Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Vetdrug Research Papers (EN-VI) - 2025-12-04

04/12/2025
Admin
Post Banner

  • Novel binding mode for negative allosteric NMDA receptor modulators.
    • EN: This study investigates the mechanism of action of UCM-101, a novel negative modulator of NMDA receptors. Researchers found UCM-101 exhibits a higher binding affinity for GluN1/2A receptors and inhibits them through an allosteric mechanism by negatively modulating co-agonist binding to the GluN1 subunit. A crystal structure revealed a novel binding mode, distinct from previously known antagonists despite sharing a similar allosteric mechanism. These findings provide valuable insights into NMDA receptor modulation and can facilitate the development of targeted therapeutics for neurological disorders.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế hoạt động của UCM-101, một chất điều biến âm tính mới của thụ thể NMDA. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra UCM-101 có ái lực liên kết cao hơn với thụ thể GluN1/2A và ức chế chúng thông qua cơ chế dị lập thể bằng cách điều chỉnh âm tính sự liên kết của đồng chủ vận với tiểu đơn vị GluN1. Cấu trúc tinh thể cho thấy một phương thức liên kết mới, khác biệt so với các chất đối kháng đã biết trước đây mặc dù có chung cơ chế dị lập thể tương tự. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết giá trị về sự điều biến thụ thể NMDA và có thể tạo điều kiện cho sự phát triển các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu các rối loạn thần kinh.
  • Dual-source DPP4 drives intestinal fibrosis in Crohn's disease: synergistic therapeutic targeting of host and microbiota pathways.
    • EN: This study investigates the role of dipeptidyl peptidase 4 (DPP4) in Crohn's disease-associated intestinal fibrosis, finding that DPP4, from both the host and gut microbiota, significantly promotes fibrosis. Elevated DPP4 levels, both membrane-bound and soluble, activate intestinal myofibroblasts, leading to increased migration, proliferation, and extracellular matrix deposition. The research also demonstrates that microbial DPP4 exacerbates fibrosis in vivo. Importantly, inhibiting host DPP4 or blocking microbial DPP4 effectively attenuates fibrosis in mouse models. These findings highlight DPP4 as a novel therapeutic target, suggesting that dual inhibition of both host and microbial DPP4 could be a promising strategy for preventing stricture formation in Crohn's disease patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của dipeptidyl peptidase 4 (DPP4) trong xơ hóa ruột liên quan đến bệnh Crohn, phát hiện ra rằng DPP4, từ cả vật chủ và hệ vi sinh vật đường ruột, thúc đẩy đáng kể quá trình xơ hóa. Nồng độ DPP4 tăng cao, cả dạng gắn màng và hòa tan, kích hoạt nguyên bào sợi cơ ruột, dẫn đến tăng cường di chuyển, tăng sinh và lắng đọng chất nền ngoại bào. Nghiên cứu cũng chứng minh rằng DPP4 có nguồn gốc từ vi sinh vật làm trầm trọng thêm tình trạng xơ hóa in vivo. Quan trọng là, việc ức chế DPP4 của vật chủ hoặc ngăn chặn DPP4 của vi sinh vật có hiệu quả làm giảm xơ hóa ở mô hình chuột. Những phát hiện này nhấn mạnh DPP4 là một mục tiêu trị liệu mới, cho thấy rằng việc ức chế kép cả DPP4 của vật chủ và vi sinh vật có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để ngăn ngừa sự hình thành hẹp trong bệnh Crohn.
  • Comparative analysis of metabolome and transcriptomes to explore the inhibited influence of sonodynamic therapy combined with lonidamine on hepatocellular carcinoma.
    • EN: This study aimed to enhance sonodynamic therapy (SDT) for hepatocellular carcinoma (HCC) by combining hematoporphyrin monomethyl ether-loaded nanobubbles (HMME@NBs) with the glycolytic inhibitor lonidamine (LND). Results showed that the combined treatment significantly improved HCC growth inhibition both in vitro and in vivo, surpassing the effects of SDT or LND alone. Multi-omics analysis revealed significant alterations in key metabolic and gene expression pathways related to treatment response. This synergistic approach of HMME@NBs-mediated SDT and LND holds promise for developing more effective HCC therapies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tăng cường hiệu quả của liệu pháp sonodynamic (SDT) trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) bằng cách kết hợp các nanobong bóng chứa hematoporphyrin monomethyl ether (HMME@NBs) với chất ức chế đường phân lonidamine (LND). Kết quả cho thấy sự kết hợp điều trị này giúp ức chế sự phát triển của HCC một cách đáng kể cả trong ống nghiệm và trên cơ thể sống, vượt trội hơn so với việc chỉ sử dụng SDT hoặc LND đơn lẻ. Phân tích đa omics đã phát hiện những thay đổi đáng kể trong các con đường trao đổi chất và biểu hiện gen quan trọng liên quan đến phản ứng điều trị. Chiến lược hiệp đồng giữa SDT qua trung gian HMME@NBs và LND hứa hẹn mang lại tiềm năng phát triển các liệu pháp điều trị HCC hiệu quả hơn.
  • Intestinal microbiota contributes to the heterogeneity of fat deposition by promoting mitochondrial fatty acid β-oxidation.
    • EN: This study investigates the role of gut microbiota in regulating fat deposition. Through fecal microbiota transplantation and multi-omics analysis, researchers found that Cetobacterium somerae abundance is negatively correlated with mesenteric fat index. They demonstrated that C. somerae promotes L-Carnitine biosynthesis, which subsequently enhances mitochondrial fatty acid β-oxidation and reduces fat accumulation in zebrafish and tilapia. These findings reveal the significant role of C. somerae in host lipid metabolism and offer potential strategies for manipulating gut microbiota to manage fat deposition.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong việc điều chỉnh sự tích tụ mỡ. Thông qua cấy ghép hệ vi sinh vật đường ruột và phân tích đa hệ gen, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng số lượng Cetobacterium somerae có tương quan nghịch với chỉ số mỡ màng treo ruột. Họ chứng minh rằng C. somerae thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp L-Carnitine, từ đó tăng cường quá trình β-oxy hóa axit béo ty thể và giảm sự tích tụ mỡ ở cá ngựa vằn và cá rô phi. Những phát hiện này cho thấy vai trò quan trọng của C. somerae trong quá trình chuyển hóa lipid của vật chủ và cung cấp các chiến lược tiềm năng để thao tác hệ vi sinh vật đường ruột nhằm kiểm soát sự tích tụ mỡ.
  • Toll-like receptor 4 inhibition sensitizes non-small cell lung cancer to radiotherapy.
    • EN: This study investigates the role of TLR4, a receptor for HMGB1, in radioresistance of non-small-cell lung cancer (NSCLC). Researchers found that radiation increased TLR4 expression in NSCLC cells both in vitro and in vivo. Blocking TLR4 with TAK242 significantly enhanced radiosensitivity in NSCLC cell lines and reduced tumor growth in mice when combined with radiation. These results suggest that TLR4 inhibition could be a promising strategy to overcome radioresistance and improve radiotherapy outcomes in NSCLC patients.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của TLR4, một thụ thể của HMGB1, trong sự kháng tia xạ của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tia xạ làm tăng biểu hiện TLR4 trong tế bào NSCLC cả trong ống nghiệm và trên cơ thể sống. Ức chế TLR4 bằng TAK242 làm tăng đáng kể độ nhạy cảm với tia xạ trong các dòng tế bào NSCLC và giảm sự phát triển của khối u ở chuột khi kết hợp với tia xạ. Những kết quả này cho thấy rằng việc ức chế TLR4 có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để vượt qua sự kháng tia xạ và cải thiện kết quả xạ trị ở bệnh nhân NSCLC.
  • Nanotechnology-based targeted regulation of NLRP3 Inflammasome: therapeutic strategies and clinical application prospects in inflammatory diseases.
    • EN: This research explores the potential of nanotechnology to inhibit NLRP3 inflammasome activation, a key driver of many inflammatory diseases. Studies show nanomaterials can effectively reduce inflammation by scavenging reactive oxygen species, regulating calcium flux, and stabilizing mitochondria. These nanomaterials have demonstrated promising anti-inflammatory effects in animal models for conditions like atherosclerosis, diabetes, and Alzheimer's. Despite this potential, clinical translation faces challenges related to biocompatibility, safety, and targeted delivery. Future research should focus on developing more specific and effective nanotherapies to accelerate their application in personalized medicine.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của công nghệ nano trong việc ức chế sự kích hoạt của phức hệ viêm NLRP3, một yếu tố then chốt gây ra nhiều bệnh viêm. Các nghiên cứu cho thấy vật liệu nano có thể giảm viêm hiệu quả bằng cách loại bỏ các gốc oxy tự do, điều hòa dòng ion canxi và ổn định chức năng ty thể. Những vật liệu nano này đã chứng minh hiệu quả chống viêm đầy hứa hẹn trong các mô hình động vật mắc các bệnh như xơ vữa động mạch, tiểu đường và bệnh Alzheimer. Mặc dù có tiềm năng này, việc chuyển giao lâm sàng vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến khả năng tương thích sinh học, an toàn và phân phối thuốc có mục tiêu. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc phát triển các liệu pháp nano đặc hiệu và hiệu quả hơn để đẩy nhanh ứng dụng của chúng trong y học cá nhân hóa.
  • Deciphering precursor cell dynamics in esophageal preneoplasia via genetic barcoding and single-cell transcriptomics.
    • EN: This study investigates the origins and trajectories of esophageal preneoplastic cells using genetic barcoding and single-cell RNA sequencing. The research identifies a highly plastic progenitor-like cell population that contributes to the formation of proliferative and basal cell types. Key molecular markers, Nfib and Qk, are identified in these precursor cells and validated in a mouse model. These findings offer insights into early tumorigenesis and suggest that these precursor cells could serve as biomarkers for early detection and therapeutic targets for esophageal squamous cell carcinoma. The research ultimately aims to prevent malignant progression in esophageal cancer and has broader implications for cancer diagnostics and treatment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra nguồn gốc và quá trình phát triển của các tế bào tiền ung thư thực quản bằng cách sử dụng mã vạch di truyền và giải trình tự RNA tế bào đơn. Nghiên cứu xác định một quần thể tế bào giống tế bào gốc có tính dẻo cao, đóng góp vào sự hình thành các loại tế bào tăng sinh và tế bào đáy. Các dấu ấn phân tử quan trọng, Nfib và Qk, được xác định trong các tế bào tiền thân này và được xác nhận trong mô hình chuột. Những phát hiện này cung cấp thông tin chi tiết về quá trình sinh ung thư sớm và cho thấy rằng các tế bào tiền thân này có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học để phát hiện sớm và làm mục tiêu điều trị cho ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản. Nghiên cứu cuối cùng nhằm mục đích ngăn chặn sự tiến triển ác tính trong ung thư thực quản và có ý nghĩa rộng lớn hơn đối với chẩn đoán và điều trị ung thư.
  • TGFBR2 coordinates the endometrial response to estrogen, regulating endometrial hyperplasia and fertility.
    • EN: This study investigates the role of TGFβR2 in endometrial function using a conditional knockout mouse model. The researchers found that deleting TGFβR2 in the endometrium leads to female infertility, endometrial hyperplasia, and reproductive tract tumors in bred females. They discovered that TGFβR2 attenuates estrogen signaling while promoting progesterone signaling in endometrial epithelial cells, and that both ER and SMAD4 are required for Pgr transcription. These findings underscore the importance of TGFβR2 for endometrial health, fertility, and regulation of estrogen and progesterone responses during early pregnancy, suggesting potential targets for addressing endometrial pathologies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của TGFβR2 trong chức năng nội mạc tử cung bằng cách sử dụng mô hình chuột loại bỏ gen có điều kiện. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc loại bỏ TGFβR2 trong nội mạc tử cung dẫn đến vô sinh ở chuột cái, tăng sản nội mạc tử cung và khối u đường sinh dục ở những con cái được giao phối. Họ khám phá ra rằng TGFβR2 làm suy yếu tín hiệu estrogen đồng thời thúc đẩy tín hiệu progesterone trong tế bào biểu mô nội mạc tử cung, và cả ER và SMAD4 đều cần thiết cho sự phiên mã Pgr. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của TGFβR2 đối với sức khỏe nội mạc tử cung, khả năng sinh sản và điều chỉnh các phản ứng estrogen và progesterone trong giai đoạn đầu thai kỳ, gợi ý các mục tiêu tiềm năng để giải quyết các bệnh lý nội mạc tử cung.
  • Targeting multiple genetic defects of mitochondrial diseases with a single bacterial lipoate protein ligase.
    • EN: This research aims to develop a more efficient gene therapy strategy for metabolic disorders by targeting multiple genetic defects with a single gene intervention. The researchers utilized bacterial lipoate protein ligases (LplA and LplJ) to rescue mitochondrial dysfunctions caused by various defects in the human lipoylation pathway. The efficacy and safety of this approach were demonstrated in human cells and mouse models, with LplA overexpression even rescuing embryonic lethality in Lipt1-/- mutants. This finding suggests a promising new therapeutic approach for treating complex metabolic disorders by exploiting evolutionary differences in biosynthetic pathways.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một chiến lược trị liệu gen hiệu quả hơn cho các rối loạn chuyển hóa bằng cách nhắm mục tiêu nhiều khiếm khuyết di truyền với một can thiệp gen duy nhất. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các enzyme lipoate protein ligase (LplA và LplJ) từ vi khuẩn để phục hồi các rối loạn chức năng ty thể do nhiều khiếm khuyết khác nhau trong con đường lipoyl hóa ở người gây ra. Hiệu quả và tính an toàn của phương pháp này đã được chứng minh trên tế bào người và mô hình chuột, với việc biểu hiện quá mức LplA thậm chí còn cứu được sự chết phôi ở các đột biến Lipt1-/-. Phát hiện này cho thấy một phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn cho các rối loạn chuyển hóa phức tạp bằng cách khai thác sự khác biệt tiến hóa trong các con đường sinh tổng hợp.