest that surgical proficiency in CRS, likely due to the surgeon's experience, may be a more critical factor than center volume in achieving favorable outcomes for PMP patients.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá kết quả điều trị của bệnh nhân u nhầy giả phúc mạc (PMP) bằng phẫu thuật giảm tế bào (CRS) và hóa trị tăng nhiệt ổ bụng (HIPEC) tại một trung tâm có số lượng bệnh nhân thấp so với các trung tâm có số lượng bệnh nhân cao. Phân tích hồi cứu trên 32 bệnh nhân cho thấy tỷ lệ mắc bệnh sau phẫu thuật, tỷ lệ tử vong, thời gian sống không bệnh (DFS) và thời gian sống thêm toàn bộ (OS) tương đương với các trung tâm có số lượng bệnh nhân cao. PMP độ ác tính thấp và giới tính nữ được xác định là yếu tố dự đoán DFS và OS tốt hơn. Những phát hiện này cho thấy rằng sự thành thạo phẫu thuật CRS, có thể là do kinh nghiệm của phẫu thuật viên, có thể là một yếu tố quan trọng hơn so với số lượng bệnh nhân của trung tâm trong việc đạt được kết quả thuận lợi cho bệnh nhân PMP.
- Integrating Pharmacokinetics and Quantitative Systems Pharmacology Approaches in Generative Drug Design.
- EN: This research integrates pharmacokinetic (PK) property predictions into a generative drug design framework (DrugEx) and assesses pharmacodynamic (PD) effects via quantitative systems pharmacology (QSP) modeling. The study developed models to predict molecule PK properties and A2AR receptor affinity, using them in reinforcement learning to generate compounds with desired PK profiles and A2AR affinity. QSP modeling then predicted tumor growth inhibition based on varying PK/affinity profiles. The study demonstrates that optimizing both A2AR affinity and PK properties influences the generated molecular scaffolds and predicted therapeutic outcomes, suggesting a more holistic approach to drug design. This integrated PKPD workflow offers a template for advanced generative computational drug design.
- VI: Nghiên cứu này tích hợp dự đoán các đặc tính dược động học (PK) vào một khung thiết kế thuốc tạo sinh (DrugEx) và đánh giá các tác động dược lực học (PD) thông qua mô hình dược lý hệ thống định lượng (QSP). Nghiên cứu đã phát triển các mô hình để dự đoán các đặc tính PK của phân tử và ái lực với thụ thể A2AR, sử dụng chúng trong học tăng cường để tạo ra các hợp chất có hồ sơ PK và ái lực A2AR mong muốn. Sau đó, mô hình QSP dự đoán sự ức chế tăng trưởng khối u dựa trên các hồ sơ PK/ái lực khác nhau. Nghiên cứu chứng minh rằng việc tối ưu hóa cả ái lực A2AR và các đặc tính PK ảnh hưởng đến giàn giáo phân tử được tạo ra và kết quả điều trị được dự đoán, cho thấy một cách tiếp cận toàn diện hơn đối với thiết kế thuốc. Quy trình làm việc PKPD tích hợp này cung cấp một khuôn mẫu cho thiết kế thuốc tính toán tạo sinh tiên tiến.
- Dual-Site Targeting by Peptide Inhibitors of the N-Terminal Domain of Hsp90: Mechanism and Design.
- EN: This study aimed to design peptide inhibitors that simultaneously bind to the ATP-binding pocket and Cdc37-binding site of Hsp90's N-terminal domain, a promising cancer therapy target. Researchers developed a machine learning-enhanced peptide screening protocol combining convolutional neural networks with molecular simulations to predict and optimize peptide binding. The study successfully identified three heptapeptides that interact with both sites, effectively blocking access to the ATP-binding pocket. These findings advance the development of more effective Hsp90-targeting therapeutics and highlight the power of integrating machine learning with molecular modeling in peptide design.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết kế các peptide ức chế có thể đồng thời liên kết với vùng gắn ATP và vị trí gắn Cdc37 của miền N-terminal của Hsp90, một mục tiêu đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một quy trình sàng lọc peptide tăng cường bằng máy học, kết hợp mạng nơ-ron tích chập với các mô phỏng phân tử để dự đoán và tối ưu hóa khả năng liên kết của peptide. Nghiên cứu đã xác định thành công ba heptapeptide tương tác với cả hai vị trí, ngăn chặn hiệu quả sự tiếp cận vào vùng gắn ATP. Những phát hiện này thúc đẩy sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu Hsp90 hiệu quả hơn và nhấn mạnh sức mạnh của việc tích hợp máy học với mô hình hóa phân tử trong thiết kế peptide.
- Drugging the Undruggable and beyond: Emerging precision oncology approaches to target acquired resistance to KRAS G12C and KRAS G12D inhibitors.
- EN: This review explores combination therapies to overcome resistance to KRAS G12C and G12D inhibitors (G12Ci/G12Di), which initially showed promise but eventually faced clinical failure due to acquired resistance. The research focuses on novel proteins and pathways that contribute to this resistance, such as AXL, ULK1, and tissue factor. The study summarizes potential combination approaches targeting these resistance mechanisms, including therapies involving SOS1, SHP2, MEK, ERBB, AKT, and immune-checkpoint inhibitors. By leveraging insights from G12Ci resistance, similar strategies could be applied to address resistance to G12Di, potentially leading to more effective clinical outcomes and "Drugging the Undruggable" with advanced combination therapies.
- VI: Bài đánh giá này khám phá các liệu pháp kết hợp để khắc phục tình trạng kháng thuốc đối với các chất ức chế KRAS G12C và G12D (G12Ci/G12Di), ban đầu cho thấy nhiều hứa hẹn nhưng cuối cùng lại thất bại trên lâm sàng do kháng thuốc mắc phải. Nghiên cứu tập trung vào các protein và con đường mới góp phần vào tình trạng kháng thuốc này, chẳng hạn như AXL, ULK1 và yếu tố mô. Nghiên cứu tóm tắt các phương pháp kết hợp tiềm năng nhắm mục tiêu vào các cơ chế kháng thuốc này, bao gồm các liệu pháp liên quan đến SOS1, SHP2, MEK, ERBB, AKT và các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Bằng cách tận dụng những hiểu biết sâu sắc từ tình trạng kháng G12Ci, các chiến lược tương tự có thể được áp dụng để giải quyết tình trạng kháng G12Di, có khả năng dẫn đến kết quả lâm sàng hiệu quả hơn và "chế ngự những mục tiêu khó chế ngự" bằng các liệu pháp kết hợp tiên tiến.
- RUNX1 promotes colorectal cancer progression by activating SERPINE1 transcription.
- EN: This study investigated the role of RUNX1 in colorectal cancer (CRC) progression. Researchers found that RUNX1 expression is significantly elevated in CRC tissues and associated with poor prognosis. Mechanistically, RUNX1 promotes CRC cell proliferation, migration, and invasion by directly activating the transcription of SERPINE1. These findings suggest that RUNX1 is a potential biomarker and therapeutic target for CRC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của RUNX1 trong sự tiến triển của ung thư đại trực tràng (CRC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện RUNX1 tăng đáng kể trong các mô CRC và liên quan đến tiên lượng xấu. Về cơ chế, RUNX1 thúc đẩy sự tăng sinh, di cư và xâm lấn của tế bào CRC bằng cách kích hoạt trực tiếp sự phiên mã của SERPINE1. Những phát hiện này cho thấy RUNX1 là một dấu ấn sinh học tiềm năng và mục tiêu điều trị cho CRC.
- Hunting potential SIRT2 inhibitors towards cancer treatment: Drug repurposing, molecular dynamics, and binding energy computations.
- EN: This research aimed to identify potential anticancer drugs that inhibit SIRT2, a protein involved in cancer development, by repurposing compounds from the DrugBank database using in-silico methods. The study used AutoDock Vina to predict docking scores and then performed molecular dynamics simulations and MM-GBSA calculations to estimate binding affinities. Five drugs (DB11526, DB11977, DB15133, DB04739, and DB04632) showed promising binding affinities to SIRT2 and demonstrated stability in simulations, with acceptable ADMET profiles. These findings suggest that these five drugs warrant further investigation through in-vitro and in-vivo assays as potential SIRT2 inhibitors for cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các loại thuốc chống ung thư tiềm năng có khả năng ức chế SIRT2, một protein liên quan đến sự phát triển ung thư, bằng cách tái sử dụng các hợp chất từ cơ sở dữ liệu DrugBank sử dụng các phương pháp in-silico. Nghiên cứu sử dụng AutoDock Vina để dự đoán điểm số gắn kết và sau đó thực hiện mô phỏng động lực học phân tử và tính toán MM-GBSA để ước tính ái lực liên kết. Năm loại thuốc (DB11526, DB11977, DB15133, DB04739 và DB04632) cho thấy ái lực liên kết đầy hứa hẹn với SIRT2 và thể hiện sự ổn định trong mô phỏng, với các đặc tính ADMET chấp nhận được. Những phát hiện này cho thấy rằng năm loại thuốc này cần được nghiên cứu thêm thông qua các xét nghiệm in-vitro và in-vivo như những chất ức chế SIRT2 tiềm năng để điều trị ung thư.
- Investigating the therapeutic potential of Ganoderma lucidum in treating optic nerve atrophy through network pharmacology and experimental validation.
- EN: This study uses network pharmacology to identify potential therapeutic targets of Ganoderma lucidum (Reishi mushroom) for optic atrophy (OA) and to elucidate its mechanism of action. The research identified 85 potential targets, with TP53, TNF, CASP3, and IL6 as key targets. Specific compounds from Ganoderma lucidum, such as (+)-Ganoderic acid Mf, likely play a role in the treatment of OA by interacting with these targets and modulating pathways like AGE-RAGE and cAMP signaling. These findings suggest that Ganoderma lucidum may offer a therapeutic avenue for OA and provide a basis for further clinical investigations.
- VI: Nghiên cứu này sử dụng dược lý mạng lưới để xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng của Ganoderma lucidum (Nấm Linh Chi) đối với bệnh teo thần kinh thị giác (OA) và làm sáng tỏ cơ chế tác dụng của nó. Nghiên cứu đã xác định 85 mục tiêu tiềm năng, trong đó TP53, TNF, CASP3 và IL6 là các mục tiêu chính. Các hợp chất cụ thể từ Ganoderma lucidum, chẳng hạn như (+)-Ganoderic acid Mf, có khả năng đóng vai trò trong việc điều trị OA thông qua tương tác với các mục tiêu này và điều chỉnh các con đường tín hiệu như AGE-RAGE và cAMP. Những phát hiện này cho thấy Ganoderma lucidum có thể mang lại một hướng điều trị cho OA và cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu lâm sàng tiếp theo.
- ADH1B regulates tumor stemness by activating the cAMP/PKA/CREB1 signaling axis to inhibit recurrence and metastasis of lung adenocarcinoma.
- EN: This study investigates the role of ADH1B expression in lung adenocarcinoma (LUAD) metastasis and recurrence. The research found that lower ADH1B expression is associated with increased metastasis, poorer survival rates, and enhanced tumor stemness in LUAD patients. Mechanistically, ADH1B activates the cAMP/PKA/CREB1 pathway, leading to reduced stem cell characteristics and inhibiting tumor growth. These findings suggest that ADH1B functions as a tumor suppressor in LUAD and highlights its potential as a prognostic marker and therapeutic target for combating metastasis and recurrence.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của biểu hiện ADH1B trong di căn và tái phát của ung thư biểu mô tuyến phổi (LUAD). Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện ADH1B thấp có liên quan đến tăng di căn, tỷ lệ sống sót kém hơn và tăng cường đặc tính tế bào gốc khối u ở bệnh nhân LUAD. Về mặt cơ chế, ADH1B kích hoạt con đường cAMP/PKA/CREB1, dẫn đến giảm đặc tính tế bào gốc và ức chế sự phát triển của khối u. Những phát hiện này cho thấy ADH1B hoạt động như một chất ức chế khối u trong LUAD và nhấn mạnh tiềm năng của nó như một dấu ấn tiên lượng và mục tiêu điều trị để chống lại di căn và tái phát.
- An integrated approach of transcriptomics, network pharmacology and molecular docking uncovers the mechanisms of 5,6,7,4'-tetramethoxyflavone in treating cervical cancer.
- EN: This study investigates the anti-cancer mechanisms of 5,6,7,4'-tetramethoxyflavone (TMF) in cervical cancer cells (HeLa) using transcriptomics, network pharmacology, and molecular docking. The research identified 1,127 differentially expressed genes and 12 key target proteins influenced by TMF, suggesting its involvement in multiple cancer-related signaling pathways such as PI3K-Akt and apoptosis. Molecular docking confirmed strong binding affinities between TMF and these target proteins. These findings propose that TMF inhibits HeLa cells through multi-target modulation, providing a mechanistic basis for future research on TMF as a potential therapeutic agent for cervical cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế chống ung thư của 5,6,7,4'-tetramethoxyflavone (TMF) trên tế bào ung thư cổ tử cung (HeLa) bằng cách sử dụng phân tích transcriptomics, dược lý mạng lưới và mô phỏng phân tử. Nghiên cứu đã xác định 1.127 gen biểu hiện khác biệt và 12 protein mục tiêu chính bị ảnh hưởng bởi TMF, cho thấy sự tham gia của nó vào nhiều con đường tín hiệu liên quan đến ung thư như PI3K-Akt và apoptosis. Mô phỏng phân tử đã xác nhận ái lực liên kết mạnh mẽ giữa TMF và các protein mục tiêu này. Những phát hiện này cho thấy TMF ức chế tế bào HeLa thông qua điều biến đa mục tiêu, cung cấp cơ sở cơ chế cho các nghiên cứu trong tương lai về TMF như một tác nhân trị liệu tiềm năng cho ung thư cổ tử cung.
- Bisphenol A enhanced cell migration through Kv3.4 in MCF7 cells.
- EN: This study investigates how bisphenol A (BPA), an endocrine-disrupting chemical, affects breast cancer cell migration. Researchers found that BPA significantly increased the expression of Kv3.4, a voltage-gated potassium channel, in MCF7 breast cancer cells at both mRNA and protein levels, leading to increased cell migration. They further discovered that Kv3.4 mediates this migration through integrin-regulated FAK signaling. Silencing Kv3.4 effectively blocked BPA-induced migration and FAK signaling. This research highlights Kv3.4 as a potential therapeutic target for treating cancer cell migration induced by BPA exposure.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách bisphenol A (BPA), một hóa chất gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến sự di căn của tế bào ung thư vú. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng BPA làm tăng đáng kể sự biểu hiện của Kv3.4, một kênh kali kiểm soát điện thế, trong tế bào ung thư vú MCF7 ở cả mức mRNA và protein, dẫn đến sự gia tăng di căn tế bào. Họ cũng khám phá ra rằng Kv3.4 trung gian cho sự di căn này thông qua tín hiệu FAK được điều chỉnh bởi integrin. Việc làm im lặng Kv3.4 đã ngăn chặn hiệu quả sự di căn do BPA gây ra và tín hiệu FAK. Nghiên cứu này nhấn mạnh Kv3.4 như một mục tiêu điều trị tiềm năng cho việc điều trị sự di căn tế bào ung thư do tiếp xúc với BPA.