Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Antibody-Drug Conjugates Research Papers (EN-VI) - Week 2025-W21
23/05/2025
Admin

- Interleukin-23p19 inhibitors for the treatment of moderate-to-severe psoriasis: an expert opinion of real-world evidence studies in Europe.
- EN: This review examines real-world evidence (RWE) on IL-23p19 inhibitors (guselkumab, tildrakizumab, and risankizumab) for psoriasis, comparing it to randomized clinical trial (RCT) data. The research aimed to assess the effectiveness and safety of these inhibitors in diverse patient populations. The findings indicated that IL-23p19 inhibitors demonstrate strong effectiveness and a favorable safety profile in both RWE and RCT settings, particularly in the long term. The results show improved quality of life and symptom reduction, solidifying these medications as ideal treatment options. Future studies should focus on enhancing patient-reported outcomes, including psychological well-being and quality of life, to optimize psoriasis management.
- VI: Bài đánh giá này kiểm tra các bằng chứng thực tế (RWE) về các chất ức chế IL-23p19 (guselkumab, tildrakizumab và risankizumab) trong điều trị bệnh vẩy nến, so sánh với dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT). Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các chất ức chế này ở các quần thể bệnh nhân đa dạng. Kết quả cho thấy các chất ức chế IL-23p19 thể hiện hiệu quả mạnh mẽ và độ an toàn tốt trong cả môi trường RWE và RCT, đặc biệt là về lâu dài. Các kết quả cho thấy sự cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các triệu chứng, củng cố các loại thuốc này như những lựa chọn điều trị lý tưởng. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc nâng cao các kết quả do bệnh nhân báo cáo, bao gồm sức khỏe tâm lý và chất lượng cuộc sống, để tối ưu hóa việc quản lý bệnh vẩy nến.
- Safety and immunogenicity of SARS-CoV-2 protein subunit recombinant vaccine (Indovac®) in healthy populations aged 18 years and above in Indonesia: A phase I, observer-blind, randomized, controlled study.
- EN: This Phase 1 trial investigated the safety and immunogenicity of a novel recombinant subunit COVID-19 vaccine developed by PT BIOFARMA, targeting the SARS-CoV-2 RBD. The study, involving 175 participants, compared the candidate vaccine to the Sinovac vaccine and evaluated different RBD/CpG dose combinations. Results showed that the vaccine was generally safe, with predominantly mild adverse events, and induced a significant increase in IgG antibody titers across all treatment groups. This indicates a promising immune response and suggests the vaccine candidate warrants further investigation in subsequent clinical trials.
- VI: Thử nghiệm Giai đoạn 1 này đã điều tra tính an toàn và khả năng sinh miễn dịch của một loại vắc-xin COVID-19 tái tổ hợp tiểu đơn vị mới do PT BIOFARMA phát triển, nhắm mục tiêu vào vùng RBD của SARS-CoV-2. Nghiên cứu, với sự tham gia của 175 người, đã so sánh vắc-xin ứng cử viên với vắc-xin Sinovac và đánh giá các tổ hợp liều RBD/CpG khác nhau. Kết quả cho thấy vắc-xin nhìn chung an toàn, với các tác dụng phụ chủ yếu nhẹ, và tạo ra sự gia tăng đáng kể về hiệu giá kháng thể IgG ở tất cả các nhóm điều trị. Điều này cho thấy phản ứng miễn dịch đầy hứa hẹn và gợi ý rằng vắc-xin ứng cử viên xứng đáng được điều tra thêm trong các thử nghiệm lâm sàng tiếp theo.
- Research hotspots and frontier analysis of the novel immune checkpoint Nectin-4.
- EN: This study combines bibliometric and bioinformatics analysis to comprehensively explore Nectin-4, a key target for antibody-drug conjugates (ADCs), especially in urothelial carcinoma. The research identifies cancer immunotherapy and ADC development as growing areas of interest, with urothelial, breast, and bladder cancers being prominent. Optimizing ADC safety, particularly reducing cutaneous side effects, is a major research priority. Dual-targeting strategies, combining Nectin-4 with TROP-2, represent promising avenues for next-generation ADC therapies. The findings highlight Nectin-4's translational potential and emphasize the importance of managing toxicity alongside efficacy in ADC development.
- VI: Nghiên cứu này kết hợp phân tích thư mục và tin sinh học để khám phá một cách toàn diện Nectin-4, một mục tiêu quan trọng cho thuốc kháng thể liên hợp (ADC), đặc biệt trong ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp. Nghiên cứu xác định liệu pháp miễn dịch ung thư và phát triển ADC là những lĩnh vực quan tâm ngày càng tăng, với ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp, ung thư vú và ung thư bàng quang là những loại ung thư nổi bật. Ưu tiên nghiên cứu chính là tối ưu hóa độ an toàn của ADC, đặc biệt là giảm các tác dụng phụ trên da. Các chiến lược nhắm mục tiêu kép, kết hợp Nectin-4 với TROP-2, thể hiện những hướng đi đầy hứa hẹn cho các liệu pháp ADC thế hệ tiếp theo. Các phát hiện nhấn mạnh tiềm năng chuyển đổi của Nectin-4 và tầm quan trọng của việc quản lý độc tính song song với hiệu quả trong quá trình phát triển ADC.
- Bispecific Antibodies in Non-Small Cell Lung Cancer: From Targeted Innovation to Real-World Integration.
- EN: This review analyzes the clinical application of bispecific antibodies, specifically amivantamab, in treating non-small cell lung cancer (NSCLC), considering both their benefits and challenges. The research highlights the promising clinical outcomes of bispecific antibodies in refractory NSCLC and the recent FDA approvals that expand their use. The study emphasizes the importance of managing on-target toxicities like dermatologic and infusion-related adverse events, along with quality-of-life and financial considerations. Furthermore, it explores the potential of emerging bispecific antibodies, such as ivonescimab, to transform frontline NSCLC treatment. This review provides oncologists with a practical guide to effectively utilize bispecific antibodies in NSCLC and pave the way for future therapeutic advancements.
- VI: Bài đánh giá này phân tích ứng dụng lâm sàng của kháng thể hai đặc hiệu, đặc biệt là amivantamab, trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), xem xét cả lợi ích và thách thức của chúng. Nghiên cứu nhấn mạnh những kết quả lâm sàng đầy hứa hẹn của kháng thể hai đặc hiệu trong NSCLC kháng trị và các phê duyệt gần đây của FDA mở rộng việc sử dụng chúng. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý các độc tính trúng đích như các tác dụng phụ liên quan đến da liễu và truyền dịch, cùng với các cân nhắc về chất lượng cuộc sống và tài chính. Hơn nữa, nó khám phá tiềm năng của các kháng thể hai đặc hiệu mới nổi, chẳng hạn như ivonescimab, để thay đổi mô hình điều trị NSCLC tuyến đầu. Bài đánh giá này cung cấp cho các bác sĩ ung bướu một hướng dẫn thực tế để sử dụng hiệu quả các kháng thể hai đặc hiệu trong NSCLC và mở đường cho các tiến bộ điều trị trong tương lai.
- Impact of age and prior COVID-19 on the response to influenza a components in the 2020-2021 Fluzone vaccine.
- EN: This study investigated the impact of age and prior COVID-19 infection on influenza vaccine (Fluzone) responses during the early pandemic. The research analyzed antibody and memory B cell responses to influenza A components in relation to these factors. While prior COVID-19 infection showed minimal influence, older age was significantly associated with reduced humoral responses against influenza, particularly H1. These findings emphasize the need for strategies to enhance influenza vaccine effectiveness in older adults, a vulnerable population. The results provide critical insights for optimizing vaccination strategies in the context of co-circulating respiratory viruses.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của tuổi tác và tiền sử nhiễm COVID-19 đối với phản ứng với vắc-xin cúm (Fluzone) trong giai đoạn đầu của đại dịch. Nghiên cứu phân tích phản ứng kháng thể và tế bào B nhớ đối với các thành phần cúm A liên quan đến các yếu tố này. Trong khi tiền sử nhiễm COVID-19 cho thấy ảnh hưởng không đáng kể, tuổi cao có liên quan đáng kể đến việc giảm phản ứng dịch thể chống lại cúm, đặc biệt là H1. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược để tăng cường hiệu quả của vắc-xin cúm ở người lớn tuổi, một nhóm dân số dễ bị tổn thương. Kết quả cung cấp những hiểu biết quan trọng để tối ưu hóa các chiến lược tiêm chủng trong bối cảnh các loại vi rút đường hô hấp cùng lưu hành.
- Mucosal immune responses to SARS-CoV-2 infection and COVID-19 vaccination.
- EN: This study investigated the presence and longevity of SARS-CoV-2 neutralizing antibodies in saliva following natural infection and vaccination. It found that natural infection induces both IgA and IgG antibodies in saliva, while vaccination primarily leads to IgG presence in saliva and only when serum IgG levels are high. Salivary IgA plays a crucial role in neutralizing the virus in the oral cavity. The research highlights the need for future COVID-19 vaccines to stimulate both systemic and mucosal immunity for enhanced protection and to potentially reduce virus transmission. Targeting mucosal immunity could benefit vulnerable populations and contribute to eradicating SARS-CoV-2.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự hiện diện và thời gian tồn tại của kháng thể trung hòa SARS-CoV-2 trong nước bọt sau khi nhiễm bệnh tự nhiên và tiêm chủng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiễm bệnh tự nhiên tạo ra cả kháng thể IgA và IgG trong nước bọt, trong khi tiêm chủng chủ yếu dẫn đến sự hiện diện của IgG trong nước bọt và chỉ khi nồng độ IgG trong huyết thanh cao. IgA trong nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa vi rút trong khoang miệng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các loại vắc-xin COVID-19 trong tương lai nhằm kích thích cả miễn dịch toàn thân và miễn dịch niêm mạc để tăng cường khả năng bảo vệ và có khả năng giảm lây truyền vi rút. Việc nhắm mục tiêu vào miễn dịch niêm mạc có thể mang lại lợi ích cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương và góp phần loại bỏ SARS-CoV-2.
- Multivalent H3 COBRA-based influenza vaccine elicits enhanced immune response in a pre-immune elderly ferret model.
- EN: This study investigates the effectiveness of Computationally Optimized Broadly Reactive Antigen (COBRA)-based influenza vaccines in elderly ferrets with pre-existing immunity to historical influenza viruses. Researchers aimed to assess the breadth of protective antibody responses induced by the vaccine. The study found that vaccines adjuvanted with Infectimune® and containing mixtures of COBRA hemagglutinin (HA) and neuraminidase (NA) recombinant proteins elicited robust binding antibodies and enhanced hemagglutination-inhibition (HAI) activity, particularly against H3N2 viruses. Furthermore, the multivalent COBRA HA and NA vaccines protected elderly ferrets from infection, resulting in reduced nasal virus shedding. These findings suggest that multivalent COBRA HA and NA vaccines represent a promising strategy for reducing influenza-related morbidity and mortality in elderly populations.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của vắc-xin cúm dựa trên kháng nguyên phản ứng rộng được tối ưu hóa bằng tính toán (COBRA) trên chồn hương già có miễn dịch sẵn có với các chủng cúm lịch sử. Các nhà nghiên cứu hướng đến việc đánh giá phạm vi phản ứng kháng thể bảo vệ do vắc-xin tạo ra. Nghiên cứu cho thấy vắc-xin được bổ trợ bằng Infectimune® và chứa hỗn hợp các protein tái tổ hợp COBRA hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA) tạo ra các kháng thể liên kết mạnh mẽ và tăng cường hoạt động ức chế ngưng kết hồng cầu (HAI), đặc biệt là chống lại vi-rút H3N2. Hơn nữa, vắc-xin đa giá COBRA HA và NA đã bảo vệ chồn hương già khỏi bị nhiễm bệnh, dẫn đến giảm sự lây lan của vi-rút trong dịch mũi. Những phát hiện này cho thấy vắc-xin đa giá COBRA HA và NA là một chiến lược đầy hứa hẹn để giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến cúm ở người cao tuổi.
- Fluorescence-barcoded cell lines stably expressing membrane-anchored influenza neuraminidases.
- EN: This research aimed to develop a high-throughput method for analyzing anti-neuraminidase (NA) antibody responses by creating stable cell lines expressing various influenza NA subtypes on their surface. These cell lines, barcoded for multiplex analysis, effectively identified NA antibodies from human memory B cells and measured antibody responses in macaques infected with influenza. The cell lines proved comparable to existing methods and retained enzymatic activity. This novel platform offers a valuable tool for studying NA immunity and assessing the effectiveness of influenza vaccines.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp hiệu suất cao để phân tích phản ứng kháng thể kháng neuraminidase (NA) bằng cách tạo ra các dòng tế bào ổn định biểu hiện các loại phụ NA cúm khác nhau trên bề mặt của chúng. Các dòng tế bào này, được mã hóa bằng mã vạch để phân tích đa kênh, đã xác định hiệu quả các kháng thể kháng NA từ tế bào B nhớ của người và đo lường phản ứng kháng thể ở khỉ macaque bị nhiễm cúm. Các dòng tế bào này đã chứng minh được sự tương đương với các phương pháp hiện có và vẫn giữ được hoạt tính enzyme. Nền tảng mới này cung cấp một công cụ giá trị để nghiên cứu khả năng miễn dịch NA và đánh giá hiệu quả của vắc-xin cúm.
- Glioblastoma-instructed astrocytes suppress tumour-specific T cell immunity.
- EN: This study investigates the role of astrocytes in the immunosuppressive environment of glioblastoma. Researchers found that a specific astrocyte subset, induced by tumor-secreted IL-11, promotes T-cell apoptosis via the TRAIL pathway, thereby limiting anti-tumor immunity. STAT3 signaling in astrocytes and TRAIL expression were correlated with poorer patient outcomes. Blocking the IL-11 receptor or TRAIL in astrocytes in mouse models improved survival and enhanced immune responses. Finally, an engineered oncolytic virus expressing a TRAIL-blocking antibody showed promise in preclinical models, suggesting a new therapeutic avenue for targeting astrocyte-mediated immune evasion in glioblastoma.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tế bào hình sao (astrocytes) trong môi trường ức chế miễn dịch của u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một tập hợp con tế bào hình sao cụ thể, được gây ra bởi IL-11 do khối u tiết ra, thúc đẩy quá trình chết rụng của tế bào T thông qua con đường TRAIL, do đó hạn chế khả năng miễn dịch chống lại khối u. Tín hiệu STAT3 trong tế bào hình sao và biểu hiện TRAIL có liên quan đến kết quả điều trị kém hơn ở bệnh nhân. Việc chặn thụ thể IL-11 hoặc TRAIL trong tế bào hình sao ở mô hình chuột đã cải thiện sự sống sót và tăng cường phản ứng miễn dịch. Cuối cùng, một loại virus tiêu diệt ung thư (oncolytic virus) được thiết kế để biểu hiện kháng thể đơn chuỗi chặn TRAIL đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các mô hình tiền lâm sàng, gợi ý một con đường điều trị mới để nhắm mục tiêu vào sự trốn tránh miễn dịch do tế bào hình sao gây ra trong u nguyên bào thần kinh đệm.
- Deciphering the history of ERK activity from fixed-cell immunofluorescence measurements.
- EN: This research investigates the relationship between dynamic ERK activity and the expression of its downstream effector proteins in cancer cells. By combining live-cell biosensor measurements of ERK activity with immunofluorescence staining of effector proteins, the study developed a framework for interpreting immunofluorescence data, linking specific effector protein levels (Fra-1, pRb, Egr-1, and c-Myc) to different ERK activation patterns (long-term vs. recent). The findings reveal a distorted relationship between ERK activity and cell state in malignant cells and demonstrate the ability to infer ERK dynamics from effector protein stains in fixed cells. This approach provides a basis for annotating ERK dynamics in heterogeneous populations, potentially aiding in cancer diagnosis and treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá mối quan hệ giữa hoạt động động của ERK và sự biểu hiện của các protein hiệu ứng hạ nguồn trong tế bào ung thư. Bằng cách kết hợp các phép đo hoạt động ERK bằng cảm biến sinh học tế bào sống với nhuộm huỳnh quang miễn dịch của các protein hiệu ứng, nghiên cứu đã phát triển một khung để giải thích dữ liệu huỳnh quang miễn dịch, liên kết mức độ protein hiệu ứng cụ thể (Fra-1, pRb, Egr-1 và c-Myc) với các kiểu kích hoạt ERK khác nhau (dài hạn so với gần đây). Các phát hiện cho thấy một mối quan hệ méo mó giữa hoạt động ERK và trạng thái tế bào trong tế bào ác tính và chứng minh khả năng suy luận động lực học ERK từ các vết nhuộm protein hiệu ứng trong tế bào cố định. Cách tiếp cận này cung cấp cơ sở để chú thích động lực học ERK trong các quần thể không đồng nhất, có khả năng hỗ trợ trong chẩn đoán ung thư và các chiến lược điều trị.
- Cost and Cost-Effectiveness of Treating Human Epidermal Growth Factor Receptor 2-Low Metastatic Breast Cancer.
- EN: This research aims to evaluate the cost-effectiveness of different treatment sequences for HER2-low metastatic breast cancer patients eligible for trastuzumab deruxtecan (T-DXd) and sacituzumab govitecan (SG) using a decision model. The study found that while chemotherapy is the least expensive option, T-DXd-containing sequences, particularly T-DXd followed by chemotherapy, yield higher quality-adjusted life years (QALYs). However, at its current price, T-DXd is not cost-effective based on a $150,000 USD per QALY threshold, requiring a significant price reduction to reach cost-effectiveness. The findings suggest that using a single antibody-drug conjugate might offer the best value compared to sequential use, informing future value-based treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả chi phí của các phác đồ điều trị khác nhau cho bệnh nhân ung thư vú di căn HER2-low đủ điều kiện điều trị bằng trastuzumab deruxtecan (T-DXd) và sacituzumab govitecan (SG) bằng cách sử dụng mô hình quyết định. Nghiên cứu cho thấy rằng mặc dù hóa trị liệu là lựa chọn ít tốn kém nhất, các phác đồ có chứa T-DXd, đặc biệt là T-DXd tiếp theo là hóa trị liệu, mang lại số năm sống điều chỉnh theo chất lượng (QALY) cao hơn. Tuy nhiên, với mức giá hiện tại, T-DXd không hiệu quả về chi phí dựa trên ngưỡng 150.000 đô la Mỹ cho mỗi QALY, đòi hỏi phải giảm giá đáng kể để đạt được hiệu quả chi phí. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng một thuốc kháng thể liên hợp có thể mang lại giá trị tốt nhất so với việc sử dụng tuần tự, từ đó định hướng các chiến lược điều trị dựa trên giá trị trong tương lai.
- Human monoclonal antibodies targeting subdominant meningococcal antigens confer cross-protection against gonococcus.
- EN: This study aimed to identify the specific antigens responsible for cross-protection against gonococcus observed after vaccination with meningococcus serogroup B (MenB) vaccines. Researchers isolated memory B cells from 4CMenB-vaccinated volunteers and identified antibodies that killed gonococcus. They found that antibodies targeting the PorB protein and lipooligosaccharide were crucial for this cross-protection. One PorB-specific antibody even provided protection in a mouse model. This research provides a mechanistic understanding of the clinical cross-protection and demonstrates the effectiveness of using human monoclonal antibodies to discover bacterial antigens for vaccine development.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các kháng nguyên cụ thể chịu trách nhiệm cho sự bảo vệ chéo chống lại bệnh lậu được quan sát thấy sau khi tiêm vắc-xin não mô cầu nhóm B (MenB). Các nhà nghiên cứu đã phân lập các tế bào B nhớ từ những người tình nguyện được tiêm vắc-xin 4CMenB và xác định các kháng thể tiêu diệt vi khuẩn lậu. Họ phát hiện ra rằng các kháng thể nhắm mục tiêu vào protein PorB và lipooligosaccharide là rất quan trọng đối với sự bảo vệ chéo này. Một kháng thể đặc hiệu với PorB thậm chí còn mang lại sự bảo vệ trong mô hình chuột nhiễm lậu cầu. Nghiên cứu này cung cấp sự hiểu biết cơ chế về sự bảo vệ chéo trên lâm sàng và chứng minh hiệu quả của việc sử dụng kháng thể đơn dòng của người để khám phá các kháng nguyên vi khuẩn cho phát triển vắc-xin.
- A Single-Cell Atlas-Inspired Hitchhiking Therapeutic Strategy for Acute Pancreatitis by Restricting ROS in Neutrophils.
- EN: This study aims to understand neutrophil subpopulations and their polarization in acute pancreatitis (AP) using single-cell sequencing, identifying distinct subgroups and differentiation pathways associated with N1 and N2 polarization. Based on these findings, researchers developed a nanoreactor (Pyp@APHM) targeted at neutrophils to modulate their polarization in situ. Pyp@APHM effectively reduces reactive oxygen species (ROS) and inhibits both N1 and N2 polarization, leading to improved tissue oxygenation and reduced pancreatic inflammation. This research offers a detailed understanding of neutrophil dynamics in AP and introduces a novel therapeutic approach for AP by controlling neutrophil ROS.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu các quần thể con neutrophil và sự phân cực của chúng trong viêm tụy cấp (AP) bằng cách sử dụng giải trình tự tế bào đơn, xác định các nhóm con riêng biệt và các con đường biệt hóa liên quan đến sự phân cực N1 và N2. Dựa trên những phát hiện này, các nhà nghiên cứu đã phát triển một lò phản ứng nano (Pyp@APHM) nhắm mục tiêu vào neutrophil để điều chỉnh sự phân cực của chúng tại chỗ. Pyp@APHM có hiệu quả trong việc giảm các gốc oxy hóa (ROS) và ức chế cả sự phân cực N1 và N2, dẫn đến cải thiện quá trình oxy hóa mô và giảm viêm tụy. Nghiên cứu này cung cấp sự hiểu biết chi tiết về động lực học neutrophil trong AP và giới thiệu một phương pháp điều trị mới cho AP bằng cách kiểm soát ROS neutrophil.
- Critical insights for intensivists on Guillain-Barré syndrome.
- EN: This research reviews Guillain-Barré Syndrome (GBS), a major cause of acute paralysis triggered by immune responses after infections or vaccinations. GBS is classified into subtypes based on nerve damage and involves the body attacking its own nerves due to molecular mimicry. Diagnosis relies on clinical assessment along with nerve studies and spinal fluid analysis. Treatment involves immunotherapies like IVIG or plasma exchange, and while the prognosis is generally good, some patients experience lasting neurological problems. Future research focuses on new therapies and biomarkers to improve prediction and management of GBS.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan về Hội chứng Guillain-Barré (GBS), một nguyên nhân hàng đầu gây liệt cấp tính do phản ứng miễn dịch sau nhiễm trùng hoặc tiêm chủng. GBS được phân loại thành các loại phụ dựa trên tổn thương thần kinh và liên quan đến việc cơ thể tấn công các dây thần kinh của chính nó do sự bắt chước phân tử. Chẩn đoán dựa trên đánh giá lâm sàng cùng với các nghiên cứu về thần kinh và phân tích dịch não tủy. Điều trị bao gồm các liệu pháp miễn dịch như IVIG hoặc thay huyết tương, và mặc dù tiên lượng nói chung là tốt, một số bệnh nhân gặp các vấn đề thần kinh kéo dài. Nghiên cứu trong tương lai tập trung vào các liệu pháp và dấu ấn sinh học mới để cải thiện dự đoán và quản lý GBS.
- Elucidating Critical Factors of Internalization and Drug Release of Antibody-Drug Conjugates (ADCs) Using Kinetic Parameters Evaluated by a Novel Tool Named TORCH.
- EN: This study introduces a novel fluorescent molecule, TORCH, designed to monitor the internalization and drug release of antibody-drug conjugates (ADCs) within cells. TORCH contains a fluorescence quencher system separated by a cathepsin B-cleavable linker, allowing for the detection of payload release upon cleavage within the lysosomes. The research found a direct correlation between receptor density and intracellular payload release, suggesting that internalization per receptor is consistent across different antibodies and cell lines. This molecule offers valuable insights into ADC efficacy and could aid in optimizing ADC design for improved cancer therapy.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phân tử huỳnh quang mới, TORCH, được thiết kế để theo dõi quá trình nội bào và giải phóng thuốc của phức hợp kháng thể-thuốc (ADCs) bên trong tế bào. TORCH chứa một hệ thống dập tắt huỳnh quang được phân tách bằng một liên kết có thể bị cắt bởi cathepsin B, cho phép phát hiện sự giải phóng thuốc sau khi cắt trong lysosome. Nghiên cứu phát hiện ra mối tương quan trực tiếp giữa mật độ thụ thể và lượng thuốc được giải phóng nội bào, cho thấy quá trình nội bào trên mỗi thụ thể là nhất quán giữa các kháng thể và dòng tế bào khác nhau. Phân tử này cung cấp những hiểu biết giá trị về hiệu quả của ADC và có thể hỗ trợ tối ưu hóa thiết kế ADC để cải thiện liệu pháp điều trị ung thư.
- Easy Access to Bioorthogonal Click-to-Release Reagent Bishydroxy-trans-cyclooctene (C2TCO) and Harnessing of Its Rapid Labeling and Dissecting Feature in Multicycle Imaging.
- EN: This study introduces a straightforward method to synthesize C2TCO, a symmetrical bifunctional trans-cyclooctene derivative. C2TCO was successfully functionalized with a fluorophore and labeled onto antibodies for multicycle fluorescent bioimaging via tetrazine-mediated release. Furthermore, the researchers developed an antibody-drug conjugate (ADC) using C2TCO, demonstrating efficient payload release upon tetrazine treatment and subsequent cellular cytotoxicity. These findings highlight the potential of C2TCO-based linkers for controlled release strategies in bioimaging and targeted cancer therapy.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp đơn giản để tổng hợp C2TCO, một dẫn xuất trans-cyclooctene hai chức đối xứng. C2TCO đã được chức năng hóa thành công với một chất phát huỳnh quang và gắn lên kháng thể để thực hiện hình ảnh sinh học huỳnh quang đa chu kỳ thông qua cơ chế giải phóng bằng tetrazine. Hơn nữa, các nhà nghiên cứu đã phát triển một thuốc kháng thể liên hợp (ADC) sử dụng C2TCO, chứng minh sự giải phóng tải trọng hiệu quả khi xử lý bằng tetrazine và gây độc tế bào tiếp theo. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của các liên kết dựa trên C2TCO cho các chiến lược giải phóng được kiểm soát trong hình ảnh sinh học và liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu.
- Discovery of a Novel ADC for Multifunctional Theranostics: From Vascular Normalization to Synergistic Therapy.
- EN: This research aimed to develop a novel antibody-drug conjugate (ADC), Bevacizumab-DOX-PDT, that combines vascular normalization, chemotherapy, and photodynamic therapy for improved cancer treatment. The researchers successfully incorporated a photodynamic therapy agent and doxorubicin (a chemotherapy drug) into bevacizumab, creating an ADC that retains antigen-binding capabilities. The resulting ADC demonstrated significant antitumor activity, vascular normalization, and tumor-tracing abilities. This novel ADC shows promising synergistic therapeutic effects, potentially enhancing cancer treatment and expanding the application of vascular normalization in drug discovery.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phức hợp kháng thể-thuốc (ADC) mới, Bevacizumab-DOX-PDT, kết hợp sự bình thường hóa mạch máu, hóa trị liệu và liệu pháp quang động để cải thiện điều trị ung thư. Các nhà nghiên cứu đã tích hợp thành công một tác nhân quang động trị liệu và doxorubicin (một loại thuốc hóa trị) vào bevacizumab, tạo ra một ADC giữ lại khả năng liên kết kháng nguyên. ADC tạo ra đã thể hiện hoạt tính chống khối u đáng kể, bình thường hóa mạch máu và khả năng theo dõi khối u. ADC mới này cho thấy tác dụng hiệp đồng trị liệu đầy hứa hẹn, có khả năng tăng cường điều trị ung thư và mở rộng ứng dụng của sự bình thường hóa mạch máu trong khám phá thuốc.
- In Silico-Driven THIOMAB Approach for Stable PROTAC Conjugates by Docking Payloads in Antibody Cavities.
- EN: This research explores a strategy to improve the stability and efficacy of antibody-PROTAC conjugates, a promising cancer therapy that uses antibodies to deliver protein-degrading molecules (PROTACs) directly to tumors. The study addresses the challenge of PROTACs' large size and hydrophobicity, which can compromise antibody stability in vivo. By employing a THIOMAB approach and a tetrapeptide linker to conjugate the hydrophobic PROTAC GNE-987 to an antibody, the researchers created a stable and effective degrader-antibody conjugate (DAC). This DAC demonstrated targeted protein degradation, potent cytotoxicity in cancer cells, extended blood retention, and significant antitumor activity in mice. The findings suggest that this THIOMAB conjugation strategy can be effectively used to develop antibody conjugates with hydrophobic payloads for targeted cancer therapy.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một chiến lược để cải thiện tính ổn định và hiệu quả của các phức hợp kháng thể-PROTAC, một liệu pháp điều trị ung thư đầy hứa hẹn sử dụng kháng thể để đưa các phân tử làm suy thoái protein (PROTAC) trực tiếp đến các khối u. Nghiên cứu giải quyết thách thức về kích thước lớn và tính kỵ nước của PROTAC, điều này có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của kháng thể trong cơ thể. Bằng cách sử dụng phương pháp THIOMAB và một liên kết tetrapeptide để liên hợp PROTAC kỵ nước GNE-987 với một kháng thể, các nhà nghiên cứu đã tạo ra một phức hợp kháng thể-chất làm suy thoái (DAC) ổn định và hiệu quả. DAC này đã chứng minh khả năng làm suy thoái protein có mục tiêu, độc tính tế bào mạnh mẽ trong tế bào ung thư, thời gian lưu giữ trong máu kéo dài và hoạt động chống ung thư đáng kể ở chuột. Những phát hiện này cho thấy rằng chiến lược liên hợp THIOMAB có thể được sử dụng hiệu quả để phát triển các phức hợp kháng thể với tải trọng kỵ nước cho liệu pháp điều trị ung thư có mục tiêu.
- A review of mirvetuximab soravtansine-gynx in folate receptor alpha-expressing platinum-resistant ovarian cancer.
- EN: This review examines mirvetuximab soravtansine-gynx, a novel antibody-drug conjugate targeting folate receptor alpha (FRα) for platinum-resistant ovarian cancer (PROC), focusing on its pharmacology, efficacy, safety, and adjusted ideal body weight (AIBW) dosing. The drug demonstrated significant anticancer activity in clinical trials (SORAYA and MIRASOL), showing improved progression-free survival compared to chemotherapy. Common adverse events included ocular disorders, nausea, and fatigue, which can be mitigated with appropriate monitoring and management strategies, such as eye drop regimens. This review provides information to support the integration of mirvetuximab soravtansine-gynx into PROC treatment protocols and highlights the importance of adverse event management. The findings underscore the potential of FRα as a therapeutic target in PROC and the clinical utility of this targeted therapy.
- VI: Đánh giá này xem xét mirvetuximab soravtansine-gynx, một thuốc liên hợp kháng thể-thuốc mới nhắm mục tiêu thụ thể folate alpha (FRα) cho ung thư buồng trứng kháng bạch kim (PROC), tập trung vào dược lý, hiệu quả, độ an toàn và liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể lý tưởng điều chỉnh (AIBW). Thuốc đã chứng minh hoạt tính chống ung thư đáng kể trong các thử nghiệm lâm sàng (SORAYA và MIRASOL), cho thấy sự cải thiện về thời gian sống không tiến triển bệnh so với hóa trị. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm rối loạn mắt, buồn nôn và mệt mỏi, có thể được giảm thiểu bằng các chiến lược theo dõi và quản lý phù hợp, chẳng hạn như chế độ nhỏ mắt. Đánh giá này cung cấp thông tin để hỗ trợ việc tích hợp mirvetuximab soravtansine-gynx vào các phác đồ điều trị PROC và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý các tác dụng phụ. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của FRα như một mục tiêu điều trị trong PROC và tính hữu dụng lâm sàng của liệu pháp nhắm mục tiêu này.
- Discovery of an APP-selective BACE1 inhibitor for Alzheimer's disease.
- EN: This research aimed to develop highly selective inhibitors of BACE1 (beta-site cleaving enzyme 1) for Alzheimer's disease (AD) treatment, targeting the enzyme's cleavage of the amyloid precursor protein (APP). The study identified and optimized a fluoro aminohydantoin (FAH) compound, leading to FAH65, which selectively inhibits APP cleavage with minimal impact on other BACE1 substrates or related proteases. FAH65 effectively reduced Aβ levels both in cells and in an AD animal model, improving memory performance in the latter. The active enantiomer, FAH65E(-), exhibits good brain penetration and target engagement, suggesting its potential as a novel oral therapy, possibly in combination with anti-Aβ antibodies, for AD.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển các chất ức chế chọn lọc cao đối với BACE1 (enzyme phân cắt vị trí beta) để điều trị bệnh Alzheimer (AD), nhắm mục tiêu vào việc enzyme này phân cắt protein tiền chất amyloid (APP). Nghiên cứu đã xác định và tối ưu hóa một hợp chất fluoro aminohydantoin (FAH), dẫn đến FAH65, chất này ức chế chọn lọc sự phân cắt APP với tác động tối thiểu lên các cơ chất BACE1 khác hoặc các protease liên quan. FAH65 làm giảm hiệu quả mức độ Aβ cả trong tế bào và trong mô hình động vật AD, cải thiện hiệu suất trí nhớ ở mô hình động vật. Đồng phân đối ảnh hoạt tính, FAH65E(-), thể hiện khả năng xâm nhập não tốt và gắn kết mục tiêu, cho thấy tiềm năng của nó như một liệu pháp uống mới, có thể kết hợp với các kháng thể chống Aβ, để điều trị AD.
- Cleavable PEGylation Enhances the Antitumor Efficacy of Small-Sized Antibody-Drug Conjugates.
- EN: This research addresses the limitations of traditional antibody-drug conjugates (ADCs), particularly poor tumor penetration and off-target toxicity. The study developed a novel, tumor site-specific cleavable PEGylation strategy for small-sized ADCs, inserting a uPA-cleavable linker between a PEG chain and the ADC. Results demonstrated that this approach significantly improved tumor accumulation and prolonged half-life compared to non-PEGylated ADCs, leading to complete tumor eradication in preclinical models and improved safety profiles. This tumor-specific activation promises reduced off-target effects and improved efficacy of future ADCs. The findings suggest the potential of this strategy for developing next-generation cancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết những hạn chế của các phức hợp kháng thể-thuốc (ADCs) truyền thống, đặc biệt là khả năng xâm nhập khối u kém và độc tính ngoài mục tiêu. Nghiên cứu đã phát triển một chiến lược PEG hóa có thể phân cắt đặc hiệu tại vị trí khối u mới cho ADCs kích thước nhỏ, chèn một liên kết có thể phân cắt bởi uPA giữa chuỗi PEG và ADC. Kết quả cho thấy phương pháp này cải thiện đáng kể sự tích lũy thuốc tại khối u và kéo dài thời gian bán thải so với ADCs không được PEG hóa, dẫn đến tiêu diệt hoàn toàn khối u trong các mô hình tiền lâm sàng và cải thiện độ an toàn. Sự hoạt hóa đặc hiệu tại khối u này hứa hẹn giảm các tác dụng phụ ngoài mục tiêu và cải thiện hiệu quả của các ADC trong tương lai. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của chiến lược này trong việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư thế hệ tiếp theo.
- A novel NFKB1 agonist remodels tumor microenvironment and activates dendritic cells to promote anti-tumor immunity in colorectal cancer.
- EN: This research aimed to identify compounds targeting both cancer stem cells and the immunosuppressive tumor microenvironment. Through an in vivo screen, the compound F1929-1458 was identified, demonstrating anti-tumor activity in a mouse colorectal cancer model enriched with cancer stem cells. The compound works by binding to NFKB1, activating the NF-κB pathway, and inducing the release of damage-associated molecular patterns (DAMPs) from tumor cells. These DAMPs stimulate dendritic cells, promoting T-cell infiltration and tumor regression. The combination of F1929-1458 with anti-PD-1 antibody further enhanced anti-tumor efficacy, suggesting a potential strategy to overcome immunotherapy resistance in colorectal cancer.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các hợp chất nhắm mục tiêu cả tế bào gốc ung thư và môi trường vi mô khối u ức chế miễn dịch. Thông qua sàng lọc in vivo, hợp chất F1929-1458 đã được xác định, cho thấy hoạt tính chống ung thư trong mô hình ung thư đại trực tràng ở chuột được làm giàu tế bào gốc ung thư. Hợp chất này hoạt động bằng cách liên kết với NFKB1, kích hoạt con đường NF-κB và gây ra sự giải phóng các tín hiệu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMP) từ tế bào ung thư. Các DAMP này kích thích tế bào đuôi gai, thúc đẩy sự xâm nhập của tế bào T và sự thoái lui của khối u. Sự kết hợp giữa F1929-1458 với kháng thể chống PD-1 tăng cường hơn nữa hiệu quả chống ung thư, gợi ý một chiến lược tiềm năng để vượt qua sự kháng trị liệu miễn dịch trong ung thư đại trực tràng.
- Preclinical evaluation of [211At]At-AuNP-ABDMPL16 for targeted alpha therapy in Melanoma.
- EN: This study investigates a novel targeted alpha therapy (TAT) agent, [211At]At-AuNP-ABDMPL16, targeting PD-L1 on melanoma cells to address issues of tumor penetration and toxicity in traditional TAT. The agent demonstrated high binding affinity and internalization in vitro, leading to significant tumor cell death. In vivo studies revealed that [211At]At-AuNP-ABDMPL16 effectively inhibited tumor growth, prolonged survival, and stimulated a potent anti-tumor immune response with minimal systemic toxicity. These findings suggest that this 211At-labeled agent holds significant potential as a melanoma therapy by combining direct cytotoxic effects with immune modulation.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát một tác nhân trị liệu alpha nhắm mục tiêu (TAT) mới, [211At]At-AuNP-ABDMPL16, nhắm vào PD-L1 trên tế bào ung thư hắc tố để giải quyết các vấn đề về khả năng xâm nhập khối u và độc tính trong TAT truyền thống. Tác nhân này cho thấy ái lực liên kết cao và khả năng xâm nhập tế bào in vitro, dẫn đến sự chết tế bào ung thư đáng kể. Các nghiên cứu in vivo cho thấy [211At]At-AuNP-ABDMPL16 ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u, kéo dài thời gian sống sót và kích thích phản ứng miễn dịch chống lại khối u mạnh mẽ với độc tính toàn thân tối thiểu. Những phát hiện này cho thấy tác nhân gắn nhãn 211At này có tiềm năng đáng kể như một liệu pháp điều trị ung thư hắc tố bằng cách kết hợp các tác động gây độc tế bào trực tiếp với điều biến miễn dịch.
- TIGIT antibody with PVR competitive ability enhances cancer immunotherapy and capable of eliciting anti-tumour immune memory.
- EN: This study investigates the characteristics and efficacy of four different TIGIT antibodies to enhance T-cell and NK cell function in cancer immunotherapy. Researchers compared their antigen binding, in vitro effects on T cells, Fc region function, and tumor inhibition in animal models. They found that TIGIT antibodies with PVR-competitive ability effectively inhibited tumor growth, induced anti-tumor immune memory, and enhanced anti-PD-L1 therapy. Furthermore, ex vivo experiments confirmed the antibodies activated immune cells and promoted tumor cell killing. This research contributes to the understanding of TIGIT antibody mechanisms and may lead to the development of more effective cancer immunotherapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra đặc tính và hiệu quả của bốn kháng thể TIGIT khác nhau để tăng cường chức năng tế bào T và tế bào NK trong liệu pháp miễn dịch ung thư. Các nhà nghiên cứu đã so sánh khả năng liên kết kháng nguyên, tác dụng in vitro trên tế bào T, chức năng vùng Fc và khả năng ức chế khối u trên mô hình động vật. Họ phát hiện ra rằng các kháng thể TIGIT có khả năng cạnh tranh PVR ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u, tạo ra trí nhớ miễn dịch kháng khối u và tăng cường liệu pháp anti-PD-L1. Hơn nữa, các thí nghiệm ex vivo đã xác nhận rằng các kháng thể kích hoạt các tế bào miễn dịch và thúc đẩy khả năng tiêu diệt tế bào khối u. Nghiên cứu này đóng góp vào sự hiểu biết về cơ chế kháng thể TIGIT và có thể dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp miễn dịch ung thư hiệu quả hơn.
- Antitumor Activities by a Humanized Cancer-Specific Anti-Podoplanin Monoclonal Antibody humPMab-117 Against Human Tumors.
- EN: This study aimed to develop and evaluate a humanized monoclonal antibody (humPMab-117) targeting podoplanin (PDPN) for cancer therapy, addressing concerns about on-target toxicity to normal tissues. The research found that humPMab-117 specifically recognized PDPN-overexpressing cancer cells, including glioma and lung squamous cell carcinoma cells, without reacting to normal epithelial cells. HumPMab-117 effectively induced cell death in cancer cells through antibody-dependent cellular cytotoxicity and complement-dependent cytotoxicity. Furthermore, it exhibited strong antitumor efficacy in xenograft tumor models. These findings indicate that humPMab-117 holds promise as a therapeutic antibody for treating PDPN-positive malignant tumors.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và đánh giá một kháng thể đơn dòng được nhân hóa (humPMab-117) nhắm mục tiêu podoplanin (PDPN) để điều trị ung thư, giải quyết những lo ngại về độc tính ngoài mục tiêu đối với các mô bình thường. Nghiên cứu cho thấy humPMab-117 nhận diện đặc hiệu các tế bào ung thư biểu hiện quá mức PDPN, bao gồm tế bào u thần kinh đệm và tế bào ung thư biểu mô tế bào vảy phổi, mà không phản ứng với các tế bào biểu mô bình thường. HumPMab-117 có hiệu quả gây ra cái chết tế bào ở các tế bào ung thư thông qua độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể và độc tính tế bào phụ thuộc bổ thể. Hơn nữa, nó thể hiện hiệu quả chống ung thư mạnh mẽ trong các mô hình khối u xenograft. Những phát hiện này chỉ ra rằng humPMab-117 đầy hứa hẹn như một kháng thể điều trị cho các khối u ác tính dương tính với PDPN.
- Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD): Developments in Pharmacological Treatments.
- EN: This review focuses on advancing pharmacological treatments for COPD, aiming to minimize symptoms, improve exercise tolerance, and reduce long-term risks like exacerbations and lung function decline. It highlights the significance of blood eosinophil counts (BEC) as a biomarker to identify COPD patients with type 2 inflammation who respond well to targeted therapies like inhaled corticosteroids and dupilumab. The article explores the application of BEC in guiding precision medicine approaches in COPD management. Furthermore, it examines recent advances in COPD pharmacology, including optimal inhaled combination therapies, and the evidence supporting the use of novel treatments like ensifentrine and monoclonal antibodies.
- VI: Bài đánh giá này tập trung vào việc cải tiến các phương pháp điều trị dược lý cho bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), nhằm giảm thiểu các triệu chứng, cải thiện khả năng vận động và giảm các rủi ro lâu dài như đợt cấp và suy giảm chức năng phổi. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của số lượng bạch cầu ái toan trong máu (BEC) như một dấu ấn sinh học để xác định những bệnh nhân COPD có viêm loại 2, những người đáp ứng tốt với các liệu pháp nhắm mục tiêu như corticosteroid dạng hít và dupilumab. Bài báo khám phá việc ứng dụng BEC trong việc hướng dẫn các phương pháp tiếp cận y học chính xác trong quản lý COPD. Hơn nữa, bài viết xem xét những tiến bộ gần đây trong dược lý COPD, bao gồm các liệu pháp phối hợp dạng hít tối ưu và bằng chứng hỗ trợ việc sử dụng các phương pháp điều trị mới như ensifentrine và kháng thể đơn dòng.
- Therapeutics controversies in antineutrophilic cytoplasmic antibody-associated vasculitis.
- EN: This research abstract reviews advancements in the treatment of ANCA-associated vasculitis (AAV). Rituximab (RTX) has emerged as a viable alternative to cyclophosphamide (CYC) in induction therapy, particularly in cases of severe kidney disease. The role of plasma exchange (PLEX) is being re-evaluated, with guidelines narrowing its indications. Maintenance therapy strategies include azathioprine, RTX, and methotrexate, although optimal dosing and duration remain debated. Furthermore, the increasing recognition of complement's role in AAV has led to the development of complement inhibitors like avacopan, which show promise. The abstract concludes that while significant progress has been made, further research is needed to optimize treatment regimens and develop personalized therapies.
- VI: Tóm tắt nghiên cứu này đánh giá những tiến bộ trong điều trị viêm mạch máu liên quan đến kháng thể kháng bào tương bạch cầu trung tính (ANCA) - AAV. Rituximab (RTX) đã nổi lên như một sự thay thế khả thi cho cyclophosphamide (CYC) trong liệu pháp tấn công, đặc biệt trong các trường hợp bệnh thận nghiêm trọng. Vai trò của thay huyết tương (PLEX) đang được đánh giá lại, với các hướng dẫn thu hẹp các chỉ định. Các chiến lược điều trị duy trì bao gồm azathioprine, RTX và methotrexate, mặc dù liều lượng và thời gian tối ưu vẫn còn tranh luận. Hơn nữa, việc ngày càng nhận ra vai trò của bổ thể trong AAV đã dẫn đến sự phát triển của các chất ức chế bổ thể như avacopan, cho thấy nhiều hứa hẹn. Tóm tắt kết luận rằng mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể, nhưng cần nghiên cứu thêm để tối ưu hóa các phác đồ điều trị và phát triển các liệu pháp cá nhân hóa.
- NECTIN4 regulates the cell surface expression of CD155 in non-small cell lung cancer cells and induces tumor resistance to PD-1 inhibitors.
- EN: This study investigates the role of NECTIN4 in regulating CD155 expression in non-small cell lung cancer (NSCLC) and its impact on resistance to anti-PD-1 immunotherapy. The researchers found that NECTIN4 interacts with and stabilizes CD155 on the cell surface, leading to increased CD155 expression and resistance to anti-PD-1 antibodies in a mouse model. Importantly, combination therapy using anti-PD-1 and anti-TIGIT antibodies effectively suppressed tumor growth in mice with NECTIN4-overexpressing cells. These findings suggest that NECTIN4 could be a potential biomarker and therapeutic target for overcoming resistance to anti-PD-1 therapy by targeting the TIGIT pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của NECTIN4 trong việc điều chỉnh biểu hiện CD155 ở ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và tác động của nó đối với sự kháng trị liệu miễn dịch anti-PD-1. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng NECTIN4 tương tác và ổn định CD155 trên bề mặt tế bào, dẫn đến tăng biểu hiện CD155 và kháng kháng thể anti-PD-1 trong mô hình chuột. Điều quan trọng là liệu pháp kết hợp sử dụng kháng thể anti-PD-1 và anti-TIGIT đã ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u ở chuột có tế bào biểu hiện quá mức NECTIN4. Những phát hiện này cho thấy NECTIN4 có thể là một dấu ấn sinh học tiềm năng và mục tiêu điều trị để vượt qua sự kháng trị liệu anti-PD-1 bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường TIGIT.
- Unraveling the immunomodulatory role of TIM-3 in head and neck squamous cell carcinoma: implications for targeted therapy.
- EN: This review examines the role of T-cell immunoglobulin mucin-3 (TIM-3) in head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC), a cancer with persistently low survival rates. The research focuses on TIM-3's expression and function within the tumor immune microenvironment (TIME), highlighting its influence on T cells and other immune components. The study suggests that inhibiting TIM-3 could restore T cell function and improve the anti-tumor immune response, thereby presenting TIM-3 as a promising immunotherapeutic target for HNSCC. Therefore, this work explores the potential combined application of TIM-3 inhibition with existing immunotherapies.
- VI: Tổng quan này xem xét vai trò của T-cell immunoglobulin mucin-3 (TIM-3) trong ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC), một loại ung thư có tỷ lệ sống sót thấp dai dẳng. Nghiên cứu tập trung vào sự biểu hiện và chức năng của TIM-3 trong môi trường vi mô miễn dịch khối u (TIME), nhấn mạnh ảnh hưởng của nó đối với tế bào T và các thành phần miễn dịch khác. Nghiên cứu cho thấy rằng ức chế TIM-3 có thể phục hồi chức năng tế bào T và cải thiện phản ứng miễn dịch chống khối u, do đó trình bày TIM-3 như một mục tiêu điều trị miễn dịch đầy hứa hẹn cho HNSCC. Do đó, công trình này khám phá tiềm năng ứng dụng kết hợp của việc ức chế TIM-3 với các liệu pháp miễn dịch hiện có.
- High-Sensitivity PD-L1 Staining Using Clone 73-10 Antibody and Spatial Transcriptomics for Precise Expression Analysis in Non-Tumorous, Intraepithelial Neoplasia, and Squamous Cell Carcinoma of Head and Neck.
- EN: This study aimed to evaluate PD-L1 expression in head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC) using a highly sensitive clone (73-10) and spatial transcriptomics to potentially broaden the pool of patients eligible for immune checkpoint inhibitor (ICI) therapy. The research found a high PD-L1 positivity rate in HNSCC samples using clone 73-10, which correlated with increased CD4+ tumor-infiltrating lymphocytes and improved overall survival. Spatial transcriptomics revealed an upregulated distribution of CD274 correlating with 73-10 positivity, suggesting HIF-1α and IFN-γ as key regulators. The results suggest that clone 73-10 is a suitable candidate for identifying patients with PD-L1 expression who could benefit from ICI therapy in HNSCC.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá sự biểu hiện PD-L1 trong ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu cổ (HNSCC) bằng cách sử dụng một dòng vô tính có độ nhạy cao (73-10) và phân tích phiên mã không gian để có khả năng mở rộng nhóm bệnh nhân đủ điều kiện điều trị bằng liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI). Nghiên cứu đã phát hiện tỷ lệ dương tính PD-L1 cao trong các mẫu HNSCC khi sử dụng dòng vô tính 73-10, có liên quan đến sự gia tăng tế bào lympho xâm nhập khối u CD4+ và cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể. Phân tích phiên mã không gian cho thấy sự phân bố tăng lên của CD274 tương quan với tính dương tính của 73-10, cho thấy HIF-1α và IFN-γ là những yếu tố điều chỉnh chính. Kết quả cho thấy dòng vô tính 73-10 là một ứng cử viên phù hợp để xác định những bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 có thể hưởng lợi từ liệu pháp ICI trong HNSCC.
- The latest advances with natural products in drug discovery and opportunities for the future: a 2025 update.
- EN: This perspective explores the recent progress and opportunities in natural product (NP)-based drug discovery, analyzing recently approved NP-derived drugs, innovative target identification, and hybrid NP molecules for treating complex diseases. It also highlights the use of NP-derived payloads in antibody-drug conjugates (ADCs) for targeted cancer therapy. The research underscores the continuing importance of NPs in drug discovery and their adaptability in addressing medical challenges. Future research should integrate advanced technologies like AI and high-throughput screening to maximize the therapeutic potential of NPs against unmet medical needs.
- VI: Bài viết này khám phá những tiến bộ và cơ hội gần đây trong việc khám phá thuốc dựa trên sản phẩm tự nhiên (NP), phân tích các loại thuốc có nguồn gốc từ NP đã được phê duyệt gần đây, các chiến lược xác định mục tiêu sáng tạo và các phân tử NP lai để điều trị các bệnh phức tạp. Nó cũng nhấn mạnh việc sử dụng các tải trọng có nguồn gốc từ NP trong chất liên hợp kháng thể-thuốc (ADC) để điều trị ung thư có mục tiêu. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng liên tục của NP trong việc khám phá thuốc và khả năng thích ứng của chúng trong việc giải quyết các thách thức y tế. Nghiên cứu trong tương lai nên tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI và sàng lọc thông lượng cao để tối đa hóa tiềm năng điều trị của NP chống lại các nhu cầu y tế chưa được đáp ứng.
- Chronic Inflammatory Demyelinating Polyneuropathy: How Pathophysiology Can Guide Treatment.
- EN: This review focuses on chronic inflammatory demyelinating polyneuropathy (CIDP), an autoimmune neuropathy causing weakness, sensory loss, and reduced reflexes. The underlying pathophysiology is complex, involving both innate and adaptive immunity, leading to the discovery of CIDP variants like demyelinating nodo-paranodopathies. While the triggering antigens remain largely unknown, the increased understanding of the disease's mechanisms is driving the development of targeted therapies. These therapies include B-cell depletion, complement inhibition, IgG reduction, T-cell modulation, and macrophage inhibition, aiming to offer more specific and effective treatments than current broad approaches. This shift towards targeted treatments signifies a crucial step forward in managing CIDP and its variants.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào bệnh đa dây thần kinh viêm mất myelin mãn tính (CIDP), một bệnh thần kinh tự miễn gây ra yếu cơ, mất cảm giác và giảm phản xạ. Sinh lý bệnh cơ bản rất phức tạp, liên quan đến cả hệ miễn dịch bẩm sinh và thích ứng, dẫn đến việc phát hiện ra các biến thể của CIDP như bệnh lý hạch-cận hạch mất myelin. Mặc dù các kháng nguyên kích hoạt phần lớn vẫn chưa được biết, nhưng sự hiểu biết ngày càng tăng về cơ chế bệnh đang thúc đẩy sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu. Các liệu pháp này bao gồm làm giảm tế bào B, ức chế bổ thể, giảm IgG, điều chỉnh tế bào T và ức chế đại thực bào, nhằm mục đích cung cấp các phương pháp điều trị đặc hiệu và hiệu quả hơn so với các phương pháp tiếp cận rộng rãi hiện tại. Sự chuyển dịch hướng tới các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu này biểu thị một bước tiến quan trọng trong việc quản lý CIDP và các biến thể của nó.
- IL1RAP Expression in Human Atherosclerosis: A Target of Novel Antibodies to Reduce Vascular Inflammation and Adhesion.
- EN: This study investigates the potential of IL1RAP-targeting antibodies to reduce inflammation in human vascular cells, particularly in the context of atherosclerosis. Researchers found that these antibodies inhibited the expression of various inflammatory cytokines and adhesion markers in endothelial cells stimulated by IL-1β, IL-33, and IL-36γ. The blockade of IL1RAP also reduced neutrophil adhesion to endothelial cells. Importantly, IL1RAP expression correlated with inflammatory markers in human atherosclerotic lesions. These findings suggest that IL1RAP-targeting antibodies could be a promising therapeutic approach for cardiovascular disease by modulating inflammation within the vasculature.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của các kháng thể nhắm mục tiêu IL1RAP trong việc giảm viêm ở các tế bào mạch máu người, đặc biệt trong bối cảnh xơ vữa động mạch. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các kháng thể này ức chế sự biểu hiện của nhiều cytokine gây viêm và các dấu hiệu kết dính trong tế bào nội mô được kích thích bởi IL-1β, IL-33 và IL-36γ. Sự ức chế IL1RAP cũng làm giảm sự kết dính của bạch cầu trung tính vào tế bào nội mô. Điều quan trọng là, sự biểu hiện IL1RAP tương quan với các dấu hiệu viêm trong tổn thương xơ vữa động mạch ở người. Những phát hiện này cho thấy rằng các kháng thể nhắm mục tiêu IL1RAP có thể là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh tim mạch bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm trong mạch máu.
- Acoustic percolation switches enable targeted drug delivery controlled by diagnostic ultrasound.
- EN: This research introduces a new drug delivery platform, Targeted Acoustic Percolation Switches (TAPS), utilizing a simple protein-containing hydrogel containing gas vesicles that can be triggered by diagnostic ultrasound. The gas vesicles block drug release and enable ultrasound imaging until they collapse under increased ultrasound pressure, creating channels in the hydrogel for rapid drug release. This method enables image-guided drug delivery using standard diagnostic ultrasound equipment, unlike previous complex systems. The study demonstrated successful in vitro drug diffusion and release, in vivo protein delivery in the gastrointestinal tract, and effective treatment of colitis in a rat model using anti-inflammatory antibodies. TAPS holds significant potential for localized, image-guided drug delivery in clinical settings due to its simplicity and use of readily available ultrasound technology.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng phân phối thuốc mới, Targeted Acoustic Percolation Switches (TAPS), sử dụng hydrogel chứa protein đơn giản có chứa các túi khí, có thể được kích hoạt bằng siêu âm chẩn đoán. Các túi khí ngăn chặn sự giải phóng thuốc và cho phép chụp ảnh siêu âm cho đến khi chúng vỡ ra dưới áp suất siêu âm tăng lên, tạo ra các kênh trong hydrogel để giải phóng thuốc nhanh chóng. Phương pháp này cho phép phân phối thuốc có hướng dẫn bằng hình ảnh sử dụng thiết bị siêu âm chẩn đoán tiêu chuẩn, không giống như các hệ thống phức tạp trước đây. Nghiên cứu đã chứng minh sự khuếch tán và giải phóng thuốc thành công trong ống nghiệm, phân phối protein trong ống tiêu hóa trên mô hình in vivo, và điều trị hiệu quả bệnh viêm đại tràng trên mô hình chuột bằng kháng thể chống viêm. TAPS có tiềm năng đáng kể cho việc phân phối thuốc tại chỗ, có hướng dẫn bằng hình ảnh trong môi trường lâm sàng do tính đơn giản và sử dụng công nghệ siêu âm sẵn có.
- A prolactin-targeting antibody to prevent stress-induced peripheral nociceptor sensitization and female postoperative pain.
- EN: This study investigates the mechanisms by which preoperative stress amplifies postoperative pain, particularly in women. Researchers found that stress increases pain sensitivity by sensitizing dorsal root ganglion (DRG) nociceptors, a process mediated by the female-predominant neurohormone prolactin (PRL). Specifically, stress downregulates a specific prolactin receptor isoform (PRLR-L) in female mice, leading to increased nociceptor excitability. Inhibiting prolactin signaling, either through pharmacological means or genetic manipulation, effectively reduced postoperative pain hypersensitivity in female mice. The monoclonal antibody PL200,019, targeting human PRL, also prevented stress and injury-induced pain, suggesting a potential therapeutic strategy to improve postoperative pain management in women by preemptively inhibiting stress-induced nociceptor sensitization.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế stress trước phẫu thuật làm tăng cường cảm giác đau sau phẫu thuật, đặc biệt ở phụ nữ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng stress làm tăng độ nhạy cảm đau bằng cách làm nhạy cảm các thụ thể đau hạch rễ lưng (DRG), một quá trình được điều hòa bởi hormone thần kinh prolactin (PRL) chiếm ưu thế ở nữ giới. Cụ thể, stress làm giảm một dạng đặc biệt của thụ thể prolactin (PRLR-L) ở chuột cái, dẫn đến tăng tính kích thích của thụ thể đau. Việc ức chế tín hiệu prolactin, thông qua các phương pháp dược lý hoặc can thiệp di truyền, đã giảm hiệu quả sự nhạy cảm đau sau phẫu thuật ở chuột cái. Kháng thể đơn dòng PL200,019, nhắm mục tiêu vào PRL ở người, cũng ngăn chặn cơn đau do stress và tổn thương gây ra, gợi ý một chiến lược điều trị tiềm năng để cải thiện việc kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật ở phụ nữ bằng cách ức chế trước sự nhạy cảm thụ thể đau do stress gây ra.
- The PRL3-zumab paradigm: A multicenter, single-dose-level phase 2 basket clinical trial design of an unconventional cancer immunotherapy.
- EN: This phase 2 basket trial investigated PRL3-zumab, a novel antibody targeting the intracellular oncoprotein PRL3, in patients with advanced solid tumors. The study aimed to demonstrate the efficacy and safety of targeting an intracellular protein with an antibody-based therapy. Results showed that PRL3-zumab extended progression-free survival compared to previous anti-PD-(L)1 therapies in a subset of patients. The treatment also demonstrated a favorable safety profile. These findings provide proof of concept for targeting intracellular oncoproteins with antibodies and suggest PRL3-zumab's potential as a therapeutic option for cancers expressing PRL3.
- VI: Thử nghiệm rổ pha 2 này đã nghiên cứu PRL3-zumab, một kháng thể mới nhắm vào oncoprotein nội bào PRL3, ở bệnh nhân mắc các khối u rắn tiến triển. Nghiên cứu nhằm mục đích chứng minh tính hiệu quả và an toàn của việc nhắm mục tiêu một protein nội bào bằng liệu pháp dựa trên kháng thể. Kết quả cho thấy PRL3-zumab kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển bệnh so với các liệu pháp anti-PD-(L)1 trước đó ở một nhóm bệnh nhân. Phương pháp điều trị này cũng cho thấy một hồ sơ an toàn thuận lợi. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng về khái niệm cho việc nhắm mục tiêu các oncoprotein nội bào bằng kháng thể và gợi ý tiềm năng của PRL3-zumab như một lựa chọn điều trị cho các bệnh ung thư biểu hiện PRL3.
- Dual roles of influenza B virus neuraminidase mRNA vaccine in enhancing cross-lineage protection by supplementing inactivated split vaccination.
- EN: This study developed an mRNA vaccine encoding influenza B virus neuraminidase (NA) conjugated to influenza A virus M2 ectodomain (M2e), delivered via lipid nanoparticles (LNP), aiming to improve cross-lineage protection against influenza B. Results showed that a high dose of the NA mRNA vaccine offered cross-lineage protection. Furthermore, combining low-dose NA mRNA with a traditional inactivated influenza B split vaccine significantly boosted cross-reactive antibody responses, cellular immunity, and overall protection compared to either vaccine alone. This suggests a promising strategy of supplementing conventional influenza vaccines with mRNA-based vaccines to broaden and enhance immune protection.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một loại vaccine mRNA mã hóa neuraminidase (NA) của virus cúm B (IBV) kết hợp với ectodomain M2 (M2e) của virus cúm A, được vận chuyển bằng hạt nano lipid (LNP), nhằm cải thiện khả năng bảo vệ chéo chống lại cúm B. Kết quả cho thấy liều cao vaccine mRNA NA có khả năng bảo vệ chéo. Quan trọng hơn, việc kết hợp liều thấp mRNA NA với vaccine cúm B bất hoạt truyền thống giúp tăng cường đáng kể phản ứng kháng thể chéo, miễn dịch tế bào và khả năng bảo vệ tổng thể so với việc chỉ dùng một trong hai loại vaccine. Điều này gợi ý một chiến lược đầy hứa hẹn là bổ sung các vaccine cúm thông thường bằng các vaccine dựa trên mRNA để mở rộng và tăng cường khả năng bảo vệ miễn dịch.
- Comprehensive maps of escape mutations from antibodies 10-1074 and 3BNC117 for Envs from two divergent HIV strains.
- EN: This research investigates how mutations affect HIV's ability to evade neutralization by two broadly neutralizing antibodies, 10-1074 and 3BNC117, across different viral strains (clades A and B). Using deep mutational scanning on pseudoviruses, the study comprehensively mapped escape mutations for each antibody and viral strain. The findings reveal that escape mutations from 10-1074 are largely consistent across strains, while those from 3BNC117 vary significantly. These differences are partially attributed to mutational tolerance and glycosylation variations between strains. This work highlights the importance of considering strain-specific contexts when predicting antibody escape and informs the design and evaluation of antibody-based HIV interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của đột biến đến khả năng trốn tránh sự trung hòa của HIV bởi hai kháng thể trung hòa phổ rộng, 10-1074 và 3BNC117, giữa các chủng virus khác nhau (clade A và B). Sử dụng phương pháp quét đột biến sâu trên pseudovirus, nghiên cứu đã lập bản đồ toàn diện các đột biến trốn thoát cho mỗi kháng thể và chủng virus. Kết quả cho thấy rằng các đột biến trốn thoát khỏi 10-1074 phần lớn nhất quán giữa các chủng, trong khi những đột biến trốn thoát khỏi 3BNC117 khác biệt đáng kể. Những khác biệt này một phần là do sự khác biệt về khả năng dung nạp đột biến và biến đổi glycosyl hóa giữa các chủng. Công trình này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét bối cảnh cụ thể của từng chủng khi dự đoán sự trốn thoát kháng thể và cung cấp thông tin cho việc thiết kế và đánh giá các can thiệp chống HIV dựa trên kháng thể.
- Molecular characteristics of the immune escape of coronavirus PEDV under the pressure of vaccine immunity.
- EN: This study investigates the relationship between evolutionary mutations in porcine epidemic diarrhea virus (PEDV) and immune pressures. Through in vitro passaging with polyclonal antibodies, researchers identified a critical neutralizing epitope on the S protein at amino acid position 1273. They created a mutant strain (rA1273P) that successfully evades antibody neutralization without losing virulence in cell and animal models. The findings show that mutation at position 1273 is common in clinical strains and enhances viral escape from immune responses, providing crucial insights into coronavirus evolution under immune pressure and aiding in future surveillance and prediction efforts.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa đột biến tiến hóa ở vi rút tiêu chảy dịch lợn (PEDV) và áp lực miễn dịch. Thông qua việc cấy truyền in vitro với kháng thể đa dòng, các nhà nghiên cứu đã xác định được một epitope trung hòa quan trọng trên protein S tại vị trí axit amin 1273. Họ đã tạo ra một chủng đột biến (rA1273P) trốn tránh thành công sự trung hòa kháng thể mà không làm mất độc lực trong các mô hình tế bào và động vật. Các phát hiện cho thấy đột biến ở vị trí 1273 là phổ biến ở các chủng lâm sàng và tăng cường khả năng thoát khỏi phản ứng miễn dịch của virus, cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tiến hóa của coronavirus dưới áp lực miễn dịch và hỗ trợ các nỗ lực giám sát và dự đoán trong tương lai.
- Stabilized dengue virus 2 envelope subunit vaccine redirects the neutralizing antibody response to all E-domains.
- EN: This study investigates the impact of the dengue virus (DENV) envelope (E) protein's oligomeric state on the quality and specificity of neutralizing antibodies (NAbs). The research compared antibody responses elicited by wild-type (WT) E protein monomers and stable E homodimers. The findings revealed that stable E homodimers stimulate a more complex and broadly targeted NAb response compared to WT E monomers, which primarily elicited NAbs targeting domain III of the E protein. This suggests that mimicking the viral surface structure with E homodimers can enhance the breadth of the antibody response. The results support the potential of DENV E homodimers as a promising strategy for developing more effective protein subunit vaccines against dengue fever.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của trạng thái oligome của protein vỏ (E) virus Dengue (DENV) lên chất lượng và độ đặc hiệu của các kháng thể trung hòa (NAbs). Nghiên cứu so sánh các phản ứng kháng thể được tạo ra bởi protein E đơn phân loại hoang dại (WT) và các protein E đồng phân bền vững. Kết quả cho thấy các protein E đồng phân bền vững kích thích phản ứng NAb phức tạp và nhắm mục tiêu rộng hơn so với protein E đơn phân WT, vốn chủ yếu tạo ra NAbs nhắm mục tiêu vào miền III của protein E. Điều này cho thấy rằng việc mô phỏng cấu trúc bề mặt virus bằng protein E đồng phân có thể tăng cường phạm vi phản ứng kháng thể. Kết quả ủng hộ tiềm năng của protein E đồng phân DENV như một chiến lược đầy hứa hẹn để phát triển các vắc xin tiểu đơn vị protein hiệu quả hơn chống lại bệnh sốt xuất huyết.
- Human cytomegalovirus gH/gL/gO binding to PDGFRα provides a regulatory signal activating the fusion protein gB that can be blocked by neutralizing antibodies.
- EN: This research aimed to clarify the role of HCMV gH/gL complexes in regulating membrane fusion during viral entry. Using a novel cell-cell fusion assay, the study found that the gH/gL/gO complex, when bound to PDGFRα, significantly enhances gB-mediated fusion, while the gH/gL/UL128-131 complex results in slower fusion. Further, genetic diversity of gO and mutations in gL influenced fusion rates, highlighting gL's crucial role in linking receptor binding to gB activation. The vulnerability of gH/gL/gO-PDGFRα mediated fusion to neutralizing antibodies suggests it as a potential therapeutic target for HCMV.
- VI: Nghiên cứu này nhằm làm rõ vai trò của các phức hợp gH/gL của HCMV trong việc điều chỉnh sự hợp nhất màng tế bào trong quá trình xâm nhập của virus. Sử dụng một xét nghiệm hợp nhất tế bào-tế bào mới, nghiên cứu phát hiện ra rằng phức hợp gH/gL/gO, khi liên kết với PDGFRα, tăng cường đáng kể sự hợp nhất qua trung gian gB, trong khi phức hợp gH/gL/UL128-131 dẫn đến sự hợp nhất chậm hơn. Hơn nữa, sự đa dạng di truyền của gO và các đột biến trong gL ảnh hưởng đến tốc độ hợp nhất, làm nổi bật vai trò quan trọng của gL trong việc liên kết sự gắn kết thụ thể với sự kích hoạt gB. Tính dễ bị tổn thương của sự hợp nhất qua trung gian gH/gL/gO-PDGFRα đối với các kháng thể trung hòa cho thấy nó là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho HCMV.
- Safety, pharmacokinetics, and biological activity of CD4-mimetic BNM-III-170 in SHIV-infected rhesus macaques.
- EN: This research investigates the safety and biological activity of BNM-III-170, a CD4-mimetic compound, in rhesus macaques, both uninfected and infected with SHIV. The study found that BNM-III-170 was generally well-tolerated at certain dosing regimens in SHIV-infected animals, although toxicity was observed with daily high doses. While BNM-III-170 did not directly reduce viral load, it increased binding of plasma to infected cells and sensitized virions to neutralization by non-neutralizing antibodies. Importantly, plasma from treated animals mediated ADCC in the presence of BNM-III-170, suggesting that it can enhance the targeting of infected cells by ADCC-mediating antibodies. These findings support further investigation of BNM-III-170 as a potential component of a "shock-and-kill" strategy to eradicate HIV-1.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hoạt tính sinh học của BNM-III-170, một hợp chất mô phỏng CD4, trên khỉ Rhesus, cả khi không nhiễm bệnh và nhiễm SHIV. Nghiên cứu cho thấy BNM-III-170 thường được dung nạp tốt ở một số chế độ liều nhất định trên động vật nhiễm SHIV, mặc dù đã quan sát thấy độc tính khi dùng liều cao hàng ngày. Mặc dù BNM-III-170 không trực tiếp làm giảm tải lượng virus, nhưng nó đã làm tăng khả năng liên kết của huyết tương với các tế bào bị nhiễm bệnh và làm tăng độ nhạy của virion đối với sự trung hòa bởi các kháng thể không trung hòa. Quan trọng là, huyết tương từ động vật được điều trị đã qua trung gian ADCC khi có mặt BNM-III-170, cho thấy rằng nó có thể tăng cường khả năng nhắm mục tiêu các tế bào bị nhiễm bệnh bằng các kháng thể qua trung gian ADCC. Những phát hiện này hỗ trợ việc nghiên cứu thêm về BNM-III-170 như một thành phần tiềm năng của chiến lược "shock-and-kill" để tiêu diệt HIV-1.
- Identification and characterization of a broadly neutralizing and protective nanobody against the HA1 domain of H5 avian influenza virus hemagglutinin.
- EN: This study aimed to identify nanobodies with broad-spectrum neutralization capacity against H5 highly pathogenic avian influenza viruses (HPAIVs). Researchers identified nanobody Nb10, which exhibited high-affinity and neutralized viruses from clades 2.3.2.1 and 2.3.4.4 effectively in both in vitro and in vivo settings. Nb10 demonstrated prophylactic and therapeutic efficacy in mice by blocking viral entry into host cells, recognizing a conserved receptor-binding site on the HA1 protein. These findings suggest that Nb10 has the potential to be a broad-spectrum antiviral therapeutic and can inform the design of more effective H5 influenza vaccines.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các kháng thể đơn dòng kích thước nano (nanobodies) có khả năng trung hòa phổ rộng chống lại các chủng virus cúm gia cầm độc lực cao H5 (HPAIVs). Các nhà nghiên cứu đã xác định được nanobody Nb10, thể hiện ái lực cao và trung hòa hiệu quả các virus từ nhánh 2.3.2.1 và 2.3.4.4 trong cả môi trường in vitro và in vivo. Nb10 thể hiện hiệu quả phòng ngừa và điều trị ở chuột bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ, nhận diện một vị trí gắn kết thụ thể được bảo tồn trên protein HA1. Những phát hiện này cho thấy Nb10 có tiềm năng trở thành một liệu pháp kháng virus phổ rộng và có thể cung cấp thông tin cho việc thiết kế các loại vắc-xin cúm H5 hiệu quả hơn.
- Angiopoietin-Like 3 Antibody Therapy in Patients With Suboptimally Controlled Hyperlipidemia: A Phase 2 Study.
- EN: This study investigated the efficacy and safety of SHR-1918, a monoclonal antibody targeting ANGPTL-3, in patients with hyperlipidemia at moderate or higher risk of atherosclerotic cardiovascular disease (ASCVD). The phase 2 trial found that SHR-1918 significantly reduced LDL-C levels in a dose-dependent manner, with reductions ranging from 21.7% to 29.9% compared to placebo. SHR-1918 also reduced TG and other lipid parameters and was generally well-tolerated. These findings suggest that ANGPTL-3 inhibition with SHR-1918 may be a promising therapeutic approach to further lower LDL-C in patients at risk of ASCVD who are not reaching optimal lipid levels with standard therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả và độ an toàn của SHR-1918, một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu ANGPTL-3, ở bệnh nhân tăng lipid máu có nguy cơ mắc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch (ASCVD) từ trung bình đến cao. Thử nghiệm pha 2 cho thấy SHR-1918 làm giảm đáng kể mức LDL-C theo cách phụ thuộc vào liều lượng, với mức giảm từ 21,7% đến 29,9% so với giả dược. SHR-1918 cũng làm giảm TG và các thông số lipid khác, đồng thời được dung nạp tốt. Những phát hiện này cho thấy rằng việc ức chế ANGPTL-3 bằng SHR-1918 có thể là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn để giảm thêm LDL-C ở những bệnh nhân có nguy cơ mắc ASCVD mà không đạt được mức lipid tối ưu bằng các liệu pháp tiêu chuẩn.
- Antibody-induced TREM2 ectodomain shedding inhibits TREM2 signaling in macrophage.
- EN: This research aimed to understand how TREM2's stalk region protects its ectodomain from shedding and to develop antibodies that promote shedding and inhibit TREM2 signaling. Molecular dynamics simulations revealed a self-folding conformation in the stalk region, crucial for stability and preventing shedding, with the H157Y variant disrupting this conformation. The study identified that histidine 154 (H154) also contributes to this stabilization. An antibody, test-2, targeting the stalk region was found to induce TREM2 shedding and regulate inflammatory factor expression. This suggests that antibodies targeting the TREM2 stalk region have potential as inhibitory antibodies for cancer immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu cách vùng cuống của TREM2 bảo vệ miền ngoại bào của nó khỏi sự bong tróc và phát triển các kháng thể thúc đẩy sự bong tróc và ức chế tín hiệu TREM2. Các mô phỏng động lực học phân tử cho thấy một cấu dạng tự gấp trong vùng cuống, rất quan trọng cho sự ổn định và ngăn ngừa sự bong tróc, với biến thể H157Y làm gián đoạn cấu dạng này. Nghiên cứu xác định rằng histidine 154 (H154) cũng góp phần vào sự ổn định này. Một kháng thể, test-2, nhắm vào vùng cuống được phát hiện là gây ra sự bong tróc TREM2 và điều chỉnh sự biểu hiện của các yếu tố gây viêm. Điều này cho thấy rằng các kháng thể nhắm vào vùng cuống của TREM2 có tiềm năng như các kháng thể ức chế cho liệu pháp miễn dịch ung thư.
- Phase I, First-in-Human Study of FOR46 (FG-3246), an Immune-Modulating Antibody-Drug Conjugate Targeting CD46, in Patients With Metastatic Castration-Resistant Prostate Cancer.
- EN: This phase I study evaluated the safety and efficacy of FOR46, an antibody-drug conjugate targeting CD46, in patients with metastatic castration-resistant prostate cancer (mCRPC) who had progressed after prior androgen signaling inhibitor treatment. The study identified a maximum tolerated dose of 2.7 mg/kg, with neutropenia being the most common dose-limiting toxicity. Encouragingly, a subset of patients receiving higher doses showed a median radiographic progression-free survival of 8.7 months, a PSA50 response rate of 36%, and a confirmed objective response rate of 20%. Furthermore, responders exhibited increased circulating effector CD8+ T cells, suggesting an immune-mediated mechanism of action. These results indicate FOR46 has potential as a therapeutic option for mCRPC, particularly due to its ability to stimulate an anti-tumor immune response.
- VI: Nghiên cứu giai đoạn I này đánh giá tính an toàn và hiệu quả của FOR46, một phức hợp kháng thể-thuốc nhắm mục tiêu CD46, ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn (mCRPC) tiến triển sau khi điều trị bằng thuốc ức chế tín hiệu androgen trước đó. Nghiên cứu xác định liều dung nạp tối đa là 2.7 mg/kg, với giảm bạch cầu trung tính là độc tính giới hạn liều phổ biến nhất. Đáng khích lệ, một nhóm bệnh nhân dùng liều cao hơn cho thấy thời gian sống không tiến triển bệnh trên X-quang trung bình là 8.7 tháng, tỷ lệ đáp ứng PSA50 là 36% và tỷ lệ đáp ứng khách quan được xác nhận là 20%. Hơn nữa, những người đáp ứng có số lượng tế bào T CD8+ hiệu quả lưu thông tăng lên, cho thấy cơ chế hoạt động qua trung gian miễn dịch. Những kết quả này chỉ ra rằng FOR46 có tiềm năng như một lựa chọn điều trị cho mCRPC, đặc biệt là do khả năng kích thích phản ứng miễn dịch chống lại khối u.
- Exploring therapeutic and diagnostic potential of cysteine cathepsin as targets for cancer therapy with nanomedicine.
- EN: This review investigates the role of cysteine cathepsins in cancer progression, highlighting their potential as targets for nanomedicine-based therapies and diagnostics. It explores how nanotechnology, specifically cathepsin-responsive nanoparticles, can be used for targeted drug delivery, improved tumor imaging, and reduced systemic toxicity in cancer treatment. The review emphasizes the challenges in translating these nanomedicines to clinical application, such as improving delivery efficiency and ensuring long-term safety. Future research should focus on integrating advanced biomaterials, patient-derived organoid models, and AI-driven analysis to fully realize the clinical potential of cathepsin-targeted nanomedicines for precision oncology.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của cysteine cathepsin trong sự tiến triển của ung thư, nhấn mạnh tiềm năng của chúng như là mục tiêu cho các liệu pháp và chẩn đoán dựa trên công nghệ nano. Nghiên cứu này khám phá cách thức công nghệ nano, đặc biệt là các hạt nano phản ứng với cathepsin, có thể được sử dụng để phân phối thuốc nhắm mục tiêu, cải thiện hình ảnh khối u và giảm độc tính toàn thân trong điều trị ung thư. Bài tổng quan nhấn mạnh những thách thức trong việc chuyển đổi các loại thuốc nano này sang ứng dụng lâm sàng, chẳng hạn như cải thiện hiệu quả phân phối và đảm bảo an toàn lâu dài. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tích hợp các vật liệu sinh học tiên tiến, mô hình organoid có nguồn gốc từ bệnh nhân và phân tích dựa trên trí tuệ nhân tạo để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng lâm sàng của thuốc nano nhắm mục tiêu cathepsin cho ung thư chính xác.
- Sterile Inflammation and Cell Death Pathways in Liver Ischemia-Reperfusion Injury: A Review and Perspective.
- EN: This review investigates the intricate mechanisms of hepatic ischemia-reperfusion injury (IRI), focusing on the roles of damage-associated molecular patterns (DAMPs) and regulated cell death pathways. The research identifies specific DAMPs like HMGB1 and mtDNA that activate inflammatory pathways leading to a cytokine storm and highlights the temporal specificity of different cell death modes like ferroptosis, pyroptosis, and necroptosis. It finds that current single-target therapies are insufficient due to the complexity of IRI. The review suggests future strategies should integrate temporal targeting, DAMP-neutralizing agents, and precision preservation techniques, particularly addressing metabolic vulnerabilities in fatty livers. This approach aims to improve liver transplantation and resection outcomes.
- VI: Tổng quan này nghiên cứu các cơ chế phức tạp của tổn thương do thiếu máu cục bộ và tái tưới máu gan (IRI), tập trung vào vai trò của các phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs) và các con đường chết tế bào được điều hòa. Nghiên cứu xác định các DAMPs cụ thể như HMGB1 và mtDNA kích hoạt các con đường viêm dẫn đến cơn bão cytokine và nhấn mạnh tính đặc hiệu theo thời gian của các chế độ chết tế bào khác nhau như ferroptosis, pyroptosis và necroptosis. Nghiên cứu cho thấy các liệu pháp nhắm mục tiêu đơn lẻ hiện tại không đủ do tính phức tạp của IRI. Tổng quan đề xuất các chiến lược trong tương lai nên tích hợp nhắm mục tiêu theo thời gian, các tác nhân trung hòa DAMPs và các kỹ thuật bảo quản chính xác, đặc biệt là giải quyết các tổn thương trao đổi chất trong gan nhiễm mỡ. Cách tiếp cận này nhằm mục đích cải thiện kết quả ghép gan và cắt gan.
- Immune checkpoint inhibitor (ICI) therapy in central nervous system cancers: State-of-the-art and future outlook.
- EN: This review aims to summarize the current state of immune checkpoint inhibitor (ICI) treatments for various central nervous system (CNS) cancers, highlighting their potential in addressing the urgent need for new therapies. While ICIs show promise in improving survival compared to other immunotherapies, they are associated with multi-organ adverse events. The review also explores the potential of combining ICIs with other therapies, including next-generation approaches like bispecific antibodies and CRISPR-Cas9-edited CAR T-cells, to overcome resistance and improve outcomes. This information is crucial for guiding future research and the development of more effective and safer immunotherapeutic strategies for invasive CNS cancers.
- VI: Bài tổng quan này nhằm mục đích tóm tắt tình hình hiện tại của các phương pháp điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) cho các bệnh ung thư hệ thần kinh trung ương (CNS) khác nhau, nhấn mạnh tiềm năng của chúng trong việc giải quyết nhu cầu cấp thiết về các liệu pháp mới. Mặc dù ICI cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót so với các liệu pháp miễn dịch khác, nhưng chúng có liên quan đến các tác dụng phụ trên nhiều cơ quan. Bài tổng quan cũng khám phá tiềm năng của việc kết hợp ICI với các liệu pháp khác, bao gồm các phương pháp tiếp cận thế hệ mới như kháng thể bispecific và tế bào T CAR được chỉnh sửa bằng CRISPR-Cas9, để vượt qua tình trạng kháng thuốc và cải thiện kết quả điều trị. Thông tin này rất quan trọng để định hướng các nghiên cứu trong tương lai và phát triển các chiến lược điều trị miễn dịch hiệu quả và an toàn hơn cho các bệnh ung thư CNS xâm lấn.
- Phase 2, two-stage study of avelumab and axitinib in patients with mismatch repair proficient recurrent or persistent endometrial cancer.
- EN: This study investigated the efficacy and safety of combining avelumab (anti-PD-L1 antibody) and axitinib (VEGFR1-3 inhibitor) in treating recurrent mismatch repair-proficient (MMRP) endometrial cancer (EC). The phase 2 trial found an objective response rate of 40% and a progression-free survival rate at 6 months of 55.8%, indicating promising anti-tumor activity. The combination therapy exhibited an acceptable safety profile, although some patients experienced treatment-related toxicities. Notably, objective response rates were higher in tumors with TP53 mutations compared to NSMP tumors, suggesting a potential biomarker for patient selection. These findings support further investigation of avelumab and axitinib as a treatment option for recurrent MMRP EC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của việc kết hợp avelumab (kháng thể kháng PD-L1) và axitinib (chất ức chế VEGFR1-3) trong điều trị ung thư nội mạc tử cung (EC) tái phát, còn khả năng sửa chữa sai lệch cặp base (MMRP). Thử nghiệm giai đoạn 2 cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan là 40% và tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh sau 6 tháng là 55,8%, cho thấy hoạt động chống khối u đầy hứa hẹn. Liệu pháp kết hợp này thể hiện một hồ sơ an toàn chấp nhận được, mặc dù một số bệnh nhân gặp phải độc tính liên quan đến điều trị. Đáng chú ý, tỷ lệ đáp ứng khách quan cao hơn ở các khối u có đột biến TP53 so với các khối u NSMP, cho thấy một dấu ấn sinh học tiềm năng để lựa chọn bệnh nhân. Những phát hiện này hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về avelumab và axitinib như một lựa chọn điều trị cho EC tái phát MMRP.
- Anti-Amyloid Agents: A Self-Fulfilling prophecy.
- EN: This research critically examines the limited effectiveness of anti-amyloid therapies for Alzheimer's disease (AD) despite their alignment with current AD diagnostic criteria focused on amyloid beta. It argues that targeting amyloid alone might be insufficient because AD is likely a more complex, multifactorial disease than currently defined. The abstract suggests that excluding patients with related conditions and overlooking other pathogenic mechanisms (e.g., neuroinflammation, cerebrovascular disease) contributes to the therapies' limited success. Therefore, the authors propose redefining AD as a multifactorial neurodegenerative disorder driven by various independent and interacting processes. This reframing could lead to more comprehensive and effective treatment strategies targeting multiple aspects of the disease.
- VI: Nghiên cứu này xem xét một cách nghiêm túc hiệu quả hạn chế của các liệu pháp kháng thể kháng amyloid trong điều trị bệnh Alzheimer (AD), mặc dù chúng phù hợp với các tiêu chí chẩn đoán AD hiện tại tập trung vào amyloid beta. Nghiên cứu cho rằng việc chỉ nhắm mục tiêu vào amyloid có thể không đủ vì AD có khả năng là một bệnh phức tạp, đa yếu tố hơn so với định nghĩa hiện tại. Bản tóm tắt gợi ý rằng việc loại trừ bệnh nhân mắc các bệnh liên quan và bỏ qua các cơ chế sinh bệnh khác (ví dụ: viêm thần kinh, bệnh mạch máu não) góp phần vào thành công hạn chế của các liệu pháp này. Do đó, các tác giả đề xuất định nghĩa lại AD là một rối loạn thoái hóa thần kinh đa yếu tố do nhiều quá trình độc lập và tương tác thúc đẩy. Việc tái cấu trúc này có thể dẫn đến các chiến lược điều trị toàn diện và hiệu quả hơn, nhắm mục tiêu vào nhiều khía cạnh của bệnh.
- Aptamers: Design, Theory, and Applications to Diagnosis and Therapy for Diseases.
- EN: This review focuses on the emerging field of using "antidotes" – complementary oligonucleotides – to control and inhibit the function of aptamers, synthetic DNA or RNA molecules that bind to specific targets. While aptamers show promise in diagnostics and therapeutics, the development of effective antidotes remains under-explored. The review explores methods for creating antidotes, strategies for managing them in therapies, and their therapeutic effectiveness against disease biomarkers. It also highlights diagnostic applications like biosensing and imaging, emphasizing the potential of aptamer-antidote combinations in medicine and biotechnology. The study aims to bridge the gap between theoretical design and practical application, providing valuable resources for researchers to advance aptamer-based solutions.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào lĩnh vực mới nổi về việc sử dụng "thuốc giải độc" - các oligonucleotide bổ sung - để kiểm soát và ức chế chức năng của aptamer, các phân tử DNA hoặc RNA tổng hợp có khả năng liên kết với các mục tiêu cụ thể. Mặc dù aptamer hứa hẹn trong chẩn đoán và điều trị, việc phát triển các thuốc giải độc hiệu quả vẫn chưa được khám phá đầy đủ. Bài tổng quan này khám phá các phương pháp tạo ra thuốc giải độc, các chiến lược quản lý chúng trong các liệu pháp và hiệu quả điều trị của chúng chống lại các dấu ấn sinh học bệnh tật. Nó cũng nhấn mạnh các ứng dụng chẩn đoán như cảm biến sinh học và hình ảnh, nhấn mạnh tiềm năng của sự kết hợp giữa aptamer và thuốc giải độc trong y học và công nghệ sinh học. Nghiên cứu này nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa thiết kế lý thuyết và ứng dụng thực tế, cung cấp các nguồn lực có giá trị cho các nhà nghiên cứu để thúc đẩy các giải pháp dựa trên aptamer.
- Fungus-targeted nanomicelles enable microRNA delivery for suppression of virulence in Aspergillus fumigatus as a novel antifungal approach.
- EN: This study investigates a novel therapeutic approach for aspergillosis by using microRNAs (miRNAs) to control the expression of virulence factors in Aspergillus fumigatus. Researchers introduced miRNA mimics targeting the alb1 gene, responsible for melanin synthesis, into the fungus. They found that miRNA transfection significantly reduced alb1 expression and melanin production, leading to increased susceptibility to oxidative stress and neutrophil attack. This demonstrates the potential of miRNAs as a therapeutic tool to regulate fungal virulence and offers promise for developing new antifungal strategies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp điều trị mới cho bệnh aspergillosis bằng cách sử dụng microRNA (miRNA) để kiểm soát sự biểu hiện của các yếu tố độc lực trong Aspergillus fumigatus. Các nhà nghiên cứu đã đưa các miRNA bắt chước nhắm mục tiêu gen alb1, chịu trách nhiệm tổng hợp melanin, vào nấm. Họ phát hiện ra rằng việc chuyển gen miRNA làm giảm đáng kể sự biểu hiện của alb1 và sản xuất melanin, dẫn đến tăng tính nhạy cảm với stress oxy hóa và tấn công của bạch cầu trung tính. Điều này chứng minh tiềm năng của miRNA như một công cụ điều trị để điều chỉnh độc lực của nấm và hứa hẹn cho việc phát triển các chiến lược kháng nấm mới.
- Rationale and feasibility of a rapid integral biomarker program that informs immune-oncology clinical trials: the ADVISE trial.
- EN: This study aimed to assess the feasibility of a biomarker-driven approach to select personalized immuno-oncology (I-O) combination therapies. The researchers analyzed gene expression and performed immunohistochemistry (IHC) on tumor samples to identify potential I-O targets in relation to PD-1/PD-L1 expression. They developed an algorithm to assign patients to different nivolumab-based combinations based on their IHC results. The trial successfully allocated most patients to treatment within the predefined timeframe, demonstrating the feasibility of this personalized approach. However, the study highlights the challenges in translating biomarker findings from treatment-naïve samples to effectively treat PD-1-refractory cancers.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá tính khả thi của một phương pháp tiếp cận dựa trên dấu ấn sinh học để lựa chọn các liệu pháp kết hợp miễn dịch ung thư (I-O) được cá nhân hóa. Các nhà nghiên cứu đã phân tích biểu hiện gen và thực hiện hóa mô miễn dịch (IHC) trên các mẫu khối u để xác định các mục tiêu I-O tiềm năng liên quan đến biểu hiện PD-1/PD-L1. Họ đã phát triển một thuật toán để phân bổ bệnh nhân vào các nhóm kết hợp dựa trên nivolumab khác nhau dựa trên kết quả IHC của họ. Thử nghiệm đã phân bổ thành công hầu hết bệnh nhân vào điều trị trong khung thời gian được xác định trước, chứng minh tính khả thi của phương pháp tiếp cận cá nhân hóa này. Tuy nhiên, nghiên cứu nhấn mạnh những thách thức trong việc chuyển đổi các phát hiện về dấu ấn sinh học từ các mẫu chưa qua điều trị sang điều trị hiệu quả các bệnh ung thư kháng PD-1.
- Efficacy and safety of cadonilimab combined with chemotherapy as the first-line treatment for primary advanced or recurrent endometrial cancer: a prospective single-arm open-label phase II clinical trial.
- EN: This phase II study investigates the efficacy and safety of cadonilimab, a dual PD-1 and CTLA-4 inhibitor, in combination with chemotherapy as a first-line treatment for primary advanced or recurrent endometrial cancer. The primary objective is to determine the objective response rate of this combination therapy. Secondary endpoints include disease control rate, survival outcomes, and safety. Furthermore, the study explores biomarkers and molecular classifications to predict treatment response. This research aims to improve treatment strategies for endometrial cancer by leveraging dual immune checkpoint inhibition and personalized medicine approaches.
- VI: Nghiên cứu giai đoạn II này điều tra tính hiệu quả và độ an toàn của cadonilimab, một chất ức chế kép PD-1 và CTLA-4, kết hợp với hóa trị liệu như một phương pháp điều trị bước một cho ung thư nội mạc tử cung tiến triển hoặc tái phát. Mục tiêu chính là xác định tỷ lệ đáp ứng khách quan của liệu pháp kết hợp này. Các mục tiêu thứ yếu bao gồm tỷ lệ kiểm soát bệnh, kết quả sống còn và độ an toàn. Hơn nữa, nghiên cứu khám phá các dấu ấn sinh học và phân loại phân tử để dự đoán đáp ứng điều trị. Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện các chiến lược điều trị ung thư nội mạc tử cung bằng cách tận dụng sự ức chế kép các điểm kiểm soát miễn dịch và các phương pháp tiếp cận y học cá nhân hóa.
- Ovarian Cancer Therapy.
- EN: This review summarizes recent progress in understanding and treating epithelial ovarian cancer (EOC), particularly high-grade serous ovarian cancer, which constitutes the majority of cases. Significant advances in molecular understanding have led to the development and approval of novel agents like bevacizumab, PARP inhibitors, and mirvetuximab soravtansine. While immune checkpoint inhibitors show limited single-agent efficacy (except in MSI-high cancers), current research explores new immunotherapies, ADCs, and genetically specific therapies. Combination therapies integrating chemotherapy, targeted agents, and immunotherapies are also being investigated to improve patient outcomes. The review also briefly touches on the management of rarer EOC subtypes.
- VI: Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây trong việc tìm hiểu và điều trị ung thư buồng trứng biểu mô (EOC), đặc biệt là ung thư buồng trứng thanh dịch độ ác tính cao, chiếm phần lớn các trường hợp. Những tiến bộ đáng kể trong hiểu biết về phân tử đã dẫn đến việc phát triển và phê duyệt các tác nhân mới như bevacizumab, thuốc ức chế PARP và mirvetuximab soravtansine. Mặc dù các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch cho thấy hiệu quả đơn trị liệu hạn chế (ngoại trừ ung thư MSI cao), nhưng nghiên cứu hiện tại đang khám phá các liệu pháp miễn dịch mới, ADC và các liệu pháp đặc hiệu về di truyền. Các liệu pháp kết hợp tích hợp hóa trị, các tác nhân nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch cũng đang được nghiên cứu để cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Bài đánh giá cũng đề cập ngắn gọn về việc quản lý các phân nhóm EOC hiếm gặp hơn.
- Synovial Gene expression after Hemarthrosis differs between FVIII-deficient mice treated with recombinant FVIII or FVIII-Fc Fusion Protein.
- EN: This study investigated the impact of FVIII-Fc Fusion protein (FcFVIII) on inflammation and immune response in hemophilic joints using FVIII-deficient mice with induced hemarthrosis. Gene expression analysis revealed that FcFVIII, compared to recombinant human FVIII (rhFVIII), uniquely influenced immune and inflammatory regulation acutely and promoted tissue remodeling and repair in the long term. FcFVIII’s effects partially resembled those of mIgG2a, and it resulted in better synovial vascular remodeling and cartilage health than rhFVIII. Both FVIII preparations displayed off-target effects on immune system pathways. These findings suggest that FVIII preparation type can affect synovial processes beyond hemostasis, warranting further investigation for joint bleed management in hemophilia.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tác động của protein dung hợp FVIII-Fc (FcFVIII) lên tình trạng viêm và phản ứng miễn dịch tại khớp bị bệnh máu khó đông, sử dụng chuột thiếu FVIII có gây xuất huyết khớp. Phân tích biểu hiện gen cho thấy, so với FVIII tái tổ hợp ở người (rhFVIII), FcFVIII ảnh hưởng một cách độc đáo đến điều hòa miễn dịch và viêm cấp tính, đồng thời thúc đẩy tái tạo và sửa chữa mô về lâu dài. Tác dụng của FcFVIII một phần tương đồng với mIgG2a, và nó giúp tái tạo mạch máu hoạt dịch và sức khỏe sụn tốt hơn so với rhFVIII. Cả hai chế phẩm FVIII đều có tác dụng ngoài ý muốn trên các con đường của hệ miễn dịch. Những phát hiện này gợi ý rằng loại chế phẩm FVIII có thể ảnh hưởng đến các quá trình hoạt dịch vượt ra ngoài kiểm soát cầm máu, cần được nghiên cứu sâu hơn để quản lý tình trạng xuất huyết khớp ở bệnh máu khó đông.
- [Current aspects of nanoparticle-based therapy in head and neck cancer].
- EN: This research provides an overview of the recent advancements and applications of nanoparticles in head and neck cancer treatment. It highlights how the unique chemical, physical, and biological properties of nanoparticles are leveraged for various purposes, including drug delivery, radioenhancement, real-time drug monitoring within tumors, and immune modulation. Functionalization of nanoparticles with antibodies or chemotherapeutic agents further enhances their anti-tumor capabilities. This review is significant for guiding future research and development of nanoparticle-based therapies for head and neck cancer.
- VI: Nghiên cứu này cung cấp tổng quan về những tiến bộ và ứng dụng gần đây của hạt nano trong điều trị ung thư đầu và cổ. Nghiên cứu nhấn mạnh cách các đặc tính hóa học, vật lý và sinh học độc đáo của hạt nano được tận dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm vận chuyển thuốc, tăng cường phóng xạ, theo dõi thuốc theo thời gian thực trong khối u và điều chỉnh miễn dịch. Chức năng hóa hạt nano bằng kháng thể hoặc hóa trị liệu giúp tăng cường hơn nữa khả năng chống khối u của chúng. Đánh giá này có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng nghiên cứu và phát triển các liệu pháp dựa trên hạt nano cho bệnh ung thư đầu và cổ trong tương lai.
- IFNγ Signaling Impairs Regulatory B Cell Function Resulting in Worse Control of Esophageal Food Allergy.
- EN: This study investigates the role of regulatory B cells (Bregs) in eosinophilic esophagitis (EoE), a chronic food allergy. Researchers found that the frequency and suppressive function of Bregs are reduced in both EoE patients and a mouse model of the disease. The impaired function of Bregs, particularly due to IFNγ signaling, exacerbates esophageal inflammation. These findings suggest that restoring Breg function or targeting IFNγ could be potential therapeutic strategies for EoE.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tế bào B điều hòa (Bregs) trong viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (EoE), một bệnh dị ứng thực phẩm mãn tính. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tần suất và chức năng ức chế của Bregs giảm ở cả bệnh nhân EoE và mô hình chuột mắc bệnh này. Chức năng suy giảm của Bregs, đặc biệt là do tín hiệu IFNγ, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm thực quản. Những phát hiện này cho thấy rằng phục hồi chức năng của Breg hoặc nhắm mục tiêu vào IFNγ có thể là các chiến lược điều trị tiềm năng cho EoE.
- Vascular endothelial growth factor signaling in health and disease: from molecular mechanisms to therapeutic perspectives.
- EN: This review examines VEGF signaling, a key regulator of blood and lymphatic vessel development crucial for various physiological processes. The research highlights the roles of VEGF ligands and receptors in endothelial cell function and their involvement in diseases like cancer and cardiovascular disorders where dysregulation occurs. Current VEGF-targeted therapies have shown clinical benefits, yet face challenges like resistance and side effects. The review explores novel strategies, including improved drug delivery and combination therapies, to enhance the effectiveness and safety of these treatments, ultimately aiming to improve patient outcomes.
- VI: Bài tổng quan này xem xét tín hiệu VEGF, một yếu tố điều chỉnh chính sự phát triển của mạch máu và mạch bạch huyết, rất quan trọng đối với nhiều quá trình sinh lý. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của các phối tử và thụ thể VEGF trong chức năng tế bào nội mô và sự liên quan của chúng trong các bệnh như ung thư và rối loạn tim mạch, nơi xảy ra sự rối loạn điều hòa. Các liệu pháp nhắm mục tiêu VEGF hiện tại đã cho thấy lợi ích lâm sàng, nhưng vẫn đối mặt với những thách thức như kháng thuốc và tác dụng phụ. Bài tổng quan khám phá các chiến lược mới, bao gồm cải thiện hệ thống phân phối thuốc và liệu pháp kết hợp, để nâng cao hiệu quả và độ an toàn của các phương pháp điều trị này, cuối cùng nhằm mục đích cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Gold Acyclic Diaminocarbene Complexes as Selective and Potent Agents for Multitarget Cancer Therapy.
- EN: This study synthesized and characterized a series of gold acyclic diaminocarbene (ADC) complexes with varying structures, investigating their potential as chemotherapeutic agents. These complexes demonstrated potent cytotoxicity against drug-resistant cancer cell lines, exhibiting high selectivity towards cancer cells over healthy lymphocytes in some cases. Mechanistic studies revealed that the complexes disrupt mitochondrial function, elevate reactive oxygen species, and some even bind DNA, ultimately inducing apoptosis and inhibiting thioredoxin reductase. The multi-targeted anticancer activity of gold-ADC complexes suggests they hold promise for the development of more selective and effective cancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này tổng hợp và mô tả đặc tính của một loạt các phức chất vàng acyclic diaminocarbene (ADC) với cấu trúc khác nhau, đồng thời điều tra tiềm năng của chúng như những tác nhân hóa trị liệu. Các phức chất này thể hiện độc tính tế bào mạnh mẽ đối với các dòng tế bào ung thư kháng thuốc, trong một số trường hợp còn cho thấy tính chọn lọc cao đối với tế bào ung thư so với tế bào lympho khỏe mạnh. Các nghiên cứu cơ chế cho thấy rằng các phức chất này phá vỡ chức năng ty thể, làm tăng các gốc oxy hóa (ROS), và một số thậm chí còn liên kết với DNA, cuối cùng gây ra quá trình apoptosis và ức chế thioredoxin reductase. Hoạt tính chống ung thư đa mục tiêu của các phức chất vàng-ADC cho thấy chúng có triển vọng để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư chọn lọc và hiệu quả hơn.
- Maternal Health and Safety Outcomes of Prenatal Myostatin Inhibition in Osteogenesis Imperfecta Mice.
- EN: This study investigates the potential of prenatal maternal myostatin inhibition to improve musculoskeletal health in offspring with osteogenesis imperfecta (OI). Researchers administered anti-myostatin antibodies to pregnant OI mice and assessed maternal and fetal safety, metabolic parameters, and musculoskeletal outcomes. The results showed that prenatal maternal anti-myostatin treatment alone did not significantly improve maternal muscle and bone mass or fetal outcomes, although there was some impact to placental size. Importantly, the study revealed significant bone loss in OI mice during lactation, highlighting a critical period for bone health in both mothers and offspring. This research underscores the complexity of muscle-bone crosstalk in OI and the need for careful consideration of maternal health in developing in utero therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng ức chế myostatin ở người mẹ trong giai đoạn trước khi sinh để cải thiện sức khỏe cơ xương ở con bị bệnh xương thủy tinh (OI). Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kháng thể kháng myostatin cho chuột OI mang thai và đánh giá sự an toàn cho mẹ và thai nhi, các thông số trao đổi chất và kết quả về cơ xương. Kết quả cho thấy việc điều trị bằng kháng thể kháng myostatin ở người mẹ trong giai đoạn trước khi sinh không cải thiện đáng kể khối lượng cơ và xương của người mẹ hoặc kết quả ở thai nhi, mặc dù có một số ảnh hưởng đến kích thước nhau thai. Điều quan trọng là, nghiên cứu đã tiết lộ tình trạng mất xương đáng kể ở chuột OI trong thời kỳ cho con bú, nhấn mạnh một giai đoạn quan trọng đối với sức khỏe xương ở cả mẹ và con. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự phức tạp của tương tác giữa cơ và xương trong bệnh OI và sự cần thiết phải xem xét cẩn thận sức khỏe của người mẹ trong việc phát triển các liệu pháp can thiệp từ trong bụng mẹ.
- Methods for the Generation of Single-Payload Antibody-Drug Conjugates.
- EN: This research explores the challenges in creating antibody-drug conjugates (ADCs) with a precise drug-to-antibody ratio (DAR), specifically focusing on DAR 1 constructs. While methods exist for higher DARs (2, 4, 8), achieving DAR 1 remains difficult despite its potential advantages for fine-tuning ADC properties and creating novel constructs. This article reviews various strategies used to generate single-payload ADCs and discusses the future direction of this field. The significance lies in the potential to improve ADC efficacy and reduce toxicity through precisely controlled drug delivery.
- VI: Nghiên cứu này khám phá những thách thức trong việc tạo ra các phức hợp kháng thể-thuốc (ADCs) với tỷ lệ thuốc trên kháng thể (DAR) chính xác, đặc biệt tập trung vào các cấu trúc DAR 1. Mặc dù có các phương pháp cho DAR cao hơn (2, 4, 8), việc đạt được DAR 1 vẫn khó khăn bất chấp những lợi ích tiềm năng của nó trong việc tinh chỉnh các đặc tính của ADC và tạo ra các cấu trúc mới. Bài viết này đánh giá các chiến lược khác nhau được sử dụng để tạo ra các ADC tải đơn và thảo luận về định hướng tương lai của lĩnh vực này. Tầm quan trọng nằm ở tiềm năng cải thiện hiệu quả của ADC và giảm độc tính thông qua việc phân phối thuốc được kiểm soát chính xác.
- Comprehensive Comparisons of Different Treatments for Active Graves Orbitopathy: A Systematic Review and Bayesian Model-Based Network Meta-Analysis.
- EN: This study aimed to evaluate the effectiveness and safety of different treatments for active thyroid eye disease using a network meta-analysis of randomized controlled trials. The analysis found teprotumumab to be potentially the most effective treatment for improving overall response rates and reducing inflammation, while the combination of oral mycophenolate and intravenous glucocorticosteroids showed promise for improving proptosis. While some treatments had notable adverse events, oral methotrexate combined with IVGCs appeared to offer a favorable balance between efficacy and safety. These findings provide valuable insights for clinicians in selecting optimal treatment strategies for thyroid eye disease.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các phương pháp điều trị khác nhau cho bệnh mắt do tuyến giáp hoạt động bằng cách sử dụng phân tích meta mạng lưới các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên. Phân tích cho thấy teprotumumab có khả năng là phương pháp điều trị hiệu quả nhất để cải thiện tỷ lệ đáp ứng tổng thể và giảm viêm, trong khi sự kết hợp giữa mycophenolate uống và glucocorticosteroid tiêm tĩnh mạch cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc cải thiện lồi mắt. Mặc dù một số phương pháp điều trị có các tác dụng phụ đáng chú ý, nhưng methotrexate uống kết hợp với IVGCs dường như mang lại sự cân bằng tốt giữa hiệu quả và độ an toàn. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị cho các bác sĩ lâm sàng trong việc lựa chọn các chiến lược điều trị tối ưu cho bệnh mắt do tuyến giáp.
- Maximizing therapeutic potential and safety: Exploring multi/dual-payload antibody conjugates as cancer theranostics.
- EN: This review examines the development of dual-payload antibody-drug conjugates (ADCs) as a potential strategy to overcome limitations in traditional cancer treatments and single-payload ADCs. It highlights the use of chemotherapeutic and/or radiotherapeutic agents as payloads, aiming to leverage synergistic effects and enhance immunotherapeutic efficacy. The review explores various factors, including linker type, drug-to-antibody ratio, and radioisotope decay schemes, that influence the efficacy and safety of these dual-payload ADCs. Furthermore, it attempts to predict human equivalent dose and radiotoxicity based on preclinical data, providing valuable insights for future clinical translation. This research aims to offer theranostic approaches that could improve cancer diagnosis and treatment outcomes.
- VI: Bài tổng quan này xem xét sự phát triển của các phức hợp kháng thể-thuốc kép (ADCs) như một chiến lược tiềm năng để vượt qua những hạn chế trong điều trị ung thư truyền thống và ADCs tải đơn. Nó nhấn mạnh việc sử dụng các tác nhân hóa trị và/hoặc xạ trị làm tải trọng, nhằm tận dụng các hiệu ứng hiệp đồng và tăng cường hiệu quả miễn dịch trị liệu. Bài tổng quan khám phá các yếu tố khác nhau, bao gồm loại liên kết, tỷ lệ thuốc trên kháng thể và sơ đồ phân rã đồng vị phóng xạ, ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của các ADC tải kép này. Hơn nữa, nó cố gắng dự đoán liều tương đương ở người và độc tính phóng xạ dựa trên dữ liệu tiền lâm sàng, cung cấp những hiểu biết có giá trị cho việc chuyển đổi lâm sàng trong tương lai. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp các phương pháp tiếp cận theranostic có thể cải thiện chẩn đoán và kết quả điều trị ung thư.
- Relapses during treatment with monoclonal antibodies targeting B-cells in NMOSD.
- EN: This study investigates the risk factors associated with relapses in neuromyelitis optica spectrum disorder (NMOSD) patients undergoing B-cell-depleting monoclonal antibody (mAb) treatment. The research found that patients with a higher frequency of attacks (particularly clustered attacks) and greater disability (higher EDSS scores) before treatment initiation had a significantly higher risk of relapse during mAb therapy. The findings highlight the importance of attack frequency and cumulative disability as predictors of mAb treatment failure. This suggests that future therapeutic approaches should prioritize preventing clustered attacks to improve the effectiveness of B-cell depletion therapies for NMOSD.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố nguy cơ liên quan đến tái phát ở bệnh nhân rối loạn phổ viêm tủy thị thần kinh (NMOSD) đang điều trị bằng kháng thể đơn dòng (mAb) làm suy giảm tế bào B. Nghiên cứu phát hiện ra rằng bệnh nhân có tần suất tấn công cao hơn (đặc biệt là các đợt tấn công theo cụm) và mức độ tàn tật lớn hơn (điểm EDSS cao hơn) trước khi bắt đầu điều trị có nguy cơ tái phát cao hơn đáng kể trong quá trình điều trị bằng mAb. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của tần suất tấn công và mức độ tàn tật tích lũy như là những yếu tố dự đoán sự thất bại của điều trị bằng mAb. Điều này gợi ý rằng các phương pháp điều trị trong tương lai nên ưu tiên ngăn ngừa các đợt tấn công theo cụm để cải thiện hiệu quả của các liệu pháp làm suy giảm tế bào B cho NMOSD.
- Eosinophilic granulomatosis with polyangiitis: current status and future perspectives.
- EN: This paper reviews eosinophilic granulomatosis with polyangiitis (EGPA), a systemic vasculitis characterized by hypereosinophilia and often preceded by asthma and rhinosinusitis. The paper discusses the challenges in early and accurate diagnosis due to its clinical overlap with other similar diseases and the invasiveness of biopsies. The paper outlines the pathogenesis, clinical features, and traditional treatments, including glucocorticoids and immunosuppressants. Furthermore, it highlights the increasing role of anti-IL-5/IL-5Rα antibody therapy, and the potential for these therapies to affect more than just eosinophils. The review provides a comprehensive overview for clinicians managing EGPA, including considering future research into the broader effects of anti-IL-5 therapies.
- VI: Bài báo này tổng quan về bệnh u hạt bạch cầu ái toan kèm viêm đa mạch (EGPA), một dạng viêm mạch hệ thống đặc trưng bởi tăng bạch cầu ái toan và thường có tiền sử hen suyễn và viêm mũi xoang. Bài báo thảo luận về những thách thức trong việc chẩn đoán sớm và chính xác do sự trùng lặp lâm sàng với các bệnh tương tự khác và tính xâm lấn của sinh thiết. Bài báo trình bày tóm tắt về cơ chế bệnh sinh, các đặc điểm lâm sàng và các phương pháp điều trị truyền thống, bao gồm glucocorticoid và các thuốc ức chế miễn dịch. Hơn nữa, bài báo nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của liệu pháp kháng thể kháng IL-5/IL-5Rα và khả năng các liệu pháp này có tác động rộng hơn chỉ tác động lên bạch cầu ái toan. Tổng quan này cung cấp một cái nhìn toàn diện cho các bác sĩ lâm sàng trong việc quản lý EGPA, bao gồm xem xét nghiên cứu trong tương lai về các tác động rộng hơn của liệu pháp kháng IL-5.
- Benralizumab for acute thromboembolism in hypereosinophilic syndrome: a case report.
- EN: This research investigates the use of benralizumab, an anti-interleukin-5 receptor alpha antibody, in a patient with hypereosinophilic syndrome experiencing severe thromboembolic complications. The patient, who developed eosinophilic pneumonia and portal vein thrombosis, showed limited improvement with traditional corticosteroids and anticoagulants. Treatment with benralizumab resulted in a significant reduction in thrombosis and subsequent clinical recovery. This case suggests that early intervention with anti-interleukin-5 receptor antibody therapy could be a beneficial strategy for treating refractory thrombosis associated with hypereosinophilic syndrome.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng benralizumab, một kháng thể kháng thụ thể alpha interleukin-5, cho một bệnh nhân mắc hội chứng tăng bạch cầu ái toan gặp các biến chứng huyết khối tắc mạch nghiêm trọng. Bệnh nhân, người phát triển viêm phổi ái toan và huyết khối tĩnh mạch cửa, cho thấy sự cải thiện hạn chế với corticosteroid và thuốc chống đông máu truyền thống. Điều trị bằng benralizumab đã dẫn đến sự giảm đáng kể huyết khối và phục hồi lâm sàng tiếp theo. Trường hợp này cho thấy rằng can thiệp sớm bằng liệu pháp kháng thể kháng thụ thể interleukin-5 có thể là một chiến lược có lợi để điều trị huyết khối kháng trị liên quan đến hội chứng tăng bạch cầu ái toan.
- Novel Pt@PCN-Cu-induced cuproptosis amplifies αPD-L1 immunotherapy in pancreatic ductal adenocarcinoma through mitochondrial HK2-mediated PD-L1 upregulation.
- EN: This research investigates whether copper-induced cuproptosis can enhance the efficacy of anti-PD-L1 therapy, particularly in pancreatic cancer (PDAC), where anti-PD-L1 alone is often ineffective. The study synthesizes a novel nanozyme, Pt@PCN-Cu, to induce cuproptosis by stabilizing intracellular copper accumulation and inhibiting glycolysis. Results show that Pt@PCN-Cu effectively induces cuproptosis by impairing mitochondrial function and downregulating HK2 activity, leading to increased PD-L1 expression. The combination of Pt@PCN-Cu and anti-PD-L1 demonstrated enhanced antitumor efficacy and improved the tumor microenvironment in vivo. The study suggests that Pt@PCN-Cu is a promising agent for improving PDAC treatment by synergizing with immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này khám phá liệu cuproptosis gây ra bởi đồng có thể tăng cường hiệu quả của liệu pháp kháng PD-L1, đặc biệt trong ung thư tuyến tụy (PDAC), nơi kháng PD-L1 đơn thuần thường không hiệu quả. Nghiên cứu tổng hợp một nanozyme mới, Pt@PCN-Cu, để gây ra cuproptosis bằng cách ổn định sự tích tụ đồng nội bào và ức chế quá trình đường phân. Kết quả cho thấy Pt@PCN-Cu gây ra cuproptosis một cách hiệu quả bằng cách làm suy giảm chức năng ty thể và giảm hoạt động của HK2, dẫn đến tăng biểu hiện PD-L1. Sự kết hợp giữa Pt@PCN-Cu và kháng PD-L1 cho thấy hiệu quả kháng u được tăng cường và cải thiện môi trường vi mô khối u in vivo. Nghiên cứu gợi ý rằng Pt@PCN-Cu là một tác nhân đầy hứa hẹn để cải thiện điều trị PDAC bằng cách hiệp đồng với liệu pháp miễn dịch.
- A facile yeast-display approach for antibody mask discovery.
- EN: This research introduces a yeast display method to identify peptide sequences that mask antibody fragments, preventing them from binding to their target antigen. The method utilizes the antigen itself to guide mask discovery and includes an in situ screening process to confirm restored binding after protease removal. Using this approach, they successfully identified masking peptides for both linear and three-dimensional antibody epitopes. This method offers a valuable tool for developing safer and more targeted protein therapeutics by controlling their activity in vivo. The findings demonstrate the potential of yeast-displayed, antigen-based libraries for efficiently discovering antibody masks.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp hiển thị trên bề mặt tế bào nấm men để xác định các trình tự peptide có khả năng che chắn các đoạn kháng thể, ngăn chúng liên kết với kháng nguyên mục tiêu. Phương pháp này sử dụng chính kháng nguyên để định hướng quá trình khám phá mặt nạ và bao gồm quy trình sàng lọc tại chỗ để xác nhận sự phục hồi liên kết sau khi loại bỏ bằng protease. Bằng cách sử dụng phương pháp này, các nhà nghiên cứu đã xác định thành công các peptide che chắn cho cả epitope kháng thể tuyến tính và ba chiều. Phương pháp này cung cấp một công cụ giá trị để phát triển các liệu pháp protein an toàn hơn và có mục tiêu hơn bằng cách kiểm soát hoạt động của chúng in vivo. Các phát hiện chứng minh tiềm năng của thư viện dựa trên kháng nguyên được hiển thị trên tế bào nấm men để khám phá hiệu quả các mặt nạ kháng thể.
- Molecular pathway and mechanism responsible for the progress of thyroid-associated orbitopathy.
- EN: This study reviews the molecular pathways and mechanisms behind thyroid-associated orbitopathy (TAO) progression. The research analyzed studies from 2000-2024 to identify key drivers of the disease. Findings highlight the role of TSHR autoantibodies, elevated IL-17/TNF-α levels, and IGF-1R signaling in orbital fibroblast activation and immune dysregulation. Furthermore, miR-146a, miR-155, and HLA-DR3 polymorphisms show promise as biomarkers for disease severity. These insights can lead to the development of early diagnostic markers and targeted therapies for better TAO management using a personalized, biomarker-driven approach.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan các con đường và cơ chế phân tử đằng sau sự tiến triển của bệnh lý mắt liên quan đến tuyến giáp (TAO). Nghiên cứu phân tích các nghiên cứu từ năm 2000-2024 để xác định các yếu tố chính gây ra bệnh. Kết quả cho thấy vai trò của tự kháng thể TSHR, mức IL-17/TNF-α tăng cao và tín hiệu IGF-1R trong việc kích hoạt nguyên bào sợi hốc mắt và rối loạn điều hòa miễn dịch. Hơn nữa, đa hình miR-146a, miR-155 và HLA-DR3 hứa hẹn là các dấu ấn sinh học cho mức độ nghiêm trọng của bệnh. Những hiểu biết này có thể dẫn đến việc phát triển các dấu ấn chẩn đoán sớm và các liệu pháp nhắm mục tiêu để quản lý TAO tốt hơn bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận cá nhân hóa, dựa trên dấu ấn sinh học.
- Trastuzumab deruxtecan versus trastuzumab emtansine for human epidermal growth factor receptor 2 positive metastatic breast cancer: cost-effectiveness analysis from Iranian experience.
- EN: This study evaluated the cost-effectiveness of Trastuzumab deruxtecan (T-DXd) compared to trastuzumab emtansine (T-DM1) as a second-line treatment for HER2-positive metastatic breast cancer in Iran. Using a partitioned survival model, researchers found that T-DXd yielded more quality-adjusted life years (QALYs) at a cost-effective rate compared to T-DM1, with an incremental cost-effectiveness ratio (ICER) below Iran's willingness-to-pay threshold. Sensitivity analyses highlighted the unit price of T-DXd as a key factor. The results suggest that T-DXd could be a valuable and economically viable option for Iranian patients with HER2-positive metastatic breast cancer.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá tính hiệu quả về chi phí của Trastuzumab deruxtecan (T-DXd) so với trastuzumab emtansine (T-DM1) như một phương pháp điều trị dòng thứ hai cho bệnh nhân ung thư vú di căn HER2 dương tính ở Iran. Sử dụng mô hình phân vùng sống sót, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng T-DXd mang lại nhiều năm sống điều chỉnh theo chất lượng (QALY) hơn với tỷ lệ hiệu quả chi phí so với T-DM1, với tỷ lệ gia tăng chi phí trên hiệu quả (ICER) thấp hơn ngưỡng sẵn sàng chi trả của Iran. Phân tích độ nhạy cho thấy đơn giá của T-DXd là một yếu tố quan trọng. Kết quả cho thấy T-DXd có thể là một lựa chọn có giá trị và khả thi về mặt kinh tế cho bệnh nhân Iran mắc bệnh ung thư vú di căn HER2 dương tính.
- Targeting LAT1 with JPH203 to reduce TNBC proliferation and reshape suppressive immune microenvironment by blocking essential amino acid uptake.
- EN: This study investigates the potential of targeting the amino acid transporter LAT1 in triple-negative breast cancer (TNBC). Researchers found that TNBC cells are highly dependent on LAT1 for essential amino acid uptake, and inhibiting LAT1 led to cell cycle arrest and apoptosis in vitro. In vivo, LAT1 targeting inhibited tumor growth and favorably remodeled the immunosuppressive tumor microenvironment, enhancing the efficacy of PD-1 antibody treatment. These findings suggest that targeting LAT1 represents a promising strategy for improving immune-based therapies for TNBC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của việc nhắm mục tiêu vào chất vận chuyển axit amin LAT1 trong ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào TNBC phụ thuộc rất nhiều vào LAT1 để hấp thu các axit amin thiết yếu, và việc ức chế LAT1 dẫn đến sự dừng chu kỳ tế bào và apoptosis trong ống nghiệm. Trong cơ thể sống, việc nhắm mục tiêu LAT1 ức chế sự phát triển của khối u và tái cấu trúc một cách thuận lợi môi trường vi mô khối u ức chế miễn dịch, tăng cường hiệu quả của điều trị bằng kháng thể PD-1. Những phát hiện này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu LAT1 đại diện cho một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện các liệu pháp dựa trên miễn dịch cho TNBC.
- Research Trends on Nanomaterials and Hepatocellular Carcinoma From 1999 to 2024: A Bibliometric Analysis.
- EN: This study used bibliometric analysis to analyze the trends and evolution of research on nanomaterials for hepatocellular carcinoma (HCC) from 1999 to 2024. The analysis of over 1600 publications revealed a rapid increase in research activity since 2012, with China leading in publication volume and the United States in citations. Key research areas include nanoparticles for targeted drug delivery, photodynamic therapy, and tumor microenvironment interactions, with emerging interest in nano-vaccines, nano-antibodies, and synergistic therapies. Despite significant research activity, the study highlights the lack of major breakthroughs in clinical HCC therapy using nanomaterials thus far. This research provides valuable insights for guiding future research directions in this field.
- VI: Nghiên cứu này sử dụng phân tích thư mục (bibliometric analysis) để phân tích xu hướng và sự phát triển của nghiên cứu về vật liệu nano trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) từ năm 1999 đến 2024. Phân tích hơn 1600 ấn phẩm cho thấy sự gia tăng nhanh chóng trong hoạt động nghiên cứu kể từ năm 2012, với Trung Quốc dẫn đầu về số lượng ấn phẩm và Hoa Kỳ về số lượng trích dẫn. Các lĩnh vực nghiên cứu chính bao gồm hạt nano để phân phối thuốc nhắm mục tiêu, liệu pháp quang động và tương tác với môi trường vi mô khối u, cùng với sự quan tâm ngày càng tăng đối với vắc-xin nano, kháng thể nano và các liệu pháp phối hợp. Mặc dù có nhiều hoạt động nghiên cứu đáng kể, nghiên cứu này nhấn mạnh sự thiếu hụt các đột phá lớn trong điều trị HCC lâm sàng bằng vật liệu nano cho đến nay. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết giá trị để định hướng các hướng nghiên cứu trong tương lai trong lĩnh vực này.
- Research trends in CAR-T cell therapy: A comprehensive bibliometric analysis highlighting cardiovascular toxicity and clinical implications.
- EN: This research aimed to map the current knowledge and emerging trends in CAR-T cell therapy and its cardiovascular implications through a bibliometric analysis. The study found a significant increase in publications in this area since 2018, with the USA, China, and Germany being leading contributors. Key research themes include multiple myeloma, immunotherapy, and cytokine release syndrome, while recent trends highlight bispecific antibodies, cardiovascular events, and patient management. This overview identifies research gaps and highlights emerging focus areas, aiding in guiding future studies to improve patient outcomes and optimize treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích lập bản đồ kiến thức hiện tại và các xu hướng mới nổi trong liệu pháp tế bào CAR-T và các tác động tim mạch của nó thông qua phân tích thư mục. Nghiên cứu phát hiện sự gia tăng đáng kể về số lượng công bố trong lĩnh vực này kể từ năm 2018, với Hoa Kỳ, Trung Quốc và Đức là những quốc gia đóng góp hàng đầu. Các chủ đề nghiên cứu chính bao gồm u tủy xương đa dòng, liệu pháp miễn dịch và hội chứng giải phóng cytokine, trong khi các xu hướng gần đây nhấn mạnh kháng thể đặc hiệu kép, các biến cố tim mạch và quản lý bệnh nhân. Tổng quan này xác định các khoảng trống nghiên cứu và làm nổi bật các lĩnh vực trọng tâm mới nổi, hỗ trợ định hướng các nghiên cứu trong tương lai để cải thiện kết quả cho bệnh nhân và tối ưu hóa các chiến lược điều trị.
- m276-SL-PBD eradicates tumors and instigates long-lasting tumor-free survival in Merkel cell carcinoma preclinical models.
- EN: This study investigates the potential of a novel CD276 antibody-drug conjugate (ADC), m276-SL-PBD, as a treatment for Merkel cell carcinoma (MCC), a rare and aggressive skin cancer often resistant to current immunotherapies. The research found significant CD276 expression in MCC patient tumors and demonstrated that m276-SL-PBD effectively eradicated tumors in preclinical models, even leading to long-term tumor-free survival in most cases without observed adverse effects. Importantly, m276-SL-PBD also proved effective in MCC-bearing humanized mice, suggesting promising clinical relevance. These findings suggest m276-SL-PBD as a promising therapeutic avenue for MCC patients who are either unsuitable for or resistant to immune checkpoint inhibitors.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của một loại thuốc liên hợp kháng thể-thuốc (ADC) CD276 mới, m276-SL-PBD, như một phương pháp điều trị ung thư tế bào Merkel (MCC), một loại ung thư da hiếm gặp và tiến triển nhanh, thường kháng các liệu pháp miễn dịch hiện tại. Nghiên cứu đã phát hiện biểu hiện CD276 đáng kể trong các khối u của bệnh nhân MCC và chứng minh rằng m276-SL-PBD có hiệu quả loại bỏ các khối u trong các mô hình tiền lâm sàng, thậm chí dẫn đến sự sống sót lâu dài không có khối u trong hầu hết các trường hợp mà không quan sát thấy tác dụng phụ. Quan trọng là, m276-SL-PBD cũng chứng tỏ hiệu quả ở chuột nhân bản mang MCC, cho thấy tính liên quan lâm sàng đầy hứa hẹn. Những phát hiện này cho thấy m276-SL-PBD là một con đường điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh nhân MCC không phù hợp hoặc kháng với các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.
- Novel function of macrophage migration inhibitory factor in regulating post-infarct inflammation and the therapeutic significance.
- EN: This study investigates the multifaceted role of macrophage migration inhibitory factor (MIF) in myocardial infarction (MI) using knockout and chimeric mice. The researchers found that global MIF promotes inflammation and monocyte mobilization after MI, while leukocyte-derived MIF amplifies inflammatory responses and splenic monocyte mobilization, and cardiac-derived MIF supports healing. Furthermore, blocking MIF with an antibody attenuated inflammation and improved long-term prognosis after MI without impairing healing. These findings highlight MIF as a potential therapeutic target for managing inflammation post-MI and improving patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò đa diện của yếu tố ức chế di chuyển đại thực bào (MIF) trong nhồi máu cơ tim (MI) sử dụng chuột loại trực tiếp gen và chuột lai. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng MIF toàn thân thúc đẩy viêm và huy động bạch cầu đơn nhân sau MI, trong khi MIF có nguồn gốc từ bạch cầu khuếch đại phản ứng viêm và huy động bạch cầu đơn nhân từ lách, và MIF có nguồn gốc từ tim hỗ trợ chữa lành. Hơn nữa, việc chặn MIF bằng kháng thể làm giảm viêm và cải thiện tiên lượng lâu dài sau MI mà không làm suy giảm quá trình chữa lành. Những phát hiện này nhấn mạnh MIF như một mục tiêu điều trị tiềm năng để kiểm soát tình trạng viêm sau MI và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Nanomedicine for targeting brain Neurodegeneration: Critical barriers and circadian rhythm Considerations.
- EN: This review explores the use of nanotechnology to improve the delivery of biotherapeutics, like antibodies and RNA therapies, to the brain for treating central nervous system disorders, specifically Alzheimer's disease (AD). It highlights strategies such as surface modification and targeted ligands, also therapeutic ultrasound, which enhance penetration across biological barriers. The review also considers the potential of chronotherapy, aligning nanoparticle drug delivery with circadian rhythms, to boost therapeutic effectiveness. Furthermore, it analyzes current clinical trials and proposes future directions for CNS drug delivery, especially for AD treatment.
- VI: Bài tổng quan này khám phá việc sử dụng công nghệ nano để cải thiện khả năng đưa các liệu pháp sinh học, như kháng thể và liệu pháp RNA, đến não để điều trị các rối loạn hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là bệnh Alzheimer (AD). Bài viết nhấn mạnh các chiến lược như biến đổi bề mặt và các phối tử nhắm mục tiêu, cũng như siêu âm trị liệu, giúp tăng cường khả năng thâm nhập qua các hàng rào sinh học. Bài tổng quan cũng xem xét tiềm năng của liệu pháp theo thời gian sinh học, điều chỉnh việc phân phối thuốc bằng hạt nano theo nhịp sinh học, để tăng cường hiệu quả điều trị. Hơn nữa, nó phân tích các thử nghiệm lâm sàng hiện tại và đề xuất các hướng đi tương lai cho việc phân phối thuốc vào hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là để điều trị AD.
- Enhancing T cell cytotoxicity against lung cancer with an αPD-L1 protein engager and gemcitabine combination therapy.
- EN: This study aimed to improve the effectiveness of PD-1/PD-L1 blockade in lung cancer by developing a bispecific αPD-L1 × αCD3 protein engager (BIPE). The BIPE simultaneously binds to T cells and PD-L1-expressing cancer cells, significantly enhancing T-cell-mediated cytotoxicity, with higher killing efficiency in cells with elevated PD-L1 expression. Importantly, combining the BIPE with gemcitabine further augmented anti-tumor activity, likely due to gemcitabine-induced upregulation of PD-L1 expression. This suggests that the BIPE, especially when combined with chemotherapy, holds promise for enhancing immunotherapy in non-small cell lung cancer by boosting anti-tumor immune responses.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện hiệu quả của liệu pháp ức chế PD-1/PD-L1 trong ung thư phổi bằng cách phát triển một protein gắn kết bispecific αPD-L1 × αCD3 (BIPE). BIPE liên kết đồng thời với tế bào T và tế bào ung thư biểu hiện PD-L1, từ đó tăng cường đáng kể độc tính tế bào trung gian qua tế bào T, với hiệu quả tiêu diệt cao hơn ở các tế bào có biểu hiện PD-L1 cao. Quan trọng hơn, việc kết hợp BIPE với gemcitabine còn làm tăng thêm hoạt tính chống ung thư, có thể do gemcitabine gây ra sự điều hòa tăng biểu hiện PD-L1. Điều này cho thấy BIPE, đặc biệt khi kết hợp với hóa trị, hứa hẹn sẽ tăng cường liệu pháp miễn dịch trong ung thư phổi không tế bào nhỏ bằng cách thúc đẩy các phản ứng miễn dịch chống lại khối u.
- First-in-human study of FAZ053, an anti-programmed death-ligand 1 (anti-PD-L1) monoclonal antibody, alone and in combination with spartalizumab, in patients with advanced malignancies.
- EN: This study investigated the safety, tolerability, and preliminary efficacy of FAZ053, a PD-L1 inhibitor, both as a monotherapy and in combination with spartalizumab in patients with advanced solid tumors. The phase I trial revealed that FAZ053 monotherapy was generally well-tolerated, with a dose-proportional pharmacokinetic profile and increased immune gene expression. Notably, the monotherapy demonstrated promising antitumor activity in patients with advanced alveolar soft part sarcoma and chordoma. While the combination therapy did not show synergistic benefits, the study suggests that even typically "immune cold" sarcomas like ASPS and chordoma can become responsive to immune checkpoint inhibitors with FAZ053 monotherapy. The recommended dose for expansion was 1200 mg Q3W.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn, khả năng dung nạp và hiệu quả sơ bộ của FAZ053, một chất ức chế PD-L1, khi dùng đơn trị liệu và kết hợp với spartalizumab ở bệnh nhân mắc các khối u rắn tiến triển. Thử nghiệm pha I cho thấy đơn trị liệu FAZ053 thường được dung nạp tốt, với đặc tính dược động học tỷ lệ thuận với liều dùng và tăng biểu hiện gen miễn dịch. Đáng chú ý, đơn trị liệu đã cho thấy hoạt tính chống khối u đầy hứa hẹn ở bệnh nhân mắc sarcoma phần mềm phế nang tiến triển và chordoma. Mặc dù liệu pháp kết hợp không cho thấy lợi ích hiệp đồng, nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả các sarcoma thường "lạnh miễn dịch" như ASPS và chordoma cũng có thể trở nên đáp ứng với các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch khi dùng đơn trị liệu FAZ053. Liều khuyến cáo cho giai đoạn mở rộng là 1200 mg mỗi 3 tuần.
- A novel pH-sensitive nanoparticles encapsulating anti-PD-1 antibody and MDK-siRNA overcome immune checkpoint blockade resistance in HCC via reshaping immunosuppressive TME.
- EN: This research developed a novel tumor-specific nanomedicine for the co-delivery of anti-PD-1 (aPD-1) and MDK-siRNA to overcome resistance to immunotherapy in hepatocellular carcinoma (HCC). The nanomedicine targets tumors, releases drugs in the acidic tumor microenvironment, and simultaneously delivers aPD-1 for immune checkpoint blockade and MDK-siRNA to regulate tumor-associated macrophages and myeloid-derived suppressor cells. In vitro and in vivo studies in HCC models demonstrated that the nanomedicine effectively suppressed immunosuppression within the tumor microenvironment, leading to significant antitumor effects with minimal side effects. This work highlights a promising nanomedicine-based approach for targeted dual-drug delivery to improve HCC treatment.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một loại thuốc nano đặc hiệu khối u mới để đồng vận chuyển anti-PD-1 (aPD-1) và MDK-siRNA nhằm vượt qua tình trạng kháng liệu pháp miễn dịch trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Thuốc nano nhắm mục tiêu đến khối u, giải phóng thuốc trong môi trường vi mô khối u có tính axit và đồng thời cung cấp aPD-1 để ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và MDK-siRNA để điều chỉnh các đại thực bào liên quan đến khối u và các tế bào ức chế có nguồn gốc từ tủy xương. Các nghiên cứu in vitro và in vivo trên mô hình HCC đã chứng minh rằng thuốc nano này ức chế hiệu quả sự ức chế miễn dịch trong môi trường vi mô khối u, dẫn đến tác dụng chống khối u đáng kể với tác dụng phụ tối thiểu. Nghiên cứu này làm nổi bật một phương pháp dựa trên thuốc nano đầy hứa hẹn để phân phối đồng thời hai loại thuốc nhắm mục tiêu, nhằm cải thiện điều trị HCC.
- Sensitizing solid tumors to CAR-mediated cytotoxicity by lipid nanoparticle delivery of synthetic antigens.
- EN: This research addresses limitations in CAR T cell therapy, such as heterogeneous antigen expression and off-target effects, by introducing synthetic antigens delivered via lipid nanoparticles. The study designed a camelid single-domain antibody (VHH) as a synthetic antigen, orthogonal to endogenous proteins. Anti-VHH CAR T cell therapy in mice bearing VHH-expressing tumors significantly reduced tumor burden, improved survival, and mitigated antigen escape. The findings suggest a promising strategy for treating antigen-low or antigen-negative solid tumors by inducing in situ expression of synthetic antigens, paving the way for wider CAR T cell application.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết các hạn chế của liệu pháp tế bào CAR T, chẳng hạn như biểu hiện kháng nguyên không đồng nhất và tác dụng ngoài mục tiêu, bằng cách giới thiệu các kháng nguyên tổng hợp được phân phối thông qua các hạt nano lipid. Nghiên cứu đã thiết kế một kháng thể miền đơn lạc đà (VHH) làm kháng nguyên tổng hợp, trực giao với protein nội sinh. Liệu pháp tế bào CAR T chống VHH ở chuột mang khối u biểu hiện VHH làm giảm đáng kể gánh nặng khối u, cải thiện khả năng sống sót và giảm thiểu sự thoát khỏi kháng nguyên. Những phát hiện này cho thấy một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị các khối u rắn có biểu hiện kháng nguyên thấp hoặc âm tính bằng cách gây ra biểu hiện in situ của các kháng nguyên tổng hợp, mở đường cho ứng dụng CAR T cell rộng rãi hơn.
- Alectinib in combination with bevacizumab as first-line treatment in ALK-rearranged non-small cell lung cancer (ALEK-B): a single-arm, phase 2 trial.
- EN: This phase 2 trial evaluated the efficacy and safety of combining alectinib and bevacizumab in patients with advanced ALK-rearranged non-small cell lung cancer (NSCLC) to delay resistance. The study found a remarkably high 12-month progression-free survival (PFS) rate of 97.1%, a 36-month PFS rate of 64.2%, and a 100% objective response rate (ORR). The combination therapy also demonstrated favorable intracranial PFS and improved patient quality of life with manageable side effects. These results suggest that alectinib plus bevacizumab is a promising treatment strategy for ALK-rearranged NSCLC and warrants further investigation in larger clinical trials.
- VI: Nghiên cứu giai đoạn 2 này đánh giá hiệu quả và độ an toàn của việc kết hợp alectinib và bevacizumab ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển có tái sắp xếp ALK nhằm trì hoãn sự kháng thuốc. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh (PFS) trong 12 tháng rất cao, đạt 97,1%, tỷ lệ PFS trong 36 tháng đạt 64,2% và tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đạt 100%. Liệu pháp kết hợp này cũng cho thấy PFS nội sọ thuận lợi và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân với các tác dụng phụ có thể kiểm soát được. Những kết quả này cho thấy alectinib kết hợp bevacizumab là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho NSCLC có tái sắp xếp ALK và cần được nghiên cứu sâu hơn trong các thử nghiệm lâm sàng lớn hơn.
- USP2 inhibition unleashes CD47-restrained phagocytosis and enhances anti-tumor immunity.
- EN: This study investigates the regulation of CD47, a "don't eat me" signal that protects cancer cells from immune clearance. Researchers found that inhibiting the deubiquitinase USP2 leads to CD47 degradation, promoting macrophage phagocytosis and reshaping the tumor microenvironment to favor anti-tumor immunity. Specifically, USP2 inhibition increases M1 macrophages and CD8+ T cells while decreasing M2 macrophages. Combining a USP2 inhibitor with anti-PD-1 therapy showed improved tumor control in mice, and low USP2 expression in patients correlated with better responses to anti-PD-1. These findings suggest targeting USP2 could enhance the efficacy of cancer immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự điều hòa của CD47, một tín hiệu "đừng ăn tôi" bảo vệ tế bào ung thư khỏi sự loại bỏ của hệ miễn dịch. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc ức chế deubiquitinase USP2 dẫn đến sự phân hủy CD47, thúc đẩy quá trình thực bào của đại thực bào và tái định hình môi trường vi mô khối u theo hướng tăng cường khả năng miễn dịch chống lại khối u. Cụ thể, việc ức chế USP2 làm tăng số lượng đại thực bào M1 và tế bào T CD8+ đồng thời làm giảm số lượng đại thực bào M2. Việc kết hợp chất ức chế USP2 với liệu pháp anti-PD-1 cho thấy khả năng kiểm soát khối u được cải thiện ở chuột, và biểu hiện USP2 thấp ở bệnh nhân tương quan với phản ứng tốt hơn với anti-PD-1. Những phát hiện này cho thấy việc nhắm mục tiêu USP2 có thể nâng cao hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ung thư.
- Signal mining and analysis of adverse events of Brentuximab Vedotin base on FAERS and JADER databases.
- EN: This study aimed to identify significant and unexpected adverse events (AEs) associated with Brentuximab Vedotin (BV) by analyzing data from the FDA Adverse Event Reporting System (FAERS) and the Japanese Adverse Drug Event Report (JADER) databases. Analysis revealed prominent signals, including blood and lymphatic system disorders and neoplasms in both databases, with specific AEs like febrile bone marrow aplasia and Guillain-Barré syndrome identified as unexpected in FAERS and left ventricular dysfunction, cardiomegaly, retinal detachment and marasmus in JADER. The median onset time of AEs was approximately 22-27 days. These findings emphasize the need for close monitoring of BV-treated patients, especially early in treatment, to improve its post-marketing safety and inform clinical risk management.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các tác dụng phụ (AE) đáng kể và bất ngờ liên quan đến Brentuximab Vedotin (BV) bằng cách phân tích dữ liệu từ Hệ thống Báo cáo Sự kiện Bất lợi của FDA (FAERS) và Cơ sở dữ liệu Báo cáo Sự kiện Bất lợi của Thuốc Nhật Bản (JADER). Phân tích cho thấy các tín hiệu nổi bật, bao gồm rối loạn hệ thống máu và bạch huyết và các khối u trong cả hai cơ sở dữ liệu, với các AE cụ thể như thiếu máu bất sản tủy xương do sốt và hội chứng Guillain-Barré được xác định là bất ngờ trong FAERS và rối loạn chức năng tâm thất trái, bệnh tim to, bong võng mạc và suy dinh dưỡng trong JADER. Thời gian khởi phát trung bình của các AE là khoảng 22-27 ngày. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải theo dõi chặt chẽ bệnh nhân được điều trị bằng BV, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị, để cải thiện tính an toàn sau khi đưa thuốc ra thị trường và cung cấp thông tin cho các chiến lược quản lý rủi ro lâm sàng.
- Progress of antibody-drug conjugates in the treatment of locally advanced or metastatic urothelial carcinoma: opportunities and challenges.
- EN: This review examines the clinical advancement, delivery methods, effectiveness, and safety of antibody-drug conjugates (ADCs) in treating urothelial carcinoma. The study highlights enfortumab vedotin combined with pembrolizumab as a promising first-line treatment for advanced urothelial carcinoma, particularly for patients unsuitable for cisplatin-based chemotherapy. However, it also notes the FDA withdrawal of sacituzumab govitecan approval for post-platinum and PD-(L)1 inhibitor therapy due to a lack of survival benefit. The research suggests ongoing investigations exploring ADCs for muscle-invasive bladder cancer. This understanding is vital for improving therapeutic strategies and patient outcomes in this challenging cancer type.
- VI: Tổng quan này xem xét sự tiến bộ lâm sàng, phương pháp sử dụng, hiệu quả và độ an toàn của thuốc kháng thể liên hợp (ADCs) trong điều trị ung thư biểu mô đường tiết niệu. Nghiên cứu nhấn mạnh sự kết hợp giữa enfortumab vedotin và pembrolizumab như một phương pháp điều trị bước một đầy hứa hẹn cho ung thư biểu mô đường tiết niệu tiến triển, đặc biệt đối với những bệnh nhân không phù hợp với hóa trị liệu dựa trên cisplatin. Tuy nhiên, nó cũng lưu ý việc FDA rút lại phê duyệt sacituzumab govitecan để điều trị sau hóa trị liệu bạch kim và ức chế PD-(L)1 do không có lợi ích sống còn. Nghiên cứu cho thấy các thử nghiệm lâm sàng đang tiếp tục khám phá ADCs cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ. Sự hiểu biết này rất quan trọng để cải thiện các chiến lược điều trị và kết quả cho bệnh nhân trong loại ung thư đầy thách thức này.
- Universal administration of nirsevimab in infants: an analysis of hospitalisations and paediatric intensive care unit admissions for RSV-associated lower respiratory tract infections.
- EN: This study aimed to evaluate the effect of universal nirsevimab administration on RSV-LRTI-related hospitalizations and PICU admissions in young children. The researchers compared hospitalization rates and patient characteristics before and after nirsevimab implementation in Spain. The findings showed a significant reduction in both hospitalizations and PICU admissions for RSV-LRTI, particularly in infants under six months old, after nirsevimab was introduced. Furthermore, the median age of hospitalized patients increased, and the length of hospital stay decreased. These results strongly support the effectiveness of nirsevimab in reducing the burden of severe RSV infections and suggest its potential for widespread use in preventing RSV-related morbidity.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của việc sử dụng nirsevimab phổ cập đối với số ca nhập viện và nhập khoa hồi sức tích cực nhi (PICU) do nhiễm trùng đường hô hấp dưới liên quan đến virus hợp bào hô hấp (RSV-LRTI) ở trẻ nhỏ. Các nhà nghiên cứu đã so sánh tỷ lệ nhập viện và đặc điểm bệnh nhân trước và sau khi triển khai nirsevimab ở Tây Ban Nha. Kết quả cho thấy sự giảm đáng kể cả về số ca nhập viện và nhập PICU do RSV-LRTI, đặc biệt ở trẻ sơ sinh dưới sáu tháng tuổi, sau khi nirsevimab được giới thiệu. Hơn nữa, độ tuổi trung bình của bệnh nhân nhập viện tăng lên và thời gian nằm viện giảm xuống. Những kết quả này củng cố mạnh mẽ hiệu quả của nirsevimab trong việc giảm gánh nặng của các bệnh nhiễm trùng RSV nghiêm trọng và gợi ý tiềm năng sử dụng rộng rãi của nó trong việc ngăn ngừa bệnh tật liên quan đến RSV.
- Detrimental Roles of Innate Immune cells in Neuromyelitis Optica Spectrum Disorder: Pathogenesis and Therapeutic Targeting.
- EN: This review examines the role of innate immune cells in the development of neuromyelitis optica spectrum disorder (NMOSD), a demyelinating disease primarily mediated by anti-aquaporin-4 antibodies. While these antibodies trigger inflammation and astrocyte damage, innate immune cells such as macrophages and neutrophils further amplify the damage through cytokine release and immune cell recruitment. Recent therapeutic advancements in NMOSD have successfully targeted these innate immune responses, demonstrating the importance of these pathways in disease pathogenesis. Targeting innate immune pathways thus presents a promising avenue for mitigating inflammation and damage in NMOSD.
- VI: Bài tổng quan này xem xét vai trò của các tế bào miễn dịch bẩm sinh trong sự phát triển của rối loạn phổ viêm tủy thị thần kinh (NMOSD), một bệnh lý mất myelin chủ yếu được trung gian bởi các kháng thể kháng aquaporin-4. Mặc dù các kháng thể này kích hoạt phản ứng viêm và tổn thương tế bào hình sao, các tế bào miễn dịch bẩm sinh như đại thực bào và bạch cầu trung tính tiếp tục khuếch đại tổn thương thông qua giải phóng cytokine và chiêu mộ tế bào miễn dịch. Những tiến bộ gần đây trong điều trị NMOSD đã nhắm mục tiêu thành công vào các phản ứng miễn dịch bẩm sinh này, chứng minh tầm quan trọng của các con đường này trong bệnh sinh của bệnh. Do đó, việc nhắm mục tiêu vào các con đường miễn dịch bẩm sinh mở ra một hướng đi đầy hứa hẹn để giảm thiểu tình trạng viêm và tổn thương trong NMOSD.
- Age Does not Affect the Efficacy of Antibody Drug Conjugates, But is Associated with High-Grade Adverse Events in Patients with Cancer Enrolled in Early Phase Clinical Trials.
- EN: This study aimed to evaluate the safety and efficacy of antibody-drug conjugates (ADCs) in older patients (≥65 years) compared to younger patients in early-phase clinical trials for solid tumors. The research found that while older patients experienced similar disease control rates and survival benefits from ADC therapy, they had a significantly higher incidence of high-grade adverse events. Age was identified as a factor associated with high-grade adverse events. This suggests that ADCs can be effective for older patients, but careful monitoring and management of potential toxicities are crucial. The findings highlight the need for further research to optimize ADC treatment strategies for elderly cancer patients.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thuốc kháng thể liên hợp (ADCs) ở bệnh nhân lớn tuổi (≥65 tuổi) so với bệnh nhân trẻ tuổi hơn trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn đầu cho khối u đặc. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân lớn tuổi có tỷ lệ kiểm soát bệnh và lợi ích sống sót tương đương từ liệu pháp ADC, nhưng lại có tỷ lệ tác dụng phụ nghiêm trọng cao hơn đáng kể. Tuổi tác được xác định là một yếu tố liên quan đến tác dụng phụ nghiêm trọng. Điều này cho thấy ADCs có thể hiệu quả cho bệnh nhân lớn tuổi, nhưng cần theo dõi và quản lý cẩn thận các độc tính tiềm ẩn. Các phát hiện nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm để tối ưu hóa các chiến lược điều trị ADC cho bệnh nhân ung thư cao tuổi.
- Design of an Fc Mutation to Abrogate Fcγ Receptor Binding Based on Residue Interaction Network Analysis.
- EN: This research aimed to design Fc region mutations that reduce binding to Fcγ receptors, a crucial step in minimizing unwanted immune reactions during therapeutic interventions. The study employed residue interaction network analysis to identify key mutation sites, focusing on changing hydrophobic residues to hydrophilic ones. The engineered Fc variant, V263(B)D, demonstrated a complete lack of binding affinity for Fcγ receptors. These findings provide a valuable method for creating Fc mutations that effectively dampen immune activation, with significant implications for therapies where immune modulation is critical.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết kế các đột biến trong vùng Fc để giảm khả năng liên kết với thụ thể Fcγ, một bước quan trọng trong việc giảm thiểu các phản ứng miễn dịch không mong muốn trong quá trình can thiệp điều trị. Nghiên cứu đã sử dụng phân tích mạng lưới tương tác dư lượng để xác định các vị trí đột biến quan trọng, tập trung vào việc thay đổi các dư lượng kỵ nước thành dư lượng ưa nước. Biến thể Fc được thiết kế, V263(B)D, đã chứng minh sự thiếu hoàn toàn ái lực liên kết với thụ thể Fcγ. Những phát hiện này cung cấp một phương pháp có giá trị để tạo ra các đột biến Fc có thể làm giảm hiệu quả sự kích hoạt miễn dịch, với ý nghĩa quan trọng đối với các liệu pháp mà điều chỉnh miễn dịch là rất quan trọng.
- Anti-fibrotic, muscle-promoting antibody-drug conjugates for the improvement and treatment of DMD.
- EN: This study aimed to inhibit fibrosis in Duchenne muscular dystrophy (DMD) by developing an antibody-drug conjugate (ADC) that specifically targets M2 macrophages in fibrotic lesions to deliver a Lysyl oxidase (LOX) inhibitor. The ADC accumulated in fibrotic muscles of mdx mice (a DMD model) without affecting healthy tissues. Long-term treatment with the ADC led to reduced fibrosis and improved cardiac and skeletal muscle function in the mice. This research demonstrates that targeted LOX inhibition using ADCs can effectively improve outcomes in fibrotic diseases like DMD, opening new avenues for therapeutic interventions.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích ức chế xơ hóa trong bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) bằng cách phát triển một liên hợp kháng thể-thuốc (ADC) nhắm mục tiêu đặc hiệu vào các đại thực bào M2 trong các tổn thương xơ hóa để đưa chất ức chế Lysyl oxidase (LOX). ADC tích lũy trong cơ xơ hóa của chuột mdx (mô hình DMD) mà không ảnh hưởng đến các mô khỏe mạnh. Điều trị lâu dài bằng ADC giúp giảm xơ hóa và cải thiện chức năng cơ tim và cơ xương ở chuột. Nghiên cứu này chứng minh rằng việc ức chế LOX có mục tiêu bằng ADC có thể cải thiện hiệu quả điều trị các bệnh xơ hóa như DMD, mở ra những hướng đi mới cho can thiệp điều trị.
- Development and application of a risk assessment tool for preventing the introduction and transmission of Salmonella in poultry farms: Based on the Delphi-analytic hierarchy process.
- EN: This research aimed to develop a proactive risk assessment system using the Delphi-AHP method for preventing Salmonella infections in poultry farms. The study established a risk assessment system with identified primary and secondary indicators through expert evaluation. Utilizing this system and analyzing samples from a poultry farm, key risk points for Salmonella contamination were identified. Implementing targeted control measures based on the risk assessment model led to significant reductions in Salmonella prevalence and improvements in production metrics. This suggests the developed model is effective for Salmonella prevention and control, even in environments with low initial isolation rates.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống đánh giá rủi ro chủ động sử dụng phương pháp Delphi-AHP để ngăn ngừa nhiễm Salmonella trong các trang trại gia cầm. Nghiên cứu đã thiết lập một hệ thống đánh giá rủi ro với các chỉ số chính và phụ được xác định thông qua đánh giá của chuyên gia. Sử dụng hệ thống này và phân tích các mẫu từ một trang trại gia cầm, các điểm rủi ro chính gây ô nhiễm Salmonella đã được xác định. Việc thực hiện các biện pháp kiểm soát có mục tiêu dựa trên mô hình đánh giá rủi ro đã dẫn đến sự giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm Salmonella và cải thiện các chỉ số sản xuất. Điều này cho thấy mô hình được phát triển có hiệu quả trong việc phòng ngừa và kiểm soát Salmonella, ngay cả trong môi trường có tỷ lệ phân lập ban đầu thấp.
- Association between out-of-home care and mortality in children with prenatal drug exposure: a retrospective population-based cohort study.
- EN: This study investigated whether out-of-home care (OOHC) reduces the mortality risk for children with prenatal drug exposure (PDE) in New South Wales, Australia. The research, using linked administrative data, found that PDE significantly increases the risk of childhood death, particularly in infants with neonatal abstinence syndrome (NAS). However, the study also revealed a protective effect of OOHC in mitigating this mortality risk, suggesting that OOHC can significantly reduce the likelihood of death for children with PDE, regardless of the specific substance used by the mother. These findings underscore the importance of providing robust and culturally appropriate support through OOHC interventions for children exposed to drugs prenatally. This highlights the need for future interventions to prioritize and strengthen OOHC as a means of improving outcomes for this vulnerable population.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu việc chăm sóc thay thế (out-of-home care - OOHC) có làm giảm nguy cơ tử vong ở trẻ em bị phơi nhiễm ma túy trước sinh (prenatal drug exposure - PDE) ở New South Wales, Úc hay không. Nghiên cứu, sử dụng dữ liệu hành chính được liên kết, cho thấy PDE làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh mắc hội chứng cai nghiện sơ sinh (neonatal abstinence syndrome - NAS). Tuy nhiên, nghiên cứu cũng tiết lộ tác dụng bảo vệ của OOHC trong việc giảm thiểu nguy cơ tử vong này, cho thấy rằng OOHC có thể làm giảm đáng kể khả năng tử vong ở trẻ em bị PDE, bất kể loại chất gây nghiện cụ thể nào mà người mẹ sử dụng. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ và phù hợp về văn hóa thông qua các can thiệp OOHC cho trẻ em bị phơi nhiễm ma túy trước khi sinh. Điều này làm nổi bật sự cần thiết phải ưu tiên và tăng cường OOHC như một phương tiện cải thiện kết quả cho nhóm dân số dễ bị tổn thương này trong các can thiệp trong tương lai.
- Development of a novel Cu-Mn hydroxide layered nanosheet-loaded drug modulating the tumour microenvironment and enhancing antitumor effects.
- EN: This study developed a novel drug delivery system using hyaluronic acid-coated layered double hydroxides (LDHs) loaded with doxorubicin (DOX), Mn(III), and Cu(II) to improve chemodynamic therapy. The system aims to reduce systemic toxicity and enhance antitumor efficacy by precisely delivering DOX and modulating the tumor microenvironment (TME). Results showed effective tumor cell internalization, pH-responsive DOX release, potent Fenton reaction activity, and significant tumor growth inhibition in vivo. Importantly, the treatment shifted the TME towards an immunostimulatory profile with increased infiltration of M1 macrophages and T cells. This suggests that this nanocarrier offers a promising approach for cancer therapy by combining chemotherapy with immunomodulation.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một hệ thống phân phối thuốc mới sử dụng hydroxit lớp kép (LDH) được phủ axit hyaluronic, chứa doxorubicin (DOX), Mn(III) và Cu(II) để cải thiện liệu pháp chemodynamic. Hệ thống này nhằm mục đích giảm độc tính toàn thân và tăng cường hiệu quả chống ung thư bằng cách phân phối chính xác DOX và điều chỉnh môi trường vi mô khối u (TME). Kết quả cho thấy khả năng xâm nhập hiệu quả vào tế bào khối u, giải phóng DOX nhạy cảm với pH, hoạt động phản ứng Fenton mạnh mẽ và ức chế đáng kể sự phát triển khối u in vivo. Quan trọng hơn, phương pháp điều trị này đã thay đổi TME theo hướng kích thích miễn dịch với sự gia tăng xâm nhập của đại thực bào M1 và tế bào T. Điều này cho thấy rằng hạt nano này mang lại một phương pháp đầy hứa hẹn cho điều trị ung thư bằng cách kết hợp hóa trị liệu với điều biến miễn dịch.
- Update Breast Cancer 2024 Part 3 - Patients with Advanced Stage Breast Cancer.
- EN: This review summarizes recent advancements in the treatment of advanced breast cancer, highlighting the significant impact of new therapies like CDK4/6 inhibitors, antibody-drug conjugates (trastuzumab deruxtecan and sacituzumab govitecan), which have demonstrated overall survival benefits compared to traditional chemotherapy. Other promising agents are also under investigation. The rapid pace of research, fueled by conferences and specialized journals, necessitates continuous updates on novel treatment strategies. This review aims to provide clinicians with a current overview of these advancements for improved patient outcomes.
- VI: Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây trong điều trị ung thư vú giai đoạn tiến triển, nhấn mạnh tác động đáng kể của các liệu pháp mới như thuốc ức chế CDK4/6 và thuốc kháng thể gắn liền với thuốc (trastuzumab deruxtecan và sacituzumab govitecan), những liệu pháp này đã chứng minh lợi ích sống còn so với hóa trị truyền thống. Các tác nhân đầy hứa hẹn khác cũng đang được nghiên cứu. Tốc độ nghiên cứu nhanh chóng, được thúc đẩy bởi các hội nghị và tạp chí chuyên ngành, đòi hỏi phải cập nhật liên tục về các chiến lược điều trị mới. Bài tổng quan này nhằm mục đích cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng một cái nhìn tổng quan hiện tại về những tiến bộ này để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Evaluation of Baseline Characteristics and Therapeutic Management Strategies in Metastatic Cervical Cancer in Germany: A Multicentric Retrospective Longitudinal Observational Study: A Quality Assurance Initiative of the AGO-Study Group and AGO-OK Uterus.
- EN: This retrospective study aimed to analyze real-world treatment patterns and outcomes for patients with recurrent or metastatic cervical cancer (r/mCC) in Germany. The analysis of 503 patients revealed that only half received first-line platinum-based chemotherapy with antibody therapy, as recommended by guidelines. Significant differences in progression-free and overall survival were observed based on treatment received, with the best outcomes in those receiving platinum-based chemotherapy with antibody therapy. The study highlights a gap between recommended guidelines and actual clinical practice, emphasizing the need for strategies to improve treatment adherence and explore more effective therapies, particularly in the second-line setting.
- VI: Nghiên cứu hồi cứu này nhằm mục đích phân tích các mô hình điều trị và kết quả thực tế cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung tái phát hoặc di căn (r/mCC) ở Đức. Phân tích trên 503 bệnh nhân cho thấy chỉ một nửa số bệnh nhân được điều trị hóa trị liệu dựa trên platinum kết hợp với liệu pháp kháng thể ở tuyến đầu, theo khuyến cáo của hướng dẫn. Sự khác biệt đáng kể về thời gian sống không tiến triển bệnh và thời gian sống thêm toàn bộ đã được quan sát thấy dựa trên phương pháp điều trị, với kết quả tốt nhất ở những người được điều trị hóa trị liệu dựa trên platinum kết hợp với liệu pháp kháng thể. Nghiên cứu làm nổi bật sự khác biệt giữa các hướng dẫn được khuyến nghị và thực hành lâm sàng thực tế, nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược để cải thiện việc tuân thủ điều trị và khám phá các liệu pháp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong bối cảnh điều trị tuyến hai.
- Safety and efficacy of a novel ANGPTL4 inhibitory antibody for lipid lowering: results from phase 1 and phase 1b/2a clinical studies.
- EN: This research investigates the safety and efficacy of MAR001, an ANGPTL4 inhibitory antibody, for reducing triglyceride levels and thus lowering atherosclerotic cardiovascular disease (ASCVD) risk. The study included an analysis of human genetic ANGPTL4 loss and two early-phase clinical trials assessing MAR001 in healthy individuals and those with metabolic dysfunction. Results indicated that MAR001 was safe and well-tolerated, with no adverse clinical or inflammatory effects. Treatment with MAR001 significantly reduced triglycerides and remnant cholesterol levels, suggesting it is a promising therapeutic strategy. These findings support further development of MAR001 as a lipid-lowering therapy to reduce ASCVD risk.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của MAR001, một kháng thể ức chế ANGPTL4, trong việc giảm mức triglyceride và do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch xơ vữa động mạch (ASCVD). Nghiên cứu bao gồm phân tích về việc mất chức năng ANGPTL4 do di truyền ở người và hai thử nghiệm lâm sàng giai đoạn đầu đánh giá MAR001 ở những người khỏe mạnh và những người bị rối loạn chuyển hóa. Kết quả cho thấy MAR001 an toàn và dung nạp tốt, không có tác dụng phụ lâm sàng hoặc viêm nhiễm nào. Điều trị bằng MAR001 làm giảm đáng kể mức triglyceride và cholesterol tàn dư, cho thấy đây là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn. Những phát hiện này hỗ trợ phát triển hơn nữa MAR001 như một liệu pháp hạ lipid máu để giảm nguy cơ ASCVD.