Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Sự cố và cách khắc phục khi đập viên nén
24/02/2025
Admin
Tableting Defects (Lỗi trong quá trình dập viên)
1.
Tablets stick to upper punches (Viên
nén dính vào khuôn trên)
2.
Safety overload release operating (Hoạt
động giải phóng quá tải an toàn)
3.
Lower punch binding in die (Kẹt khuôn
dưới trong khuôn)
4.
Excess machine vibration (Rung động
máy quá mức)
5.
Tablet breaking on take-off (Viên nén
bị vỡ khi tách khuôn)
6.
Non-uniform tablet weight (Khối lượng
viên nén không đồng đều)
7.
Non-uniform tablet thickness (Độ dày
viên nén không đồng đều)
8.
Non-uniform density (friability) (Mật
độ không đồng đều - Độ giòn)
9.
Tablets binding in dies (Viên nén bị kẹt
trong khuôn)
10.
Excess punch head or cam wear (Mòn đầu
khuôn hoặc cam quá mức)
11.
Loss of material (Mất nguyên liệu)
12.
Granulation leakage (Rò rỉ hạt cốm)
13.
Dirt in product (black specks/grease) (Bụi
bẩn trong sản phẩm - Đốm đen/dầu mỡ)
14.
Delamination (bi-layer only)/lamination
(single layer only) (Tách lớp (viên hai lớp) / Phân lớp (một lớp))
15.
Picking (chips in surface of tablet) (Bể
mẻ (mảnh vỡ trên bề mặt viên))
16.
Flashing (crowning on tablet edge) (Viên
có viền nhô lên ở cạnh)
17.
Capping (top of tablet comes off) (Bong
nắp viên (mặt trên viên bị tách ra))
1. Tablets
stick to upper punches (Viên nén dính vào khuôn trên)
- Damaged
upper punch face → Replace/refurbish punches
Mặt chày trên bị hư hỏng → Thay thế/làm mới các bộ chày - High
moisture content in granulation → Re-dry granulation – check room
humidity
Chất lượng độ ẩm cao trong hạt granulation → Sấy lại hạt granulation – kiểm tra độ ẩm phòng - Insufficient
lubricant → Increase lubricant
Thiếu chất bôi trơn → Tăng lượng chất bôi trơn - Pressure
roll bounce → Overload not properly set
Lăn áp suất bị nảy → Tải quá tải chưa được cài đặt đúng - Insufficient
compaction force → Reduce weight, increase thickness within tolerance
Lực nén không đủ → Giảm trọng lượng, tăng độ dày trong phạm vi dung sai
2. Safety
overload release operating (Hoạt động giải phóng quá tải an toàn)
- Damaged
punches (burr on tip) → Repair/replace
Bộ chày bị hư hỏng (mép sắc ở đầu) → Sửa chữa/thay thế - Excessive
pressure → Reduce pressure (increase thickness or weight)
Áp suất quá cao → Giảm áp suất (tăng độ dày hoặc trọng lượng) - Overload
pressure set too close → Reset overload within limits of tableting
pressure
Áp suất quá tải được cài đặt quá gần → Cài lại áp suất quá tải trong giới hạn của áp suất ép viên
3. Lower Punch Binding
in Die (Kẹt khuôn dưới trong khuôn)
- Material
stuck to punch/die → Check for worn punch/die
Vật liệu dính vào bộ chày/mẫu khuôn → Kiểm tra bộ chày/mẫu khuôn bị mòn - High
moisture level in granulation → Dry granulation
Mức độ ẩm cao trong hạt granulation → Sấy khô hạt granulation
4. Excess
Machine Vibration (Rung động máy quá mức)
- Worn
drive belt → Inspect and replace (Kiểm tra và thay thế dây đai bị
mòn)
- Mismatched
punches → Repair or replace (Sửa chữa hoặc thay thế khuôn không phù
hợp)
- Operating
near density point granulation → Increase thickness or lower weight (Tăng
độ dày hoặc giảm trọng lượng)
- Heavy/excessive
ejection pressure → Barreled dies (wear band in center of die) (Khuôn
bị cong - mòn băng trung tâm khuôn)
- Incorrect
overload pressure release setting → Increase load setting (within tool
limits) (Tăng mức tải trong giới hạn cho phép)
5. Tablet
Breaking on Take-Off (Viên nén bị vỡ khi tách khuôn)
- Take-off
plate incorrectly set → Check and reset (Kiểm tra và thiết lập lại)
- Lower
punch ejection height incorrect → Check and reset (Kiểm tra và thiết
lập lại)
- Insufficient
load at compression point → Increase pressure and check overload (Tăng
áp lực và kiểm tra quá tải)
- Speed
too high for product → Reduce speed until acceptable (Giảm tốc độ đến
mức phù hợp)
- Not
enough binder in formulation → Increase binder in formulation (Tăng
chất kết dính trong công thức)
- Granules
too dry → Increase moisture level (Tăng độ ẩm hạt cốm)
- Insufficient
feed to dies (soft tablets) → Check hopper-flow (Kiểm tra luồng cấp
liệu từ phễu)
6. Non-uniform
Tablet Weight (Khối lượng viên nén không đồng đều)
- Erratic
punch flight → Free punches (Tháo lỏng khuôn bị kẹt)
- Excess
vibration → Worn/loose weight adjustment (Điều chỉnh trọng lượng bị
mòn/lỏng)
- Lower
punch control operation → Limit cam worn (Giới hạn độ mòn cam)
- Material
loss/gain after die fill → “Tail over die,” if installed, not flat (“Đuôi
trên khuôn,” nếu lắp không bằng phẳng)
- Re-circulating
band leaking → Excess cleaning vacuum (Rò rỉ băng tái tuần hoàn -
Hút chân không quá mức)
- Feed
frame starved or choked → Wrong hopper adjustment (Bộ cấp liệu bị
thiếu hoặc tắc – Điều chỉnh phễu sai)
- Bridging
in hopper → Wrong fill cam (Tắc nguyên liệu trong phễu - Cam nạp
sai)
- Too
much re-circulation → Die not filling (Tuần hoàn quá nhiều – Khuôn
không đầy)
- Press
running too fast or feeder too slow → Feed frame choked (Máy chạy
quá nhanh hoặc bộ cấp quá chậm – Bộ cấp bị tắc)
- Bad
scrape off → Damaged blade or bad spring (Lưỡi gạt hỏng hoặc lò xo
bị lỗi)
- Non-uniform
punch length → Punch length within ±0.001” (Chiều dài khuôn không đồng
đều – Căn chỉnh trong phạm vi ±0.001”)
- Die
projecting above die table → Clean die pocket and reseat die (Khuôn
nhô lên trên bàn khuôn – Làm sạch hốc khuôn và lắp lại)
- Inconsistent
granules → Re-mill granulation (Hạt cốm không đồng đều – Xay lại hạt
cốm)
7. Non-uniform
Tablet Thickness (Độ dày viên nén không đồng đều)
- Material
loss/gain after die fill → Feed frame starved or choked (Mất/tăng
khối lượng sau khi nạp khuôn – Bộ cấp liệu bị thiếu hoặc tắc)
- Pressure
roll bounce → Overload release incorrectly set (Con lăn ép bị nảy –
Cài đặt quá tải không đúng)
8. Non-uniform
Density (Friability) (Mật độ không đồng đều - Độ giòn)
- Uneven
granule distribution in die → Layering or segregation/separation of
components (Phân bố hạt không đồng đều trong khuôn → Phân lớp hoặc tách
biệt thành phần)
9. Tablets
Binding in Dies (Viên nén bị kẹt trong khuôn)
- Worn
dies (barreled/rough surface) → Reverse die or repair/replace (Khuôn
bị mòn (bề mặt gồ ghề) → Đảo ngược khuôn hoặc sửa chữa/thay thế)
- High
moisture level in granulation → Dry granulation (Hàm lượng ẩm cao
trong hạt cốm → Làm khô hạt cốm)
10. Excess
Punch Head or Cam Wear (Mòn đầu khuôn hoặc cam quá mức)
- Binding
punches → Dirty punch guides (Khuôn bị kẹt → Đường dẫn khuôn bị bẩn)
- Rough
spots from previous operations → Polish/replace (Vết xước từ các lần
vận hành trước → Đánh bóng/thay thế)
11. Loss
of Material (Mất nguyên liệu)
- Incorrect
feed frame-to-die-table setup → Feed frame is not level or is worn (Cài
đặt khung cấp nguyên liệu sai → Khung cấp không bằng phẳng hoặc bị mòn)
- Incorrect
action on re-circulating band → Gap between bottom and die table (Hoạt
động tái tuần hoàn sai → Khoảng trống giữa đáy và bàn khuôn)
- Die
table scraper action insufficient → Scraper blade worn/bent (Lưỡi gạt
bàn khuôn không đủ hiệu quả → Lưỡi gạt bị mòn/cong)
- Loss
at compression point → Compressing too high in the die (Mất nguyên
liệu tại điểm nén → Nén quá cao trong khuôn)
- Lower
punch penetration set too high → Check and reset (Độ xâm nhập khuôn
dưới quá cao → Kiểm tra và đặt lại)
- Worn
lower punches or dies → Replace (Khuôn dưới hoặc khuôn bị mòn →
Thay thế)
- Recirculating
channel worn/missing → Replace (Kênh tuần hoàn bị mòn/mất → Thay thế)
- Excessive
material flow to feed frame → Reduce flow rate (Dòng chảy nguyên liệu
đến bộ cấp quá mức → Giảm tốc độ dòng chảy)
12. Granulation
Leakage (Rò rỉ hạt cốm)
- Die
table run-out → Incorrect clearance between feed frame/table (Lệch
bàn khuôn → Khoảng hở không đúng giữa khung cấp và bàn khuôn)
- Cam
problems → Pull down cams enough to minimize (Sự cố cam → Kéo cam
xuống đủ để giảm thiểu vấn đề)
- Overfilling
feed frame → Feed frame correctly set to supply granulation (Bộ cấp
nguyên liệu bị đầy quá mức → Cài đặt đúng bộ cấp để cung cấp hạt cốm)
13. Dirt
in Product (Black Specks) (Bụi bẩn trong sản phẩm - Đốm đen)
- Extruded
granulation from punch bores → Build-up in punch bores (Hạt cốm bị
đẩy ra từ lỗ khuôn → Tích tụ trong lỗ khuôn)
- Osmotic
mixing with active granulation → Scraper blades damaged (Trộn thẩm
thấu với hạt cốm hoạt tính → Lưỡi gạt bị hư hỏng)
14. Delamination
(Bi-layer Only) / Lamination (Single Layer Only) (Tách lớp (Chỉ áp dụng cho
viên hai lớp) / Phân lớp (Chỉ một lớp))
- Insufficient
compaction → Insufficient feed to dies, low pressure (Lực nén không
đủ → Nguồn cấp vào khuôn không đủ, áp suất thấp)
- Trapped
air → Increase precompression (Không khí bị giữ lại → Tăng lực nén
sơ bộ)
- Bi-layer
separation → Excess precompression force (Tách lớp hai lớp → Lực
nén sơ bộ quá mức)
15. Picking
(Chips Out of Surface of Tablet) (Bể mẻ (Mảnh vỡ từ bề mặt viên))
- Excess
moisture → Moisture level of granulation too high (Độ ẩm quá mức →
Hàm lượng ẩm trong hạt cốm quá cao)
- High
humidity in compression area (Độ ẩm cao trong khu vực nén)
- Ejection
problems (sticking) → Insufficient lubrication in granulation (Vấn
đề đẩy viên (dính) → Chất bôi trơn không đủ trong hạt cốm)
- Rough/pitted
die walls (Thành khuôn gồ ghề/bị rỗ)
- Barreled
dies (worn more in center) (Khuôn bị mòn (mòn nhiều hơn ở trung
tâm))