Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Cancer Drug Discovery Research Papers (EN-VI) - 2025-05-11

21/05/2025
Admin
Post Banner


  • Detection capability of the Medical Imaging Projection System for sentinel lymph node biopsy in patients with breast cancer with and without neoadjuvant chemotherapy: a retrospective study.
    • EN: This study investigates the effectiveness of the Medical Imaging Projection System (MIPS) for sentinel lymph node (SLN) identification in breast cancer patients, comparing its performance with the radioisotope (RI) method and analyzing the impact of neoadjuvant chemotherapy (NAC). The research found a high SLN identification rate of 99.6% using MIPS, which remained high (98.2%) even after NAC. Furthermore, MIPS detected a significantly higher number of SLNs per patient than the RI method. These findings suggest MIPS is a reliable alternative for SLN biopsy, potentially offering improved detection rates regardless of prior chemotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của Hệ thống Chiếu Hình Ảnh Y Tế (MIPS) trong việc xác định hạch bạch huyết lính gác (SLN) ở bệnh nhân ung thư vú, so sánh hiệu suất của nó với phương pháp đồng vị phóng xạ (RI) và phân tích tác động của hóa trị tân bổ trợ (NAC). Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ xác định SLN cao, 99,6%, bằng MIPS, và vẫn duy trì ở mức cao (98,2%) ngay cả sau NAC. Hơn nữa, MIPS phát hiện số lượng SLN trên mỗi bệnh nhân cao hơn đáng kể so với phương pháp RI. Những phát hiện này cho thấy MIPS là một lựa chọn thay thế đáng tin cậy cho sinh thiết SLN, có khả năng mang lại tỷ lệ phát hiện được cải thiện bất kể hóa trị trước đó hay không.
  • Personality Type Shapes Acute Anxiety Response to Music and Medicine Intervention During First Chemotherapy (PEGASUS-2).
    • EN: This study investigated the impact of music and medicine interventions (MMI) on anxiety in breast cancer patients undergoing chemotherapy, focusing on different personality types. The research found that MMI significantly reduced anxiety levels, systolic blood pressure, heart rate, and C-reactive protein compared to chemotherapy alone. Patients with neurotic personality types exhibited the greatest anxiety reduction with MMI. This suggests that personalized music therapy, tailored to personality, could improve the quality of life for breast cancer patients. Future research should examine the long-term efficacy of MMI on anxiety management across multiple chemotherapy cycles.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các can thiệp âm nhạc và thuốc men (MMI) lên sự lo lắng ở bệnh nhân ung thư vú đang điều trị hóa trị, tập trung vào các loại tính cách khác nhau. Nghiên cứu cho thấy rằng MMI giảm đáng kể mức độ lo lắng, huyết áp tâm thu, nhịp tim và protein phản ứng C so với chỉ hóa trị. Bệnh nhân có loại tính cách dễ bị lo âu cho thấy sự giảm lo lắng lớn nhất khi có MMI. Điều này cho thấy rằng liệu pháp âm nhạc cá nhân hóa, phù hợp với tính cách, có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú. Nghiên cứu trong tương lai nên xem xét hiệu quả lâu dài của MMI đối với việc kiểm soát sự lo lắng trong nhiều chu kỳ hóa trị.
  • Exploring the cancerous nexus: the pivotal and diverse roles of USP39 in cancer development.
    • EN: This review summarizes the structure, function, and role of ubiquitin-specific protease 39 (USP39), an important enzyme involved in RNA splicing and protein regulation. It highlights how USP39 dysregulation contributes to cancer progression by affecting immune evasion, oncogenic signaling, and RNA splicing, ultimately impacting proliferation, metastasis, and drug resistance. The research positions USP39 as a potential target for cancer therapy. Future studies should focus on identifying USP39's regulatory mechanisms and developing inhibitors for precision oncology approaches.
    • VI: Bài tổng quan này tóm tắt cấu trúc, chức năng và vai trò của ubiquitin-specific protease 39 (USP39), một enzyme quan trọng tham gia vào quá trình nối RNA và điều hòa protein. Nó nhấn mạnh cách sự rối loạn chức năng của USP39 góp phần vào sự tiến triển của ung thư bằng cách ảnh hưởng đến sự trốn tránh miễn dịch, tín hiệu gây ung thư và nối RNA, cuối cùng tác động đến sự tăng sinh, di căn và kháng thuốc. Nghiên cứu định vị USP39 là một mục tiêu tiềm năng cho điều trị ung thư. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các cơ chế điều hòa của USP39 và phát triển các chất ức chế cho các phương pháp điều trị ung thư chính xác.
  • The effect of continuous infusion chemotherapy through femoral artery catheterization on GP73, AFP-L3, and safety efficacy in liver cancer patients.
    • EN: This study investigates the effectiveness of continuous infusion chemotherapy via femoral artery catheterization (CIFAC) compared to transarterial chemoembolization (TACE) in liver cancer patients. Researchers analyzed 108 patients and found that CIFAC significantly reduced serum levels of GP73, AFP, and AFP-L3, improved liver function, and lessened adverse reactions compared to TACE. Furthermore, CIFAC patients demonstrated higher quality of life scores and a significantly improved one-year survival rate. These findings suggest that CIFAC is a promising alternative treatment option that offers better outcomes for liver cancer patients. This research highlights the potential of CIFAC for enhanced liver cancer treatment and warrants further investigation.
    • VI: Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của hóa trị truyền liên tục qua ống thông động mạch đùi (CIFAC) so với nút mạch hóa chất qua đường động mạch (TACE) ở bệnh nhân ung thư gan. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu của 108 bệnh nhân và phát hiện ra rằng CIFAC làm giảm đáng kể nồng độ GP73, AFP và AFP-L3 trong huyết thanh, cải thiện chức năng gan và giảm các phản ứng phụ so với TACE. Hơn nữa, bệnh nhân CIFAC có điểm chất lượng cuộc sống cao hơn và tỷ lệ sống sót một năm được cải thiện đáng kể. Những phát hiện này cho thấy CIFAC là một lựa chọn điều trị thay thế đầy hứa hẹn, mang lại kết quả tốt hơn cho bệnh nhân ung thư gan. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của CIFAC trong việc tăng cường điều trị ung thư gan và cần được nghiên cứu sâu hơn.
  • Regulatory roles of non-coding RNAs in programmed cell death pathways and drug resistance in gastrointestinal stromal tumors.
    • EN: This research investigates the role of non-coding RNAs (ncRNAs) in regulating programmed cell death (PCD) pathways, including apoptosis, autophagy, and ferroptosis, in gastrointestinal stromal tumors (GIST). The study finds that ncRNAs influence GIST proliferation, metastasis, and drug resistance, particularly to tyrosine kinase inhibitors (TKIs) like imatinib, by modulating these PCD pathways. Specifically, ncRNAs impact key signaling networks such as PI3K/AKT, MAPK, and mTOR. Understanding this interplay offers potential therapeutic strategies to overcome drug resistance and improve patient outcomes by targeting ncRNA-mediated regulation of PCD. Future studies should further explore these mechanisms to develop novel diagnostic and therapeutic approaches.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát vai trò của các RNA không mã hóa (ncRNA) trong việc điều chỉnh các con đường chết tế bào theo chương trình (PCD), bao gồm apoptosis, autophagy và ferroptosis, trong các khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST). Nghiên cứu phát hiện ra rằng ncRNA ảnh hưởng đến sự tăng sinh, di căn và kháng thuốc của GIST, đặc biệt là đối với các chất ức chế tyrosine kinase (TKI) như imatinib, bằng cách điều chỉnh các con đường PCD này. Đặc biệt, ncRNA tác động đến các mạng lưới tín hiệu quan trọng như PI3K/AKT, MAPK và mTOR. Hiểu được sự tương tác này mang lại các chiến lược điều trị tiềm năng để vượt qua tình trạng kháng thuốc và cải thiện kết quả cho bệnh nhân bằng cách nhắm mục tiêu vào sự điều hòa PCD qua trung gian ncRNA. Các nghiên cứu trong tương lai nên tiếp tục khám phá các cơ chế này để phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới.
  • Construction and validation of a predictive model for the risk of multidrug-resistant Klebsiella pneumoniae infection based on machine learning algorithms - a multicenter retrospective study.
    • EN: This study aimed to develop a predictive model for Multi-drug-resistant Klebsiella pneumoniae (MDR-KP) infections using machine learning. Analyzing data from over 3,500 patients, researchers found that an XGBoost-based model, incorporating factors like CRP, Uric Acid, Urea, PLT, Hemoglobin, RBC, Age, and Gender, outperformed other algorithms in predicting MDR-KP infections. SHAP analysis identified Urea, UA, and PLT as key predictors, and RCS analysis revealed non-linear relationships between risk factors and infection risk. The developed model holds promise for early identification of high-risk patients, facilitating prompt preventive and therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển mô hình dự đoán nhiễm Klebsiella pneumoniae kháng đa thuốc (MDR-KP) sử dụng học máy. Phân tích dữ liệu từ hơn 3.500 bệnh nhân, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng mô hình dựa trên XGBoost, tích hợp các yếu tố như CRP, axit uric, urê, PLT, hemoglobin, RBC, tuổi và giới tính, hoạt động tốt hơn các thuật toán khác trong việc dự đoán nhiễm MDR-KP. Phân tích SHAP xác định urê, UA và PLT là các yếu tố dự đoán chính, và phân tích RCS cho thấy mối quan hệ phi tuyến tính giữa các yếu tố nguy cơ và nguy cơ nhiễm trùng. Mô hình được phát triển hứa hẹn cho việc xác định sớm bệnh nhân có nguy cơ cao, tạo điều kiện cho các can thiệp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
  • Effects of albumin-bound paclitaxel combined with Sophora subprostrate polysaccharide on inflammatory factors and immune function in breast cancer rats.
    • EN: This study investigates the combined effect of albumin-bound paclitaxel and Sophora subprostrate polysaccharide (SSP) on tumor growth in rats. The research aims to determine if the combination reduces inflammation, enhances anti-tumor immune function, and slows tumor progression. Key findings indicate that the combined therapy significantly reduced tumor weight and inflammation, while increasing the proportion of CD8+ T cells and NK cells (anti-tumor immune cells). Furthermore, the combination therapy decreased immunosuppressive cells and enhanced T-cell activation. These results suggest that the combined treatment has the potential to be a more effective approach for tumor treatment by modulating the immune response.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tác dụng kết hợp của paclitaxel liên kết albumin và polysaccharide Sophora subprostrate (SSP) lên sự phát triển khối u ở chuột. Mục tiêu là xác định liệu sự kết hợp này có làm giảm viêm, tăng cường chức năng miễn dịch chống khối u và làm chậm sự tiến triển của khối u hay không. Các phát hiện chính cho thấy liệu pháp kết hợp làm giảm đáng kể trọng lượng khối u và tình trạng viêm, đồng thời tăng tỷ lệ tế bào T CD8+ và tế bào NK (tế bào miễn dịch chống khối u). Hơn nữa, liệu pháp kết hợp làm giảm các tế bào ức chế miễn dịch và tăng cường sự hoạt hóa tế bào T. Những kết quả này cho thấy rằng điều trị kết hợp có khả năng là một phương pháp hiệu quả hơn để điều trị khối u bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
  • Personalized Care for Pancreatic Cancer: Harnessing Patient-Derived Organoids.
    • EN: Pancreatic ductal adenocarcinoma (PDAC) has poor survival rates due to limited chemotherapy options. This review examines the potential of patient-derived organoids (PDOs) in addressing this challenge. It explores how PDOs can help understand PDAC biology in a clinically relevant way. Furthermore, it investigates the current research on using PDOs as biomarkers to guide personalized chemotherapy selection for PDAC patients, ultimately aiming to improve treatment efficacy. This personalized approach could significantly improve outcomes for PDAC patients.
    • VI: Ung thư biểu mô tuyến ống tụy (PDAC) có tỷ lệ sống sót thấp do các lựa chọn hóa trị hạn chế. Bài tổng quan này xem xét tiềm năng của các cơ quan thu nhỏ có nguồn gốc từ bệnh nhân (PDO) trong việc giải quyết thách thức này. Bài viết khám phá cách PDO có thể giúp hiểu rõ hơn về sinh học của PDAC trong bối cảnh lâm sàng phù hợp. Hơn nữa, bài viết điều tra các nghiên cứu hiện tại về việc sử dụng PDO làm dấu ấn sinh học để hướng dẫn lựa chọn hóa trị liệu cá nhân hóa cho bệnh nhân PDAC, cuối cùng nhằm mục đích cải thiện hiệu quả điều trị. Phương pháp cá nhân hóa này có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân PDAC.
  • Radiotherapy, tyrosine kinase inhibitors, immune checkpoint inhibitors combined with hepatic arterial infusion chemotherapy of RALOX versus FOLFOX for hepatocellular carcinoma with portal vein tumor thrombus: a propensity score-matching cohort study.
    • EN: This study investigated the safety and efficacy of RALOX-HAIC combined with other therapies for HCC patients with portal vein tumor thrombus (PVTT) compared to FOLFOX-HAIC. The study found that RALOX-HAIC resulted in similar survival outcomes to FOLFOX-HAIC, but with a significantly lower incidence of abdominal pain and fever. Prealbumin levels below 170 mg/L before treatment were identified as an independent risk factor for overall survival. These findings suggest that RALOX-HAIC may be a viable alternative to FOLFOX-HAIC for HCC patients with PVTT, potentially improving patient tolerance. Further research is needed to confirm these results and optimize treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu hồi cứu này đánh giá tính an toàn và hiệu quả của phác đồ hóa trị động mạch gan bằng raltitrexed và oxaliplatin (RALOX-HAIC) kết hợp với xạ trị, thuốc ức chế tyrosine kinase và thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) có huyết khối tĩnh mạch cửa (PVTT). Nghiên cứu cho thấy RALOX-HAIC mang lại kết quả sống sót tương tự như FOLFOX-HAIC, nhưng với tỷ lệ đau bụng và sốt liên quan đến điều trị thấp hơn đáng kể. Mức prealbumin dưới 170 mg/L trước khi điều trị được xác định là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với thời gian sống thêm toàn bộ. Những phát hiện này cho thấy RALOX-HAIC có thể là một lựa chọn thay thế khả thi cho FOLFOX-HAIC cho bệnh nhân HCC có PVTT, có khả năng cải thiện khả năng dung nạp của bệnh nhân. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận những kết quả này và tối ưu hóa các chiến lược điều trị.
  • RHOGTPase-Related Gene Signature Predicts Prognosis, Immunotherapy Response, and Chemotherapy Sensitivity in Colon Cancer.
    • EN: This study aimed to identify Rho GTPase-related genes that can predict prognosis and treatment response in colon cancer patients. Researchers developed a 12-gene signature based on Rho GTPase activity that effectively predicts patient survival and outperforms traditional staging methods. High-risk patients showed an association with immune dysfunction and potential resistance to immunotherapy, while specific chemotherapeutic sensitivities differed between high- and low-risk groups. This gene signature holds promise for personalized treatment strategies and improved outcomes for colon cancer patients by predicting prognosis and treatment response.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các gen liên quan đến Rho GTPase có thể dự đoán tiên lượng và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư đại tràng. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một chữ ký 12 gen dựa trên hoạt động của Rho GTPase, có hiệu quả trong việc dự đoán khả năng sống sót của bệnh nhân và vượt trội so với các phương pháp phân giai đoạn truyền thống. Bệnh nhân có nguy cơ cao cho thấy mối liên hệ với rối loạn chức năng miễn dịch và khả năng kháng liệu pháp miễn dịch, trong khi độ nhạy cảm với hóa trị liệu cụ thể khác nhau giữa các nhóm nguy cơ cao và thấp. Chữ ký gen này hứa hẹn cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa và cải thiện kết quả cho bệnh nhân ung thư đại tràng bằng cách dự đoán tiên lượng và đáp ứng điều trị.
  • Nanomaterials in cancer starvation therapy: pioneering advances, therapeutic potential, and clinical challenges.
    • EN: This review examines the recent progress of starvation therapy for cancer, a method that deprives cancer cells of nutrients by blocking blood supply and metabolic pathways. The research focuses on nanomaterial-mediated multi-therapeutic approaches to overcome limitations like poor targeting, hypoxia, and adverse effects associated with monotherapy. The review highlights advancements in various starvation therapy strategies and addresses remaining challenges hindering clinical translation. Unlike previous works, this review provides a comprehensive overview of the field by summarizing progress across diverse therapeutic approaches.
    • VI: Bài đánh giá này xem xét những tiến bộ gần đây trong liệu pháp bỏ đói tế bào ung thư, một phương pháp tước đoạt chất dinh dưỡng của tế bào ung thư bằng cách chặn nguồn cung cấp máu và các con đường trao đổi chất. Nghiên cứu tập trung vào các phương pháp đa trị liệu dựa trên vật liệu nano để khắc phục những hạn chế như nhắm mục tiêu kém, tình trạng thiếu oxy và các tác dụng phụ liên quan đến đơn trị liệu. Bài đánh giá này nhấn mạnh những tiến bộ trong các chiến lược trị liệu bỏ đói khác nhau và giải quyết những thách thức còn tồn tại cản trở việc chuyển đổi sang ứng dụng lâm sàng. Không giống như các công trình trước đây, bài đánh giá này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về lĩnh vực này bằng cách tóm tắt sự tiến bộ trong các phương pháp trị liệu đa dạng.
  • Inhibition of SIRT1/HSF1 pathway contributes to doxorubicin-induced nephrotoxicity in ovarian tumor-bearing mice.
    • EN: This study investigates the role of the SIRT1/HSF1 pathway in doxorubicin (DOX)-induced kidney damage in mice with ovarian tumors. Researchers found that DOX treatment reduced podocyte count and downregulated SIRT1 expression in kidney tissues, leading to HSF1 activation and subsequent podocyte injury. Upregulating HSF1 via lentivirus or activating SIRT1 with RSV mitigated DOX-induced podocyte damage both in vitro and in vivo. These findings suggest that suppressing the SIRT1/HSF1 pathway contributes to DOX-mediated nephrotoxicity, offering a potential therapeutic target to protect against kidney damage during DOX chemotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của con đường tín hiệu SIRT1/HSF1 trong tổn thương thận do doxorubicin (DOX) gây ra ở chuột mang khối u buồng trứng. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng DOX làm giảm số lượng tế bào podocyte và giảm biểu hiện SIRT1 trong mô thận, dẫn đến hoạt hóa HSF1 và gây tổn thương tế bào podocyte. Tăng cường biểu hiện HSF1 thông qua lentivirus hoặc kích hoạt SIRT1 bằng RSV đã làm giảm tổn thương podocyte do DOX gây ra cả in vitro và in vivo. Những phát hiện này cho thấy rằng việc ức chế con đường tín hiệu SIRT1/HSF1 góp phần vào độc tính thận do DOX gây ra, mở ra một mục tiêu điều trị tiềm năng để bảo vệ chống lại tổn thương thận trong quá trình hóa trị bằng DOX.
  • Role of cancer cell-derived exosomal glycoproteins in macrophage polarization.
    • EN: This review investigates how cancer cell-derived exosomes, specifically their glycoprotein components, influence the polarization of tumor-associated macrophages (TAMs). The research highlights that exosomal glycoproteins can reprogram TAMs into either an anti-tumor (M1) or a tumor-supportive (M2) phenotype, significantly impacting tumor progression. Understanding this exosome-mediated macrophage polarization is crucial for deciphering cancer immunology. These findings suggest that targeting exosomal glycoproteins offers potential therapeutic avenues for modulating the tumor microenvironment and improving cancer treatment outcomes.
    • VI: Tổng quan này nghiên cứu cách các exosomes có nguồn gốc từ tế bào ung thư, đặc biệt là thành phần glycoprotein của chúng, ảnh hưởng đến sự phân cực của các đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs). Nghiên cứu nhấn mạnh rằng glycoprotein của exosomes có thể tái lập trình TAMs thành kiểu hình chống ung thư (M1) hoặc hỗ trợ khối u (M2), ảnh hưởng đáng kể đến sự tiến triển của khối u. Hiểu rõ sự phân cực đại thực bào qua trung gian exosome này là rất quan trọng để giải mã khả năng miễn dịch ung thư. Những phát hiện này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào glycoprotein của exosomes mang lại những con đường điều trị tiềm năng để điều chỉnh môi trường vi mô khối u và cải thiện kết quả điều trị ung thư.
  • Factors influencing the decision to discontinue treatment due to chemotherapy-induced peripheral neuropathy among patients with metastatic breast cancer: a best-worst scaling.
    • EN: This study aimed to identify the most important factors influencing treatment discontinuation decisions due to chemotherapy-induced peripheral neuropathy (CIPN) in women with metastatic breast cancer. Using a best-worst scaling survey, the researchers found that having alternative treatment options, understanding the risks of discontinuing treatment, and reducing the risk of long-term neuropathy were the most important factors. Support from loved ones or other patients was considered less significant. These findings highlight the importance of providing patients with comprehensive information about treatment options and potential long-term effects of CIPN, which can facilitate shared decision-making and improve patient outcomes. This knowledge will inform clinicians in guiding patients toward informed choices and optimizing therapeutic outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định ngừng điều trị do bệnh thần kinh ngoại biên do hóa trị (CIPN) ở phụ nữ bị ung thư vú di căn. Sử dụng khảo sát theo thang đo tốt nhất-tệ nhất, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng việc có các lựa chọn điều trị thay thế, hiểu rõ những rủi ro khi ngừng điều trị và giảm nguy cơ bệnh thần kinh ngoại biên kéo dài là những yếu tố quan trọng nhất. Sự hỗ trợ từ người thân hoặc bệnh nhân khác được coi là ít quan trọng hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp cho bệnh nhân thông tin toàn diện về các lựa chọn điều trị và các tác động lâu dài tiềm ẩn của CIPN, điều này có thể tạo điều kiện cho việc ra quyết định chung và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Kiến thức này sẽ giúp các bác sĩ lâm sàng hướng dẫn bệnh nhân đưa ra những lựa chọn sáng suốt và tối ưu hóa kết quả điều trị.
  • Exploring the relationship between postoperative psychological resilience and symptom burden in esophageal cancer patients.
    • EN: This study investigates the relationship between psychological resilience (PR) and symptom burden in esophageal cancer surgery patients. Through a multi-center study of 486 patients, the research found that PR is crucial in alleviating symptom burden. Network analysis identified helplessness, close relationships, disturbed sleep, and pride in achievements as key factors connecting PR and symptom burden, with helplessness being particularly important. These findings suggest that interventions targeting these factors can improve symptom management and enhance patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa khả năng phục hồi tâm lý (PR) và gánh nặng triệu chứng ở bệnh nhân phẫu thuật ung thư thực quản. Thông qua một nghiên cứu đa trung tâm trên 486 bệnh nhân, nghiên cứu cho thấy PR đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng triệu chứng. Phân tích mạng lưới đã xác định sự bất lực, các mối quan hệ thân thiết, rối loạn giấc ngủ và tự hào về thành tích là những yếu tố chính kết nối PR và gánh nặng triệu chứng, trong đó sự bất lực đặc biệt quan trọng. Những phát hiện này cho thấy rằng các can thiệp nhắm mục tiêu vào các yếu tố này có thể cải thiện việc kiểm soát triệu chứng và nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân.
  • Combination therapies and novel delivery systems: a new frontier in overcoming TRAIL resistance in gastric cancer.
    • EN: This review investigates the mechanisms behind gastric cancer's resistance to TRAIL therapy, including issues with death receptors, signaling pathways, and the tumor microenvironment. Researchers are exploring nanoparticle drug delivery and oncolytic viruses to improve TRAIL's effectiveness. Combination therapies with chemotherapy drugs and novel agents show promise in overcoming resistance. Furthermore, epigenetic modifiers can help restore TRAIL sensitivity. Future research should focus on identifying biomarkers and optimizing treatment strategies to improve TRAIL-based therapies for gastric cancer.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu các cơ chế gây ra sự kháng thuốc TRAIL ở bệnh ung thư dạ dày, bao gồm các vấn đề liên quan đến thụ thể chết, các con đường tín hiệu và vi môi trường khối u. Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các hệ thống phân phối thuốc dựa trên hạt nano và virus tiêu diệt tế bào ung thư để cải thiện hiệu quả của TRAIL. Các liệu pháp kết hợp với hóa trị và các tác nhân mới cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc khắc phục tình trạng kháng thuốc. Hơn nữa, các chất điều chỉnh biểu sinh có thể giúp khôi phục độ nhạy TRAIL. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các dấu ấn sinh học và tối ưu hóa các phác đồ điều trị để cải thiện các liệu pháp dựa trên TRAIL cho bệnh ung thư dạ dày.
  • A novel tumor budding and cell nest size-based grading system outperforms conventional methods in vulvar squamous cell carcinoma.
    • EN: This study investigates the prognostic value of the tumor budding and tumor cell nest size (TBNS) grading system in vulvar squamous cell carcinoma (VSCC). The research found that high TBNS grades were significantly associated with reduced overall survival and disease-free survival, along with other adverse clinicopathologic features. Notably, TBNS grade 3 independently predicted reduced disease-free survival, outperforming conventional grading systems. These findings suggest that TBNS grading is a promising prognostic tool for VSCC, potentially improving risk stratification and treatment strategies. Future research should focus on validating these results in larger VSCC cohorts to enhance its clinical applicability.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra giá trị tiên lượng của hệ thống phân loại dựa trên sự nảy chồi của khối u và kích thước ổ tế bào khối u (TBNS) trong ung thư biểu mô tế bào vảy âm hộ (VSCC). Kết quả cho thấy điểm TBNS cao có liên quan đáng kể đến việc giảm tỷ lệ sống sót tổng thể và tỷ lệ sống sót không bệnh, cùng với các đặc điểm bệnh lý lâm sàng bất lợi khác. Đáng chú ý, điểm TBNS 3 độc lập dự đoán tỷ lệ sống sót không bệnh giảm, vượt trội hơn so với các hệ thống phân loại thông thường. Những phát hiện này cho thấy hệ thống phân loại TBNS là một công cụ tiên lượng đầy hứa hẹn cho VSCC, có khả năng cải thiện phân tầng rủi ro và chiến lược điều trị. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác nhận những kết quả này trong các когорт VSCC lớn hơn để tăng cường khả năng ứng dụng lâm sàng của nó.
  • Preoperative radiomics models using CT and MRI for microsatellite instability in colorectal cancer: a systematic review and meta-analysis.
    • EN: This study aimed to evaluate the diagnostic accuracy of CT and MRI-based radiomics models for detecting microsatellite instability (MSI) in colorectal cancer (CRC). Through a meta-analysis of 17 studies, the research found that radiomics models show promise, with pooled AUCs of 0.815 for CT and 0.900 for MRI. These non-invasive approaches could potentially overcome limitations of current MSI detection methods like PCR and immunohistochemistry. The findings suggest that radiomics has the potential to improve CRC diagnosis, treatment planning, and prognosis. This work highlights the need for further research to refine and validate these models.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá độ chính xác chẩn đoán của các mô hình radiomics dựa trên CT và MRI trong việc phát hiện tình trạng mất ổn định microsatellite (MSI) ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng (CRC). Thông qua phân tích tổng hợp từ 17 nghiên cứu, nghiên cứu này cho thấy các mô hình radiomics đầy hứa hẹn, với AUC tổng hợp là 0.815 đối với CT và 0.900 đối với MRI. Các phương pháp tiếp cận không xâm lấn này có khả năng khắc phục những hạn chế của các phương pháp phát hiện MSI hiện tại như PCR và hóa mô miễn dịch. Các phát hiện cho thấy radiomics có tiềm năng cải thiện chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và tiên lượng CRC. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu sâu hơn để tinh chỉnh và xác thực các mô hình này.
  • The combination of SH003 and DTX induces cytotoxic cell infiltration in anti-PD1 resistant lung cancer.
    • EN: This study investigates the efficacy of combining SH003 and docetaxel (DTX) as a potential second-line treatment for anti-PD1-resistant lung cancer. The research found that this combination effectively inhibited tumor growth in a resistant lung cancer model by inducing apoptosis and enhancing the infiltration of cytotoxic immune cells into the tumor microenvironment. The combination also modulated the EGFR/JAK/STAT3 signaling pathway, reducing PD-L1 expression and thereby overcoming immune evasion. These findings suggest that the SH003-DTX combination represents a promising strategy for treating anti-PD1-refractory lung cancer, offering a new therapeutic avenue for patients who have exhausted other treatment options.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của việc kết hợp SH003 và docetaxel (DTX) như một phương pháp điều trị dòng thứ hai tiềm năng cho ung thư phổi kháng anti-PD1. Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp này ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u trong mô hình ung thư phổi kháng thuốc bằng cách gây ra quá trình chết theo chương trình và tăng cường sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch gây độc vào môi trường vi mô khối u. Sự kết hợp này cũng điều chỉnh con đường tín hiệu EGFR/JAK/STAT3, giảm biểu hiện PD-L1 và do đó khắc phục sự trốn tránh miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy sự kết hợp SH003-DTX là một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị ung thư phổi kháng anti-PD1, cung cấp một con đường điều trị mới cho bệnh nhân đã cạn kiệt các lựa chọn điều trị khác.
  • Targeted antineoplastic therapy in critically ill cancer patients: a multicenter analysis of the iCHOP registry.
    • EN: This study investigated the characteristics and outcomes of critically ill cancer patients receiving targeted therapies (TT) in the ICU. Researchers analyzed data from a multicenter registry of ICU patients with cancer, comparing those who received TT with those who didn't. They found that TT recipients had more high-risk features, such as hematologic malignancies and progressive disease, but showed comparable survival outcomes. Factors associated with mortality included disease progression and severity of illness, highlighting the importance of disease status at ICU admission. The findings suggest that TT is feasible and potentially beneficial for selected critically ill cancer patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra đặc điểm và kết quả của bệnh nhân ung thư nguy kịch được điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích (TT) trong ICU. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ một đăng ký đa trung tâm về bệnh nhân ung thư trong ICU, so sánh những người được điều trị TT với những người không được điều trị. Họ phát hiện ra rằng những người nhận TT có nhiều đặc điểm nguy cơ cao hơn, chẳng hạn như ung thư huyết học và bệnh tiến triển, nhưng cho thấy kết quả sống sót tương đương. Các yếu tố liên quan đến tử vong bao gồm sự tiến triển của bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của tình trạng bệnh khi nhập ICU. Kết quả cho thấy TT là khả thi và có khả năng mang lại lợi ích cho những bệnh nhân ung thư nguy kịch được lựa chọn.
  • Investigating the Interaction Mechanism of CAT-BT-Br and Key Residue Mutations for Castration-Resistant Prostate Cancer through Molecular Dynamics Simulation.
    • EN: This study investigates how mutations in catalase (CAT) affect its binding to benzaldehyde thiourea derivatives (BT-Br), aiming to support the development of new CAT inhibitors for prostate cancer treatment. Molecular dynamics simulations revealed that most mutations, except R203A, significantly increased the binding affinity of CAT to BT-Br, primarily through van der Waals interactions, with some mutations, like V302A, substantially increasing hydrogen bond occupancy. While these mutations generally maintained protein stability, some, such as Y215A and V302A, altered the binding site. These findings offer insights into the microscopic effects of mutations on CAT-BT-Br binding and suggest potential targets and design strategies for prostate cancer therapies based on ferroptosis induction.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của các đột biến trong catalase (CAT) đến khả năng liên kết của nó với các dẫn xuất benzaldehyde thiourea (BT-Br), với mục tiêu hỗ trợ phát triển các chất ức chế CAT mới để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Các mô phỏng động lực học phân tử cho thấy rằng hầu hết các đột biến, ngoại trừ R203A, làm tăng đáng kể ái lực liên kết của CAT với BT-Br, chủ yếu thông qua các tương tác Van der Waals, trong đó một số đột biến, như V302A, làm tăng đáng kể tỷ lệ chiếm giữ liên kết hydro. Mặc dù các đột biến này nói chung duy trì sự ổn định của protein, một số, chẳng hạn như Y215A và V302A, đã thay đổi vị trí liên kết. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tác động vi mô của các đột biến lên sự liên kết CAT-BT-Br và gợi ý các mục tiêu tiềm năng và chiến lược thiết kế cho các liệu pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt dựa trên sự gây ra ferroptosis.
  • Micro-Nano Convergence-Driven Radiotheranostic Revolution in Hepatocellular Carcinoma.
    • EN: This review explores the application of micro- and nanomaterials in improving radiotherapy outcomes for hepatocellular carcinoma (HCC). Radiotherapy for HCC faces challenges like hypoxia and radioresistance, limiting its effectiveness. Micro- and nanomaterial-based drug delivery systems offer new avenues for enhancing radiosensitivity and addressing these limitations. The review focuses on recent advances in using these materials for radiosensitization in external, internal, and radioimmunotherapy, ultimately aiming to improve treatment efficacy and patient quality of life. Further research is needed to address in vivo safety and metabolism concerns before widespread clinical translation.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá việc ứng dụng các vật liệu micro và nano trong việc cải thiện hiệu quả của xạ trị trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Xạ trị cho HCC gặp phải những thách thức như tình trạng thiếu oxy và khả năng kháng xạ, làm hạn chế hiệu quả của nó. Các hệ thống phân phối thuốc dựa trên vật liệu micro và nano cung cấp những hướng đi mới để tăng cường độ nhạy cảm phóng xạ và giải quyết những hạn chế này. Bài tổng quan tập trung vào những tiến bộ gần đây trong việc sử dụng các vật liệu này để tăng cường độ nhạy phóng xạ trong xạ trị ngoài, xạ trị trong và liệu pháp miễn dịch phóng xạ, cuối cùng nhằm mục đích cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Cần có thêm nghiên cứu để giải quyết những lo ngại về an toàn in vivo và chuyển hóa trước khi ứng dụng rộng rãi trên lâm sàng.
  • Chelating [227Th]Th4+ for Peptide Receptor Radionuclide Therapy of Neuroendocrine Tumors.
    • EN: This research aimed to identify effective chelators for Thorium-227 (²²⁷Th), a promising radionuclide for targeted alpha therapy (TAT). The study found that H₄noneunpaX effectively binds ²²⁷Th at high molar activities. A ²²⁷Th-labeled peptide, [²²⁷Th]Th-nonenupaX-Ahx-Tyr3-TATE, showed high tumor uptake and low uptake in non-targeted organs in mice bearing pancreatic neuroendocrine tumors. These results demonstrate the potential of using peptide-based targeting to deliver ²²⁷Th to tumors, paving the way for future optimization of chelators and enhancing the stability of ²²⁷Th-based TAT agents.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các chất chelate hiệu quả cho Thorium-227 (²²⁷Th), một đồng vị phóng xạ đầy hứa hẹn cho liệu pháp alpha nhắm mục tiêu (TAT). Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng H₄noneunpaX liên kết hiệu quả ²²⁷Th ở hoạt độ mol cao. Một peptide được đánh dấu bằng ²²⁷Th, [²²⁷Th]Th-nonenupaX-Ahx-Tyr3-TATE, cho thấy sự hấp thụ cao ở khối u và sự hấp thụ thấp ở các cơ quan không mục tiêu ở chuột mang khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy. Những kết quả này chứng minh tiềm năng sử dụng nhắm mục tiêu dựa trên peptide để đưa ²²⁷Th đến khối u, mở đường cho việc tối ưu hóa các chất chelate trong tương lai và tăng cường sự ổn định của các tác nhân TAT dựa trên ²²⁷Th.
  • Dual-Dynamic Covalently Cross-Linked Polyglycerol Hydrogels for Tumor Spheroid Culture.
    • EN: This study aimed to create a dynamic hydrogel that mimics the tumor microenvironment for improved cancer cell culture. Researchers developed a dual-dynamic, covalently cross-linked polyglycerol hydrogel with tunable mechanical properties allowing cells to remodel their surroundings. The hydrogel exhibited good biocompatibility and long-term stability, successfully supporting the 3D culture of several cancer cell lines (HeLa, A549, HT-29, BT-474, and SK-BR-3) into tumor spheroids. This dynamic hydrogel platform offers a promising tool for creating more realistic in vitro cancer models, facilitating advanced cancer research and drug development.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu tạo ra một hydrogel động mô phỏng môi trường vi mô của khối u để cải thiện việc nuôi cấy tế bào ung thư. Các nhà nghiên cứu đã phát triển hydrogel polyglycerol liên kết ngang cộng hóa trị động kép với các đặc tính cơ học có thể điều chỉnh, cho phép các tế bào tái tạo môi trường xung quanh. Hydrogel thể hiện khả năng tương thích sinh học tốt và độ ổn định lâu dài, hỗ trợ thành công việc nuôi cấy 3D của nhiều dòng tế bào ung thư (HeLa, A549, HT-29, BT-474 và SK-BR-3) thành các spheroid khối u. Nền tảng hydrogel động này cung cấp một công cụ đầy hứa hẹn để tạo ra các mô hình ung thư in vitro thực tế hơn, tạo điều kiện cho nghiên cứu ung thư tiên tiến và phát triển thuốc.
  • Protein Immobilization Inspired Lysosomal Disruption for Efficient Nuclear Drug Delivery.
    • EN: This research developed a dual-responsive nanomedicine, FPA/DOX, designed to target the tumor microenvironment (TME) and tumor cell lysosomes. Triggered by hypoxia and acidity within the TME, FPA/DOX immobilizes itself onto lysosomal proteins, disrupting lysosomal function and inducing lysosomal membrane permeabilization (LMP). This LMP leads to cell death and facilitates the release of the chemotherapy drug DOX directly into the cell nucleus, resulting in significantly enhanced tumor cell toxicity compared to free DOX. In vivo studies demonstrated high biosafety and a remarkable tumor inhibition rate. This approach of lysosomal disruption through protein immobilization offers a promising strategy for improved cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một loại thuốc nano đáp ứng kép, FPA/DOX, được thiết kế để nhắm mục tiêu vào môi trường vi mô khối u (TME) và lysosome của tế bào khối u. Khi được kích hoạt bởi tình trạng thiếu oxy và độ axit trong TME, FPA/DOX tự cố định lên protein lysosome, phá vỡ chức năng lysosome và gây ra sự thấm màng lysosome (LMP). LMP này dẫn đến chết tế bào và tạo điều kiện giải phóng thuốc hóa trị DOX trực tiếp vào nhân tế bào, giúp tăng cường đáng kể độc tính tế bào khối u so với DOX tự do. Các nghiên cứu in vivo đã chứng minh tính an toàn sinh học cao và tỷ lệ ức chế khối u đáng kể. Cách tiếp cận phá vỡ lysosome thông qua việc cố định protein này mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện điều trị ung thư.
  • Integration of sentinel node mapping and molecular classification in endometrial cancer staging.
    • EN: This review investigates the integration of sentinel node mapping and molecular classification for improved endometrial cancer staging and treatment. It highlights how molecular subtyping, exceeding the traditional type I/II classification, reveals distinct patterns of lymphatic spread, impacting sentinel node mapping accuracy. Combining molecular profiles with sentinel node mapping allows for more precise lymph node staging and tailored therapies. Future advancements in AI/ML for real-time molecular analysis and novel molecular tracers promise further individualized treatment approaches and potentially reduce the need for extensive lymphadenectomy. The review emphasizes the growing importance of molecular tools in refining sentinel node mapping and personalizing endometrial cancer management.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu sự kết hợp giữa kỹ thuật lập bản đồ hạch gác (sentinel node mapping) và phân loại phân tử (molecular classification) để cải thiện giai đoạn bệnh và điều trị ung thư nội mạc tử cung. Nghiên cứu nhấn mạnh cách phân loại dưới dạng phân tử, vượt qua phân loại loại I/II truyền thống, cho thấy các mô hình lây lan bạch huyết khác biệt, ảnh hưởng đến độ chính xác của việc lập bản đồ hạch gác. Việc kết hợp hồ sơ phân tử với lập bản đồ hạch gác cho phép xác định giai đoạn hạch bạch huyết chính xác hơn và các liệu pháp điều trị phù hợp hơn. Những tiến bộ trong tương lai về AI/ML để phân tích phân tử theo thời gian thực và các chất đánh dấu phân tử mới hứa hẹn các phương pháp điều trị cá nhân hóa hơn nữa và có khả năng giảm nhu cầu cắt bỏ hạch bạch huyết mở rộng. Bài tổng quan nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của các công cụ phân tử trong việc tinh chỉnh lập bản đồ hạch gác và cá nhân hóa việc quản lý ung thư nội mạc tử cung.
  • Pregnancy after cancer: FIGO Best practice advice.
    • EN: This manuscript addresses the increasing phenomenon of pregnancy after cancer treatment due to advancements in cancer care and a growing number of survivors. It outlines best practices for managing such pregnancies, including pre-pregnancy clinical evaluations, essential pregnancy care components, delivery and postpartum considerations, and strategies for future health and prevention. The research aims to provide comprehensive guidance for healthcare professionals managing cancer survivors desiring pregnancy. The significance lies in improving care and outcomes for both mothers and children in this specific patient population.
    • VI: Bài viết này đề cập đến hiện tượng ngày càng gia tăng của việc mang thai sau điều trị ung thư do những tiến bộ trong chăm sóc ung thư và số lượng người sống sót ngày càng tăng. Nó phác thảo các phương pháp tốt nhất để quản lý các thai kỳ này, bao gồm đánh giá lâm sàng trước khi mang thai, các thành phần chăm sóc thai kỳ thiết yếu, cân nhắc về sinh nở và chăm sóc sau sinh, và các chiến lược cho sức khỏe và phòng ngừa trong tương lai. Nghiên cứu này nhằm cung cấp hướng dẫn toàn diện cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe quản lý những người sống sót sau ung thư mong muốn mang thai. Tầm quan trọng nằm ở việc cải thiện việc chăm sóc và kết quả cho cả bà mẹ và trẻ em trong nhóm bệnh nhân đặc biệt này.
  • Analysis of Single Nuclei in a Microfluidic Cytometer Towards Metaphase Enrichment.
    • EN: This research aims to develop an automated and label-free microfluidic method for identifying metaphase chromosomes, a critical step in karyotyping. The approach combines impedance-based detection of flowing nuclei with machine learning analysis of high-speed videos to identify potential metaphases. The study achieved high classification accuracy using a supervised approach with feature selection and SMOTE on K562 cells. This method offers a faster and more efficient alternative to manual metaphase identification. The findings suggest future development towards integrating sorting capabilities within the microfluidic device for effective metaphase enrichment, which has significant implications for genetic disorder diagnosis.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp vi lưu tự động và không gắn nhãn để xác định các nhiễm sắc thể ở kỳ giữa, một bước quan trọng trong phân tích karyotype. Phương pháp này kết hợp phát hiện dựa trên trở kháng của các nhân tế bào đang chảy với phân tích học máy từ các video tốc độ cao để xác định các kỳ giữa tiềm năng. Nghiên cứu đạt được độ chính xác phân loại cao bằng cách sử dụng phương pháp được giám sát với lựa chọn đặc trưng và SMOTE trên tế bào K562. Phương pháp này cung cấp một giải pháp thay thế nhanh hơn và hiệu quả hơn so với việc xác định kỳ giữa thủ công. Các phát hiện cho thấy sự phát triển trong tương lai hướng tới việc tích hợp khả năng phân loại trong thiết bị vi lưu để làm giàu kỳ giữa hiệu quả, điều này có ý nghĩa quan trọng đối với chẩn đoán rối loạn di truyền.
  • In vitro modulating effect and molecular docking of stilbene derivatives on P-gp efflux transporter.
    • EN: This study investigates the ability of eight phenanthrene-structured stilbenoids from orchids to inhibit P-glycoprotein (P-gp), a protein that reduces chemotherapy effectiveness in cancer cells. Through molecular docking and substrate uptake assays, the researchers found that the modulating effects of these stilbenoids on P-gp activity depend on the arrangement and number of hydroxyl or methoxyl substitutions on their structure. Compound 8, specifically 1-(4-hydroxybenzyl)-4,6-dimethoxy-9,10-dihydrophenanthrene-2,7-diol, showed the strongest P-gp modulating activity and best binding affinity. These findings suggest the potential of specific orchid-derived stilbenoids, particularly compound 8, as lead compounds for developing novel P-gp inhibitors to improve chemotherapy outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng của tám stilbenoid cấu trúc phenanthrene từ hoa lan trong việc ức chế P-glycoprotein (P-gp), một protein làm giảm hiệu quả của hóa trị liệu trong tế bào ung thư. Thông qua mô phỏng liên kết phân tử và xét nghiệm hấp thụ chất nền, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tác dụng điều chỉnh hoạt động của P-gp của các stilbenoid này phụ thuộc vào sự sắp xếp và số lượng các nhóm hydroxyl hoặc methoxyl trên cấu trúc của chúng. Hợp chất 8, cụ thể là 1-(4-hydroxybenzyl)-4,6-dimethoxy-9,10-dihydrophenanthrene-2,7-diol, cho thấy hoạt động điều chỉnh P-gp mạnh nhất và ái lực liên kết tốt nhất. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của các stilbenoid có nguồn gốc từ hoa lan cụ thể, đặc biệt là hợp chất 8, như các hợp chất dẫn đầu để phát triển các chất ức chế P-gp mới nhằm cải thiện kết quả hóa trị liệu.
  • RETRACTION: Deciphering the Prognostic Landscape of Osteosarcoma: Integrating the Roles of Hippo Pathway Genes, Programmed Cell Death, and the Tumor Immune Microenvironment.
    • EN: This article concerning the prognostic landscape of osteosarcoma, specifically investigating the roles of Hippo pathway genes, programmed cell death, and the tumor immune microenvironment, has been retracted. The retraction is due to a compromised peer review process, discovered following an investigation by the publisher. The study's findings are therefore unreliable. No further conclusions or applications can be derived from this article due to its invalidation.
    • VI: Bài báo này liên quan đến bối cảnh tiên lượng của ung thư xương, đặc biệt điều tra vai trò của các gen đường truyền Hippo, chết tế bào theo chương trình và vi môi trường miễn dịch khối u, đã bị rút lại. Việc rút lại là do quy trình đánh giá ngang hàng bị xâm phạm, được phát hiện sau một cuộc điều tra của nhà xuất bản. Do đó, các phát hiện của nghiên cứu là không đáng tin cậy. Không thể rút ra thêm kết luận hoặc ứng dụng nào từ bài báo này do tính không hợp lệ của nó.
  • EXCALIBER-RRMM: a phase III trial of iberdomide, daratumumab, and dexamethasone in relapsed/refractory multiple myeloma.
    • EN: This research focuses on finding novel treatments for relapsed/refractory multiple myeloma (RRMM), where existing therapies become less effective after each relapse. The study explores Iberdomide (IBER), a CELMoD™ agent, in combination with daratumumab (DARA) and dexamethasone (DEX) (IberDd), due to its promising tumoricidal and immune-stimulatory effects. The EXCALIBER-RRMM trial, a phase III study, aims to optimize the IberDd dose and subsequently compare its efficacy and safety to a standard regimen of DARA, bortezomib, and DEX in patients with early-line RRMM. This trial's findings could lead to improved treatment options and outcomes for patients with RRMM who have received limited prior therapy.
    • VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị mới cho đa u tủy xương tái phát/kháng trị (RRMM), nơi các liệu pháp hiện tại trở nên kém hiệu quả hơn sau mỗi lần tái phát. Nghiên cứu khám phá Iberdomide (IBER), một tác nhân CELMoD™, kết hợp với daratumumab (DARA) và dexamethasone (DEX) (IberDd), do tác dụng tiêu diệt khối u và kích thích miễn dịch đầy hứa hẹn của nó. Thử nghiệm EXCALIBER-RRMM, một nghiên cứu giai đoạn III, nhằm mục đích tối ưu hóa liều IberDd và sau đó so sánh hiệu quả và độ an toàn của nó với một phác đồ tiêu chuẩn gồm DARA, bortezomib và DEX ở bệnh nhân RRMM giai đoạn đầu (1 hoặc 2 dòng điều trị trước). Phát hiện của thử nghiệm này có thể dẫn đến các lựa chọn điều trị và kết quả được cải thiện cho bệnh nhân RRMM đã được điều trị hạn chế trước đó.
  • Interplay Between Schwann Cells and Peripheral Cancers: Mechanisms and Therapeutic Targets in Cancer Progression.
    • EN: This review investigates the complex roles of Schwann cells (SCs) within the tumor microenvironment, specifically focusing on their influence on tumor growth, invasion, drug resistance, and cancer-related pain in peripheral cancers like pancreatic, lung, and colorectal cancers. The research summarizes how SCs contribute to these processes, highlighting their involvement in epithelial-mesenchymal transition and perineural invasion. The authors emphasize the potential of targeting SCs therapeutically and advocate for further research to unravel the molecular mechanisms governing SC-cancer interactions. Ultimately, understanding these mechanisms could lead to innovative clinical strategies for better cancer management and improved patient outcomes.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò phức tạp của tế bào Schwann (SCs) trong môi trường vi mô của khối u, đặc biệt tập trung vào ảnh hưởng của chúng đối với sự tăng trưởng khối u, xâm lấn, kháng thuốc và đau liên quan đến ung thư trong các bệnh ung thư ngoại biên như ung thư tuyến tụy, phổi và đại trực tràng. Nghiên cứu tóm tắt cách SCs đóng góp vào các quá trình này, nhấn mạnh sự tham gia của chúng vào quá trình chuyển đổi biểu mô trung mô và xâm lấn thần kinh. Các tác giả nhấn mạnh tiềm năng điều trị nhắm mục tiêu SCs và kêu gọi nghiên cứu sâu hơn để làm sáng tỏ các cơ chế phân tử chi phối tương tác SC-ung thư. Cuối cùng, việc hiểu các cơ chế này có thể dẫn đến các chiến lược lâm sàng sáng tạo để quản lý ung thư tốt hơn và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
  • N-glycosylation of PD-L1 modulates the efficacy of immune checkpoint blockades targeting PD-L1 and PD-1.
    • EN: This study investigates the impact of PD-L1 N-glycosylation at four specific sites (N35, N192, N200, and N219) on its interaction with PD-1 and the efficacy of immune checkpoint blockade (ICB) therapies. The researchers found that N-glycosylation at all four sites hinders ICB effectiveness, while glycosylation at the N35 site enhances it. These effects are linked to the levels of soluble PD-L1 (sPD-L1) competing with ICB binding. The findings suggest that assessing PD-L1 glycosylation, in addition to its expression level, may improve patient selection for ICB therapy. This could lead to more personalized and effective cancer immunotherapy strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của N-glycosyl hóa PD-L1 tại bốn vị trí cụ thể (N35, N192, N200 và N219) lên sự tương tác của nó với PD-1 và hiệu quả của liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICB). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng N-glycosyl hóa tại cả bốn vị trí cản trở hiệu quả của ICB, trong khi glycosyl hóa tại vị trí N35 lại tăng cường hiệu quả này. Những ảnh hưởng này có liên quan đến mức độ PD-L1 hòa tan (sPD-L1) cạnh tranh với sự gắn kết của ICB. Các phát hiện cho thấy việc đánh giá glycosyl hóa PD-L1, ngoài mức độ biểu hiện của nó, có thể cải thiện việc lựa chọn bệnh nhân cho liệu pháp ICB. Điều này có thể dẫn đến các chiến lược liệu pháp miễn dịch ung thư cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
  • Lack of association between SLFN11 expression and treatment efficacy or survival outcomes in patients with pancreatic ductal adenocarcinoma.
    • EN: This study investigated the expression of SLFN11 in pancreatic cancer (PDAC) and its potential as a predictor of chemotherapy response and survival. Researchers analyzed SLFN11 expression in tissue samples from 158 PDAC patients receiving palliative chemotherapy and correlated it with clinical outcomes. While SLFN11 was expressed in over half of the samples and showed higher levels in metastatic cases, no significant association was found between SLFN11 expression and chemotherapy efficacy or patient survival. The study suggests that SLFN11 may not be a reliable biomarker for predicting treatment response in PDAC, and further research is needed to explore its potential.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự biểu hiện của SLFN11 trong ung thư biểu mô tuyến tụy (PDAC) và tiềm năng của nó như một yếu tố dự đoán đáp ứng hóa trị và khả năng sống sót. Các nhà nghiên cứu đã phân tích sự biểu hiện của SLFN11 trong các mẫu mô từ 158 bệnh nhân PDAC được hóa trị giảm nhẹ và tương quan nó với các kết quả lâm sàng. Mặc dù SLFN11 được biểu hiện ở hơn một nửa số mẫu và cho thấy mức độ cao hơn ở các trường hợp di căn, nhưng không có mối liên hệ đáng kể nào được tìm thấy giữa sự biểu hiện của SLFN11 và hiệu quả của hóa trị hoặc khả năng sống sót của bệnh nhân. Nghiên cứu cho thấy rằng SLFN11 có thể không phải là một dấu ấn sinh học đáng tin cậy để dự đoán đáp ứng điều trị trong PDAC, và cần nghiên cứu thêm để khám phá tiềm năng của nó.
  • Prognostic impact of tumor-infiltrating lymphocytes in HER2+ metastatic breast cancer receiving first-line treatment.
    • EN: This study investigated the prognostic value of tumor-infiltrating lymphocytes (TILs) in patients with HER2-positive metastatic breast cancer (mBC) treated with pertuzumab, trastuzumab, and taxane-based chemotherapy. The research found that higher TIL levels (>5%) were independently associated with longer progression-free survival (PFS) and overall survival (OS). TIL levels varied depending on the tumor origin, being higher in primary tumors compared to metastases. These results suggest that TILs could serve as a valuable prognostic biomarker in HER2+ mBC, warranting further validation through prospective trials to ultimately personalize treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra giá trị tiên lượng của tế bào lympho thâm nhiễm khối u (TILs) ở bệnh nhân ung thư vú di căn dương tính HER2 (mBC) được điều trị bằng pertuzumab, trastuzumab và hóa trị dựa trên taxane. Nghiên cứu phát hiện ra rằng mức độ TILs cao hơn (>5%) có liên quan độc lập đến thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) và thời gian sống thêm toàn bộ (OS) dài hơn. Mức độ TILs khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc khối u, cao hơn ở khối u nguyên phát so với di căn. Những kết quả này cho thấy TILs có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiên lượng có giá trị trong mBC dương tính HER2, cần được xác nhận thêm thông qua các thử nghiệm tiền cứu để cuối cùng cá nhân hóa các chiến lược điều trị.
  • Inhalable pH-responsive charge-reversal polymer-small interfering RNA polyplexes for directed gene therapy of anaplastic lymphoma kinase fusion-positive lung cancer.
    • EN: This research aims to develop an inhalable delivery system for siRNA targeting the ALK gene in ALK-positive non-small cell lung cancer (NSCLC). The researchers created a novel PEG-PBAE-Histidine (PPH) polymer that protects siRNA from degradation in the lungs and facilitates its release within cancer cells. The PPH system demonstrates enhanced siRNA stability, efficient ALK gene knockdown, and reduced cytotoxicity compared to existing methods. Inhalation of the PPH-siRNA complex significantly inhibits tumor growth and metastasis in NSCLC models. This innovative delivery platform offers a promising approach to ALK-targeted RNAi therapy, overcoming limitations of previous siRNA delivery systems.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một hệ thống phân phối siRNA dạng hít nhắm mục tiêu gen ALK trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một polymer PEG-PBAE-Histidine (PPH) mới có khả năng bảo vệ siRNA khỏi sự phân hủy trong phổi và tạo điều kiện giải phóng nó bên trong các tế bào ung thư. Hệ thống PPH cho thấy sự ổn định của siRNA được tăng cường, hiệu quả loại bỏ gen ALK và giảm độc tính tế bào so với các phương pháp hiện có. Hít phức hợp PPH-siRNA ức chế đáng kể sự phát triển của khối u và di căn trong mô hình NSCLC. Nền tảng phân phối sáng tạo này mang đến một cách tiếp cận đầy hứa hẹn cho liệu pháp RNAi nhắm mục tiêu ALK, khắc phục những hạn chế của các hệ thống phân phối siRNA trước đây.
  • Overcoming P-glycoprotein-mediated multidrug resistance in cancer cells through micelle-forming PHPMA-b-PPO diblock copolymers for doxorubicin delivery.
    • EN: This study investigates novel amphiphilic diblock copolymers composed of PHPMA and PPO to combat multidrug resistance (MDR) in cancer cells. The researchers found that these copolymers, especially when conjugated with doxorubicin (Dox), significantly increased Dox accumulation and enhanced its cytotoxicity in P-gp-expressing cells by depleting ATP and inhibiting P-gp efflux. Furthermore, these DB-Dox conjugates demonstrated superior tumor growth inhibition in vivo compared to traditional PHPMA-based systems. These copolymers hold promise for overcoming MDR and improving the efficacy of chemotherapy through ATP depletion, suggesting strong translational potential.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá các copolymer diblock lưỡng tính mới bao gồm PHPMA và PPO để chống lại tình trạng kháng đa thuốc (MDR) ở tế bào ung thư. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các copolymer này, đặc biệt khi liên hợp với doxorubicin (Dox), làm tăng đáng kể sự tích lũy Dox và tăng cường độc tính của nó trong các tế bào biểu hiện P-gp bằng cách làm cạn kiệt ATP và ức chế dòng chảy ra của P-gp. Hơn nữa, các chất liên hợp DB-Dox này đã chứng minh khả năng ức chế sự phát triển của khối u in vivo vượt trội so với các hệ thống dựa trên PHPMA truyền thống. Các copolymer này hứa hẹn trong việc khắc phục MDR và cải thiện hiệu quả của hóa trị liệu thông qua việc làm cạn kiệt ATP, cho thấy tiềm năng ứng dụng lớn.
  • Investigation of the impact of lipid nanoparticle compositions on the delivery and T cell response of circRNA vaccine.
    • EN: This study investigates the impact of lipid nanoparticle (LNP) composition on the effectiveness of circRNA vaccines for cancer immunotherapy, focusing on delivery to lymphoid tissues and eliciting T cell responses. The researchers screened various LNP formulations, varying ionizable lipids, helper lipids, and cholesterol/β-sitosterol ratios, to assess their effect on protein expression, DC transfection, and T cell activation. SM-102 was identified as the most effective ionizable lipid for DC transfection and T cell response. An optimized LNP formulation with SM-102, cholesterol, DOPE, and DMG-PEG2000 efficiently delivered circRNA to dendritic cells and macrophages in lymph nodes, triggering a strong antigen-specific CD8+ T cell response in mice. These findings provide valuable insights for designing LNPs to improve circRNA-based cancer vaccines and therapeutics.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của thành phần hạt nano lipid (LNP) lên hiệu quả của vắc-xin circRNA cho liệu pháp miễn dịch ung thư, tập trung vào việc đưa vắc-xin đến mô bạch huyết và kích hoạt phản ứng tế bào T. Các nhà nghiên cứu đã sàng lọc nhiều công thức LNP khác nhau, thay đổi lipid ion hóa, lipid hỗ trợ và tỷ lệ cholesterol/β-sitosterol, để đánh giá tác động của chúng lên sự biểu hiện protein, chuyển gen vào tế bào tua và kích hoạt tế bào T. SM-102 được xác định là lipid ion hóa hiệu quả nhất cho việc chuyển gen vào tế bào tua và phản ứng tế bào T. Một công thức LNP tối ưu hóa với SM-102, cholesterol, DOPE và DMG-PEG2000 đã vận chuyển circRNA hiệu quả đến các tế bào tua và đại thực bào trong hạch bạch huyết, kích hoạt phản ứng tế bào T CD8+ đặc hiệu kháng nguyên mạnh mẽ ở chuột. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết giá trị để thiết kế LNP nhằm cải thiện vắc-xin và liệu pháp điều trị ung thư dựa trên circRNA.
  • Ion-paired moxifloxacin nanocrystal formulation improves treatment and prevention of ocular infection.
    • EN: This research aimed to develop a sustained-release injectable formulation of moxifloxacin for treating and preventing ocular infections, addressing the issue of patient non-adherence associated with frequent eye drop use. The developed ion-paired, nanocrystalline moxifloxacin formulation, administered via a single subconjunctival injection, resulted in increased antibiotic accumulation within the eye compared to multiple daily eye drop applications. The sustained release led to improved or comparable efficacy in preventing and treating Staphylococcus aureus-induced eye infections in animal models compared to standard treatments. This novel formulation offers a promising alternative to conventional therapies, potentially enhancing post-surgical infection prevention and keratitis treatment.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến phát triển một công thức tiêm giải phóng kéo dài của moxifloxacin để điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng mắt, giải quyết vấn đề bệnh nhân không tuân thủ phác đồ dùng thuốc nhỏ mắt thường xuyên. Công thức moxifloxacin nano tinh thể cặp ion được phát triển, được tiêm một liều duy nhất dưới kết mạc, dẫn đến sự tích lũy kháng sinh trong mắt cao hơn so với việc sử dụng thuốc nhỏ mắt nhiều lần mỗi ngày. Khả năng giải phóng kéo dài giúp cải thiện hoặc tương đương hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng mắt do Staphylococcus aureus gây ra trên mô hình động vật so với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Công thức mới này mang đến một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các liệu pháp thông thường, có khả năng tăng cường phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật và điều trị viêm giác mạc.
  • Blood-brain barrier crossing biopolymer targeting c-Myc and anti-PD-1 activate primary brain lymphoma immunity: Artificial intelligence analysis.
    • EN: This study developed a novel nanotherapy for Primary Central Nervous System Lymphoma (PCNSL) by combining targeted nanopolymers with an anti-PD-1 immune checkpoint inhibitor. The nanopolymer, modified with Angiopep-2 for blood-brain barrier penetration, delivered c-Myc antisense oligonucleotide to block tumor cell oncogene expression. Results from a mouse model of brain lymphoma showed a significant survival advantage with the nanodrug alone and, even more so, when combined with anti-PD-1, indicating improved anti-tumor immunity. Gene expression and flow cytometry analyses revealed enhanced T lymphocyte activation and macrophage polarization within the tumors after treatment. This novel nano-immunotherapeutic approach effectively targets c-Myc and stimulates anti-tumor immunity, offering a promising strategy for treating PCNSL.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một liệu pháp nano mới cho U lympho hệ thần kinh trung ương nguyên phát (PCNSL) bằng cách kết hợp các nanopolymer nhắm mục tiêu với chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch anti-PD-1. Nanopolymer, được biến đổi bằng Angiopep-2 để xâm nhập hàng rào máu não, đưa oligonucleotide antisense c-Myc để chặn sự biểu hiện oncogene của tế bào khối u. Kết quả từ mô hình chuột mắc u lympho não cho thấy lợi thế sống sót đáng kể với nanodrug đơn thuần và thậm chí còn lớn hơn khi kết hợp với anti-PD-1, cho thấy khả năng miễn dịch kháng khối u được cải thiện. Phân tích biểu hiện gen và đo tế bào dòng chảy cho thấy sự tăng cường hoạt hóa tế bào lympho T và phân cực đại thực bào trong khối u sau điều trị. Phương pháp nano-liệu pháp miễn dịch mới này nhắm mục tiêu hiệu quả vào c-Myc và kích thích khả năng miễn dịch kháng khối u, mang đến một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị PCNSL.
  • Engineered dendritic cells-derived extracellular vesicles for cancer immunotherapy.
    • EN: This review focuses on the therapeutic potential of dendritic cell-derived extracellular vesicles (DC-EVs) in immunotherapy. DC-EVs naturally possess biocompatibility and can activate T cells, making them promising vehicles for delivering therapeutic cargo like antigens and immune-regulatory factors. Furthermore, DC-EVs can be engineered to enhance their immunotherapeutic properties by loading them with tumor-specific antigens or cytokines. This review examines recent progress in engineering DC-EVs and addresses the challenges associated with their clinical application, highlighting their potential as a novel approach to immunotherapy and vaccine development.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào tiềm năng trị liệu của các túi ngoại bào có nguồn gốc từ tế bào đuôi gai (DC-EVs) trong liệu pháp miễn dịch. DC-EVs vốn có khả năng tương thích sinh học và có thể kích hoạt tế bào T, khiến chúng trở thành phương tiện đầy hứa hẹn để vận chuyển các thành phần trị liệu như kháng nguyên và các yếu tố điều hòa miễn dịch. Hơn nữa, DC-EVs có thể được thiết kế để tăng cường đặc tính trị liệu miễn dịch của chúng bằng cách nạp các kháng nguyên đặc hiệu khối u hoặc cytokine. Bài tổng quan này xem xét những tiến bộ gần đây trong việc thiết kế DC-EVs và giải quyết những thách thức liên quan đến ứng dụng lâm sàng của chúng, nhấn mạnh tiềm năng của chúng như một phương pháp tiếp cận mới đối với liệu pháp miễn dịch và phát triển vắc-xin.
  • Disulfiram-loaded electrospun fibers with antimicrobial and antitumoral properties for glioblastoma treatment.
    • EN: This study aimed to improve the delivery and efficacy of disulfiram (DSF), a repurposed drug with anti-cancer potential, for glioblastoma (GB) treatment by developing DSF-loaded silk fibroin (SF) electrospun fibers. The researchers enhanced DSF's release rate and antimicrobial activity by incorporating hydroxypropyl-β-cyclodextrin (HPβCD) and CuCl2, resulting in nanofibers that exhibited selective toxicity against glioblastoma cells while preserving healthy astrocytes. In vitro studies demonstrated improved antitumoral effects, and in vivo studies confirmed the safety of the nanofibers in healthy brain tissue. However, the study suggests that DSF-loaded fibers alone may not be enough to eradicate the tumor and need to be used with existing therapies, indicating that these nanofibers hold promise as part of a combination therapy approach for glioblastoma, particularly when combined with existing treatment options like radiotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện việc phân phối và hiệu quả của disulfiram (DSF), một loại thuốc được tái sử dụng có tiềm năng chống ung thư, để điều trị u nguyên bào thần kinh đệm (GB) bằng cách phát triển sợi tơ tằm (SF) được kéo sợi điện tích điện mang DSF. Các nhà nghiên cứu đã tăng cường tốc độ giải phóng và hoạt tính kháng khuẩn của DSF bằng cách kết hợp hydroxypropyl-β-cyclodextrin (HPβCD) và CuCl2, tạo ra các sợi nano thể hiện độc tính chọn lọc đối với tế bào u nguyên bào thần kinh đệm trong khi bảo vệ các tế bào thần kinh đệm khỏe mạnh. Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh các tác dụng chống khối u được cải thiện, và các nghiên cứu in vivo đã xác nhận tính an toàn của các sợi nano trong mô não khỏe mạnh. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng chỉ sử dụng sợi mang DSF có thể không đủ để tiêu diệt hoàn toàn khối u và cần được sử dụng với các liệu pháp hiện có, cho thấy rằng các sợi nano này có tiềm năng như một phần của phương pháp điều trị kết hợp cho u nguyên bào thần kinh đệm, đặc biệt khi kết hợp với các lựa chọn điều trị hiện có như xạ trị.
  • Identification of functional biomarkers for personalized nanomedicine in advanced breast cancer in vitro models.
    • EN: This research aimed to develop and utilize advanced in vitro breast cancer models, including spheroids and patient-derived organoids, to improve the preclinical evaluation of nanomedicines. The study identified the reduced-to-oxidized glutathione ratio and cathepsin B levels as potential biomarkers for predicting nanomedicine effectiveness in these models. Specifically, cathepsin B levels in organoids correlated with patient-specific responses to a polypeptide-based nanomedicine. These findings demonstrate the value of complex in vitro models for evaluating nanomedicines and identifying biomarkers that could enable personalized cancer treatment strategies. The establishment of patient-derived organoid biobanks allows for robust evaluation of nanomedicines, accounting for intra- and inter-tumor heterogeneity.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm phát triển và sử dụng các mô hình ung thư vú in vitro tiên tiến, bao gồm các khối cầu (spheroid) và các cơ quan nhỏ (organoid) có nguồn gốc từ bệnh nhân, để cải thiện việc đánh giá tiền lâm sàng của các loại thuốc nano. Nghiên cứu đã xác định tỷ lệ glutathione khử-oxy hóa và nồng độ cathepsin B là các dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán hiệu quả của thuốc nano trong các mô hình này. Đặc biệt, nồng độ cathepsin B trong các cơ quan nhỏ có tương quan với phản ứng đặc trưng của bệnh nhân đối với một loại thuốc nano dựa trên polypeptide. Những phát hiện này chứng minh giá trị của các mô hình in vitro phức tạp để đánh giá thuốc nano và xác định các dấu ấn sinh học có thể cho phép các chiến lược điều trị ung thư cá nhân hóa. Việc thiết lập các ngân hàng sinh học organoid có nguồn gốc từ bệnh nhân cho phép đánh giá mạnh mẽ các loại thuốc nano, có tính đến sự không đồng nhất trong và giữa các khối u.
  • Next generation of porphysomes for improved photodynamic therapy applications.
    • EN: This study introduces a new generation of porphysomes designed to enhance photodynamic therapy (PDT) for cancer treatment. These "smart" porphysomes, composed of phospholipid-porphyrin conjugates with ROS-responsive linkers, actively dissociate and release porphyrins upon illumination, allowing for tunable photothermal and improved photodynamic effects. The researchers found that monosubstituted conjugates with a single ROS-responsive bond and shorter linker exhibited optimal stability and therapeutic efficacy in vitro. In vivo experiments showed that these smart porphysomes achieved complete tumor ablation in a significant number of mice compared to traditional porphysomes, demonstrating their potential as a versatile platform for delivering porphyrin-based photosensitizers.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một thế hệ porphysome mới được thiết kế để tăng cường liệu pháp quang động (PDT) trong điều trị ung thư. Các porphysome "thông minh" này, bao gồm các chất liên hợp phospholipid-porphyrin với các liên kết nhạy cảm với ROS, chủ động phân ly và giải phóng porphyrin khi chiếu sáng, cho phép điều chỉnh hiệu ứng quang nhiệt và cải thiện hiệu ứng quang động. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các chất liên hợp đơn thế với một liên kết nhạy cảm với ROS và liên kết ngắn hơn thể hiện sự ổn định tối ưu và hiệu quả điều trị in vitro. Các thí nghiệm in vivo cho thấy các porphysome thông minh này đạt được sự loại bỏ hoàn toàn khối u ở một số lượng đáng kể chuột so với porphysome truyền thống, chứng minh tiềm năng của chúng như một nền tảng linh hoạt để phân phối các chất cảm quang dựa trên porphyrin.
  • A Mannosylated peptidyl lipid CManDA doped into cytidinyl/cationic lipids efficiently delivers siG12Ss to lung cancer in vivo.
    • EN: This study developed a novel lipid nanoparticle (LNP) delivery system, D/50C/50M, composed of a mannosylated peptidyl lipid (CManDA(M)), cytidinyl lipid (DNCA(D)), and peptidyl lipid (CLD(C)), for targeted siRNA delivery to silence the KRASG12S gene in A549 lung cancer cells. The LNPs demonstrated enhanced tumor targeting, gene silencing efficacy, and reduced toxicity in mouse models, leading to significant tumor growth inhibition. CManDA's mannose groups facilitate lectin binding and modulate protein corona formation, improving active targeting. These findings suggest that D/50C/50M LNPs hold promise as a safe and effective platform for tumor-targeted siRNA delivery in vivo.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một hệ thống phân phối lipid nanoparticle (LNP) mới, D/50C/50M, bao gồm một lipid peptidyl mannosyl hóa (CManDA(M)), lipid cytidinyl (DNCA(D)), và lipid peptidyl (CLD(C)), để phân phối siRNA có mục tiêu nhằm ức chế gen KRASG12S trong tế bào ung thư phổi A549. Các LNP này đã chứng minh khả năng nhắm mục tiêu khối u được tăng cường, hiệu quả ức chế gen và giảm độc tính ở mô hình chuột, dẫn đến sự ức chế đáng kể sự phát triển của khối u. Nhóm mannose của CManDA tạo điều kiện liên kết lectin và điều chỉnh sự hình thành protein corona, cải thiện khả năng nhắm mục tiêu chủ động. Những phát hiện này cho thấy rằng LNP D/50C/50M có tiềm năng trở thành một nền tảng an toàn và hiệu quả cho việc phân phối siRNA nhắm mục tiêu khối u trong cơ thể sống.
  • Preclinical evaluation of several polymeric micelles identifies Soluplus®-docetaxel as the most effective candidate in multiple glioblastoma models.
    • EN: This study investigates Pluronic® F127 and Soluplus®-based micelles for delivering anti-cancer drugs (Lomustine, Gefitinib, and Docetaxel) to treat glioblastoma (GBM). Soluplus® micelles (SM) demonstrated favorable properties, including efficient drug release and BBB crossing, with Docetaxel showing the best efficacy, especially in 3D cell cultures. Molecular analysis confirmed that SM-delivered Docetaxel impacts key GBM-related pathways, leading to reduced tumor mass and cancer cell density in vivo. The SM-Docetaxel formulation presents a promising approach for GBM treatment, offering improved safety and efficacy compared to free Docetaxel.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát các mixen dựa trên Pluronic® F127 và Soluplus® để đưa các loại thuốc chống ung thư (Lomustine, Gefitinib và Docetaxel) đến điều trị u nguyên bào thần kinh đệm (GBM). Mixen Soluplus® (SM) thể hiện các đặc tính ưu việt, bao gồm giải phóng thuốc hiệu quả và khả năng vượt qua hàng rào máu não (BBB), với Docetaxel cho thấy hiệu quả tốt nhất, đặc biệt trong nuôi cấy tế bào 3D. Phân tích phân tử xác nhận rằng Docetaxel được đưa bằng SM tác động đến các con đường chính liên quan đến GBM, dẫn đến giảm khối u và mật độ tế bào ung thư in vivo. Công thức SM-Docetaxel thể hiện một phương pháp đầy hứa hẹn để điều trị GBM, mang lại sự an toàn và hiệu quả được cải thiện so với Docetaxel tự do.
  • Enhancing immunogenicity and release of in situ-generated tumor vesicles for autologous vaccines.
    • EN: This study introduces a novel nanoparticle-based in situ vaccination strategy (Combo-NPs@shGNE) to enhance cancer immunotherapy. The nanoparticles are designed to accumulate in tumors, promote the release of highly immunogenic tumor-derived extracellular vesicles (TEVs) by reducing immunosuppressive proteins (PD-L1, CD47) and increasing immunostimulatory signals, and modulating the tumor microenvironment. In osteosarcoma mouse models, Combo-NPs@shGNE significantly increased TEV release, inhibited tumor growth and metastasis, improved survival rates, and stimulated a robust anti-tumor immune response. These findings suggest Combo-NPs@shGNE is a promising approach for personalized cancer vaccines, potentially revolutionizing cancer treatment by converting tumors into autologous immunogens.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một chiến lược tiêm chủng tại chỗ dựa trên hạt nano mới (Combo-NPs@shGNE) để tăng cường liệu pháp miễn dịch ung thư. Các hạt nano được thiết kế để tích lũy trong khối u, thúc đẩy giải phóng các túi ngoại bào có nguồn gốc từ khối u có tính sinh miễn dịch cao (TEV) bằng cách giảm các protein ức chế miễn dịch (PD-L1, CD47) và tăng tín hiệu kích thích miễn dịch, đồng thời điều chỉnh môi trường vi mô khối u. Trong các mô hình chuột bị ung thư xương, Combo-NPs@shGNE đã tăng đáng kể sự giải phóng TEV, ức chế sự phát triển và di căn của khối u, cải thiện tỷ lệ sống sót và kích thích phản ứng miễn dịch chống khối u mạnh mẽ. Những phát hiện này cho thấy Combo-NPs@shGNE là một phương pháp đầy hứa hẹn cho vắc-xin ung thư được cá nhân hóa, có khả năng cách mạng hóa điều trị ung thư bằng cách chuyển đổi khối u thành các chất sinh miễn dịch tự thân.
  • Antibody-DNA nanostructure conjugate enables targeted delivery of gemcitabine to tumor and improves the anti-tumor efficacy.
    • EN: This study developed an antibody-DNA nanostructure conjugate for delivering gemcitabine, achieving a high drug-antibody ratio. By utilizing DNA nanostructures, gemcitabine is delivered as polymers, enhancing cytotoxicity and inducing tumor cell apoptosis and necroptosis. The conjugate demonstrated significantly improved efficacy compared to gemcitabine alone, exhibiting potent anti-tumor effects both in vitro and in vivo. Importantly, it avoids the hematotoxicity and bone marrow suppression associated with gemcitabine. This novel antibody drug conjugate expands the options for cytotoxic agents and addresses limitations in gemcitabine's clinical use.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một phức hợp kháng thể-cấu trúc nano DNA để vận chuyển gemcitabine, đạt được tỷ lệ thuốc-kháng thể cao. Bằng cách sử dụng cấu trúc nano DNA, gemcitabine được vận chuyển dưới dạng polyme, tăng cường độc tính tế bào và gây ra quá trình apoptosis và necroptosis của tế bào ung thư. Phức hợp này cho thấy hiệu quả được cải thiện đáng kể so với chỉ gemcitabine, thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ cả in vitro và in vivo. Quan trọng là, nó tránh được độc tính trên máu và ức chế tủy xương liên quan đến gemcitabine. Phức hợp thuốc kháng thể mới này mở rộng các lựa chọn cho các tác nhân gây độc tế bào và giải quyết các hạn chế trong việc sử dụng gemcitabine trên lâm sàng.
  • Exosomal delivery of rapamycin modulates blood-brain barrier penetration and VEGF axis in glioblastoma.
    • EN: This study investigates the use of mesenchymal stem cell (MSC)-derived exosomes loaded with rapamycin (Exo-Rapa) as a targeted drug delivery system for Glioblastoma multiforme (GBM). The research found that Exo-Rapa effectively crosses the blood-brain barrier, accumulates at tumor sites, and releases rapamycin more efficiently in the acidic tumor microenvironment. In vivo experiments demonstrated that Exo-Rapa reduces inflammation and inhibits tumor angiogenesis by regulating the VEGF/VEGFRs axis, ultimately enhancing anti-tumor activity. These findings highlight the potential of MSC-derived exosomes as a promising therapeutic carrier for GBM and other diseases by improving drug delivery across the BBB.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng các exosome có nguồn gốc từ tế bào gốc trung mô (MSC) được nạp rapamycin (Exo-Rapa) như một hệ thống phân phối thuốc nhắm mục tiêu cho Glioblastoma multiforme (GBM). Nghiên cứu phát hiện ra rằng Exo-Rapa có hiệu quả vượt qua hàng rào máu não, tích lũy tại các vị trí khối u và giải phóng rapamycin hiệu quả hơn trong môi trường vi mô khối u axit. Các thí nghiệm in vivo đã chứng minh rằng Exo-Rapa làm giảm viêm và ức chế sự hình thành mạch khối u bằng cách điều chỉnh trục VEGF/VEGFRs, cuối cùng là tăng cường hoạt động chống khối u. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của các exosome có nguồn gốc từ MSC như một chất mang trị liệu đầy hứa hẹn cho GBM và các bệnh khác bằng cách cải thiện khả năng phân phối thuốc qua hàng rào máu não.
  • Multifunctional nanoparticle-mediated targeting of metabolic reprogramming and DNA damage response pathways to treat drug-resistant triple-negative breast cancer.
    • EN: This research aimed to develop a novel nanodrug delivery system to overcome drug resistance and immunosuppression in triple-negative breast cancer (TNBC) by targeting metabolic reprogramming and DNA damage response. The developed nanoparticles (iPR@M1/Se) effectively inhibited P-gp, reversed the Warburg effect using Lonidamine, and induced DNA damage via Senaparib, leading to enhanced apoptosis in resistant TNBC cells both in vitro and in vivo. Mechanistically, the nanoparticles reshaped the immunosuppressive microenvironment, activated the cGAS/STING pathway, and promoted antitumor immune responses. Ultimately, iPR@M1/Se nanoparticles demonstrated significant tumor inhibition, prevented recurrence and metastasis, suggesting their potential as a therapeutic option for Olaparib-resistant TNBC.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phát triển một hệ thống phân phối thuốc nano mới để khắc phục tình trạng kháng thuốc và ức chế miễn dịch trong ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) bằng cách nhắm mục tiêu vào quá trình tái lập trình trao đổi chất và phản ứng tổn thương DNA. Các hạt nano được phát triển (iPR@M1/Se) ức chế hiệu quả P-gp, đảo ngược hiệu ứng Warburg bằng Lonidamine và gây tổn thương DNA thông qua Senaparib, dẫn đến tăng cường apoptosis trong các tế bào TNBC kháng thuốc cả in vitro và in vivo. Về cơ chế, các hạt nano tái định hình môi trường vi mô ức chế miễn dịch, kích hoạt con đường cGAS/STING và thúc đẩy phản ứng miễn dịch chống ung thư. Cuối cùng, các hạt nano iPR@M1/Se đã chứng minh khả năng ức chế khối u đáng kể, ngăn ngừa tái phát và di căn, cho thấy tiềm năng của chúng như một lựa chọn điều trị cho TNBC kháng Olaparib.
  • Stimuli-responsive polymer-dasatinib prodrug to reprogram cancer-associated fibroblasts for boosted immunotherapy.
    • EN: This study addresses the problem of cancer-associated fibroblasts (CAFs) limiting the effectiveness of immunotherapy for triple-negative breast cancer (TNBC). The researchers developed a chondroitin sulfate-dasatinib conjugate (CGD) that, in response to tumor microenvironment signals, releases dasatinib to transform CAFs into a quiescent state, preventing excessive extracellular matrix (ECM) production. This ECM remodeling promoted deeper drug penetration, enhanced cytotoxic T lymphocyte infiltration, and significantly improved the efficacy of anti-PD-1 immunotherapy in mice. The findings suggest that targeting CAFs with this nanomedicine approach can enhance immunotherapy for fibrotic tumors.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết vấn đề các nguyên bào sợi liên quan đến ung thư (CAFs) làm hạn chế hiệu quả của liệu pháp miễn dịch cho ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Các nhà nghiên cứu đã phát triển một phức hợp chondroitin sulfate-dasatinib (CGD) mà khi phản ứng với tín hiệu của môi trường vi mô khối u, sẽ giải phóng dasatinib để chuyển đổi CAFs thành trạng thái tĩnh, ngăn chặn sản xuất quá mức chất nền ngoại bào (ECM). Sự tái tạo ECM này thúc đẩy sự thâm nhập thuốc sâu hơn, tăng cường sự xâm nhập của tế bào lympho T gây độc tế bào và cải thiện đáng kể hiệu quả của liệu pháp miễn dịch anti-PD-1 ở chuột. Kết quả cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu CAFs bằng phương pháp tiếp cận nano này có thể tăng cường liệu pháp miễn dịch cho các khối u xơ hóa.
  • Cell-free DNA-scavenging nano/microsystems for immunotherapy.
    • EN: This review explores nano/microsystems designed to mitigate the harmful effects of cell-free DNA (cfDNA) in inflammation, autoimmune diseases, infections, and cancers. These systems function either by binding cfDNA using materials like cationic polymers and nanoparticles, or by degrading cfDNA through DNase delivery or artificial enzymes. The review details these cfDNA-binding and degradation strategies, emphasizing the potential for combining cfDNA scavenging with other immunotherapies for enhanced treatment efficacy. This comprehensive analysis highlights the transformative potential of cfDNA-scavenging nano/microsystems in advancing immunotherapy and provides insights for future research.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá các hệ nano/micro được thiết kế để giảm thiểu tác hại của DNA tự do (cfDNA) trong các bệnh viêm, tự miễn, nhiễm trùng và ung thư. Các hệ thống này hoạt động bằng cách liên kết cfDNA sử dụng các vật liệu như polyme cation và hạt nano, hoặc bằng cách phân hủy cfDNA thông qua việc phân phối DNase hoặc các enzyme nhân tạo. Bài tổng quan trình bày chi tiết các chiến lược liên kết và phân hủy cfDNA này, nhấn mạnh tiềm năng kết hợp việc loại bỏ cfDNA với các liệu pháp miễn dịch khác để tăng cường hiệu quả điều trị. Phân tích toàn diện này làm nổi bật tiềm năng biến đổi của các hệ nano/micro loại bỏ cfDNA trong việc thúc đẩy liệu pháp miễn dịch và cung cấp thông tin chi tiết cho nghiên cứu trong tương lai.
  • Myeloid-derived suppressor cell-targeted virus-like particles synergistically activate innate immune response for cancer immunotherapy.
    • EN: This study explores the use of virus-like particles (VLPs) derived from cowpea chlorotic mottle viruses (CCMV) to deliver immunostimulatory oxidized dsDNAs to tumor-associated macrophages and MDSCs within the tumor microenvironment. The researchers created CPD-TP VLPs, modified to target MDSCs, which effectively triggered antitumor responses and reprogrammed the tumor microenvironment, including inhibiting lung metastasis in breast cancer models. The combination of CPD-TP VLPs with PD-1 blockade further enhanced therapeutic efficacy, particularly in "immune-cold" tumors. These findings suggest CPD-TP VLPs represent a promising novel vaccine design for cancer immunotherapy by targeting and reprogramming the tumor microenvironment.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng các hạt giống virus (VLPs) có nguồn gốc từ virus đốm vàng đậu đũa (CCMV) để đưa các dsDNA oxy hóa có tính kích thích miễn dịch đến các đại thực bào và MDSC liên quan đến khối u trong môi trường vi mô khối u. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra CPD-TP VLPs, được sửa đổi để nhắm mục tiêu đến MDSC, có hiệu quả trong việc kích hoạt các phản ứng chống ung thư và lập trình lại môi trường vi mô khối u, bao gồm cả việc ức chế di căn phổi trong mô hình ung thư vú. Việc kết hợp CPD-TP VLPs với liệu pháp ức chế PD-1 càng làm tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt là ở các khối u "miễn dịch lạnh". Những phát hiện này cho thấy CPD-TP VLPs đại diện cho một thiết kế vắc-xin mới đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách nhắm mục tiêu và lập trình lại môi trường vi mô khối u.
  • Phase II Trial of Pembrolizumab in Combination With Bevacizumab for Untreated Melanoma Brain Metastases.
    • EN: This phase II clinical trial investigated the efficacy and safety of combining bevacizumab and pembrolizumab for treating patients with untreated melanoma brain metastasis (MBM). The study found a significant brain metastasis response rate of 54.1% and an overall survival of 4.3 years, indicating substantial activity of this combined therapy. Higher pretreatment vessel density and smaller increases in circulating angiopoietin-2 were correlated with treatment response. The combination was well tolerated, suggesting it warrants further investigation as a treatment option for MBM.
    • VI: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II này đã điều tra hiệu quả và độ an toàn của việc kết hợp bevacizumab và pembrolizumab trong điều trị cho bệnh nhân ung thư di căn não hắc tố (MBM) chưa được điều trị. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng di căn não đáng kể là 54,1% và thời gian sống sót tổng thể là 4,3 năm, cho thấy hoạt động đáng kể của liệu pháp kết hợp này. Mật độ mạch máu cao hơn trước khi điều trị và sự gia tăng nhỏ hơn của angiopoietin-2 lưu hành có tương quan với đáp ứng điều trị. Sự kết hợp này được dung nạp tốt, cho thấy cần nghiên cứu thêm như một lựa chọn điều trị cho MBM.
  • Intranasal delivery of epigallocatechin gallate-laden platelet extracellular vesicles for mitigating retinal glaucoma.
    • EN: This study aims to improve glaucoma treatment by developing a novel intranasal delivery system using platelet extracellular vesicles (pEVs) to transport epigallocatechin gallate (EGCG) to the retina. The research found that intranasal administration of EGCG-pEVs in a glaucoma animal model was safe and more effective than other delivery methods in reducing inflammation, modulating the immune response, and lowering intraocular pressure. This approach overcomes ocular barriers and increases drug bioavailability, suggesting a promising new strategy for glaucoma treatment and other ophthalmic diseases. The findings highlight the potential of intranasal EGCG-pEVs as a clinically applicable therapeutic modality in ophthalmology.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu cải thiện điều trị bệnh tăng nhãn áp bằng cách phát triển một hệ thống phân phối thuốc qua đường mũi mới, sử dụng các túi ngoại bào tiểu cầu (pEVs) để vận chuyển epigallocatechin gallate (EGCG) đến võng mạc. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc quản lý EGCG-pEVs qua đường mũi trên mô hình động vật mắc bệnh tăng nhãn áp là an toàn và hiệu quả hơn so với các phương pháp phân phối khác trong việc giảm viêm, điều chỉnh phản ứng miễn dịch và hạ thấp áp lực nội nhãn. Phương pháp này vượt qua các rào cản ở mắt và tăng khả dụng sinh học của thuốc, cho thấy một chiến lược mới đầy hứa hẹn để điều trị bệnh tăng nhãn áp và các bệnh về mắt khác. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của EGCG-pEVs được đưa vào cơ thể qua đường mũi như một phương pháp điều trị có thể áp dụng trên lâm sàng trong nhãn khoa.
  • Pembrolizumab Plus Docetaxel Versus Docetaxel for Previously Treated Metastatic Castration-Resistant Prostate Cancer: The Randomized, Double-Blind, Phase III KEYNOTE-921 Trial.
    • EN: This study (KEYNOTE-921) investigated whether adding pembrolizumab to docetaxel could improve outcomes for patients with metastatic castration-resistant prostate cancer (mCRPC) who had already been treated with an androgen receptor pathway inhibitor. The trial found that adding pembrolizumab to docetaxel did not significantly improve radiographic progression-free survival (rPFS) or overall survival (OS) compared to docetaxel alone. While there were more grade ≥3 treatment-related adverse events in the pembrolizumab arm, the overall survival benefit was not statistically significant. Therefore, the study concluded that the current standard of care for mCRPC after ARPI therapy remains docetaxel. The findings suggest that pembrolizumab may not offer additional benefits in this patient population.
    • VI: Nghiên cứu này (KEYNOTE-921) điều tra liệu việc thêm pembrolizumab vào docetaxel có thể cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn (mCRPC) đã được điều trị bằng thuốc ức chế con đường thụ thể androgen hay không. Thử nghiệm cho thấy việc thêm pembrolizumab vào docetaxel không cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh trên hình ảnh (rPFS) hoặc thời gian sống thêm toàn bộ (OS) so với chỉ dùng docetaxel. Mặc dù có nhiều tác dụng phụ liên quan đến điều trị mức độ ≥3 hơn ở nhóm pembrolizumab, nhưng lợi ích sống thêm toàn bộ không có ý nghĩa thống kê. Do đó, nghiên cứu kết luận rằng phác đồ điều trị chuẩn hiện tại cho mCRPC sau điều trị bằng thuốc ức chế thụ thể androgen vẫn là docetaxel. Kết quả cho thấy pembrolizumab có thể không mang lại lợi ích bổ sung cho nhóm bệnh nhân này.
  • Frequency and Clinical Significance of Clonal and Subclonal Driver Mutations in High-Risk Neuroblastoma at Diagnosis: A Children's Oncology Group Study.
    • EN: This study investigates the prevalence and prognostic impact of mutations in the ALK and RAS-MAPK pathways in high-risk neuroblastoma (NBL) using ultra-deep sequencing. The research found that ALK and RAS pathway mutations, even when subclonal, are more common in high-risk NBL at diagnosis than previously thought. Patients with ALK or RAS mutations with variant allele frequency (VAF) ≥5% had significantly worse event-free and overall survival compared to those without these mutations. These findings highlight the need for developing novel therapeutic strategies targeting these pathways to improve outcomes for high-risk NBL patients. The study also underscores the importance of comprehensive genomic profiling at diagnosis to identify these targetable alterations.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự phổ biến và tác động tiên lượng của các đột biến trong con đường ALK và RAS-MAPK ở bệnh nhân neuroblastoma (NBL) nguy cơ cao sử dụng phương pháp giải trình tự sâu. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các đột biến trên con đường ALK và RAS, ngay cả khi là dưới dòng, phổ biến hơn ở bệnh nhân NBL nguy cơ cao khi chẩn đoán so với những gì đã nghĩ trước đây. Bệnh nhân có đột biến ALK hoặc RAS với tần số alen biến thể (VAF) ≥5% có thời gian sống không bệnh tiến triển và thời gian sống toàn bộ kém hơn đáng kể so với những người không có các đột biến này. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển các chiến lược điều trị mới nhắm mục tiêu vào các con đường này để cải thiện kết quả cho bệnh nhân NBL nguy cơ cao. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập hồ sơ gen toàn diện khi chẩn đoán để xác định những thay đổi có thể nhắm mục tiêu này.
  • Transdermal delivery of ultradeformable cationic liposomes complexed with miR211-5p (UCL-211) stabilizes BRAFV600E+ melanocytic nevi.
    • EN: This study investigates the potential of ultradeformable cationic liposomes (UCLs) to deliver synthetic microRNA (miR211-5p) transdermally to melanocytes for therapeutic purposes. The researchers successfully synthesized and characterized UCLs complexed with miR211-5p (UCL-211), demonstrating their superior deformability and encapsulation efficiency compared to traditional liposomes. In vitro and ex vivo experiments showed that UCL-211 effectively delivered miR211-5p to melanocytes, increasing its expression and inducing a growth-arrested state. In vivo experiments further confirmed that topical application of UCL-211 stabilized melanocytic nevi expressing BRAFV600E in a benign state, highlighting its potential as a novel transdermal therapy for melanocyte-associated skin conditions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của liposome cation siêu biến dạng (UCLs) trong việc vận chuyển vi RNA tổng hợp (miR211-5p) xuyên da đến tế bào hắc tố cho mục đích điều trị. Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp và đặc trưng thành công UCLs phức hợp với miR211-5p (UCL-211), chứng minh khả năng biến dạng và hiệu quả đóng gói vượt trội so với liposome truyền thống. Các thí nghiệm in vitro và ex vivo cho thấy UCL-211 vận chuyển miR211-5p hiệu quả đến tế bào hắc tố, làm tăng biểu hiện của nó và gây ra trạng thái ngừng tăng trưởng. Các thí nghiệm in vivo tiếp tục xác nhận rằng việc bôi UCL-211 tại chỗ đã ổn định nevi tế bào hắc tố biểu hiện BRAFV600E ở trạng thái lành tính, làm nổi bật tiềm năng của nó như một liệu pháp xuyên da mới cho các bệnh về da liên quan đến tế bào hắc tố.
  • Pancreas-targeted lipid nanoparticles for relatively non-invasive interleukin-12 mRNA therapy in orthotopic pancreatic ductal adenocarcinoma.
    • EN: This study addresses the challenge of treating pancreatic ductal adenocarcinoma (PDAC), a cancer resistant to immunotherapy due to its immunosuppressive tumor microenvironment (TME). Researchers developed a lipid nanoparticle (LNP) delivery system administered via intraperitoneal (I.P.) injection to target pancreatic tissue and selectively deliver interleukin-12 (IL-12) mRNA to immune cells within the PDAC microenvironment. The LNP/mIL-12 treatment effectively reprogrammed the TME, activating myeloid and lymphoid cells. Remarkably, the treatment led to tumor eradication in some orthotopic PDAC models. This innovative, relatively non-invasive approach represents a significant advancement in targeted IL-12 mRNA delivery for PDAC immunotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức điều trị ung thư biểu mô tuyến tụy (PDAC), một loại ung thư kháng trị liệu miễn dịch do môi trường vi mô khối u (TME) ức chế miễn dịch cao. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một hệ thống phân phối hạt nano lipid (LNP) được sử dụng thông qua tiêm phúc mạc (I.P.) để nhắm mục tiêu đến mô tụy và chọn lọc phân phối mRNA interleukin-12 (IL-12) đến các tế bào miễn dịch trong môi trường vi mô PDAC. Điều trị bằng LNP/mIL-12 đã tái lập trình hiệu quả TME, kích hoạt các tế bào dòng tủy và dòng lympho. Đáng chú ý, phương pháp điều trị này đã dẫn đến việc loại bỏ khối u ở một số mô hình PDAC trực giao. Phương pháp tiếp cận sáng tạo và tương đối không xâm lấn này đại diện cho một tiến bộ đáng kể trong việc phân phối mRNA IL-12 có mục tiêu để điều trị miễn dịch PDAC.
  • Nanomedicines as disruptors or inhibitors of biofilms: Opportunities in addressing antimicrobial resistance.
    • EN: This review addresses the growing global threat of antimicrobial resistance (AMR) exacerbated by bacterial biofilms. It examines the five stages of biofilm formation and how they shield bacteria from antibiotics. The review highlights the "THAT" principles (targeting, hacking, adhering, and transport) for designing nanomedicines to effectively interact with and disrupt biofilms. Recent advancements in multimodal antibacterial nanomedicines, including both organic and inorganic types, are presented, emphasizing their potential in preclinical studies. Finally, the authors discuss the future potential of nanomedicines in combating AMR and the challenges in translating these technologies to clinical applications.
    • VI: Bài tổng quan này đề cập đến mối đe dọa ngày càng tăng trên toàn cầu của tình trạng kháng kháng sinh (AMR) do màng sinh học vi khuẩn gây ra. Nó xem xét năm giai đoạn hình thành màng sinh học và cách chúng bảo vệ vi khuẩn khỏi kháng sinh. Bài tổng quan nhấn mạnh các nguyên tắc "THAT" (nhắm mục tiêu, xâm nhập, bám dính và vận chuyển) để thiết kế các loại thuốc nano tương tác hiệu quả và phá vỡ màng sinh học. Những tiến bộ gần đây trong thuốc nano kháng khuẩn đa phương thức, bao gồm cả loại hữu cơ và vô cơ, được trình bày, nhấn mạnh tiềm năng của chúng trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. Cuối cùng, các tác giả thảo luận về tiềm năng tương lai của thuốc nano trong việc chống lại AMR và những thách thức trong việc chuyển giao các công nghệ này sang ứng dụng lâm sàng.
  • Harnessing sulfur-doped carbon nanodots conjugated with IDO inhibitors act as a dual-mode breast cancer immunotherapy.
    • EN: This study developed a novel nanosystem, CDs-IND, by conjugating nitrogen and sulfur-doped carbon nanodots (CDs) with indoximod (IND) to enhance breast cancer treatment. CDs-IND retained the imaging capabilities and inherent nanotoxicity of CDs while leveraging indoximod's immunotherapeutic properties. In vivo experiments demonstrated that CDs-IND significantly controlled breast cancer progression through intratumoral and intravenous administration. The nanosystem modulated the tumor microenvironment by reducing IDO expression and recruiting immune cells like NK, NKT, and T cells. This approach offers a promising strategy for precision breast cancer treatment by combining nanotoxicity and immunotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một hệ nano mới, CDs-IND, bằng cách kết hợp các chấm lượng tử carbon (CDs) được pha tạp nitơ và lưu huỳnh với indoximod (IND) để tăng cường điều trị ung thư vú. CDs-IND vẫn giữ được khả năng chụp ảnh và độc tính nano vốn có của CDs, đồng thời tận dụng các đặc tính miễn dịch trị liệu của indoximod. Các thí nghiệm in vivo chứng minh rằng CDs-IND kiểm soát đáng kể sự tiến triển của ung thư vú thông qua tiêm nội khối u và tiêm tĩnh mạch. Hệ nano điều chỉnh môi trường vi mô khối u bằng cách giảm biểu hiện IDO và thu hút các tế bào miễn dịch như NK, NKT và tế bào T. Cách tiếp cận này mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị ung thư vú chính xác bằng cách kết hợp độc tính nano và liệu pháp miễn dịch.
  • Emerging glucose oxidase-delivering nanomedicines for enhanced tumor therapy.
    • EN: This review summarizes recent advancements in using glucose oxidase (GOD)-delivering nanomedicines to enhance tumor therapy. It focuses on strategies employing GOD for tumor starvation, sensitizing tumors to other therapies, and mediating multimodal antitumor approaches. The review discusses the delivery methods and mechanisms of GOD, highlighting how it modulates the tumor microenvironment to improve therapeutic outcomes. Ultimately, it aims to provide insights into the potential and challenges of GOD-based nanomedicines for cancer treatment, paving the way for future developments in this promising field.
    • VI: Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây trong việc sử dụng các loại thuốc nano vận chuyển glucose oxidase (GOD) để tăng cường điều trị khối u. Nó tập trung vào các chiến lược sử dụng GOD để bỏ đói khối u, tăng độ nhạy của khối u với các liệu pháp khác và điều hòa các phương pháp điều trị chống khối u đa phương thức. Bài tổng quan thảo luận về các phương pháp và cơ chế vận chuyển GOD, nhấn mạnh cách nó điều chỉnh vi môi trường khối u để cải thiện kết quả điều trị. Cuối cùng, nó nhằm mục đích cung cấp thông tin chi tiết về tiềm năng và thách thức của thuốc nano dựa trên GOD để điều trị ung thư, mở đường cho những phát triển trong tương lai trong lĩnh vực đầy hứa hẹn này.
  • MicroRNA-induced reprogramming of tumor-associated macrophages for modulation of tumor immune microenvironment.
    • EN: This study investigates a novel approach to cancer immunotherapy by targeting tumor-associated macrophages (TAMs) with lipid nanoparticles modified with an anti-SIRPα antibody (aSIRPα). These nanoparticles deliver microRNA-155 (miR155) to TAMs, reprogramming them into anti-tumoral phenotypes. The aSIRPα modification enhances nanoparticle uptake by TAMs and disrupts the CD47-SIRPα interaction, promoting phagocytosis of tumor cells. In a melanoma model, this treatment remodeled the tumor microenvironment, increasing cytotoxic T cells and inhibiting tumor growth. This strategy demonstrates the potential of targeted miR155 delivery to overcome limitations in current immunotherapies, particularly for cold solid tumors.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp mới trong liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách nhắm mục tiêu các đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs) bằng các hạt nano lipid được biến đổi bằng kháng thể kháng SIRPα (aSIRPα). Các hạt nano này vận chuyển microRNA-155 (miR155) đến TAMs, lập trình lại chúng thành kiểu hình chống khối u. Việc biến đổi aSIRPα tăng cường sự hấp thụ hạt nano bởi TAMs và phá vỡ tương tác CD47-SIRPα, thúc đẩy quá trình thực bào các tế bào khối u. Trong mô hình u hắc tố, phương pháp điều trị này đã tái cấu trúc môi trường vi mô khối u, làm tăng tế bào T gây độc và ức chế sự phát triển của khối u. Chiến lược này chứng minh tiềm năng của việc vận chuyển miR155 có mục tiêu để khắc phục những hạn chế trong các liệu pháp miễn dịch hiện tại, đặc biệt đối với các khối u đặc lạnh.
  • Sensitizing ferroptotic and apoptotic cancer therapy via tailored micelles-mediated coenzyme and ATP depletion under hypoxia.
    • EN: This research developed a novel polymeric micellar nanoplatform designed to simultaneously induce apoptosis and ferroptosis in cancer cells. The micelles are constructed from stimuli-responsive copolymers with azobenzene (for enhanced uptake), nitroimidazole, and 3-fluorophenylboronic acid (for depleting NADPH, glucose, and ATP under hypoxia). This depletion sensitizes cancer cells to ferroptotic and apoptotic cell death, as demonstrated in triple-negative breast cancer cells. The co-delivery of doxorubicin and auranofin within the micelles showed synergistic anti-tumor effects and improved potency compared to single-drug delivery. This nanoplatform offers a promising approach for combinational cancer therapy by inducing ferroptosis and apoptosis through a vehicle-mediated sensitization effect, particularly in hypoxic tumors.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một nền tảng nano micelle polyme mới được thiết kế để đồng thời gây ra quá trình apoptosis và ferroptosis trong tế bào ung thư. Các micelle được cấu tạo từ các copolymer nhạy cảm với kích thích, chứa azobenzene (để tăng cường hấp thu), nitroimidazole và axit 3-fluorophenylboronic (để làm cạn kiệt NADPH, glucose và ATP trong điều kiện thiếu oxy). Sự cạn kiệt này làm tăng độ nhạy cảm của tế bào ung thư với quá trình chết tế bào ferroptotic và apoptotic, như đã được chứng minh trên các tế bào ung thư vú bộ ba âm tính. Việc đồng vận chuyển doxorubicin và auranofin trong các micelle cho thấy tác dụng chống ung thư hiệp đồng và tăng hiệu lực so với việc vận chuyển đơn lẻ từng loại thuốc. Nền tảng nano này cung cấp một phương pháp tiếp cận đầy hứa hẹn để điều trị ung thư kết hợp bằng cách gây ra ferroptosis và apoptosis thông qua hiệu ứng nhạy cảm trung gian qua phương tiện, đặc biệt là trong các khối u thiếu oxy.
  • Timely administration of drug combination improves chemoimmunotherapy of an immune-cold tumor.
    • EN: This study developed a novel immunoactive complex (2E'/PTX/CDN) for chemoimmunotherapy, combining a delivery agent (2E'), chemotherapeutic (paclitaxel), and STING agonist (CDN) to stimulate antitumor immunity. The complex effectively inhibited tumor growth in immunogenic tumor models, leading to complete regression in most mice. However, its efficacy was limited in immune-cold tumors like melanoma. To overcome this, the researchers combined the complex with 2E' carrying siRNA targeting PD-L1 (siPD-L1) at a specific interval, which significantly improved therapeutic outcomes in melanoma by enhancing immune cell activation and reducing immunosuppression. These findings suggest that the 2E'/PTX/CDN complex is a promising chemoimmunotherapy strategy, but optimized timing with PD-L1 blockade is crucial for effective treatment of immune-cold tumors.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một phức hợp tăng cường miễn dịch mới (2E'/PTX/CDN) cho liệu pháp hóa-miễn dịch, kết hợp tác nhân vận chuyển (2E'), hóa chất trị liệu (paclitaxel) và chất chủ vận STING (CDN) để kích thích miễn dịch chống khối u. Phức hợp này ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u trong các mô hình khối u sinh miễn dịch, dẫn đến sự thoái triển hoàn toàn ở hầu hết chuột. Tuy nhiên, hiệu quả của nó bị hạn chế ở các khối u "lạnh" miễn dịch như u ác tính. Để khắc phục điều này, các nhà nghiên cứu đã kết hợp phức hợp với 2E' mang siRNA nhắm mục tiêu PD-L1 (siPD-L1) tại một khoảng thời gian cụ thể, điều này đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị u ác tính bằng cách tăng cường hoạt hóa tế bào miễn dịch và giảm ức chế miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy phức hợp 2E'/PTX/CDN là một chiến lược hóa-miễn dịch đầy hứa hẹn, nhưng việc tối ưu hóa thời gian kết hợp với ức chế PD-L1 là rất quan trọng để điều trị hiệu quả các khối u "lạnh" miễn dịch.
  • Advances in polymer nanomaterials targeting cGAS-STING pathway for enhanced cancer immunotherapy.
    • EN: This review explores the use of polymer nanomaterials to enhance cancer immunotherapy by targeting the cGAS-STING pathway. It highlights the potential of polymers as delivery vehicles for small-molecule STING agonists, improving tumor targeting, reducing toxicity, and boosting immune response. The review also discusses the use of polymers as novel STING agonists themselves, either directly or in conjugated form. Furthermore, it examines combination therapies involving polymer-based cGAS-STING activation with other cancer treatments. The review concludes by outlining challenges and future directions for translating polymer nanomaterial-based STING activation into clinical applications.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá việc sử dụng vật liệu nano polymer để tăng cường liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường cGAS-STING. Nó nhấn mạnh tiềm năng của polymer như một phương tiện vận chuyển các chất chủ vận STING phân tử nhỏ, cải thiện khả năng nhắm mục tiêu khối u, giảm độc tính và tăng cường phản ứng miễn dịch. Bài tổng quan cũng thảo luận về việc sử dụng polymer như một chất chủ vận STING mới, trực tiếp hoặc ở dạng liên hợp. Hơn nữa, nó kiểm tra các liệu pháp kết hợp liên quan đến việc kích hoạt cGAS-STING dựa trên polymer với các phương pháp điều trị ung thư khác. Bài tổng quan kết luận bằng cách phác thảo những thách thức và định hướng tương lai để chuyển đổi việc kích hoạt STING dựa trên vật liệu nano polymer vào các ứng dụng lâm sàng.
  • An mRNA vaccine encoding proteasome-targeted antigen enhances CD8+ T cell immunity.
    • EN: This study developed a novel mRNA vaccine fusing the antigen with a proteasome-targeting peptide (PTP) to enhance antigen degradation via the ubiquitin-proteasome system and boost CD8+ T cell activation. Results showed the antigen-PTP mRNA vaccine increased antigen expression with VHL inhibition and upregulated MHC-I antigen presentation pathway genes. In vivo, the vaccine activated immune cells in lymph nodes and spleens, suppressed tumor growth in TC-1 tumor-bearing mice, and increased intratumoral CD8+ T cell infiltration and immune memory. These findings suggest the PTP-fused mRNA vaccine is a promising strategy for improving antigen presentation and inducing potent anti-tumor immunity.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một loại vắc-xin mRNA mới bằng cách kết hợp kháng nguyên với một peptide nhắm mục tiêu proteasome (PTP) để tăng cường sự phân hủy kháng nguyên thông qua hệ thống ubiquitin-proteasome và thúc đẩy hoạt hóa tế bào T CD8+. Kết quả cho thấy vắc-xin mRNA kháng nguyên-PTP làm tăng biểu hiện kháng nguyên khi ức chế VHL và điều hòa tăng các gen liên quan đến con đường trình diện kháng nguyên MHC-I. Trên in vivo, vắc-xin này kích hoạt các tế bào miễn dịch trong hạch bạch huyết và lá lách, ức chế sự phát triển khối u ở chuột mang khối u TC-1, đồng thời làm tăng sự xâm nhập của tế bào T CD8+ đặc hiệu kháng nguyên vào khối u và tạo ra trí nhớ miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy vắc-xin mRNA kết hợp PTP là một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện sự trình diện kháng nguyên và tạo ra khả năng miễn dịch chống khối u mạnh mẽ.
  • Dendritic cell-based microrobots for enhanced systemic antigen-specific immune tolerance.
    • EN: This research aimed to develop a novel antigen-specific immunotherapeutic approach for autoimmune disorders by converting antigen-presenting cells (APCs) into tolerogenic microrobots. The researchers created magnetic nanoparticles coated with an erythrocyte membrane and anchored with ovalbumin, enabling the in vivo transformation of APCs into magnetically controllable tolerogenic microrobots. Guided by a rotating magnetic field to inflammatory sites, these microrobots augmented both systemic and local immune tolerance. This innovative platform for active immunomodulation allows for precise control over immune responses and holds significant potential for treating allergies, autoimmune diseases, and preventing anti-drug antibody formation.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một phương pháp điều trị miễn dịch đặc hiệu kháng nguyên mới cho các rối loạn tự miễn bằng cách chuyển đổi các tế bào trình diện kháng nguyên (APC) thành các microrobot dung nạp miễn dịch. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra các hạt nano từ tính được phủ màng hồng cầu và gắn với ovalbumin, cho phép chuyển đổi in vivo các APC thành các microrobot dung nạp miễn dịch có thể điều khiển bằng từ trường. Được dẫn hướng bởi một trường từ xoay đến các vị trí viêm, các microrobot này tăng cường khả năng dung nạp miễn dịch toàn thân và tại chỗ. Nền tảng cải tiến này cho phép điều chỉnh miễn dịch chủ động và kiểm soát chính xác các phản ứng miễn dịch, hứa hẹn tiềm năng to lớn trong điều trị dị ứng, các bệnh tự miễn và ngăn ngừa sự hình thành kháng thể kháng thuốc.
  • YTHDF1-targeting nanoassembly reverses tumoral immune evasion through epigenetics and cell cycle modulation.
    • EN: This study investigates a novel therapeutic approach for breast cancer by combining iron metabolism regulation and epigenetic modification. The researchers developed a nanoassembly (PPD/siYTHDF1) that uses an iron chelator and siRNA to inhibit YTHDF1, a protein promoting tumor immune evasion. By reducing YTHDF1, the treatment upregulated MHC-I expression, enhanced antigen presentation, and boosted T cell-mediated immunity, ultimately restoring immune surveillance of tumor cells. Results showed significant anti-tumor efficacy, increased CD8+ T cell infiltration, and improved effector memory T cell responses, suggesting potential for breast cancer treatment, prevention of recurrence, and anti-metastasis strategies.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp điều trị ung thư vú mới bằng cách kết hợp điều chỉnh chuyển hóa sắt và điều chỉnh biểu sinh. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một cấu trúc nano (PPD/siYTHDF1) sử dụng chất chelat sắt và siRNA để ức chế YTHDF1, một protein thúc đẩy sự trốn tránh miễn dịch của tế bào ung thư. Bằng cách giảm YTHDF1, phương pháp điều trị này làm tăng biểu hiện MHC-I, tăng cường trình diện kháng nguyên và thúc đẩy khả năng miễn dịch qua trung gian tế bào T, cuối cùng khôi phục khả năng giám sát miễn dịch của các tế bào ung thư. Kết quả cho thấy hiệu quả chống ung thư đáng kể, tăng cường sự xâm nhập của tế bào T CD8+ và cải thiện phản ứng của tế bào T nhớ hiệu quả, cho thấy tiềm năng trong điều trị ung thư vú, phòng ngừa tái phát và các chiến lược chống di căn.
  • Breaking barriers: Nitric oxide-releasing nanocomplexes for collagen degradation and enhanced αPD-L1 immunotherapy in deep tumor.
    • EN: This study aims to improve the effectiveness of immunotherapy by overcoming the physical barrier of the tumor's extracellular matrix (ECM). Researchers developed a nanocomplex that releases nitric oxide (NO) in response to reactive oxygen species (ROS) within the tumor microenvironment. The released NO degrades collagen in the ECM, enabling improved penetration of T cells and the immune checkpoint inhibitor αPD-L1 deeper into the tumor. Consequently, this enhanced penetration leads to significant tumor growth inhibition by altering the immunosuppressive environment. This approach offers a promising strategy for enhancing the efficacy of ICB therapy in solid tumors.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch bằng cách vượt qua rào cản vật lý của chất nền ngoại bào (ECM) bao quanh khối u. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một phức hợp nano giải phóng oxit nitric (NO) khi phản ứng với các gốc oxy hóa hoạt tính (ROS) bên trong môi trường vi mô khối u. NO được giải phóng làm suy giảm collagen trong ECM, giúp các tế bào T và chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch αPD-L1 xâm nhập sâu hơn vào khối u. Kết quả là, sự xâm nhập được tăng cường này dẫn đến ức chế đáng kể sự phát triển của khối u bằng cách thay đổi môi trường ức chế miễn dịch. Cách tiếp cận này cung cấp một chiến lược đầy hứa hẹn để nâng cao hiệu quả của liệu pháp ICB trong các khối u rắn.
  • STING pathway activation with cisplatin polyprodrug nanoparticles for chemo-immunotherapy in ovarian cancer.
    • EN: This research aimed to overcome cisplatin resistance and reverse the immunosuppressive microenvironment in ovarian cancer by developing novel nanoparticles (PTP@SR-717 NPs). These nanoparticles combine a cisplatin polyprodrug (PTP) with a STING agonist (SR-717) to enhance cisplatin uptake, reduce detoxification, and activate the STING pathway, thereby amplifying the immune response. The synergistic chemo-immunotherapy approach leverages cisplatin-induced DAMPs to trigger robust anti-tumor immunity. This strategy demonstrated an effective approach to improve cisplatin treatment outcomes in ovarian cancer by simultaneously enhancing chemotherapy efficacy and stimulating the immune system.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích khắc phục tình trạng kháng cisplatin và đảo ngược môi trường vi mô ức chế miễn dịch trong ung thư buồng trứng bằng cách phát triển các hạt nano mới (PTP@SR-717 NPs). Những hạt nano này kết hợp một tiền dược chất cisplatin (PTP) với một chất chủ vận STING (SR-717) để tăng cường sự hấp thu cisplatin, giảm độc tính và kích hoạt con đường STING, từ đó khuếch đại phản ứng miễn dịch. Phương pháp hóa trị-miễn dịch kết hợp tận dụng các DAMPs do cisplatin gây ra để kích hoạt khả năng miễn dịch chống lại khối u mạnh mẽ. Chiến lược này đã chứng minh một cách tiếp cận hiệu quả để cải thiện kết quả điều trị cisplatin trong ung thư buồng trứng bằng cách đồng thời tăng cường hiệu quả hóa trị và kích thích hệ thống miễn dịch.
  • Dual-delivery of exosome inhibitor and immune-activating gene via lipid nano-assemblies for tumor immune evasion inhibition.
    • EN: This study addresses the challenge of tumor immune evasion by developing a novel drug/gene delivery system (FD9R-GW/siIRF3). The system targets two key immunosuppressive pathways in the tumor microenvironment: exosomal PD-L1 release from cancer cells and M2 polarization of tumor-associated macrophages (TAMs). By delivering GW4869 and silencing IRF3, the system reduces exosomal PD-L1 and inhibits M2 macrophage differentiation, leading to increased cytotoxic T cell recruitment and decreased Treg recruitment. Combining FD9R-GW/siIRF3 with anti-PD-1 immunotherapy significantly enhanced antitumor immune responses, demonstrating its potential to improve cancer immunotherapy efficacy by overcoming immune evasion.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức trốn tránh miễn dịch của khối u bằng cách phát triển một hệ thống phân phối thuốc/gen mới (FD9R-GW/siIRF3). Hệ thống này nhắm mục tiêu vào hai con đường ức chế miễn dịch chính trong môi trường vi mô khối u: giải phóng PD-L1 ngoại tiết từ tế bào ung thư và phân cực M2 của đại thực bào liên quan đến khối u (TAM). Bằng cách phân phối GW4869 và làm im lặng IRF3, hệ thống làm giảm PD-L1 ngoại tiết và ức chế sự biệt hóa đại thực bào M2, dẫn đến tăng cường sự chiêu mộ tế bào T gây độc và giảm sự chiêu mộ tế bào Treg. Kết hợp FD9R-GW/siIRF3 với liệu pháp miễn dịch chống PD-1 giúp tăng cường đáng kể phản ứng miễn dịch chống khối u, chứng minh tiềm năng cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách vượt qua sự trốn tránh miễn dịch.
  • Progress of extracellular vesicles-based system for tumor therapy.
    • EN: This review addresses the urgent need for new cancer treatments by summarizing recent advances in extracellular vesicle (EV)-based tumor therapies. It explores the different sources and unique functions of EVs, highlighting their potential as drug and vaccine delivery vehicles due to their safety, modifiability, and unique properties. The review also discusses ongoing clinical trials and the advantages of artificial EVs over natural ones for targeted tumor treatment. Ultimately, this work aims to guide researchers in developing innovative EV-based platforms to improve cancer therapy.
    • VI: Bài tổng quan này đề cập đến nhu cầu cấp thiết về các phương pháp điều trị ung thư mới bằng cách tóm tắt những tiến bộ gần đây trong các liệu pháp điều trị khối u dựa trên túi ngoại bào (EV). Nghiên cứu này khám phá các nguồn khác nhau và chức năng độc đáo của EV, nhấn mạnh tiềm năng của chúng như các phương tiện vận chuyển thuốc và vắc-xin nhờ tính an toàn, khả năng sửa đổi và các đặc tính độc đáo. Bài đánh giá cũng thảo luận về các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra và những lợi thế của EV nhân tạo so với EV tự nhiên để điều trị khối u có mục tiêu. Cuối cùng, công trình này nhằm mục đích hướng dẫn các nhà nghiên cứu phát triển các nền tảng dựa trên EV cải tiến để cải thiện liệu pháp điều trị ung thư.
  • Nanobody-based drug delivery systems for cancer therapy.
    • EN: This review focuses on the application of nanobodies for targeted drug delivery in tumor therapy. Nanobodies, due to their small size, stability, and specificity, are effective in enhancing drug concentration in tumors while minimizing side effects. The review highlights the advantages of nanobodies compared to other antibody formats and explores their use in modifying various delivery systems like liposomes and nanoparticles. By examining different integration methods, the review aims to provide valuable insights for researchers developing nanobody-based targeted drug delivery strategies.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào ứng dụng của nanobody trong việc đưa thuốc nhắm mục tiêu điều trị ung thư. Nhờ kích thước nhỏ, tính ổn định và độ đặc hiệu cao, nanobody có hiệu quả trong việc tăng cường nồng độ thuốc trong khối u đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ. Bài tổng quan nêu bật những ưu điểm của nanobody so với các dạng kháng thể khác và khám phá việc sử dụng chúng để cải thiện các hệ thống phân phối thuốc khác nhau như liposome và hạt nano. Bằng cách xem xét các phương pháp tích hợp khác nhau, bài tổng quan nhằm cung cấp thông tin chi tiết có giá trị cho các nhà nghiên cứu phát triển các chiến lược phân phối thuốc nhắm mục tiêu dựa trên nanobody.
  • Clinical Behavior of Breast Cancer in Young BRCA Carriers and Prediagnostic Awareness of Germline BRCA Status.
    • EN: This study aimed to investigate the clinical characteristics and prognosis of breast cancer in young women with BRCA1 and BRCA2 mutations and to determine the impact of the timing of genetic testing on outcomes. The research found that BRCA1 carriers more often had hormone receptor-negative and high-grade tumors compared to BRCA2 carriers. Early genetic testing (before diagnosis) was associated with smaller tumors, less nodal involvement, less chemotherapy use, and improved overall survival before adjustment for confounders. These findings underscore the importance of BRCA testing in young women for early detection and tailored treatment strategies, potentially leading to improved outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra các đặc điểm lâm sàng và tiên lượng của ung thư vú ở phụ nữ trẻ mang đột biến BRCA1 và BRCA2, đồng thời xác định tác động của thời điểm xét nghiệm di truyền đến kết quả điều trị. Nghiên cứu cho thấy những người mang đột biến BRCA1 thường có khối u âm tính với thụ thể hormone và độ ác tính cao hơn so với những người mang đột biến BRCA2. Xét nghiệm di truyền sớm (trước khi chẩn đoán) có liên quan đến khối u nhỏ hơn, ít di căn hạch, ít sử dụng hóa trị hơn và cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể trước khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xét nghiệm BRCA ở phụ nữ trẻ để phát hiện sớm và các chiến lược điều trị phù hợp, có khả năng dẫn đến kết quả tốt hơn.
  • Overcoming drug resistance in ovarian cancer through PI3K/AKT signaling inhibitors.
    • EN: This review investigates the role of the PI3K/AKT/mTOR signaling pathway in chemotherapy resistance in ovarian cancer, a significant factor contributing to relapse and poor patient outcomes. It explores the potential of various natural extracts, synthetic molecules, and nanoformulations to target this pathway in overcoming resistance. The review also summarizes clinical studies involving PI3K/AKT/mTOR inhibitors, highlighting both the potential benefits and challenges. Ultimately, this work aims to guide future research towards developing more effective therapies for ovarian cancer by addressing drug resistance.
    • VI: Bài đánh giá này nghiên cứu vai trò của con đường tín hiệu PI3K/AKT/mTOR trong việc kháng hóa trị ở ung thư buồng trứng, một yếu tố quan trọng góp phần vào tái phát và kết quả điều trị kém. Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của các chiết xuất tự nhiên, phân tử tổng hợp và các công thức nano khác nhau trong việc nhắm mục tiêu vào con đường này để khắc phục tình trạng kháng thuốc. Bài đánh giá cũng tóm tắt các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến các chất ức chế PI3K/AKT/mTOR, làm nổi bật cả những lợi ích tiềm năng và những thách thức. Cuối cùng, công trình này nhằm mục đích định hướng các nghiên cứu trong tương lai hướng tới việc phát triển các liệu pháp hiệu quả hơn cho bệnh ung thư buồng trứng bằng cách giải quyết tình trạng kháng thuốc.
  • Optimizing peptide nucleic acid-based pretargeting for enhanced targeted radionuclide therapy.
    • EN: This research aims to improve cancer therapy by developing a novel pretargeting strategy using peptide nucleic acids (PNAs) to enhance tumor targeting and reduce radiation exposure. The researchers optimized a PNA-based pretargeting system by engineering both the primary (trastuzumab conjugated with HP9) and secondary (HP16) targeting agents. Results demonstrated that the optimized system, particularly T-gly-HP9, exhibited improved tumor uptake and blood circulation compared to the previous system. Furthermore, pretargeting with [177Lu]-HP16 in HER2+ tumor models led to significant delays in disease progression and extended survival, comparable to direct [177Lu]-trastuzumab therapy. These findings highlight the potential of this optimized PNA-based pretargeting approach for targeted cancer therapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện liệu pháp điều trị ung thư bằng cách phát triển một chiến lược tiền định vị mới sử dụng axit nucleic peptide (PNA) để tăng cường nhắm mục tiêu khối u và giảm phơi nhiễm bức xạ. Các nhà nghiên cứu đã tối ưu hóa một hệ thống tiền định vị dựa trên PNA bằng cách thiết kế lại cả tác nhân nhắm mục tiêu chính (trastuzumab liên hợp với HP9) và tác nhân nhắm mục tiêu thứ cấp (HP16). Kết quả cho thấy hệ thống tối ưu hóa, đặc biệt là T-gly-HP9, có khả năng hấp thụ vào khối u và tuần hoàn máu được cải thiện so với hệ thống trước đó. Hơn nữa, tiền định vị với [177Lu]-HP16 trong mô hình khối u HER2+ dẫn đến sự chậm trễ đáng kể trong tiến triển bệnh và kéo dài thời gian sống, tương đương với liệu pháp [177Lu]-trastuzumab trực tiếp. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của phương pháp tiền định vị dựa trên PNA được tối ưu hóa này cho liệu pháp ung thư nhắm mục tiêu.
  • Long-acting bioengineered platelets with internal doxorubicin loaded and external quercetin liposomes anchored for post-surgical tumor therapy.
    • EN: This research aimed to develop a novel, more stable platelet-based drug delivery system (PDQLs) for targeted cancer therapy by loading doxorubicin (Dox) inside platelets and quercetin (Que)-containing liposomes on the outside. The resulting PDQLs exhibited improved stability during storage and enhanced tumor accumulation and circulation time compared to free drug solutions. The combination of Dox and Que effectively inhibited tumor growth, recurrence, and metastasis while maintaining safety. This study suggests a promising new approach for developing bioengineered platelet platforms for clinical cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống vận chuyển thuốc dựa trên tiểu cầu (PDQLs) mới, ổn định hơn cho liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu bằng cách nạp doxorubicin (Dox) vào bên trong tiểu cầu và liposome chứa quercetin (Que) ở bên ngoài. PDQLs thu được thể hiện sự ổn định được cải thiện trong quá trình bảo quản, sự tích lũy khối u và thời gian tuần hoàn tăng lên so với dung dịch thuốc tự do. Sự kết hợp của Dox và Que có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của khối u, tái phát và di căn đồng thời duy trì sự an toàn. Nghiên cứu này đề xuất một phương pháp mới đầy hứa hẹn để phát triển các nền tảng tiểu cầu được thiết kế sinh học cho điều trị ung thư lâm sàng.
  • COSMIC-021 Phase Ib Study of Cabozantinib Plus Atezolizumab: Results from the Locally Advanced or Metastatic Urothelial Carcinoma Cohorts.
    • EN: The COSMIC-021 study investigated the efficacy and safety of cabozantinib combined with atezolizumab in patients with advanced urothelial carcinoma (UC). The study focused on four patient cohorts based on prior treatment: cisplatin-eligible, cisplatin-ineligible, previously chemotherapy-treated, and previously ICI-treated. The combination therapy demonstrated promising objective response rates in the first three cohorts, while the ICI-treated cohort showed a more modest response. The treatment's toxicity profile aligned with previous reports for the combination. These findings suggest cabozantinib plus atezolizumab could be a potential treatment option for advanced UC, particularly for patients who are cisplatin-ineligible or have received prior chemotherapy.
    • VI: Nghiên cứu COSMIC-021 đã điều tra hiệu quả và độ an toàn của cabozantinib kết hợp với atezolizumab ở bệnh nhân ung thư biểu mô đường tiết niệu (UC) giai đoạn tiến triển. Nghiên cứu tập trung vào bốn nhóm bệnh nhân dựa trên phương pháp điều trị trước đó: đủ điều kiện cisplatin, không đủ điều kiện cisplatin, đã điều trị bằng hóa trị trước đó và đã điều trị bằng ICI trước đó. Liệu pháp kết hợp cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan đầy hứa hẹn ở ba nhóm bệnh nhân đầu tiên, trong khi nhóm bệnh nhân đã điều trị ICI trước đó cho thấy phản ứng khiêm tốn hơn. Hồ sơ độc tính của điều trị phù hợp với các báo cáo trước đây về sự kết hợp này. Những phát hiện này cho thấy cabozantinib cộng với atezolizumab có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho UC giai đoạn tiến triển, đặc biệt đối với những bệnh nhân không đủ điều kiện dùng cisplatin hoặc đã được hóa trị trước đó.
  • Allogeneic Chimeric Antigen Receptor T-Cell Products Cemacabtagene Ansegedleucel/ALLO-501 in Relapsed/Refractory Large B-Cell Lymphoma: Phase I Experience From the ALPHA2/ALPHA Clinical Studies.
    • EN: This study investigated the safety and efficacy of allogeneic CD19 CAR T-cell therapies, specifically cema-cel and ALLO-501, in patients with relapsed/refractory large B-cell lymphoma (LBCL) who had not previously received CAR T-cell treatment. The research found promising overall and complete response rates of 58% and 42%, respectively, with a manageable safety profile and no graft-versus-host disease reported. CAR T-cell expansion and persistence were observed, with a median duration of complete response exceeding 23 months. These findings suggest that allogeneic CD19 CAR T-cell therapy could be a viable treatment option for LBCL patients, warranting further clinical investigation of cema-cel.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR CD19 dị gen, cụ thể là cema-cel và ALLO-501, ở những bệnh nhân bị u lympho tế bào B lớn tái phát/kháng trị (LBCL) trước đó chưa được điều trị bằng tế bào T CAR. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể và đáp ứng hoàn toàn đầy hứa hẹn lần lượt là 58% và 42%, với một hồ sơ an toàn có thể kiểm soát được và không có bệnh ghép chống chủ được báo cáo. Sự tăng sinh và duy trì tế bào T CAR đã được quan sát, với thời gian đáp ứng hoàn toàn trung bình vượt quá 23 tháng. Những phát hiện này cho thấy rằng liệu pháp tế bào T CAR CD19 dị gen có thể là một lựa chọn điều trị khả thi cho bệnh nhân LBCL, cần được nghiên cứu lâm sàng thêm về cema-cel.
  • Research trends in the use of nanobodies for cancer therapy.
    • EN: This research analyzes the historical development and current trends of nanobodies in cancer therapy using bibliometric tools. The study identifies key contributors, research hotspots, and emerging trends in the field, highlighting the potential of nanobodies for cancer treatment due to their high affinity, penetration ability, and favorable safety. Approved nanobody-based drugs like KN-035 for solid tumors have spurred advancements. The analysis provides a comprehensive overview, laying the groundwork for future research and offering valuable insights into various applications, including targeted protein degradation and bioimaging.
    • VI: Nghiên cứu này phân tích sự phát triển lịch sử và các xu hướng hiện tại của nanobody trong điều trị ung thư bằng các công cụ thư mục đo. Nghiên cứu xác định những đóng góp chính, các điểm nóng nghiên cứu và các xu hướng mới nổi trong lĩnh vực này, nhấn mạnh tiềm năng của nanobody để điều trị ung thư do ái lực cao, khả năng xâm nhập và tính an toàn cao của chúng. Các loại thuốc dựa trên nanobody đã được phê duyệt như KN-035 cho các khối u đặc đã thúc đẩy sự tiến bộ. Phân tích này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện, đặt nền móng cho các nghiên cứu trong tương lai và cung cấp những hiểu biết có giá trị về các ứng dụng khác nhau, bao gồm phân hủy protein có mục tiêu và bioimaging.
  • Pertuzumab Retreatment for Human Epidermal Growth Factor Receptor 2-Positive Locally Advanced/Metastatic Breast Cancer (PRECIOUS Study): Final Overall Survival Analysis.
    • EN: This study investigated the efficacy of pertuzumab retreatment combined with trastuzumab and chemotherapy (PTC) versus trastuzumab and chemotherapy alone (TC) in patients with HER2-positive locally advanced/metastatic breast cancer who had previously received pertuzumab. The results demonstrated a statistically significant improvement in overall survival (OS) and investigator-assessed progression-free survival (PFS) for the PTC group compared to the TC group. While independent review of PFS did not show a significant difference, the improved OS suggests a benefit from pertuzumab retreatment. These findings support the potential of dual HER2 blockade with pertuzumab and trastuzumab to improve survival outcomes for patients who have previously undergone pertuzumab-based treatment for HER2-positive breast cancer.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra hiệu quả của việc điều trị lại bằng pertuzumab kết hợp với trastuzumab và hóa trị (PTC) so với chỉ trastuzumab và hóa trị (TC) ở bệnh nhân ung thư vú di căn/tiến triển tại chỗ dương tính với HER2, những người trước đó đã được điều trị bằng pertuzumab. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê đối với thời gian sống thêm toàn bộ (OS) và thời gian sống thêm không tiến triển bệnh (PFS) do nhà nghiên cứu đánh giá ở nhóm PTC so với nhóm TC. Mặc dù đánh giá độc lập về PFS không cho thấy sự khác biệt đáng kể, nhưng sự cải thiện về OS cho thấy lợi ích từ việc điều trị lại bằng pertuzumab. Những phát hiện này ủng hộ tiềm năng của việc ức chế kép HER2 bằng pertuzumab và trastuzumab để cải thiện kết quả sống còn cho những bệnh nhân trước đó đã được điều trị bằng phác đồ có chứa pertuzumab cho ung thư vú dương tính với HER2.